Đau bụng vùng dưới rốn: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Vùng bụng dưới rốn chứa nhiều cơ quan quan trọng của cơ thể. Do đó, khi xuất hiện cơn đau bụng vùng dưới rốn, rất nhiều người lo lắng muốn biết nguyên nhân do đâu, có nguy hiểm không và điều trị thế nào. Cùng Yumangel tìm hiểu ngay!

I. Tổng quát về tình trạng đau bụng vùng dưới rốn

Đau bụng vùng dưới rốn là cảm giác đau hoặc khó chịu ở khu vực bụng nằm phía dưới rốn (vốn là vị trí trung tâm của bụng). Vùng này chứa nhiều cơ quan quan trọng, bao gồm:

  • Ruột non: Tiếp tục quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • Đại tràng: Hấp thụ nước và điện giải, hình thành và lưu trữ phân.
  • Ruột thừa: Một đoạn ruột nhỏ hình ngón tay nằm ở hố chậu phải.
  • Bàng quang: Lưu trữ nước tiểu.
  • Niệu quản: Ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
  • Tử cung và buồng trứng (ở nữ giới): Các cơ quan sinh sản.
  • Tuyến tiền liệt (ở nam giới): Tuyến sinh dục sản xuất tinh dịch.
Đau bụng vùng dưới rốn gây khó chịu ở khu vực bụng nằm phía dưới rốn

Đau bụng vùng dưới rốn gây khó chịu ở khu vực bụng nằm phía dưới rốn

Phân loại đau bụng vùng dưới rốn

Để xác định nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp, đau bụng vùng dưới rốn có thể được phân loại theo thời gian, vị trí và tính chất cơn đau. Việc phân loại này giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.

1. Theo thời gian:

  • Đau cấp tính: Xuất hiện đột ngột và kéo dài dưới vài ngày.
  • Đau mãn tính: Kéo dài trên 3 tháng và có thể tái phát.

2. Theo vị trí

  • Đau hố chậu phải: (Vùng bụng dưới rốn bên phải)
  • Đau hố chậu trái: (Vùng bụng dưới rốn bên trái)
  • Đau vùng hạ vị: (Vùng bụng dưới rốn ở giữa)

3. Theo tính chất

  • Đau âm ỉ: Nhức nhối, khó chịu kéo dài.
  • Đau quặn thắt: Đau từng cơn, dữ dội.
  • Đau nhói: Đau như dao đâm, xuất hiện đột ngột.

Đọc thêm: Hiện tượng đau bụng dưới bên trái báo hiệu bệnh gì?

II. Nguyên nhân gây đau bụng vùng dưới rốn

Đau bụng ở vùng dưới rốn có thể xuất phát từ nhiều bệnh lý khác nhau. Tùy theo vị trí xuất hiện cơn đau mà sẽ cảnh báo bệnh khác nhau, trong đó bệnh lý điển hình có thể kể đến như viêm ruột thừa, viêm túi thừa đại tràng, hội chứng ruột kích thích (IBS), viêm bàng quang,…

1. Các vấn đề về hệ tiêu hóa

a. Táo bón: Khó đi tiêu hoặc đi tiêu không thường xuyên.

  • Triệu chứng: Đau bụng, đầy hơi, chướng bụng, phân cứng.
  • Chẩn đoán: Dựa vào triệu chứng và khám lâm sàng.
  • Điều trị: Uống nhiều nước, ăn nhiều chất xơ, tập thể dục, sử dụng thuốc nhuận tràng (nếu cần).
Táo bón có thể gây đau bụng dưới bên trái

Táo bón có thể gây đau bụng dưới bên trái

b. Hội chứng ruột kích thích (IBS): Rối loạn chức năng ruột gây đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón.

  • Triệu chứng: Đau bụng liên quan đến việc đi tiêu, thay đổi thói quen đi tiêu, đầy hơi.
  • Chẩn đoán: Dựa vào tiêu chuẩn Rome IV.
  • Điều trị: Thay đổi chế độ ăn uống, giảm căng thẳng, sử dụng thuốc điều trị triệu chứng.

c. Viêm túi thừa: Viêm nhiễm các túi nhỏ (túi thừa) hình thành ở thành đại tràng.

  • Triệu chứng: Đau bụng dưới bên trái, sốt, buồn nôn, thay đổi thói quen đi tiêu.
  • Chẩn đoán: Chụp CT bụng.
  • Điều trị: Kháng sinh, phẫu thuật (trong trường hợp biến chứng).

d. Viêm ruột thừa: Viêm nhiễm ruột thừa.

  • Triệu chứng: Đau bụng bắt đầu từ quanh rốn, sau đó di chuyển xuống hố chậu phải, sốt nhẹ, buồn nôn.
  • Chẩn đoán: Khám lâm sàng, xét nghiệm máu, siêu âm hoặc CT bụng.
  • Điều trị: Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.

(Bảng so sánh các bệnh lý tiêu hóa thường gặp gây đau bụng dưới rốn)

Bệnh lý Vị trí đau Triệu chứng khác Chẩn đoán
Táo bón Vùng bụng dưới rốn, có thể lan sang hai bên Đầy hơi, chướng bụng, phân cứng Dựa vào triệu chứng và khám lâm sàng
IBS Vùng bụng dưới rốn, thay đổi theo vị trí Thay đổi thói quen đi tiêu, đầy hơi Dựa vào tiêu chuẩn Rome IV
Viêm túi thừa Hố chậu trái Sốt, buồn nôn, thay đổi thói quen đi tiêu Chụp CT bụng
Viêm ruột thừa Hố chậu phải Sốt nhẹ, buồn nôn, chán ăn Khám lâm sàng, xét nghiệm máu, siêu âm hoặc CT bụng

2. Các vấn đề về tiết niệu

a. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI): Nhiễm trùng ở bàng quang, niệu đạo hoặc thận.

  • Triệu chứng: Đau bụng dưới, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu.
  • Chẩn đoán: Xét nghiệm nước tiểu.
  • Điều trị: Kháng sinh.

b. Sỏi niệu quản: Sỏi di chuyển từ thận xuống niệu quản.

  • Triệu chứng: Đau quặn thắt lưng, đau lan xuống bụng dưới và háng, tiểu ra máu.
  • Chẩn đoán: Siêu âm hoặc CT hệ tiết niệu.
  • Điều trị: Thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ, tán sỏi (nếu cần).

3. Các vấn đề về sinh sản (ở Nữ giới)

Một số vấn đề có thể gây ra rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản hoặc thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dưới đây là những bệnh lý phổ biến liên quan đến sức khỏe sinh sản nữ giới, kèm theo triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và hướng điều trị:

a. Đau bụng kinh: Đau bụng dưới trong thời kỳ kinh nguyệt.

  • Triệu chứng: Đau quặn thắt vùng bụng dưới, đau lưng, buồn nôn.
  • Chẩn đoán: Dựa vào triệu chứng.
  • Điều trị: Thuốc giảm đau, chườm ấm, tập thể dục.
Đau bụng dưới trong thời kỳ kinh nguyệt

Đau bụng dưới trong thời kỳ kinh nguyệt

b. U nang buồng trứng: Túi chứa dịch hình thành trên buồng trứng.

  • Triệu chứng: Đau bụng dưới, rối loạn kinh nguyệt, đầy hơi.
  • Chẩn đoán: Siêu âm phụ khoa.
  • Điều trị: Theo dõi, phẫu thuật (nếu cần).

c. Lạc nội mạc tử cung: Mô tử cung phát triển bên ngoài tử cung.

  • Triệu chứng: Đau bụng kinh dữ dội, đau khi quan hệ tình dục, khó thụ thai.
  • Chẩn đoán: Nội soi ổ bụng.
  • Điều trị: Thuốc nội tiết, phẫu thuật.

d. Viêm vùng chậu (PID): Nhiễm trùng các cơ quan sinh sản nữ.

  • Triệu chứng: Đau bụng dưới, sốt, ra khí hư bất thường.
  • Chẩn đoán: Khám phụ khoa, xét nghiệm dịch âm đạo.
  • Điều trị: Kháng sinh.

e. Thai ngoài tử cung: Trứng đã thụ tinh làm tổ bên ngoài tử cung. (Cấp cứu!)

  • Triệu chứng: Đau bụng dưới một bên, chảy máu âm đạo, choáng váng.
  • Chẩn đoán: Xét nghiệm máu, siêu âm phụ khoa.
  • Điều trị: Phẫu thuật hoặc dùng thuốc.

4. Các vấn đề về sinh sản (ở Nam giới)

Viêm tuyến tiền liệt là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại tuyến tiền liệt – một tuyến nhỏ nằm dưới bàng quang và có vai trò quan trọng trong việc sản xuất tinh dịch ở nam giới. Bệnh có thể do nhiễm khuẩn hoặc không nhiễm khuẩn, ảnh hưởng đến chức năng sinh lý và gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày.

  • Triệu chứng: Đau bụng dưới, đau vùng chậu, tiểu buốt, tiểu rắt.
  • Chẩn đoán: Khám trực tràng, xét nghiệm nước tiểu.
  • Điều trị: Kháng sinh.

5. Các nguyên nhân khác

Bên cạnh các vấn đề trên, một số bệnh lý khác cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, đặc biệt là những tình trạng liên quan đến ổ bụng và vùng chậu. Một trong những bệnh lý phổ biến là thoát vị bẹn, xảy ra khi một phần ruột hoặc mô mỡ chui qua điểm yếu ở thành bụng, tạo thành một khối phồng ở vùng bẹn.

  • Triệu chứng: Sưng phồng ở vùng bẹn, đau khi vận động.
  • Chẩn đoán: Khám lâm sàng.
  • Điều trị: Phẫu thuật.

Đọc thêm: Đau bụng dưới theo cơn nguy hiểm không? Nguyên nhân, giải pháp

III. Khi nào cần gặp bác sĩ thăm khám ngay?

Đừng chần chừ mà hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nghiêm trọng nào dưới đây. Những triệu chứng này có thể cảnh báo các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, cần được can thiệp y tế kịp thời:

  • Đau bụng dữ dội và đột ngột, khiến bạn không thể đứng thẳng hoặc di chuyển.
  • Sốt cao trên 38.5°C đi kèm đau bụng, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Chảy máu âm đạo bất thường, đặc biệt nếu bạn đang mang thai.
  • Tiểu ra máu, có thể liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc bệnh lý về thận.
  • Nôn mửa liên tục, không thể ăn uống được, dẫn đến mất nước và suy kiệt.
  • Bụng chướng cứng, ấn vào thấy đau, có thể là dấu hiệu của tắc ruột hoặc viêm phúc mạc.
  • Choáng váng, ngất xỉu hoặc cảm giác yếu ớt bất thường.
  • Đau bụng nghiêm trọng hơn khi ấn vào bụng, có thể liên quan đến viêm ruột thừa hoặc các vấn đề cấp tính khác.
  • Không đi tiêu được hoặc không trung tiện được, dấu hiệu của tắc ruột hoặc rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân, có thể liên quan đến bệnh lý đường tiêu hóa hoặc ung thư.
  • Vàng da, vàng mắt, dấu hiệu cảnh báo bệnh lý về gan hoặc túi mật.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong danh sách trên, đừng chờ đợi mà hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay để bảo vệ sức khỏe của mình.

Đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu trên

Đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu trên

IV. Phương pháp chẩn đoán nguyên nhân gây đau bụng vùng dưới rốn

Để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây triệu chứng đau bụng vùng dưới rốn, bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng. Cụ thể:

1. Hỏi bệnh

  • Vị trí đau chính xác?
  • Tính chất cơn đau (âm ỉ, quặn thắt, nhói,…)?
  • Thời gian đau kéo dài bao lâu?
  • Các triệu chứng đi kèm?
  • Tiền sử bệnh của bạn và gia đình?

2. Khám lâm sàng

  • Kiểm tra bụng để tìm các điểm đau, khối u hoặc các dấu hiệu bất thường khác.
  • Khám trực tràng (nếu cần).
  • Khám phụ khoa (đối với nữ giới).
Bác sĩ kiểm tra bụng

Bác sĩ kiểm tra bụng

3. Chỉ định các xét nghiệm

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra công thức máu, chức năng gan, thận, men tụy, các chất chỉ điểm viêm.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận.
  • Xét nghiệm phân: Tìm máu ẩn trong phân, kiểm tra vi khuẩn gây bệnh.
  • Siêu âm bụng: Kiểm tra các cơ quan trong bụng (gan, mật, tụy, thận, lách, tử cung, buồng trứng).
  • Chụp X-quang bụng: Kiểm tra tắc ruột, thủng tạng.
  • Chụp CT Scan: Chẩn đoán các bệnh lý phức tạp hơn như viêm ruột thừa, viêm túi thừa, ung thư.
  • Nội soi đại tràng: Quan sát trực tiếp bên trong đại tràng để tìm các tổn thương (viêm loét, polyp, ung thư) (1).

V. Cách điều trị đau bụng ở khu vực dưới rốn

Dựa trên kết quả thăm khám, bác sĩ căn cứ vào nguyên nhân gây tình trạng đau bụng vùng dưới rốn để tư vấn phác đồ điều trị phù hợp. Một số trường hợp triệu chứng đau bụng vùng dưới rốn tiến triển nặng và nghiêm trọng, bác sĩ có thể cần can thiệp phẫu thuật để điều trị. 

Bên cạnh việc tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ, người bệnh nên điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học như ăn chậm nhai kỹ, ăn đủ bữa, ăn thức ăn mềm và lỏng; tăng cường chất xơ, tinh bột; hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, gia vị cay nóng;  uống nhiều nước, tập thể dục,… để hỗ trợ giảm thiểu cơn đau.

VI. Chăm sóc và phòng ngừa đau bụng dưới rốn

Đau bụng dưới có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ rối loạn tiêu hóa nhẹ đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe. Việc chăm sóc tại nhà và áp dụng các biện pháp phòng ngừa đúng cách sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ và cải thiện tình trạng sức khỏe.

1. Các biện pháp giảm đau tại nhà

Nếu cơn đau không quá nghiêm trọng, bạn có thể áp dụng một số cách sau để giảm bớt khó chịu:

  • Nghỉ ngơi: Tránh các hoạt động gắng sức để cơ thể được thư giãn.
  • Chườm ấm: Đặt một túi chườm ấm lên vùng bụng để giúp giảm co thắt và đau.
  • Uống trà gừng: Gừng có tác dụng giảm đau, chống viêm và hỗ trợ tiêu hóa.
  • Xoa bóp nhẹ nhàng: Massage vùng bụng giúp thư giãn cơ bắp và giảm cảm giác căng tức.
  • Tắm nước ấm: Giúp cơ thể thoải mái, hỗ trợ tuần hoàn máu và giảm đau hiệu quả.
Massage vùng bụng

Massage vùng bụng

2. Các biện pháp phòng ngừa đau bụng dưới

Để hạn chế nguy cơ đau bụng dưới, bạn nên duy trì một lối sống lành mạnh với những thói quen sau:

  • Chế độ ăn uống hợp lý: Tăng cường chất xơ từ rau củ, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế thực phẩm dầu mỡ, đồ ăn nhanh và chế biến sẵn; tránh rượu bia, cà phê, đồ uống có gas và đồ ăn cay nóng.
  • Uống đủ nước: Cung cấp 2-3 lít nước mỗi ngày để hỗ trợ tiêu hóa và thải độc.
  • Tập thể dục thường xuyên: Duy trì hoạt động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần để tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay thường xuyên để phòng tránh vi khuẩn và nhiễm trùng.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su để phòng ngừa các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý tiềm ẩn, đảm bảo sức khỏe lâu dài.

Việc chăm sóc và phòng ngừa đúng cách sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe tốt và tránh được nhiều vấn đề liên quan đến đau bụng dưới. Nếu cơn đau kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

VII. Giải đáp thắc mắc về tình trạng đau bụng vùng dưới rốn

Dưới đây chúng tôi sẽ giải đáp một số thắc mắc về tình trạng đau bụng vùng dưới rốn: 

1. Đau bụng vùng dưới rốn khi nào nên gặp bác sĩ?

Người bệnh nên đi thăm khám ngay khi triệu chứng đau vùng bụng dưới rốn không thuyên giảm và có dấu hiệu bất thường dưới đây:

  • Cơn đau xuất hiện đột ngột.
  • Đau dữ dội, kéo dài dai dẳng.
  • Có máu trong phân hoặc trong nước tiểu.
  • Sốt dai dẳng.
  • Liên tục buồn nôn và nôn.
  • Vàng da và mắt.
  • Chán ăn.
Sốt cao dai dẳng cần gặp bác sĩ ngay

Sốt cao dai dẳng cần gặp bác sĩ ngay

2. Đau bụng vùng dưới rốn có nguy hiểm không?

Tình trạng đau bụng vùng dưới rốn nếu chỉ đơn thuần do ăn uống không khoa học thì không đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân là do bệnh lý và không được điều trị kịp thời có thể gây biến chứng nguy hại cho sức khỏe.

3. Đau bụng khu vực dưới của rốn cảnh báo bệnh gì?

Triệu chứng đau bụng vùng ở dưới rốn có thể là dấu hiệu cảnh báo rất nhiều bệnh lý ở các cơ quan, bộ phận khác nhau trong cơ thể nên người bệnh tuyệt đối không nên chủ quan. Cụ thể là:

  • Viêm túi thừa đại tràng.
  • Viêm ruột thừa.
  • Viêm hạch mạc treo ruột.
  • Bệnh Crohn.
  • Táo bón.
  • Hội chứng ruột kích thích (IBS).
  • Sỏi niệu quản trái.
  • Xoắn buồng trứng trái ở nữ giới.
  • Viêm tuyến tiền liệt ở nam giới.
  • Viêm bàng quang.
  • Có thai ngoài tử cung.
  • Viêm vùng chậu ở nữ giới.
  • Lạc nội mạc tử cung ở nữ giới.
  • U xơ tử cung.
  • Ung thư tử cung.
  • Thoát vị bẹn.
  • Xoắn tinh hoàn.

Đau bụng vùng dưới rốn là một triệu chứng phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Hầu hết các trường hợp không nghiêm trọng và có thể được điều trị tại nhà. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng hoặc cơn đau kéo dài, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị chính xác.

*Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe của mình, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Có thể bạn quan tâm:

Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *