Chi tiết phác đồ điều trị trào ngược dạ dày thực quản Bộ Y tế

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một tình trạng tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Việc tuân thủ một phác đồ điều trị trào ngược dạ dày chuẩn hóa, thường dựa trên hướng dẫn của các cơ quan y tế uy tín như Bộ Y Tế, đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Bài viết này của Yumangel sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các phác đồ điều trị hiện hành, phù hợp cho các mức độ bệnh khác nhau.

I. Hiểu về bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và sự cần thiết của phác đồ điều trị

GERD xảy ra khi axit từ dạ dày chảy ngược lên thực quản – ống dẫn thức ăn từ họng xuống dạ dày. Hiện tượng này không chỉ gây ra cảm giác khó chịu mà còn có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản nếu diễn ra thường xuyên.

1. Nguyên nhân chính

Nguyên nhân cốt lõi thường liên quan đến sự suy yếu hoặc rối loạn chức năng của cơ thắt thực quản dưới (LES) – van một chiều ngăn axit trào ngược. Các yếu tố góp phần bao gồm:

  • Thoát vị khe hoành (Hiatal hernia): Khi một phần dạ dày đẩy lên khoang ngực qua lỗ cơ hoành (1).
  • Áp lực ổ bụng tăng: Do béo phì, mang thai.
  • Yếu tố lối sống: Hút thuốc lá, sử dụng rượu bia, chế độ ăn nhiều chất béo, đồ cay nóng, caffeine…
  • Một số loại thuốc.

2. Triệu chứng phổ biến

  • Ợ nóng: Cảm giác nóng rát sau xương ức, thường sau ăn hoặc khi nằm.
  • Ợ chua, trớ thức ăn: Cảm giác axit hoặc thức ăn trào lên họng.
  • Đau ngực (không do tim), khó thở.
  • Khó nuốt, cảm giác vướng ở cổ họng.
  • Ho mãn tính, khàn giọng, triệu chứng giống hen suyễn (do axit ảnh hưởng đường hô hấp).

3. Tại sao cần một phác đồ điều trị chuẩn?

  • GERD là bệnh mãn tính, cần cách tiếp cận có hệ thốnglâu dài.
  • Một phác đồ điều trị rõ ràng giúp đảm bảo phương pháp điều trị phù hợp với mức độ bệnh.
  • Tối ưu hóa hiệu quả, giảm thiểu tác dụng phụ và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như viêm thực quản, loét thực quản, hẹp thực quản, và đặc biệt là Barrett thực quản (tình trạng tiền ung thư).
  • Giúp bác sĩ và bệnh nhân cùng theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị một cách nhất quán.
GERD liên quan đến sự suy yếu hoặc rối loạn chức năng của cơ thắt thực quản dưới

GERD liên quan đến sự suy yếu hoặc rối loạn chức năng của cơ thắt thực quản dưới

II. Các thành phần cốt lõi trong phác đồ điều trị trào ngược dạ dày

Một phác đồ điều trị trào ngược dạ dày toàn diện thường bao gồm các yếu tố chính sau:

1. Mục tiêu điều trị

  • Giảm hoặc loại bỏ triệu chứng (ợ nóng, ợ chua…).
  • Chữa lành tổn thương niêm mạc thực quản (viêm thực quản).
  • Ngăn ngừa tái phát triệu chứng và tổn thương.
  • Ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

2. Phương pháp điều trị chính

Các phác đồ thường kết hợp linh hoạt 3 trụ cột:

  • Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống.
  • Điều trị bằng thuốc.
  • Can thiệp thủ thuật hoặc phẫu thuật (trong trường hợp cần thiết).

3. Nguyên tắc xây dựng phác đồ

  • Điều trị theo bậc thang (Step-up hoặc Step-down): Bắt đầu từ các biện pháp ít xâm lấn (thay đổi lối sống, thuốc không kê đơn) và tăng dần mức độ can thiệp (thuốc kê đơn, phẫu thuật) nếu cần (Step-up), hoặc ngược lại, bắt đầu bằng thuốc mạnh rồi giảm dần (Step-down) tùy tình trạng bệnh.
  • Cá thể hóa: Phác đồ được điều chỉnh dựa trên mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, sự hiện diện của viêm thực quản hoặc biến chứng, đáp ứng với điều trị trước đó và các yếu tố cá nhân khác của bệnh nhân.

III. Phác đồ điều trị trào ngược dạ dày chi tiết

Dưới đây là các bước thường thấy trong một phác đồ điều trị trào ngược dạ dày chuẩn:

Bước 1: Thay đổi Lối sống và chế độ ăn uống (Nền tảng của mọi phác đồ)

Đây là bước đầu tiên và luôn được khuyến nghị, áp dụng cho mọi mức độ GERD, từ nhẹ đến nặng. Sự tuân thủ của bệnh nhân đóng vai trò cực kỳ quan trọng.

  • Thay đổi lối sống sinh hoạt:

    • Nâng cao đầu giường khoảng 15-20cm khi ngủ (dùng gối chuyên dụng hoặc kê chân giường).
    • Tránh nằm ngay sau khi ăn: Nên đợi ít nhất 2-3 giờ.
    • Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì (giảm áp lực ổ bụng).
    • Mặc quần áo rộng rãi, tránh thắt lưng quá chặt.
    • Bỏ hút thuốc lá: Thuốc lá làm giãn cơ thắt thực quản dưới, giảm tiết nước bọt trung hòa axit và gây tổn thương thực quản.
    • Hạn chế rượu bia: Rượu làm tăng tiết axit và giãn cơ thắt thực quản dưới.
    • Quản lý căng thẳng (stress): Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu.
  • Thay đổi chế độ và thói quen ăn uống:

    • Ăn chậm, nhai kỹ.
    • Chia nhỏ bữa ăn: Tránh ăn quá no trong một bữa.
    • Tránh ăn khuya: Bữa ăn cuối cùng nên cách giờ đi ngủ ít nhất 3 tiếng.
    • Hạn chế hoặc tránh các thực phẩm kích thích: Đồ ăn nhiều dầu mỡ, chiên xào, thức ăn cay nóng, socola, bạc hà, cà phê, đồ uống có ga, trái cây họ cam quýt (chanh, cam), cà chua… Việc xác định thực phẩm gây triệu chứng có thể khác nhau ở mỗi người.
Trong phác đồ điều trị trào ngược dạ dày, cần hạn chế hoặc tránh các thực phẩm kích thích

Trong phác đồ điều trị trào ngược dạ dày, cần hạn chế hoặc tránh các thực phẩm kích thích

Bước 2: Điều trị bằng Thuốc

Khi các triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày thực quản nặng hơn hoặc không đáp ứng đủ với việc thay đổi lối sống, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc. Việc điều trị chủ yếu tập trung làm thuyên giảm triệu chứng, chữa lành tổn thương (nếu có) và cải thiện chức năng cơ thắt thực quản dưới.

  • Thuốc không kê đơn (OTC): Thường dùng cho các triệu chứng nhẹ, không thường xuyên.

    • Thuốc kháng axit (Antacids): Trung hòa axit dạ dày nhanh chóng, giảm triệu chứng tạm thời (ví dụ: Tums®, Rolaids®). Không nên dùng thường xuyên và lâu dài do có thể gây tác dụng phụ.
    • Alginates: Tạo một lớp màng vật lý nổi trên dịch vị, ngăn chặn axit trào ngược (ví dụ: Gaviscon®). Một số sản phẩm kết hợp cả antacid và alginate. Thuốc dạ dày chữ Y – Yumangel với thành phần Almagate là một ví dụ thuộc nhóm này, hoạt động bằng cách trung hòa axit nhanh chóng và tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc. Người bệnh có thể cân nhắc sử dụng theo hướng dẫn khi có triệu chứng cấp.
  • Thuốc kê đơn: Được chỉ định khi triệu chứng thường xuyên hơn, nặng hơn hoặc có bằng chứng tổn thương thực quản qua nội soi.

3.1. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)

Đây là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất và là nền tảng trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản. PPI hoạt động bằng cách ức chế mạnh mẽ hoạt động của bơm proton – một enzyme trong thành dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất axit. Khi hoạt động của bơm proton bị ức chế, lượng axit dạ dày được sản xuất sẽ giảm đáng kể.

