Để điều trị vi khuẩn HP dạ dày, bác sĩ thường kết hợp giữa kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc chẹn histamine (H-2) và thuốc bảo vệ dạ dày. Mặc dù phác đồ điều trị HP mang lại hiệu quả cao, nhưng hầu hết các loại thuốc đều tiềm ẩn nguy cơ gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, ăn không ngon miệng, khó chịu ở thượng vị, đầy hơi, khó tiêu, đau bụng, táo bón, thay đổi vị giác… Vậy, uống thuốc trị HP có tác dụng phụ gì? Làm sao để nhận biết và giảm thiểu những tác dụng phụ này? Hãy cùng Yumangel tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Mục lục
I. Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc điều trị HP
Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc điều trị HP
1. Tác dụng phụ của 6 loại thuốc kháng sinh dùng trong điều trị HP
Các loại thuốc thường dùng trong điều trị vi khuẩn HP gồm: Amoxicillin, Clarithromycin, Metronidazole, Tetracycline, Tinidazole, Levofloxacin.
Nhóm thuốc kháng sinh đóng vai trò chính trong điều trị HP dạ dày, có tác dụng ức chế sinh sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn trong dạ dày. Tuy nhiên, khi uống thuốc kháng sinh, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ như sau:
1.1 Rối loạn tiêu hóa
Triệu chứng: Mệt mỏi, tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn, chướng bụng
Nguyên nhân:
- Các triệu chứng này xảy ra do thuốc tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong đường ruột, làm mất cân bằng hệ vi sinh, giảm khả năng tiêu hóa thức ăn.
- Sự suy giảm lợi khuẩn có thể dẫn đến loạn khuẩn, gây rối loạn tiêu hóa kéo dài.
Hệ quả: Đầy hơi, khó tiêu, hoặc cảm giác đau âm ỉ vùng bụng.
» Tìm hiểu thêm: Uống thuốc trị HP vẫn bị đau bụng là sao?
1.2 Đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn
Phản ứng toàn thân do thuốc hấp thu qua máu, đặc biệt là ở thuốc Clarithromycin hoặc Metronidazole.
Tác động của thuốc lên hệ thần kinh, gây cảm giác mất thăng bằng và khó chịu.
1.3 Khô miệng, chán ăn, sụt cân
- Một số loại kháng sinh như Clarithromycin có thể gây vị đắng kéo dài trong miệng, làm người bệnh khó chịu.
- Mất vị giác do phản ứng phụ toàn thân, dẫn đến chán ăn, gầy yếu.
1.4 Da bị khô, bong tróc vảy
Tác dụng phụ gián tiếp do cơ thể mất nước và rối loạn chuyển hóa dinh dưỡng trong quá trình tiêu diệt vi khuẩn.
Ngoài ra còn các tác dụng phụ khác như khó thở, tức ngực, rối loạn nhịp tim, thiếu hụt magie, đau khớp…
1.5 Co giật, co thắt cơ
- Thuốc kháng sinh liều cao có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh cơ.
- Thiếu hụt khoáng chất do tiêu chảy kéo dài.
2. Tác dụng phụ của 5 loại thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường được kê đơn để giảm tiết axit dạ dày, giúp cải thiện các triệu chứng và hỗ trợ điều trị vi khuẩn HP.
Các loại thuốc ức chế bơm proton (PPI) dùng trong điều trị vi khuẩn HP gồm esomeprazole (Nexium), lansoprazole (Prevacid), omeprazole (Prilosec), pantoprazole (Protonix) và rabeprazole (Aciphex). Mỗi thuốc sẽ có tác dụng phụ khác nhau, cụ thể:
2.1 Triệu chứng rối loạn tiêu hóa
Triệu chứng: Tiêu chảy, táo bón, đau bụng, buồn nôn, đầy hơi, ợ hơi, khô miệng, khó tiêu
Nguyên nhân:
Thuốc PPI làm giảm axit dạ dày, gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, từ đó
- Ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thu thức ăn.
- Ảnh hưởng đến khả năng tiết dịch tiêu hóa
Hệ quả: Gây rối loạn tiêu hóa, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường ruột (Clostridium difficile) do môi trường ít axit không đủ để tiêu diệt vi khuẩn từ thực phẩm hoặc nước uống
2.2 Triệu chứng da và phản ứng dị ứng
Triệu chứng: Phát ban, ngứa, mề đay, ban bọng nước, mẫn cảm với ánh sáng, rụng tóc, viêm da
Nguyên nhân: Phản ứng quá mẫn với thành phần thuốc.
Hệ quả: Có thể tiến triển thành phản ứng nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, tăng nguy cơ tổn thương da, đặc biệt ở vùng tiếp xúc ánh sáng
» Tìm hiểu thêm: Uống thuốc điều trị HP bị ngứa có nguy hiểm không?
2.3 Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ
Nguyên nhân: Tác động phụ lên hệ thần kinh trung ương
Hệ quả: Ảnh hưởng khả năng tập trung, gây giảm hiệu suất làm việc, gây rối loạn cảm xúc, ảnh hưởng đến chất lượng sống.
2.4 Rối loạn điện giải và chức năng thận
Triệu chứng: yếu cơ, co giật, loạn nhịp tim
Nguyên nhân: Hạ magie máu, hạ natri máu, hạ kali máu do ức chế hấp thu điện giải và ảnh hưởng đến thận.
2.5 Ho, viêm họng, nhiễm khuẩn hô hấp
Nguyên nhân: Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn do giảm tiết acid, làm giảm hàng rào bảo vệ.
Hệ quả: Gia tăng bệnh lý nhiễm trùng hô hấp, đặc biệt ở trẻ em và người già.
3. Tác dụng phụ của loại thuốc chẹn histamine (H2)
Thuốc chẹn H2 chỉ được sử dụng trong điều trị vi khuẩn HP khi người bệnh không thể dùng thuốc ức chế bơm PPI. Các loại thuốc H2 thường dùng trong điều trị vi khuẩn HP là Cimetidine (Tagamet) và Nizatidine (Axid AR).
3.1 Khô miệng, vị giác bất thường
Nguyên nhân: Ức chế tiết acid làm mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột. Ảnh hưởng đến tiết dịch tiêu hóa.
» Tìm hiểu thêm: Uống thuốc trị vi khuẩn HP bị đắng miệng: Nguyên nhân, giải pháp
3.2 Triệu chứng nội tiết và chuyển hóa
Triệu chứng: Vú to ở nam giới (gynecomastia), rối loạn kinh nguyệt, giảm ham muốn, bất lực
Nguyên nhân: Cimetidine ức chế enzyme chuyển hóa hormone androgen hoặc phản ứng phụ toàn thân.
Các tác dụng phụ khác như: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, tăng enzyme gan, vàng da, viêm gan, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
4. Tác dụng phụ của thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày
Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày được chỉ định để giảm chứng khó tiêu, buồn nôn, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, ợ nóng, đầy hơi; bảo vệ dạ dày và vết loét trong dạ dày khỏi sự tấn công của acid dạ dày. Loại thuốc thường được sử dụng là Bismuth subsalicylate. Tác dụng phụ nhẹ, chủ yếu là táo bón hoặc nhuộm đen phân.
4.1 Nhuộm đen lưỡi và phân
Nguyên nhân: Do thành phần bismuth phản ứng với sulfur trong đường ruột.
4.2 Buồn nôn, đầy hơi
Nguyên nhân: Tác động nhẹ lên hệ tiêu hóa.
Lưu ý: Thông tin trên đây không phải là toàn bộ tác dụng phụ của các loại thuốc dùng trong điều trị vi khuẩn HP. Người uống thuốc có thể gặp phải hoặc không gặp phải các tác dụng phụ kể trên. Vì vậy, khi sử dụng thuốc điều trị HP dạ dày, người bệnh cần theo dõi phản ứng của cơ thể với thuốc để kịp thời báo cho bác sĩ.
II. Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng khi uống thuốc trị HP
Bên cạnh các tác dụng phụ thường gặp, người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ hiếm gặp hơn nhưng đặc biệt nghiêm trọng, cần được xử lý ngay để tránh biến chứng nguy hiểm.
1. Dị ứng thuốc
Triệu chứng:
- Phát ban, ngứa, mề đay.
- Phù mặt, môi, lưỡi, cổ họng (phản ứng phù Quincke).
- Khó thở, có thể dẫn đến sốc phản vệ, tình trạng nghiêm trọng đe dọa tính mạng.
Nguyên nhân:
- Do cơ thể phản ứng quá mức với thuốc, có thể do thành phần trong thuốc gây kích ứng hệ miễn dịch.
- Các loại thuốc như kháng sinh (ví dụ amoxicillin, clarithromycin) hoặc thuốc ức chế bơm proton (PPI) có thể gây dị ứng.
Hệ quả: Phản ứng dị ứng có thể gây các triệu chứng như phát ban, ngứa, hoặc phù nề. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến sốc phản vệ (một phản ứng dị ứng nghiêm trọng), có thể gây tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
2. Tương tác với thuốc khác
Triệu chứng:
- Tăng nguy cơ xuất huyết khi kết hợp với thuốc chống đông máu như warfarin, do ảnh hưởng đến khả năng đông máu.
- Tăng hoặc giảm hiệu quả của các thuốc khác như thuốc chống nấm, thuốc kháng sinh, thuốc chống HIV.
Nguyên nhân
Một số thuốc điều trị H. pylori có thể ảnh hưởng đến sự chuyển hóa của các thuốc khác trong cơ thể, do ức chế hoặc tăng cường các enzyme gan. Ví dụ: thuốc kháng sinh như clarithromycin có thể tương tác với thuốc chống đông máu (warfarin) hoặc thuốc chống nấm, thuốc điều trị HIV.
Hệ quả: Làm giảm hoặc tăng hiệu quả của các thuốc khác, dẫn đến hiệu quả điều trị không mong muốn hoặc tác dụng phụ tăng lên.
3. Viêm gan, thận do thuốc
Triệu chứng:
- Vàng da, đau bụng trên, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, buồn nôn
- Đau lưng, tiểu ít hoặc có máu, phù nề ở tay và chân, tăng huyết áp.
Nguyên nhân
Một số thuốc điều trị H. pylori có thể gây tác dụng phụ lên gan và thận do cơ chế chuyển hóa của thuốc, đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc liều cao. Thuốc ức chế bơm proton (PPI), kháng sinh, hoặc bismuth subsalicylate có thể làm tăng tải trọng cho gan và thận.
» Tìm hiểu thêm: Bác sĩ giải đáp: Uống thuốc điều trị HP có mệt không?
III. Hướng dẫn cách xử trí khi gặp tác dụng phụ của thuốc trị HP
Các bước xử lý khi gặp tác dụng phụ của thuốc trị HP
Tác dụng phụ của thuốc là điều khó tránh khỏi, vì vậy bạn không nên quá lo lắng. Khi thấy cơ thể xuất hiện có biểu hiện gặp tác dụng phụ không mong muốn sau khi uống thuốc điều trị vi khuẩn HP, người bệnh nên:
1. Ngừng uống thuốc ngay
Việc đầu tiên bạn cần làm khi gặp tác dụng phụ sau khi uống thuốc điều trị HP là ngừng uống thuốc ngay lập tức. Tuyệt đối không nên tiếp tục uống nếu chưa hỏi ý kiến bác sĩ.
2. Thông báo cho bác sĩ
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng phụ không mong muốn do thuốc điều trị HP mà bạn gặp phải khi sử dụng thuốc để bác sĩ có những điều chỉnh phù hợp.
Bác sĩ có thể giúp bạn tìm hiểu xem các triệu chứng bạn đang gặp có thực sự là tác dụng phụ của thuốc hay là do nguyên nhân khác. Nếu các triệu chứng của bạn thực sự là tác dụng phụ, bác sĩ có thể điều chỉnh liều của bạn hoặc chuyển bạn sang một loại thuốc khác.
3. Gọi cấp cứu
Bạn nên gọi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ triệu chứng nào được liệt kê dưới đây khi mới lần đầu dùng thuốc điều trị HP dạ dày:
- Đau hoặc tức ngực.
- Khò khè hoặc khó thở.
- Lơ mơ hoặc cảm thấy có thể bất tỉnh.
- Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
- Co giật
4. Áp dụng các biện pháp giúp giảm bớt tác dụng phụ
- Áp dụng một số mẹo dân giúp giảm triệu chứng đau bụng và khó chịu ở dạ dày như: uống nước gừng, bạc hà, dùng nghệ, mật ong, trà hoa cúc…
- Khi gặp tác dụng phụ tiêu chảy, cần bù đủ nước, bù điện giải.
- Muốn giảm thiểu tình trạng đau bụng, hãy cần giữ ấm bụng, massage, ấn huyệt…
- Nếu bị khô miệng và cảm giác khó chịu ở cổ họng, hãy uống đủ nước mỗi ngày, tránh cơ thể bị thiếu nước.
IV. Cách làm giảm tác dụng phụ không mong muốn khi uống thuốc điều trị HP
1. Trước khi uống thuốc
Trước khi uống thuốc điều trị HP, bạn nên:
Trao đổi với bác sĩ về tiền sử bệnh, tình trạng dị ứng, các loại thuốc đang sử dụng… để bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất, hạn chế tối đa tác dụng phụ gặp phải.
2. Trong khi uống thuốc
Tuân thủ phác đồ điều trị HP
Dùng đúng liều lượng và thời gian điều trị để tránh kháng thuốc. Không tự ý thay đổi liều hoặc kết hợp thuốc mà chưa có chỉ định của bác sĩ. Nếu gặp tác dụng phụ, cần thông báo với bác sĩ ngay để được thay đổi phương pháp điều trị.
Sử dụng men vi sinh hỗ trợ hệ tiêu hóa
Giảm tác dụng phụ khi uống thuốc điều trị HP bằng cách uống men vi sinh
Các loại thuốc điều trị H. pylori, đặc biệt là kháng sinh, có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng vi khuẩn trong ruột, làm giảm số lượng vi khuẩn có lợi. Việc bổ sung men vi sinh giúp phục hồi hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột, giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.
Duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh
Một chế độ ăn uống hợp lý giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng và hỗ trợ hệ tiêu hóa trong quá trình điều trị. Ăn uống lành mạnh giúp giảm thiểu các triệu chứng khó chịu do thuốc gây ra, chẳng hạn như buồn nôn, tiêu chảy hoặc đau dạ dày.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, và thực phẩm giàu chất xơ để hỗ trợ hệ tiêu hóa.
- Hạn chế các thức ăn có thể kích thích dạ dày như đồ ăn cay, chua, cà phê, rượu, và thực phẩm nhiều dầu mỡ.
Giữ tâm lý và tinh thần vui vẻ, thoải mái; tránh lo âu và căng thẳng kéo dài. Tập thể dục hoặc chơi các môn thể thao phù hợp với sức khỏe và thể trạng để tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng cho cơ thể.
Tóm lại, uống thuốc trị HP có tác dụng phụ gì, người uống thuốc chữa trị vi khuẩn HP có thể gặp rất nhiều tác dụng phụ không mong muốn khác nhau, có thể là tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và hiếm gặp. Điều nên làm khi xảy ra tác dụng phụ sau khi uống thuốc bị tác dụng phụ là bạn nên ngừng uống thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn xử trí phù hợp, tránh gây nguy hiểm cho sức khỏe và tính mạng.