Trào ngược im lặng (Laryngopharyngeal Reflux – LPR) là tình trạng axit và enzyme pepsin từ dạ dày trào lên cổ họng và thanh quản nhưng không gây ợ nóng điển hình. Người bệnh có thể chỉ cảm thấy ho khan, khàn tiếng mà không biết nguyên nhân. Bài viết sau, Yuamangel sẽ giúp bạn hiểu hơn về bệnh lý này cũng như cách điều trị bệnh được kịp thời.
Mục lục
- I. Bản chất trào ngược im lặng là gì?
- II. Nguyên nhân nào dẫn đến trào ngược im lặng?
- III. Triệu chứng trào ngược im lặng thường gặp là gì?
- IV. Biến chứng nguy hiểm do trào ngược im lặng gây ra
- V. Làm sao để chẩn đoán chính xác trào ngược dạ dày im lặng?
- VI. Trào ngược im lặng được điều trị như thế nào?
- VII. Khi nào trào ngược dạ dày im lặng cần can thiệp chuyên sâu?
- VIII. Câu hỏi thường gặp
I. Bản chất trào ngược im lặng là gì?
Trào ngược im lặng là tình trạng acid và pepsin từ dạ dày trào lên vùng hầu họng mà không gây ợ nóng. Không giống như trào ngược dạ dày thực quản (GERD), dạng trào ngược này âm thầm hơn, ít biểu hiện rõ rệt nhưng lại ảnh hưởng đáng kể đến vùng hầu họng và giọng nói.
1. Trào ngược dạ dày im lặng hình thành như thế nào?
Để hiểu rõ bản chất trào ngược im lặng, trước tiên cần nhìn lại cách hoạt động của hệ tiêu hóa. Dạ dày tiết ra axit và enzyme tiêu hóa, đặc biệt là pepsin để phân giải thức ăn. Khi các chất này trào ngược lên trên, chúng thường bị chặn lại bởi hai van:
- Cơ thắt thực quản dưới (LES): ngăn axit đi từ dạ dày lên thực quản.
- Cơ thắt thực quản trên (UES): ngăn axit tiếp tục trào lên họng và thanh quản.
Trong trào ngược thông thường (GERD), phần lớn axit bị kẹt lại ở thực quản do LES suy yếu, gây ra các triệu chứng quen thuộc. Tuy nhiên, ở trào ngược im lặng, vấn đề không chỉ nằm ở LES mà còn ở sự suy yếu của cơ thắt thực quản trên.
Khi cả hai cơ cùng hoạt động kém, axit dạ dày gây tổn thương cùng với pepsin dễ dàng trào lên đến vùng hầu họng, thanh quản. Nơi này vốn rất nhạy cảm nhưng lại không có khả năng cảm nhận axit như thực quản.
Mô phỏng cơ chế acid và pepsin trào lên thanh quản trong LPR
Chính vì vậy, người bệnh không cảm thấy nóng rát hay khó chịu ở ngực, mà chỉ xuất hiện những triệu chứng mơ hồ như:
- Ho khan kéo dài không rõ nguyên nhân
- Khàn tiếng, nói nhanh mệt
- Cảm giác vướng ở cổ, phải khạc liên tục
- Viêm họng tái đi tái lại dù không nhiễm khuẩn
Với các triệu chứng trên, trào ngược im lặng rất dễ bị nhầm với bệnh tai mũi họng thông thường như viêm họng, viêm thanh quản, viêm xoang… Đây là dạng trào ngược không triệu chứng điển hình của bệnh tiêu hóa.
2. Khác biệt giữa trào ngược dạ dày im lặng và trào ngược thông thường (LPR khác với GERD)
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa trào ngược im lặng và trào ngược dạ dày thực quản thông thường (GERD), bảng dưới đây sẽ giúp làm nổi bật điểm khác biệt:
Tiêu chí | Trào ngược thông thường (GERD) | Trào ngược im lặng (LPR) |
Vị trí tổn thương chính | Thực quản | Hầu họng, thanh quản |
Triệu chứng nổi bật | Ợ nóng, ợ chua, đau tức ngực | Ho khan, khàn tiếng, cảm giác vướng họng |
Cảm nhận triệu chứng | Rõ ràng, dễ nhận biết | Âm thầm, khó nhận diện |
Cơ thắt liên quan | LES (cơ thắt thực quản dưới) | Cả LES và UES (cơ thắt thực quản trên) |
Dễ nhầm với bệnh khác | Ít | Dễ nhầm với các bệnh tai – mũi – họng |
Đối tượng thường gặp | Người béo phì, ăn uống sai cách, stress | Người nói nhiều, ca sĩ, giáo viên, người hay viêm họng |
Trào ngược im lặng là một dạng bệnh khó nhận biết. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, pepsin và acid có thể gây tổn thương thanh quản, dây thanh, ảnh hưởng trực tiếp đến giọng nói, giấc ngủ và chất lượng sống.
II. Nguyên nhân nào dẫn đến trào ngược im lặng?
Trào ngược im lặng (LPR) bắt nguồn từ sự kết hợp giữa yếu tố bệnh lý và lối sống. Hiểu rõ nguyên nhân là bước đầu quan trọng để phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
1. Nguyên nhân bệnh lý
Trào ngược im lặng (LPR) không phải là tình trạng xảy ra ngẫu nhiên, mà thường bắt nguồn từ sự kết hợp giữa yếu tố bệnh lý và lối sống chưa hợp lý. Việc hiểu rõ nguyên nhân là bước đầu quan trọng để điều chỉnh hành vi, từ đó giúp phòng ngừa hoặc hỗ trợ điều trị bệnh hiệu quả hơn.
1.1. Sự bất thường của cơ thắt thực quản trên và dưới
Nguyên nhân chính là do hai van cơ thắt thực quản dưới (LES) và trên (UES) hoạt động yếu. Khi một hoặc cả hai cơ này suy yếu, dịch vị chứa pepsin và acid dễ dàng trào ngược lên cao, gây tổn thương niêm mạc hầu họng thanh quản mà không có triệu chứng ợ nóng, ợ chua.
Cấu trúc van thực quản bị suy yếu trong trào ngược im lặng
1.2. Thoát vị hoành
Thoát vị hoành là một nguyên nhân gây trào ngược im lặng. Khi phần trên của dạ dày trượt qua cơ hoành, cấu trúc ngăn trào ngược tự nhiên bị phá vỡ, tạo điều kiện cho axit trào lên thực quản và hầu họng.
1.3. Tăng áp lực trong ổ bụng
Béo phì, mang thai, hoặc táo bón mãn tính làm tăng áp lực ổ bụng, đẩy axit ngược lên, khiến trào ngược im lặng xảy ra thường xuyên và nghiêm trọng hơn.
Tăng áp lực ổ bụng do béo phì có thể gây trào ngược im lặng
1.4. Đặc điểm theo độ tuổi
- Trẻ sơ sinh: Hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện, cơ vòng thực quản yếu, trẻ dễ bị trào ngược với biểu hiện ọc sữa, khò khè, ho kéo dài.
- Người lớn: Van thực quản suy yếu do tuổi tác hoặc tiền sử viêm đường hô hấp làm tăng nguy cơ trào ngược im lặng.
2. Nguyên nhân từ lối sống
Thói quen ăn uống và sinh hoạt không lành mạnh đóng vai trò không nhỏ trong việc thúc đẩy trào ngược im lặng xuất hiện hoặc nặng thêm.
2.1. Chế độ ăn uống không phù hợp
Một số thực phẩm gây trào ngược có khả năng kích thích dạ dày tăng tiết axit hoặc làm giãn cơ thắt thực quản:
- Đồ ăn cay nóng, chiên xào nhiều dầu mỡ
- Thực phẩm có tính axit: cà chua, nước cam, chanh
- Socola, bạc hà
- Cà phê, nước có ga, rượu bia
Các loại thực phẩm và đồ uống kích thích trào ngược im lặng
2.2. Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học
- Ăn quá no, ăn sát giờ đi ngủ
- Nằm ngay sau khi ăn
- Mặc quần áo bó sát vùng bụng
- Hút thuốc lá làm giảm chức năng cơ thắt thực quản.
2.3. Nghề nghiệp đặc thù
Những người phải sử dụng giọng nói nhiều như ca sĩ, giáo viên, phát thanh viên có nguy cơ cao hơn vì LPR ảnh hưởng đến giọng nói rất rõ rệt. Nếu kết hợp với trào ngược, tổn thương hầu họng sẽ diễn tiến nhanh hơn.
Việc nhận diện và điều chỉnh các nguyên nhân này là chìa khóa để quản lý và cải thiện tình trạng trào ngược im lặng.
III. Triệu chứng trào ngược im lặng thường gặp là gì?
Ho kéo dài không rõ nguyên nhân và khàn tiếng là những triệu chứng phổ biến nhất của trào ngược im lặng (LPR). Các triệu chứng này thường mờ nhạt, dễ bị chẩn đoán nhầm sang bệnh lý tai-mũi-họng hoặc hô hấp.
1. Triệu chứng vùng họng và thanh quản
Đây là nhóm triệu chứng chính, là dấu hiệu đầu tiên cần lưu ý:
- Khàn tiếng buổi sáng: Rất thường gặp, do acid trào ngược vào ban đêm gây kích ứng dây thanh.
- Ho khan kéo dài (không có đờm): Dễ nhầm với viêm họng, viêm phế quản.
- Cảm giác vướng cổ họng (globus): Gây khó chịu kéo dài.
- Đau rát, ngứa họng, hắng giọng liên tục: Do niêm mạc thanh quản bị tổn thương vi thể.
Nếu kéo dài không điều trị đúng, có thể dẫn đến viêm thanh quản mạn, u hạt dây thanh, loét thanh quản.
Biểu hiện khàn tiếng do trào ngược im lặng
2. Triệu chứng lan rộng đến tai, mũi, xoang
Khi acid trào ngược lan ra các khu vực khác, người bệnh có thể gặp:
- Chảy dịch mũi sau (post-nasal drip): Gây cảm giác vướng họng liên tục.
- Viêm xoang, viêm tai giữa tái phát: Đặc biệt ở trẻ em, có thể trở thành vòng lặp bệnh lý.
Mối liên hệ giữa trào ngược im lặng và viêm xoang, tai giữa
3. Triệu chứng đường hô hấp
Trào ngược im lặng có thể kích hoạt hoặc làm nặng thêm các triệu chứng hô hấp:
- Khó thở, thở khò khè: Thường xuất hiện vào ban đêm, dễ nhầm với hen suyễn.
- Ở người có bệnh nền như hen suyễn, trào ngược im lặng có thể làm bệnh khó kiểm soát hơn.
Nếu bạn có ho kéo dài, khàn tiếng không rõ nguyên nhân, đừng chỉ điều trị triệu chứng. Hãy đi khám để loại trừ trào ngược im lặng.
Người bệnh trào ngược im lặng có thể gặp triệu chứng khó thở
IV. Biến chứng nguy hiểm do trào ngược im lặng gây ra
Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, trào ngược im lặng có thể gây tổn thương lâu dài và nghiêm trọng, đặc biệt là ở vùng thanh quản và làm tăng nguy cơ các bệnh lý nguy hiểm khác.
1. Biến chứng tại thanh quản
Thanh quản là cơ quan dễ bị tổn thương nhất khi pepsin và acid trào ngược trực tiếp. Các biến chứng điển hình bao gồm:
- Viêm thanh quản mạn tính: gây khàn tiếng kéo dài hoặc mất tiếng.
- U hạt dây thanh, loét thanh quản.
- Co thắt thanh quản, thậm chí khó thở cấp tính.
- Hẹp dưới thanh môn: Gây khó thở nghiêm trọng và cần can thiệp y tế.
Hình ảnh viêm thanh quản do trào ngược im lặng gây ra
2. Nguy cơ ung thư
Trào ngược im lặng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư thanh quản do trào ngược hoặc ung thư vòm họng. Theo các chuyên gia, tình trạng viêm mạn tính và tổn thương lặp đi lặp lại ở các mô nhạy cảm là yếu tố nguy cơ chính [1]. Dù tỷ lệ này thấp, đây vẫn là một biến chứng không thể xem nhẹ.
3. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
Các triệu chứng âm ỉ kéo dài của trào ngược im lặng bào mòn dần chất lượng sống:
- Giảm khả năng giao tiếp, gây khó khăn trong công việc.
- Mất ngủ, mệt mỏi mãn tính.
- Lo âu, trầm cảm do cảm giác khó chịu liên tục.
4. Ở trẻ em
Ở trẻ nhỏ, các biến chứng của trào ngược im lặng không kém phần nguy hiểm:
- Viêm tai giữa tái phát và viêm phổi hít.
- Loét thanh quản, ảnh hưởng đến giọng nói và hô hấp.
- Suy dinh dưỡng do ăn uống kém, nôn ói.
Trẻ em bị trào ngược im lặng có thể bị suy dinh dưỡng
V. Làm sao để chẩn đoán chính xác trào ngược dạ dày im lặng?
Để chẩn đoán chính xác trào ngược dạ dày im lặng, bác sĩ cần kết hợp nhiều phương pháp, từ khám lâm sàng đến các xét nghiệm chuyên sâu, vì triệu chứng của bệnh thường không điển hình.
1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh và các triệu chứng như khàn tiếng, ho kéo dài, nuốt vướng, viêm họng tái phát. Thông tin về thói quen sinh hoạt và các bệnh lý nền cũng giúp định hướng chẩn đoán ban đầu.
Bác sĩ thăm khám lâm sàng cho bệnh nhân nghi ngờ trào ngược im lặng
2. Nội soi thanh quản – thực quản
Đây là bước quan trọng để xác định tổn thương. Việc nội soi thanh quản phát hiện LPR qua các dấu hiệu như viêm, phù nề, u hạt, hoặc loét. Nội soi thực quản-dạ dày giúp đánh giá các vấn đề khác như viêm thực quản, thoát vị hoành.
Hình ảnh nội soi thanh quản của bệnh nhân trào ngược im lặng
3. Thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu
Khi chẩn đoán chưa rõ ràng, bác sĩ có thể chỉ định thêm:
- Đo pH thực quản 24 giờ: Xác định mức độ và tần suất acid trào ngược.
- Đo áp lực cơ vòng thực quản (manometry): Kiểm tra hoạt động của cơ vòng.
- Đo men pepsin trong nước bọt: Sự xuất hiện của pepsin là bằng chứng cho thấy có trào ngược.
Hình ảnh nội soi thực quản xác định tổn thương do LPR
Nội soi và đo pepsin là hai công cụ chẩn đoán quan trọng – hãy hỏi bác sĩ về khả năng mắc trào ngược im lặng nếu bạn có nghi ngờ.
VI. Trào ngược im lặng được điều trị như thế nào?
Điều trị trào ngược im lặng (LPR) tập trung vào việc giảm tiếp xúc của axit dạ dày với vùng họng và thanh quản. Phương pháp điều trị hiệu quả nhất là sự kết hợp giữa thay đổi lối sống, chế độ ăn và sử dụng thuốc theo chỉ định.
1. Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
Đây là nền tảng quan trọng nhất trong điều trị trào ngược im lặng:
- Nâng cao đầu giường: Kê cao đầu giường khoảng 15-20 cm giúp trọng lực giữ axit ở lại dạ dày.
- Không ăn trước khi ngủ: Tránh ăn trong vòng ít nhất 3 giờ trước khi đi ngủ.
- Tránh các loại thức ăn và đồ uống kích thích axit: Đồ cay, béo, chua, soda, rượu và thuốc lá.
- Giảm cân nếu cần: Giảm cân hợp lý có thể cải thiện đáng kể các triệu chứng.
Thay đổi lối sống lành mạnh để điều trị trào ngược im lặng
2. Các loại thuốc kê đơn
Bác sĩ có thể kê các loại thuốc sau:
- Thuốc kháng H2 (ranitidine, famotidine): Giúp giảm tiết acid.
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI) (omeprazole, esomeprazole): Hiệu quả cao trong việc làm giảm nồng độ acid dạ dày.
- Baclofen: Có thể được dùng để giảm tần suất giãn cơ vòng thực quản dưới.
Các thuốc này cần được sử dụng theo hướng dẫn và kê toa của bác sĩ.
VII. Khi nào trào ngược dạ dày im lặng cần can thiệp chuyên sâu?
Việc can thiệp chuyên sâu là cần thiết khi các biện pháp điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc khi xuất hiện các dấu hiệu biến chứng của trào ngược dạ dày im lặng.
1. Khi điều trị nội khoa không còn hiệu quả
Nếu bạn đã áp dụng đúng các hướng dẫn điều trị trong ít nhất 2 tuần mà triệu chứng không cải thiện, đó là dấu hiệu cho thấy tình trạng đã phức tạp hơn. Cần đến cơ sở y tế để được bác sĩ kiểm tra kỹ lưỡng.
Sơ đồ phẫu thuật cơ vòng thực quản điều trị trào ngược
2. Khi có dấu hiệu biến chứng cần nội soi và khám chuyên sâu
Nếu có các biểu hiện sau, bạn cần đi khám ngay để loại trừ biến chứng:
- Khó nuốt, nuốt đau
- Khàn tiếng kéo dài
- Ho về đêm không rõ nguyên nhân
- Đau tức ngực không liên quan đến tim mạch
- Viêm họng, viêm xoang tái đi tái lại
Nội soi giúp đánh giá chính xác mức độ tổn thương của niêm mạc.
3. Trường hợp nặng: Cân nhắc phẫu thuật
Trong một số ít trường hợp nặng liên quan đến yếu tố giải phẫu như thoát vị hoành hoặc mô sẹo gây hẹp thực quản, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để khắc phục nguyên nhân gốc rễ.
Phẫu thuật là phương án cuối cùng để điều trị trào ngược im lặng nặng
VIII. Câu hỏi thường gặp
1. Trào ngược im lặng có chữa khỏi không?
Trào ngược im lặng là một tình trạng có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm và tuân thủ điều trị. Việc điều chỉnh lối sống kết hợp với dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ giúp triệu chứng thuyên giảm rõ rệt và hạn chế tổn thương niêm mạc.
2. Trào ngược im lặng có thể gây viêm xoang, viêm họng mãn tính không?
Có. Trào ngược dạ dày im lặng là nguyên nhân phổ biến gây viêm họng mãn tính, viêm xoang tái phát, và ho mãn tính không rõ nguyên nhân. Dịch acid âm thầm trào ngược lên vùng hầu họng gây kích thích và viêm nhiễm kéo dài.
Mối liên hệ giữa trào ngược im lặng và viêm họng mãn tính
3. Ai dễ mắc trào ngược dạ dày im lặng?
Mọi lứa tuổi đều có thể mắc, nhưng phổ biến hơn ở:
- Người làm nghề sử dụng giọng nói nhiều (giáo viên, ca sĩ).
- Người bị căng thẳng kéo dài, stress.
- Người béo phì hoặc có thói quen ăn tối muộn.
- Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai.
4. Trào ngược im lặng có thể kéo dài bao lâu nếu không điều trị?
Nếu không điều trị, trào ngược im lặng có thể kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm, gây tổn thương mãn tính vùng thanh quản, hầu họng và làm tăng nguy cơ biến chứng như loét, hẹp thực quản, hoặc tiền ung thư.
Người bệnh trào ngược im lặng cần được chẩn đoán và điều trị sớm
Trào ngược im lặng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm. Lắng nghe cơ thể, nhận diện các triệu chứng âm thầm và tuân thủ phác đồ điều trị từ bác sĩ sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe. Nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 tuần, hãy tái khám chuyên khoa để được tư vấn cụ thể hơn.
Bài viết được biên soạn bởi Yumangel – thương hiệu đồng hành cùng hàng triệu bệnh nhân dạ dày trong suốt 10 năm qua. Thông tin được tham khảo từ các hướng dẫn quốc tế về LPR, bao gồm cả các khuyến nghị từ American Academy of Otolaryngology–Head and Neck Surgery.
Bài viết hữu ích khác:
Hà Thị Kim Liên - Tốt nghiệp Học viện Báo chí và Tuyên truyền niên khóa 2010-2014. Cô có 8 năm kinh nghiệm trong vị trí biên tập viên, content, Copywriter tại các lĩnh vực liên quan tới làm đẹp, sức khỏe…