Từ đó giúp làm giảm và kiểm soát hiệu quả các triệu chứng của bệnh trào ngược axit như ợ nóng, ợ chua, đau ngực, khó nuốt. Đồng thời thúc đẩy quá trình chữa lành viêm thực quản (nếu có) và giảm nguy cơ xảy ra các biến chứng do trào ngược như loét thực quản, hẹp thực quản, barrett thực quản.

Có nhiều loại PPI khác nhau dùng trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, trong đó phổ biến gồm:

  • Omeprazole: Liều chuẩn uống 20mg/ngày. Đối với GERD kháng trị, uống 20 mg/lần x 2 lần/ngày.
  • Pantoprazole: Liều chuẩn uống 40mg/ngày. Đối với GERD kháng trị, uống 40mg/lần x 2 lần/ngày.
  • Esomeprazole: Liều chuẩn uống 40mg/ngày. Đối với GERD kháng trị, uống 40mg/lần x 2 lần/ngày.
  • Rabeprazole: Liều chuẩn uống 20mg/ngày. Đối với GERD kháng trị, uống 20 mg/lần x 2 lần/ngày.
  • Lansoprazole: Liều chuẩn uống 30mg/ngày. Đối với GERD kháng trị, uống 30 mg/lần x 2 lần/ngày.
  • Dexlansoprazole: Liều chuẩn uống 60mg/ngày. Đối với GERD kháng trị, uống 60mg/lần x 2 lần/ngày.
Thuốc ức chế bơm proton Omeprazole

Thuốc ức chế bơm proton Omeprazole

PPI thường được dùng theo đường uống. Thời điểm uống tốt nhất thường là trước bữa ăn sáng khoảng 30-60 phút để đạt hiệu quả tối ưu.

Thời gian điều trị bằng thuốc PPI phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Đợt điều trị ban đầu thường kéo dài từ 4 – 8 tuần, đôi khi đến 12 tuần để kiểm soát triệu chứng và lành tổn thương. Sau đó, bác sĩ sẽ đánh giá hiệu quả và có thể điều chỉnh phác đồ (giảm liều duy trì, dùng khi cần hoặc ngưng thuốc). Một số trường hợp tình trạng trào ngược nặng và có biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng PPI lâu dài dưới sự theo dõi.

PPI nhìn chung dung nạp tốt, nhưng người bệnh vẫn có thể gặp một số tác dụng phụ thường gặp như: nhức đầu, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, đầy hơi.

3.2. Thuốc kháng thụ thể Histamin H2 (H2 Blockers)

Nguyên lý hoạt động của thuốc kháng thụ thể Histamin H2 là ức chế thụ thể H2 trên bề mặt tế bào thành dạ dày, làm giảm tín hiệu kích thích sản xuất axit dạ dày.

Khi thụ thể H2 bị ức chế, lượng axit trong dạ dày sẽ giảm, từ đó cải thiện các triệu chứng khó nuốt, tức ngực, ợ nóng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Tuy nhiên, hiệu quả giảm tiết axit của H2 Blockers thường yếu hơn và thời gian tác dụng ngắn hơn so với PPIs.

Các loại thuốc kháng thụ thể H2 được dùng phổ biến trong điều trị trào ngược axit hiện nay gồm:

  • Cimetidine: Liều 400mg x 4 lần/ngày hoặc 800mg x 2 lần/ngày x 4-8 tuần. (Hiện ít dùng do nhiều tương tác thuốc và tác dụng phụ).
  • Ranitidine: Uống 150mg, 2 lần 1 ngày hoặc 300mg 1 lần vào đêm. Thời gian điều trị từ 8 tới 12 tuần. (Một số quốc gia đã thu hồi hoặc hạn chế sử dụng).
  • Famotidine: Liều uống cho người lớn là 20 mg x 2 lần/ngày, dùng trong 6 tuần hoặc lâu hơn theo chỉ định.
  • Nizatidine: Mỗi lần uống 150 mg, ngày 2 lần, có thể uống đến 12 tuần.
Thuốc Ranitidine

Thuốc Ranitidine

Thuốc kháng thụ thể H2 cũng được dùng theo đường uống, thường uống trước bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ (nếu triệu chứng chủ yếu về đêm). Thời gian và liều dùng thuốc phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng điều trị.

Thuốc kháng thụ thể Histamin H2 có thể có tác dụng nhanh hơn PPI trong việc giảm triệu chứng cấp tính. Tuy nhiên, hiệu quả có thể giảm dần theo thời gian (hiện tượng lờn thuốc). Sử dụng Cimetidine kéo dài có thể gây chứng vú to ở nam giới. Do hiệu quả kém hơn và khả năng lờn thuốc, H2 blockers hiện ít được ưu tiên hơn PPI trong điều trị GERD kéo dài.

Một số tác dụng phụ của thuốc kháng thụ thể H2 bệnh nhân có thể gặp phải khi sử dụng gồm: tiêu chảy, táo bón, nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ.

Thuốc H2 thường được chỉ định dùng trong vài tuần đến vài tháng. Chỉ định dùng thuốc lâu dài có thể được bác sĩ cân nhắc trong trường hợp GERD nhẹ, không có viêm thực quản, triệu chứng chủ yếu về đêm, hoặc bệnh nhân không dung nạp PPI.

3.3. Thuốc hỗ trợ vận động (Prokinetic)

Thuốc Prokinetic hoạt động bằng cách tăng cường co bóp, tăng nhu động của thực quản và dạ dày. Từ đó hỗ trợ đẩy nhanh quá trình làm rỗng dạ dày, giảm thời gian thức ăn và axit lưu lại trong dạ dày, và có thể làm tăng trương lực cơ thắt thực quản dưới, giúp giảm lượng axit trào ngược lên thực quản.

Sử dụng thuốc Prokinetic có thể giúp kiểm soát và giảm các triệu chứng như đầy bụng, chậm tiêu, buồn nôn, ợ nóng ở một số bệnh nhân GERD, đặc biệt những người có kèm theo tình trạng chậm làm rỗng dạ dày. Tuy nhiên, hiệu quả trong điều trị GERD đơn thuần thường kém hơn so với thuốc kháng tiết axit (PPI, H2 blockers) và vai trò còn hạn chế do nguy cơ tác dụng phụ.

Bệnh nhân sử dụng thuốc Prokinetic theo đường uống, thường trước bữa ăn. Các loại thuốc Prokinetic dùng trong điều trị GERD (thường là phối hợp hoặc trong trường hợp đặc biệt) gồm:

  • Metoclopramide: 10 – 15 mg × 3-4 lần/ngày, uống 30 phút trước mỗi bữa ăn và có thể trước khi đi ngủ. (Cần thận trọng với tác dụng phụ ngoại tháp, không nên dùng kéo dài).
  • Domperidone: Uống 10 – 20 mg/lần, 3 – 4 lần/ngày, trước bữa ăn. (Cần thận trọng với nguy cơ trên tim mạch, đặc biệt ở liều cao hoặc dùng kéo dài).
  • Erythromycin (liều thấp): Đôi khi được dùng như một prokinetic, nhưng chủ yếu trong tình trạng liệt dạ dày. Liều tham khảo: Người lớn uống 200-250 mg/lần, 3 lần/ngày trước ăn.
Thuốc Metoclopramide

Thuốc Metoclopramide

Bệnh nhân uống thuốc Prokinetic có thể gặp phải một số tác dụng phụ sau: buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, tiêu chảy, và các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn liên quan đến hệ thần kinh (Metoclopramide) hoặc tim mạch (Domperidone). Do đó, việc sử dụng cần có chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

3.4. Baclofen

Baclofen là một thuốc giãn cơ chủ vận thụ thể GABA-B. Trong điều trị GERD, nó có tác dụng làm giảm tần suất giãn cơ thắt thực quản dưới thoáng qua (TLESRs) – một cơ chế chính gây trào ngược sau ăn.

Thường được cân nhắc phối hợp với PPI trong các trường hợp GERD kháng trị, đặc biệt khi trào ngược chủ yếu xảy ra sau bữa ăn và không đáp ứng tốt với PPI đơn thuần.

Liều dùng thường bắt đầu thấp và tăng dần: Uống 5 – 10 mg x 3 lần/ngày, có thể tăng lên tối đa 20 mg x 3 lần/ngày.

Tác dụng phụ thường gặp: Buồn ngủ, chóng mặt, yếu cơ, mệt mỏi, buồn nôn.

3.5. Thuốc chống trầm cảm (liều thấp)

Một số loại thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs) hoặc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) ở liều thấp có thể được sử dụng để điều trị chứng tăng nhạy cảm thực quản hoặc ợ nóng chức năng, những tình trạng có triệu chứng giống GERD nhưng không hoàn toàn do axit gây ra, hoặc khi có yếu tố tâm lý lo âu, căng thẳng đi kèm làm nặng triệu chứng. Chúng hoạt động bằng cách điều hòa cảm nhận đau tại thực quản.

Đây không phải là thuốc điều trị chính cho GERD do axit. Việc sử dụng cần chỉ định và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa.

Thuốc thường dùng: Amitriptyline, Nortriptyline, Imipramine, Trazodone, Sertraline… với liều thấp hơn liều điều trị trầm cảm.

Tác dụng phụ có thể gặp: buồn ngủ, khô miệng, mờ mắt, táo bón, chóng mặt, tăng cân (với một số loại).

Thuốc Amitriptyline

Thuốc Amitriptyline

Lưu ý quan trọng: Khi áp dụng phác đồ điều trị trào ngược dạ dày thực quản dùng thuốc, bệnh nhân cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ cả về loại thuốc, liều lượng, thời gian và cách uống. Không tự ý mua thuốc, thay đổi liều lượng, phối hợp thuốc hoặc ngừng uống thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ. Nếu tự ý thay đổi, bệnh trào ngược dạ dày có thể không được kiểm soát hiệu quả, tiến triển nặng hơn và kéo dài khó điều trị, đồng thời tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ không mong muốn.

Bước 3: Can thiệp Thủ thuật và Phẫu thuật (Cho trường hợp nặng, kháng trị hoặc có biến chứng)

Phẫu thuật được cân nhắc khi:

  • GERD nặng, không đáp ứng tốt với điều trị nội khoa tối ưu (PPI liều cao).
  • Bệnh nhân không muốn hoặc không thể dùng thuốc lâu dài.
  • Xuất hiện các biến chứng như Barrett thực quản có loạn sản, hẹp thực quản tái phát, loét thực quản nặng.
  • Có thoát vị khe hoành lớn gây triệu chứng.

Các phương pháp phẫu thuật phổ biến:

  • Phẫu thuật Nissen Fundoplication (thường qua nội soi): Đây là phương pháp phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ dùng phần trên của dạ dày (phình vị) quấn quanh đoạn dưới của thực quản để củng cố và thắt chặt cơ thắt thực quản dưới.
  • Đặt vòng từ tính LINX: Một vòng hạt nam châm nhỏ được đặt quanh cơ thắt thực quản dưới, giúp giữ van đóng lại nhưng vẫn cho phép thức ăn đi qua. Đây là kỹ thuật mới hơn, ít xâm lấn.
  • Các thủ thuật nội soi khác (ít phổ biến hơn hoặc đang nghiên cứu): Phẫu thuật nội soi xuyên miệng (TIF), Thủ thuật Stretta (dùng năng lượng tần số radio), Khâu tăng cường cơ vòng qua nội soi… Hiệu quả lâu dài và chỉ định còn hạn chế.

Đánh giá lợi ích và nguy cơ của phẫu thuật cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa.

IV. Các yếu tố đặc biệt ảnh hưởng đến phác đồ điều trị

1. Điều trị GERD kháng trị

Đây là tình trạng GERD không đáp ứng với liều PPI chuẩn 2 lần/ngày. Phác đồ cho thể kháng trị có thể bao gồm:

  • Xác nhận lại chẩn đoán (loại trừ các bệnh khác).
  • Tối ưu hóa liều PPI (thời điểm uống, đổi loại PPI).
  • Phối hợp thêm thuốc (H2 blocker buổi tối, Baclofen, cân nhắc Prokinetic).
  • Cân nhắc các xét nghiệm chuyên sâu (đo pH-trở kháng thực quản).
  • Xem xét chỉ định phẫu thuật.

2. Phác đồ cho các tình huống đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai: Ưu tiên thay đổi lối sống và thuốc kháng axit/alginate. PPI hoặc H2 blocker có thể được cân nhắc nếu cần thiết dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
  • Trẻ em: Cần phác đồ điều trị trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em riêng biệt, do bác sĩ chuyên khoa Nhi tiêu hóa chỉ định, thường ưu tiên các biện pháp không dùng thuốc và theo dõi sát sao.

3. Vai trò của chẩn đoán chính xác

Trước khi áp dụng phác đồ điều trị, việc chẩn đoán chính xác là rất quan trọng. Các xét nghiệm như nội soi thực quản-dạ dày, đo pH và áp lực thực quản (Manometry) giúp xác định mức độ tổn thương, loại trừ nguyên nhân khác và đánh giá chức năng cơ thắt thực quản dưới, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.

4. Chi phí và tiếp cận

Đây là yếu tố thực tế ảnh hưởng đến lựa chọn phác đồ, đặc biệt là các thuốc mới hoặc phẫu thuật. Bệnh nhân nên trao đổi với bác sĩ về vấn đề này.

V. Lưu ý quan trọng khi thực hiện phác đồ điều trị

  • Tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị: Việc không tuân thủ (quên uống thuốc, tự ý ngưng thuốc, không thay đổi lối sống) là nguyên nhân phổ biến khiến điều trị thất bại và bệnh tái phát.
  • Tái khám định kỳ: Việc theo dõi và tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ là cực kỳ cần thiết để:
    • Đánh giá đáp ứng điều trị.
    • Phát hiện sớm tác dụng phụ của thuốc.
    • Sàng lọc và phát hiện các biến chứng (đặc biệt là Barrett thực quản qua nội soi định kỳ nếu có chỉ định).
    • Điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết.
  • Khi nào cần gặp bác sĩ ngay: Nuốt đau, nuốt nghẹn, sụt cân không rõ nguyên nhân, nôn ra máu, đi ngoài phân đen, đau ngực dữ dội.
Việc theo dõi và tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ là cực kỳ cần thiết

Việc theo dõi và tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ là cực kỳ cần thiết

VI. Hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày cùng Yumangel

Bạn có thể uống ngay 1 gói Yumangel khi bị nóng rát dạ dày, ợ hơi, buồn nôn, trào ngược để làm giảm sự khó chịu.

Thuốc dạ dày chữ Y – Yumangel với thành phần Almagate giúp trung hòa acid dịch vị mà không làm tăng thể tích tiết dịch trong dạ dày. Almagate còn tạo ra lớp màng nhầy bao bọc tế bào niêm mạc dạ dày, làm giảm các triệu chứng của bệnh trào ngược, viêm loét dạ dày tá tràng.

Almagate đã được nghiên cứu lâm sàng có thể làm trung hòa acid dịch vị dạ dày chỉ sau 5-10 phút sử dụng, duy trì nồng độ pH dạ dày ổn định trong thời gian dài. Sau 15 ngày, các triệu chứng ợ chua, ợ nóng biến mất hơn 90%. Almagate ở dạng hỗn dịch với các hạt rất mịn, khả năng phân tán tốt nên khi vào dạ dày trung hòa acid dư nhanh.

Hướng dẫn uống Yumangel: Mỗi lần uống 1 gói, sau khi ăn 1-2 giờ và trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tối ưu. Người lớn uống từ 3 – 4 gói/ngày. Uống cách nhau khoảng 3 tiếng/lần. Trẻ em từ 6-12 tuổi dùng nửa liều dành cho người lớn.

Yumangel chứa Almagate có thể làm trung hòa acid dịch vị dạ dày chỉ sau 5-10 phút

Yumangel chứa Almagate có thể làm trung hòa acid dịch vị dạ dày chỉ sau 5-10 phút

Phác đồ điều trị trào ngược dạ dày là một kế hoạch tổng thể, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và người bệnh. Không có một phác đồ duy nhất đúng cho tất cả mọi người, mà cần được cá thể hóa dựa trên tình trạng cụ thể. 

Nếu bạn có các triệu chứng của GERD, hãy thăm khám bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để được chẩn đoán chính xác và tư vấn phác đồ điều trị trào ngược dạ dày phù hợp nhất.

* Lưu ý: Nội dung trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế các thông tin y khoa.

Xem thêm:

Bùi Thị Hoa - Tốt nghiệp Khoa Báo chí - Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội niên khóa 2003 - 2007. Cô có 17 năm kinh nghiệm trong vị trí biên tập viên, content, Copywriter tại các lĩnh vực liên quan tới sức khỏe, làm đẹp,...

0/5 (0 lượt bình chọn)

Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *