Đau dạ dày là cách nói rất chung khi nói về các bệnh về dạ dày từ nhẹ đến nặng. Việc nhận diện đúng các triệu chứng ban đầu sẽ giúp người bệnh xác định chính xác vấn đề, thăm khám kịp thời và điều trị hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ là một cẩm nang toàn diện, giúp bạn hiểu rõ hơn về sức khỏe dạ dày và chủ động chăm sóc bản thân đúng cách.
Mục lục
I. Bảng tổng hợp triệu chứng các bệnh dạ dày
Trước khi đi vào chi tiết từng bệnh lý, chúng tôi đã tổng hợp các bệnh dạ dày phổ biến thành một bảng thông tin, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ hình dung hơn.
Bệnh lý | Đau thượng vị | Ợ hơi / Ợ chua | Buồn nôn / nôn | Rối loạn tiêu hóa (Khác) | Dấu hiệu đặc trưng khác |
Viêm loét dạ dày – tá tràng | Thường đau cồn cào, nóng rát, khó chịu, đau khi đói hoặc sau ăn vài giờ. | Thường xuyên, đặc biệt là ợ chua. | Thường xảy ra khi đau nhiều. | Đầy bụng, khó tiêu, chán ăn. | Đau có tính chu kỳ (theo bữa ăn, theo mùa, ban đêm). Có thể giảm khi ăn hoặc dùng thuốc kháng axit. |
Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) | Đau tức ngực (dễ nhầm với bệnh tim), cảm giác nóng rát lan từ thượng vị lên ngực, cổ họng (ợ nóng). | Cảm giác nóng rát (ợ nóng), trào ngược dịch vị lên miệng (ợ chua). | Thường xuyên, đặc biệt sau khi ăn. | Khó nuốt, nuốt vướng, đắng miệng vào buổi sáng. | Khàn tiếng, ho khan mãn tính, đau họng mãn tính không rõ nguyên nhân. Triệu chứng nặng hơn khi nằm, cúi người hoặc sau khi ăn no. |
Viêm dạ dày cấp tính | Đau dữ dội, đột ngột, có thể quặn thắt. | Thường xuyên, đi kèm cảm giác đầy bụng. | Buồn nôn và nôn nhiều, thường kèm theo. | Tiêu chảy, chán ăn, mệt mỏi. | Khởi phát nhanh, thường sau khi ăn uống không hợp vệ sinh, uống rượu bia quá mức hoặc dùng thuốc. Có thể sốt nhẹ. |
Viêm dạ dày mãn tính | Đau âm ỉ, khó chịu, không dữ dội. | Thường xuyên, cảm giác đầy bụng sau ăn. | Buồn nôn nhẹ, ít nôn. | Chán ăn, ăn không ngon miệng, sụt cân (nếu kéo dài). | Triệu chứng diễn biến dai dẳng, kéo dài. Thường do vi khuẩn HP hoặc lối sống không điều độ. |
Ung thư dạ dày | Đau âm ỉ, không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Giai đoạn muộn đau tăng, liên tục. | Ợ hơi, đầy bụng, đặc biệt sau khi ăn ít. | Thường xuyên, buồn nôn, nôn không rõ nguyên nhân. | Chán ăn, ăn mau no dù ăn ít, sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân. | Khó nuốt (nếu khối u ở tâm vị), suy nhược cơ thể, thiếu máu. Giai đoạn muộn có thể nôn ra máu, đi ngoài phân đen. |
Thông tin trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo, bởi các triệu chứng của bệnh lý dạ dày có thể khá giống nhau và dễ gây nhầm lẫn. Nếu bạn đang gặp phải các dấu hiệu kéo dài và bất thường, đừng chủ quan. Việc thăm khám sớm với bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa sẽ giúp bạn chẩn đoán chính xác và có hướng điều trị phù hợp.
II. Các triệu chứng dạ dày nào nguy hiểm cần đi khám ngay?
Không phải triệu chứng nào ở dạ dày cũng có thể tự khỏi. Có những dấu hiệu là lời cảnh báo nghiêm trọng từ cơ thể. Và nếu bạn bỏ qua, hậu quả có thể rất nặng nề. Dưới đây là những triệu chứng mà bạn tuyệt đối không nên chủ quan:
- Nôn ra máu tươi hoặc dịch giống bã cà phê: Đây là dấu hiệu cảnh báo xuất huyết tiêu hóa. Nếu không được xử lý kịp thời, người bệnh có thể bị mất máu cấp, tụt huyết áp, thậm chí đe dọa tính mạng.
- Đi ngoài phân đen, dính, có mùi khét như hắc ín: Phân đen thường xuất hiện khi máu đã bị tiêu hóa một phần trong đường ruột, cho thấy tình trạng xuất huyết đã xảy ra ở đoạn trên hệ tiêu hóa.
- Đau bụng dữ dội, đột ngột, bụng gồng cứng như đá: Đây là dấu hiệu cảnh báo thủng dạ dày, biến chứng nguy hiểm thường gặp trong viêm loét dạ dày. Cần được phẫu thuật cấp cứu ngay nếu không sẽ dẫn tới viêm phúc mạc và tử vong.
- Sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân: Mất hơn 5% trọng lượng cơ thể trong thời gian ngắn mà không ăn kiêng hay thay đổi thói quen sinh hoạt là dấu hiệu nghi ngờ ung thư dạ dày hoặc các bệnh lý mạn tính nghiêm trọng.
- Nuốt nghẹn, nuốt vướng, cảm giác như có thứ gì mắc lại ở cổ: Có thể liên quan đến u thực quản, ung thư tâm vị hoặc các rối loạn thần kinh thực vật. Đây là triệu chứng không nên xem nhẹ, nhất là khi kéo dài.
- Gia đình có người từng bị ung thư đường tiêu hóa: Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao, việc đi khám định kỳ càng quan trọng để phát hiện sớm bệnh, kể cả khi chưa có biểu hiện rõ ràng.
- Triệu chứng kéo dài không thuyên giảm dù đã tự chăm sóc: Nếu bạn đã thử thay đổi chế độ ăn, sinh hoạt hay dùng thuốc không kê đơn mà tình trạng không cải thiện, đó là lúc cần đến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.
Rất nhiều người bệnh vì sợ tốn kém, ngại đi bệnh viện mà để lỡ thời điểm vàng trong chẩn đoán và điều trị. Nhưng hãy thử tưởng tượng chỉ một vài triệu chứng tưởng chừng đơn giản như đầy bụng, đau âm ỉ, nôn nhẹ… cũng có thể là biểu hiện ban đầu của ung thư dạ dày, căn bệnh thường không gây đau rõ rệt ở giai đoạn sớm.
Thực tế, đa số các trường hợp nhập viện khi tình trạng đã nặng đều từng xuất hiện những dấu hiệu cảnh báo như trên, chỉ là họ đã bỏ qua. Đừng để đến khi sức khỏe suy kiệt, việc điều trị trở nên phức tạp và tốn kém hơn gấp nhiều lần.
III. Phân loại và chi tiết các bệnh về dạ dày thường gặp
Trong nhóm bệnh lý về dạ dày, các tình trạng liên quan đến viêm và loét là phổ biến nhất, có thể tiến triển âm thầm hoặc gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dưới đây là phân tích chi tiết các bệnh thường gặp thuộc nhóm này.
1. Bệnh lý do viêm và loét
1.1. Viêm dạ dày cấp và mạn tính
Viêm dạ dày là tình trạng viêm của lớp niêm mạc lót bên trong dạ dày. Tùy thuộc vào thời gian và mức độ tổn thương, viêm dạ dày có thể được phân loại thành cấp tính hoặc mạn tính.
1.1.1. Viêm dạ dày cấp tính
Viêm dạ dày cấp tính thường xảy ra đột ngột và thường có các triệu chứng dữ dội.
Nguyên nhân
- Rượu bia và đồ uống có cồn: Gây kích ứng trực tiếp và phá hủy hàng rào bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Như ibuprofen, aspirin, naproxen… Ức chế tổng hợp prostaglandin, một chất quan trọng bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Stress cấp tính nặng: Các tình trạng stress nặng như bỏng nặng, chấn thương sọ não, phẫu thuật lớn có thể gây thiếu máu cục bộ niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm loét cấp.
- Nhiễm khuẩn: Mặc dù ít phổ biến hơn, một số vi khuẩn (ngoài H. pylori) hoặc virus có thể gây viêm dạ dày cấp tính.
- Hóa chất ăn mòn: Do vô tình hoặc cố ý nuốt phải các chất ăn mòn.
Triệu chứng
- Đau thượng vị (vùng bụng trên rốn).
- Đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn hoặc nôn.
- Xuất huyết dạ dày nhẹ.
Hướng điều trị
- Loại bỏ nguyên nhân: Ngừng sử dụng rượu bia, NSAIDs, hoặc điều trị các bệnh lý gây stress.
- Thuốc trung hòa acid (antacid): Giúp giảm nhanh triệu chứng.
- Thuốc bao niêm mạc: Sucralfate tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc.
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc đối kháng thụ thể H2: Giảm tiết acid dạ dày.
- Thay đổi lối sống: Ăn uống khoa học, tránh các thực phẩm kích thích.
1.1.2. Viêm dạ dày mạn tính
Viêm dạ dày mạn tính là tình trạng viêm kéo dài của niêm mạc dạ dày, thường tiến triển âm thầm và có thể dẫn đến teo niêm mạc hoặc dị sản ruột nếu không được điều trị.
Nguyên nhân
- Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, gây viêm mạn tính và là yếu tố nguy cơ chính gây loét dạ dày và ung thư dạ dày.
- Bệnh tự miễn: Viêm dạ dày tự miễn, nơi hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào thành (parietal cells) của dạ dày, dẫn đến thiếu vitamin B12.
- Trào ngược dịch mật: Dịch mật trào ngược từ tá tràng vào dạ dày gây tổn thương niêm mạc.
- Sử dụng NSAIDs kéo dài.
- Yếu tố di truyền và lối sống.
Triệu chứng
- Đau âm ỉ vùng thượng vị
- Đầy bụng sau ăn, chán ăn
- Buồn nôn, ợ hơi.
Hướng điều trị
- Tiệt trừ H. pylori (nếu có): Bằng phác đồ kháng sinh kết hợp PPI.
- Điều trị các nguyên nhân khác: Như kiểm soát trào ngược dịch mật.
- Kiểm soát triệu chứng: Sử dụng PPI hoặc thuốc đối kháng thụ thể H2 để giảm tiết acid.
- Thay đổi chế độ ăn và lối sống.
1.2. Loét dạ dày – tá tràng
Loét dạ dày – tá tràng là tình trạng niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng bị ăn mòn sâu, vượt qua lớp cơ niêm, tạo thành một vết loét.
Nguyên nhân
- Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Chiếm phần lớn các trường hợp loét. Vi khuẩn này làm suy yếu lớp chất nhầy bảo vệ, tạo điều kiện cho acid tấn công niêm mạc.
- Lạm dụng thuốc NSAIDs: Cơ chế tương tự như viêm dạ dày cấp, nhưng mức độ tổn thương nặng hơn và kéo dài.
- Hội chứng Zollinger-Ellison: Một tình trạng hiếm gặp do khối u tiết gastrin quá mức, gây tăng tiết acid dạ dày nghiêm trọng.
- Yếu tố khác: Stress, hút thuốc lá, rượu bia, yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ hoặc làm nặng thêm tình trạng loét.
Triệu chứng
- Loét dạ dày: Thường đau sau khi ăn (1-3 giờ) do thức ăn kích thích tiết acid.
- Loét tá tràng: Thường đau khi đói (đau rỗng dạ dày), đau về đêm và giảm khi ăn hoặc dùng thuốc trung hòa acid.
- Các triệu chứng khác có thể gặp là buồn nôn, nôn, đầy bụng, ợ hơi.
Hướng điều trị
- Tiệt trừ H. pylori (nếu có): Là bước quan trọng nhất để lành vết loét và ngăn ngừa tái phát. Phác đồ điều trị thường bao gồm 2-3 loại kháng sinh và 1 thuốc PPI.
- Dùng thuốc ức chế tiết acid (PPI): Omeprazole, Esomeprazole, Lansoprazole… giúp giảm tiết acid mạnh mẽ, tạo môi trường thuận lợi cho vết loét lành.
- Bảo vệ niêm mạc: Sucralfate, Bismuth subsalicylate (cũng có tác dụng diệt H. pylori).
- Ngừng sử dụng NSAIDs (nếu là nguyên nhân).
- Thay đổi lối sống: Tránh thức ăn cay nóng, rượu bia, cà phê, hút thuốc lá.
1.3. Xuất huyết dạ dày
Xuất huyết dạ dày là một biến chứng nguy hiểm của viêm loét dạ dày – tá tràng, xảy ra khi vết loét ăn sâu vào mạch máu, gây chảy máu. Đây là một cấp cứu y tế cần được xử lý khẩn cấp.
Nguyên nhân
- Ổ loét ăn sâu vào mạch máu: Là nguyên nhân phổ biến nhất. Vết loét có thể ăn mòn các động mạch, tĩnh mạch nhỏ dưới niêm mạc.
- Vỡ giãn tĩnh mạch thực quản (trong xơ gan): Mặc dù không phải bệnh lý của dạ dày, đây là nguyên nhân thường gặp của xuất huyết tiêu hóa trên.
- Hội chứng Mallory-Weiss: Rách niêm mạc thực quản – dạ dày do nôn ói dữ dội.
- Tổn thương mạch máu khác: Dị dạng mạch máu, u mạch.
Triệu chứng
- Nôn ra máu: Máu có thể là máu tươi đỏ (mới chảy), máu cục hoặc máu đen như bã cà phê (máu đã tiếp xúc với acid dạ dày).
- Đi ngoài phân đen (melena): Phân có màu đen, dính như nhựa đường, có mùi khẳm đặc trưng do máu đã được tiêu hóa một phần và biến đổi bởi vi khuẩn đường ruột.
- Các triệu chứng khác có thể bao gồm chóng mặt, hoa mắt, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp (do mất máu).
Hướng điều trị
- Hồi sức ban đầu: Đảm bảo đường thở, truyền dịch, truyền máu để ổn định huyết động.
- Can thiệp nội soi cầm máu: Đây là phương pháp điều trị chính. Bác sĩ nội soi sẽ đưa ống soi vào dạ dày, tìm vị trí chảy máu và thực hiện các kỹ thuật cầm máu như tiêm thuốc cầm máu (epinephrine), kẹp clip, đốt điện, hoặc thắt vòng cao su.
- Điều trị nguyên nhân: Sau khi đã cầm máu và ổn định, cần tìm và điều trị nguyên nhân gây xuất huyết (ví dụ: tiệt trừ H. pylori, ngừng NSAIDs, điều trị xơ gan…).
- Sử dụng thuốc ức chế tiết acid liều cao: PPI tiêm tĩnh mạch giúp giảm nguy cơ chảy máu tái phát.
Nếu bạn từng dùng nhiều thuốc giảm đau hoặc thường xuyên uống bia rượu, đừng xem nhẹ các dấu hiệu như đau rát thượng vị hay chán ăn kéo dài. Việc nội soi dạ dày sớm giúp phát hiện tổn thương và điều trị triệt để, tránh tiến triển thành loét hoặc ung thư dạ dày mạn tính về sau.
2. Bệnh lý do rối loạn chức năng
Các bệnh lý thuộc nhóm này không phải do tổn thương rõ ràng ở cấu trúc dạ dày, mà liên quan đến sự rối loạn hoạt động co bóp, tiết acid của hệ tiêu hóa. Dù không nguy hiểm đến tính mạng, chúng gây khó chịu kéo dài, ảnh hưởng mạnh đến chất lượng sống và tâm lý người bệnh.
2.1. Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
GERD xảy ra khi dịch dạ dày (gồm acid, pepsin, đôi khi cả mật) trào ngược lên thực quản, gây viêm và kích ứng.
Nguyên nhân:
- Suy cơ vòng thực quản dưới (LES): Cơ vòng này bình thường sẽ đóng kín sau khi nuốt. Khi bị yếu đi (do bẩm sinh, tuổi tác, béo phì, hoặc do thuốc), acid dễ trào ngược lên thực quản.
- Thoát vị hoành: Phần trên của dạ dày bị đẩy lên khoang ngực, làm thay đổi góc nối giữa thực quản – dạ dày, gây mất chức năng chống trào.
- Áp lực ổ bụng tăng cao: Gặp ở người béo bụng, phụ nữ mang thai, người thường xuyên ngồi lâu sau ăn hoặc mặc đồ bó sát.
Triệu chứng
- Ợ nóng (cảm giác nóng rát từ ngực lên cổ họng) là triệu chứng điển hình nhất, thường xảy ra sau ăn hoặc khi nằm.
- Ợ chua, đắng miệng, nuốt khó, ho mạn tính về đêm, khàn tiếng sáng sớm cũng rất phổ biến, dễ bị nhầm với viêm họng hoặc viêm thanh quản thông thường.
- Đặc biệt, trào ngược thầm lặng có thể gây ho, viêm xoang, hoặc đau ngực không điển hình, khiến việc chẩn đoán khó khăn nếu không nội soi.
Hướng điều trị
- Thay đổi lối sống là nền tảng: Ăn bữa nhỏ, tránh ăn trước khi nằm 2–3 tiếng, kê cao đầu giường, giảm cân, bỏ thuốc lá và rượu bia.
- Thuốc kháng acid (antacid): Tác dụng nhanh nhưng ngắn, chỉ phù hợp khi triệu chứng nhẹ và không thường xuyên.
- PPI (omeprazole, esomeprazole, pantoprazole…): Là nhóm thuốc chính trong điều trị GERD, giúp giảm acid mạnh và kéo dài. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều – đúng thời điểm (trước ăn sáng 30 phút), tránh lạm dụng lâu dài vì nguy cơ thiếu vitamin B12, rối loạn hấp thu canxi.
Nếu bạn bị ợ nóng thường xuyên trên 2 lần/tuần hoặc có ho khan kéo dài không rõ nguyên nhân, hãy đi nội soi hoặc làm test pH thực quản. GERD không chỉ là bệnh khó chịu mà còn có thể gây biến chứng như viêm loét thực quản, Barrett thực quản, thậm chí ung thư thực quản nếu để kéo dài. Việc thay đổi lối sống đúng cách có thể giúp giảm tới 50–70% triệu chứng, và giúp thuốc phát huy hiệu quả tối đa.
2.2. Rối loạn tiêu hóa chức năng
Rối loạn tiêu hóa chức năng đây là tình trạng khó tiêu kéo dài nhưng không tìm thấy tổn thương thực thể nào qua nội soi, xét nghiệm.
Nguyên nhân
- Rối loạn nhu động dạ dày: Dạ dày co bóp chậm hoặc không đồng bộ, gây chậm tiêu hóa, đầy bụng kéo dài sau ăn.
- Tăng nhạy cảm nội tạng: Người bệnh cảm nhận đau rõ rệt dù chỉ là sự giãn nhẹ hoặc tăng áp trong dạ dày – đây là đặc điểm mang tính thần kinh chức năng.
- Yếu tố tâm lý: Stress, lo âu, trầm cảm có thể làm nặng thêm hoặc thậm chí khởi phát bệnh.
Triệu chứng
- Cảm giác nhanh no, đầy bụng sau ăn ít hoặc đau âm ỉ vùng thượng vị là điển hình.
- Không có ợ nóng rõ như GERD, không có loét hay tổn thương trên nội soi, điều này khiến bệnh nhân hoang mang vì khám không ra bệnh nhưng vẫn rất khó chịu.
- Bệnh có thể kéo dài hàng tháng, hàng năm và thường tái đi tái lại, ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý và sinh hoạt.
Hướng điều trị
- Điều chỉnh chế độ ăn: Tránh thức ăn nhiều dầu mỡ, đường, chất kích thích; nên chia nhỏ bữa, ăn chậm nhai kỹ, giữ nhịp sinh học ổn định.
- Thuốc hỗ trợ tiêu hóa (như domperidone, itopride): Tăng co bóp dạ dày, giảm chậm tiêu, nhưng không nên dùng kéo dài nếu không có chỉ định.
- Hỗ trợ tâm lý: Một số bệnh nhân có thể cần kết hợp điều trị bằng thuốc an thần nhẹ hoặc liệu pháp chuyên sâu hơn.
Rối loạn tiêu hóa chức năng không gây loét hay biến chứng nguy hiểm, nhưng sẽ khiến bệnh thành mãn tính và tái phát nếu không điều chỉnh lối sống.
3. Bệnh lý do nhiễm khuẩn
Viêm dạ dày do vi khuẩn HP, HP là loại vi khuẩn hình xoắn, sống được trong môi trường acid dạ dày nhờ tiết enzyme urease, giúp trung hòa acid xung quanh nó. Vi khuẩn này lây truyền chủ yếu qua đường miệng – miệng hoặc phân – miệng.
Nguyên nhân
- Ăn uống chung bát đũa, chấm chung, mớm thức ăn cho trẻ nhỏ.
- Vệ sinh kém trong chế biến thực phẩm, nước uống bị ô nhiễm.
- Sống trong môi trường có tỷ lệ nhiễm HP cao (gia đình có người bị loét dạ dày, ung thư dạ dày).
- HP có khả năng tồn tại dai dẳng trong dạ dày nhiều năm nếu không bị tiêu diệt.
Triệu chứng
- Phần lớn trường hợp nhiễm HP không có triệu chứng rõ ràng, khiến người bệnh không biết mình mang vi khuẩn.
- Một số trường hợp gây viêm dạ dày mạn tính với biểu hiện: đầy bụng, khó tiêu, đau âm ỉ thượng vị.
- Đáng lưu ý, HP là nguyên nhân chính gây loét dạ dày – tá tràng và có liên quan mật thiết đến ung thư dạ dày. Do đó cần điều trị triệt để khi phát hiện.
Hướng điều trị
- Phác đồ diệt HP bao gồm kết hợp 2–3 loại kháng sinh (clarithromycin, amoxicillin, metronidazole…) với PPI để ức chế acid.
- Việc tuân thủ đúng phác đồ là bắt buộc: uống đủ liều – đủ ngày (thường 10–14 ngày), không tự ý ngưng thuốc khi đỡ đau.
- Tỷ lệ kháng kháng sinh đang gia tăng, dẫn đến thất bại tiệt trừ HP trong lần điều trị đầu tiên. Do đó, cần test lại sau điều trị bằng test hơi thở ure hoặc test phân.
Nếu bạn đang bị viêm loét dạ dày hoặc thuộc nhóm nguy cơ như có người thân mắc ung thư dạ dày, việc xét nghiệm và điều trị HP triệt để là rất cần thiết. Hãy tuân thủ đúng phác đồ diệt HP và kiểm tra lại sau điều trị. Đồng thời, giữ vệ sinh ăn uống, không dùng chung đồ dùng và tránh mớm thức ăn để hạn chế tái nhiễm trong gia đình.
4. Các bệnh lý nghiêm trọng khác
4.1. Polyp dạ dày
Nguyên nhân
Polyp dạ dày là những khối u nhỏ, phát triển từ lớp niêm mạc, và có nhiều dạng khác nhau:
- Polyp tăng sản: thường gặp nhất, lành tính, liên quan đến viêm mạn tính kéo dài.
- Polyp tuyến: có khả năng chuyển dạng ác tính, đặc biệt khi kích thước >1cm.
- Một số polyp liên quan đến hội chứng di truyền như FAP (Familial Adenomatous Polyposis).
Triệu chứng
- Phần lớn polyp không có triệu chứng, và được phát hiện tình cờ khi nội soi dạ dày vì lý do khác.
- Khi polyp lớn, có thể gây đầy bụng, khó tiêu, hiếm khi chảy máu hoặc tắc nghẽn môn vị.
Hướng điều trị
- Nội soi cắt polyp là phương pháp hiệu quả, ít xâm lấn. Sau khi cắt sẽ gửi làm giải phẫu bệnh để xác định bản chất lành hay ác.
- Polyp nhỏ <5mm, không tăng sinh, có thể chỉ cần theo dõi định kỳ nếu không có yếu tố nguy cơ.
- Người có nhiều polyp hoặc polyp tuyến cần theo dõi chặt chẽ, vì nguy cơ chuyển hóa thành ung thư cao hơn người bình thường.
Khi phát hiện polyp, dù chưa có triệu chứng, người bệnh vẫn cần theo dõi và điều trị đúng chỉ định. Việc cắt bỏ sớm các polyp có nguy cơ ác tính và nội soi định kỳ sẽ giúp phòng biến chứng. Hãy duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giảm đồ chế biến sẵn và thực phẩm lên men.
4.2. Ung thư dạ dày
Nguyên nhân
Ung thư dạ dày là biến chứng nặng nề nhất của quá trình tổn thương – viêm mạn – biến đổi tế bào trong niêm mạc dạ dày. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Nhiễm HP lâu năm không điều trị triệt để, đặc biệt là chủng HP CagA dương tính.
- Tiền sử gia đình có người từng mắc ung thư dạ dày, làm tăng nguy cơ gấp 2–3 lần.
- Viêm teo niêm mạc, dị sản ruột, polyp tuyến, loét lâu ngày không điều trị.
- Thói quen ăn mặn, thực phẩm lên men, hút thuốc lá, nghiện rượu cũng góp phần đẩy nhanh quá trình sinh ung.
Triệu chứng
- Giai đoạn đầu thường rất nghèo nàn: chỉ là đầy bụng, chán ăn, mệt mỏi mơ hồ – dễ bị bỏ qua.
- Giai đoạn tiến triển: sụt cân nhanh, đau dai dẳng vùng thượng vị, nuốt nghẹn, buồn nôn, đi ngoài phân đen hoặc nôn ra máu.
- Vì phát hiện muộn, đa số bệnh nhân được chẩn đoán khi ung thư đã ở giai đoạn 3-4, khiến tiên lượng xấu.
Hướng điều trị
- Phẫu thuật cắt dạ dày là điều trị chính nếu phát hiện sớm và còn khả năng phẫu thuật triệt để.
- Hóa trị – xạ trị hỗ trợ trước hoặc sau mổ, tùy thuộc giai đoạn bệnh.
- Các phương pháp mới như miễn dịch trị liệu, điều trị đích đang mở ra hy vọng cho bệnh nhân ở giai đoạn muộn.
- Tuy nhiên, tiên lượng phụ thuộc rất lớn vào thời điểm phát hiện bệnh.
Với những người có yếu tố nguy cơ cao như nhiễm HP, viêm teo niêm mạc hay tiền sử gia đình, nội soi định kỳ là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm ung thư. Đừng đợi đến khi có dấu hiệu rõ ràng mới đi khám. Vì khi đó bệnh thường đã muộn. Một lối sống khoa học và chủ động kiểm tra sức khỏe sẽ giúp bạn bảo vệ dạ dày tốt hơn.
IV. Các phương pháp chẩn đoán bệnh dạ dày phổ biến hiện nay
Chẩn đoán chính xác là nền tảng để điều trị hiệu quả các bệnh lý về dạ dày. Hiện nay, y học hiện đại đã có nhiều phương pháp giúp phát hiện bệnh sớm và rõ ràng, từ bước khám lâm sàng đến các kỹ thuật hiện đại.
1. Khám lâm sàng
Đây là bước đầu tiên khi bạn đến gặp bác sĩ. Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về triệu chứng (đau, ợ hơi, buồn nôn…), thói quen ăn uống, sinh hoạt, tiền sử bệnh lý và bệnh trong gia đình. Mặc dù đây là bước đánh giá sơ bộ, nhưng nó đóng vai trò quan trọng để bác sĩ có định hướng ban đầu và quyết định các xét nghiệm cần thiết tiếp theo.
Khám lâm sàng giúp bác sĩ khoanh vùng nguyên nhân nhanh chóng, tránh xét nghiệm lan man gây tốn kém. Tuy nhiên, vì triệu chứng các bệnh dạ dày thường chồng chéo, nên phương pháp này không đủ để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
2. Nội soi dạ dày – tá tràng
Nội soi dạ dày – tá tràng được xem là tiêu chuẩn trong chẩn đoán các bệnh lý về dạ dày. Qua ống nội soi mềm, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày – tá tràng, phát hiện tổn thương như viêm, loét, polyp, dị sản, thậm chí cả khối u ác tính. Đặc biệt, phương pháp này cho phép sinh thiết mô để xét nghiệm chính xác tình trạng bệnh, loại trừ ung thư.
Dù hơi khó chịu, nhưng nội soi là công cụ gần như bắt buộc để không bỏ sót tổn thương nghiêm trọng. Với bệnh ung thư dạ dày thường không biểu hiện rõ ở giai đoạn đầu thì nội soi chính là cách tốt nhất để phát hiện sớm.
3. Xét nghiệm tìm vi khuẩn HP
Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày và là yếu tố nguy cơ của ung thư dạ dày. Các phương pháp phổ biến gồm:
- Test hơi thở C13 hoặc C14: chính xác, không xâm lấn, thường dùng để kiểm tra trước và sau điều trị HP.
- Xét nghiệm kháng nguyên trong phân: phù hợp với trẻ nhỏ hoặc người không thể nội soi.
- Xét nghiệm máu: đơn giản nhưng độ chính xác thấp hơn.
- Sinh thiết qua nội soi + clo test: cho kết quả nhanh, độ chính xác cao.
Việc phát hiện và điều trị triệt để vi khuẩn HP là cách phòng bệnh dạ dày ngay từ gốc. Tuy nhiên, cần lựa chọn phương pháp phù hợp theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm.
4. Chẩn đoán hình ảnh
Dù không thể thay thế nội soi, nhưng các phương pháp hình ảnh này đóng vai trò bổ sung, đặc biệt hữu ích khi bệnh nhân không thể nội soi hoặc cần các yếu tố để đánh giá chính xác hơn.
- Siêu âm bụng: thường dùng để loại trừ các bệnh lý gan, mật, tụy – các cơ quan cũng gây đau vùng bụng tương tự dạ dày.
- Chụp X-quang có cản quang: hỗ trợ phát hiện loét, hẹp, khối u.
- Chụp CT scan: chỉ định khi nghi ngờ bệnh đã lan rộng, có biến chứng hoặc cần đánh giá toàn bộ ổ bụng.
V. Nguyên tắc chung trong phòng ngừa các bệnh về dạ dày
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh và với dạ dày, điều này càng đúng. Dưới đây là các nguyên tắc quan trọng giúp bạn bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa một cách toàn diện.
1. Chế độ ăn uống khoa học
Thói quen ăn uống sai lệch là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm, loét và rối loạn tiêu hóa. Việc điều chỉnh chế độ ăn là biện pháp đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả.
- Ăn đúng giờ, không bỏ bữa.
- Ăn chậm, nhai kỹ, chia nhỏ bữa ăn để giảm áp lực lên dạ dày.
- Tránh thực phẩm kích thích: cay, nóng, nhiều dầu mỡ, thức ăn muối chua, rượu bia, cà phê, nước ngọt có gas.
2. Thư giãn đầu óc
Yếu tố tinh thần ảnh hưởng mạnh đến dạ dày thông qua trục thần kinh – nội tiết. Stress kéo dài không chỉ gây viêm mà còn làm bệnh nặng hơn. Một cơ thể khỏe mạnh bắt đầu từ tâm lý ổn định.
- Tránh căng thẳng, lo âu kéo dài.
- Ngủ đúng giờ, tránh thức khuya.
- Tập thể dục đều đặn, giữ cân nặng hợp lý.
3. Sử dụng thuốc đúng cách
Nhiều ca viêm loét, xuất huyết dạ dày khởi phát chỉ vì lạm dụng thuốc giảm đau. Dùng sai thuốc có thể “đánh lừa” triệu chứng, khiến người bệnh không phát hiện bệnh sớm.
- Thận trọng khi dùng thuốc giảm đau, kháng viêm.
- Không tự ý uống thuốc kéo dài nếu không có hướng dẫn từ bác sĩ.
4. Tầm soát định kỳ
Rất nhiều bệnh lý dạ dày nguy hiểm không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tầm soát định kỳ là cách duy nhất để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả, nhất là với ung thư dạ dày.
- Người trên 40 tuổi, hoặc có người thân bị ung thư tiêu hóa nên nội soi định kỳ 1–2 năm/lần.
- Người từng nhiễm HP, có triệu chứng kéo dài, nên xét nghiệm kiểm tra lại ngay cả khi đã điều trị.
Các bệnh về dạ dày không chỉ gây khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hy vọng cẩm nang này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản nhất để chủ động bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa của mình. Hãy nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ chính là chìa khóa để phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả các bệnh về dạ dày.
Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.