Tổng quan về hẹp hậu môn: Triệu chứng, nguyên nhân, cách chẩn đoán và điều trị

Hẹp hậu môn không chỉ đơn thuần là sự co hẹp về mặt cấu trúc mà còn kéo theo nhiều hệ lụy về chức năng tiêu hóa. Người bệnh thường đối diện với tình trạng khó đại tiện, đau đớn và nguy cơ biến chứng cao. Hiểu rõ về hẹp hậu môn là điều kiện cần thiết cho chẩn đoán. Bài viết dưới đây, Yumangel sẽ giúp bạn hệ thống và hiểu rõ hơn về căn bệnh này. 

Mục lục

I. Bản chất hẹp hậu môn là gì?

Hẹp hậu môn là bệnh gì? Hẹp hậu môn là tình trạng mà hậu môn không thể mở hết để tống phân ra ngoài. Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng lại rất nghiêm trọng trong phẫu thuật hậu môn, đặc biệt là hẹp hậu môn sau mổ trĩ. Hậu môn hẹp được phân loại theo mức độ và vị trí như sau:

1. Theo mức độ hẹp

Khi phân loại theo độ hẹp, bệnh hẹp hậu môn có: 

  • Hẹp nhẹ: Lỗ hậu môn còn có thể đưa vừa ngón trỏ, người bệnh chủ yếu gặp khó khăn nhẹ khi đại tiện, phân đi ra nhỏ hơn bình thường. Ở giai đoạn này, nhiều người thường chủ quan, nhưng nếu không điều trị, tình trạng hẹp sẽ tiến triển nặng hơn.
  • Hẹp vừa: Hậu môn khó đút lọt ngón trỏ, người bệnh thường xuyên gặp khó khăn khi đi vệ sinh, mất nhiều thời gian để đại tiện. Cảm giác đau, căng tức hậu môn xuất hiện rõ rệt.
  • Hẹp nặng: Lỗ hậu môn nhỏ đến mức không đưa lọt được cả ngón út, phân gần như không thoát ra được. Đây là tình trạng nguy hiểm nhất.

hẹp hậu môn

2. Theo độ cao

Nếu phân loại theo độ cao, hẹp hậu môn được phân thành:

  • Hẹp ở thấp: Vị trí hẹp nằm dưới đường lược 0,5 cm. Đây là dạng thường gặp, gây đau và chảy máu khi đi đại tiện. Nguy cơ có thể tổn thương niêm mạc dễ dẫn đến nứt kẽ hậu môn, viêm loét vùng hậu môn.
  • Hẹp ở giữa: Vị trí hẹp nằm trên hoặc dưới đường lược khoảng 0,5 cm. Khó phát hiện sớm, dễ tiến triển sang hẹp nặng, gây biến chứng viêm nhiễm kéo dài.
  • Hẹp ở cao: Vị trí hẹp nằm trên đường lược 0,5 cm, gần với trực tràng. Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tống phân, gây ứ đọng phân trong trực tràng, tăng nguy cơ nhiễm trùng đường ruột.
  • Hẹp lan tỏa (toàn bộ ống hậu môn): Đây là dạng hẹp nguy hiểm nhất, chiếm toàn bộ chiều dài ống hậu môn. Dễ dẫn tới biến chứng tắc ruột, giãn đại tràng, rò hậu môn và viêm nhiễm nặng, cần phẫu thuật phức tạp để tái tạo hậu môn.

hẹp hậu môn

II. Tại sao bị hẹp hậu môn?

Nguyên nhân hẹp hậu môn gồm có 2 nhóm nguyên nhân là bên trong và bên ngoài. Trong đó nguyên nhân bên trong là một thương tổn ngay ở hậu môn trực tràng. Còn nguyên nhân bên ngoài là một thương tổn ở xung quanh hậu môn. Thương tổn này có thể là lành tính hoặc ác tính, do bẩm sinh hoặc bệnh lý gây ra.

  • Thương tổn lành tính: Thương tổn lành tính có thể từ trong hay từ ngoài hậu môn. Cụ thể nguyên nhân từ ngoài thường ít gặp, đó là các u sau trực tràng, áp xe vùng chậu, máu tụ, lạc nội mạc tử cung. Nguyên nhân tại hậu môn như chấn thương, dị tật bẩm sinh, chiếu xạ, nhiễm trùng…
  • Thương tổn ác tính: Là các u của thành ruột, u của các tạng nằm cạnh hậu môn.
  • Dị tật bẩm sinh: Dị dạng hẹp hậu môn ở trẻ sơ sinh và hẹp hậu môn ở trẻ thường kết hợp cùng với các dị dạng khác như: bệnh tim bẩm sinh, dị dạng xương, lỗ đái lệch thấp, dị dạng thận… Hiện nay, vẫn chưa biết được nguyên nhân gây hẹp hậu môn ở trẻ sơ sinh, có thể là do khiếm khuyết gen di truyền.
  • Phẫu thuật: Có khoảng 90% trường hợp bệnh nhân bị hẹp hậu môn sau mổ trĩ. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể bị hẹp hậu môn sau phẫu thuật cắt hậu môn, cắt đốt hoặc cắt tại chỗ các u hậu môn.
  • Chiếu xạ vùng chậu: Chiếu xạ vùng chậu cũng có thể là nguyên nhân gây tổn ở hậu môn, hẹp hậu môn.
  • Viêm nhiễm: Nguyên nhân viêm nhiễm chiếm đến 5-10 % các trường hợp hẹp hậu môn. 
  • Nhiễm trùng: Vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa gây ra các vết loét ở niêm mạc hậu môn do nhồi máu. Các vết loét sau đó hợp lại thành ổ loét gây tổn thương ở da hậu môn và quanh hậu môn. Khi vết loét lành lại tạo nên các mô sẹo và khiến hậu môn bị hẹp lại.

hẹp hậu môn

III. Triệu chứng hẹp hậu môn như thế nào?

Hẹp hậu môn là tình trạng lòng ống hậu môn bị thu hẹp bất thường, dẫn đến cản trở quá trình đại tiện. Triệu chứng thường tiến triển từ từ, mức độ nặng dần theo thời gian. Người bệnh có thể gặp các biểu hiện sau:

  • Táo bón mãn tính và khó đi đại tiện: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Do đường kính ống hậu môn bị thu hẹp, phân không thể đi qua dễ dàng, gây ra cảm giác đau đớn và khó khăn khi đại tiện.
  • Phân có dạng dẹt hoặc nhỏ: Khi bị hẹp hậu môn, phân bị ép lại khi đi qua ống hậu môn, khiến chúng có hình dạng bất thường, thường dẹt, nhỏ hoặc có dạng sợi.
  • Đau khi đi đại tiện: Cơn đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, đặc biệt khi đi đại tiện phân cứng. Cảm giác đau có thể kéo dài sau khi đi đại tiện.
  • Chảy máu trực tràng: Việc rặn mạnh để tống phân ra ngoài có thể gây tổn thương niêm mạc hậu môn, dẫn đến chảy máu. Máu thường có màu đỏ tươi, bám vào phân hoặc nhỏ giọt sau khi đi cầu.
  • Cảm giác đi ngoài không hết phân: Mặc dù đã đi đại tiện, người bệnh vẫn cảm thấy như còn phân trong trực tràng, đây là một cảm giác rất khó chịu.
  • Phải rặn nhiều, đôi khi phải dùng tay hỗ trợ: Đây là một dấu hiệu của tình trạng tắc nghẽn phân.
  • Rách hậu môn: Thường xuyên đi ngoài khó khăn và phân cứng có thể gây ra các vết nứt, loét ở niêm mạc hậu môn.
  • Viêm nhiễm, nhiễm trùng tại vùng hậu môn: Do vệ sinh khó khăn và các tổn thương tại chỗ có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây ra các tình trạng viêm nhiễm.

Triệu chứng hẹp hậu môn khá đặc trưng, trong đó thay đổi hình dạng phân, khó đại tiện và đau hậu môn là những dấu hiệu quan trọng nhất. Việc nhận diện sớm giúp người bệnh đến cơ sở y tế kịp thời, tránh biến chứng như tắc ruột, nứt hậu môn hay rối loạn tiêu hóa mạn tính.

hẹp hậu môn

IV. Hẹp hậu môn có nguy hiểm không?

Hẹp hậu môn là một tình trạng bệnh lý không thể xem nhẹ. Mặc dù triệu chứng ban đầu chỉ gây khó khăn trong sinh hoạt, nhưng nếu kéo dài mà không được xử trí, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

1. Nguy cơ tắc nghẽn và rối loạn tiêu hóa

Hẹp hậu môn khiến phân khó lưu thông gây táo bón kéo dài, thậm chí tắc ruột thấp với triệu chứng đau bụng, chướng hơi, buồn nôn. Nghiên cứu cho thấy người bệnh hẹp hậu môn có nguy cơ táo bón mạn tính cao gấp 3 lần bình thường (World Journal of Gastroenterology, 2019).

2. Tổn thương và viêm nhiễm vùng hậu môn

Phân cứng và sự cọ sát mạnh khi đi ngoài dễ gây nứt hậu môn, rách niêm mạc và chảy máu. Tổn thương lâu ngày tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, dẫn đến viêm hậu môn, áp xe hoặc rò hậu môn. Viêm nhiễm tái phát nhiều lần có thể làm sẹo xơ thêm dày, khiến tình trạng hẹp ngày càng nặng.

hẹp hậu môn

3. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

Người bệnh thường xuyên đau đớn, phải mất nhiều thời gian khi đi tiêu, thậm chí lo sợ việc đại tiện. Tình trạng này gây căng thẳng, lo âu, dễ dẫn đến rối loạn tâm lý. Trẻ em bị hẹp hậu môn bẩm sinh thường chậm phát triển thể chất do dinh dưỡng kém hấp thu và tình trạng đầy bụng kéo dài.

4. Nguy cơ thiếu máu và suy kiệt

Chảy máu hậu môn mạn tính, dù lượng ít, vẫn có thể gây thiếu máu. Kết hợp với chán ăn, khó tiêu, bệnh nhân dễ sụt cân, suy nhược, ảnh hưởng đến sức lao động và sinh hoạt thường ngày.

5. Biến chứng sau phẫu thuật nếu không điều trị đúng cách

Một số ca hẹp hậu môn xảy ra sau mổ trĩ hoặc xạ trị. Nếu không điều trị đúng, bệnh tiến triển thành sẹo xơ nặng, phải phẫu thuật tái tạo. Tỷ lệ tái phát sau mổ dao động 10–15% (Annals of Coloproctology, 2021).

Hẹp hậu môn là bệnh lý nguy hiểm nếu không được can thiệp sớm, có thể gây táo bón mạn tính, tổn thương hậu môn, thiếu máu và thậm chí tắc ruột. Bệnh nhân nên đi khám khi có dấu hiệu nghi ngờ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc tuân thủ hướng dẫn y tế và thay đổi lối sống là chìa khóa hạn chế biến chứng lâu dài.

hẹp hậu môn

V. Làm sao chẩn đoán chính xác hẹp hậu môn?

Để chẩn đoán hẹp hậu môn một cách chính xác, bác sĩ thường kết hợp khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Cụ thể:

1. Khai thác bệnh sử và triệu chứng

  • Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về các biểu hiện mà người bệnh gặp phải: khó đi đại tiện, phân nhỏ dẹt, đau rát khi đi ngoài, chảy máu…
  • Ghi nhận tiền sử bệnh lý: phẫu thuật trĩ, rò hậu môn, chấn thương hoặc các bệnh viêm nhiễm mạn tính vùng hậu môn – trực tràng.

2. Thăm khám hậu môn – trực tràng bằng tay

Bác sĩ sử dụng găng và chất bôi trơn để thăm khám trực tiếp hậu môn. Nếu lỗ hậu môn quá hẹp khiến việc đưa ngón tay vào gặp khó khăn, đó là một dấu hiệu rõ rệt của hẹp. Đồng thời, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng đau, sẹo xơ cứng và độ đàn hồi của cơ vòng.

3. Nội soi hậu môn – trực tràng

Nội soi hậu môn trực tràng là phương pháp quan trọng giúp quan sát trực tiếp cấu trúc ống hậu môn và đoạn trực tràng dưới. Nội soi cho phép phát hiện mức độ hẹp, vị trí hẹp cũng như loại trừ các bệnh lý khác như polyp, ung thư trực tràng.

Theo một số nghiên cứu y khoa, nội soi hậu môn – trực tràng có độ chính xác chẩn đoán cao và thường được khuyến cáo trong mọi trường hợp nghi ngờ hẹp hậu môn.

hẹp hậu môn

4. Chụp X-quang đối quang kép hoặc MRI vùng chậu

Trong trường hợp cần đánh giá chi tiết hơn, bác sĩ có thể chỉ định X-quang có bơm thuốc cản quang hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI). Các kỹ thuật hình ảnh này giúp xác định độ dài và mức độ hẹp, đồng thời phát hiện biến chứng (ứ đọng phân, giãn trực tràng trên chỗ hẹp).

5. Đo áp lực hậu môn – trực tràng (manometry)

Đây là kỹ thuật hiện đại, đo được áp lực cơ vòng hậu môn và sự phối hợp giữa cơ vòng và trực tràng khi đi đại tiện. Kết quả giúp phân biệt hẹp do nguyên nhân cơ học (sẹo, tổn thương) với rối loạn chức năng cơ vòng.

Việc chẩn đoán chính xác hẹp hậu môn đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp, trong đó thăm khám lâm sàng và nội soi hậu môn – trực tràng đóng vai trò cốt lõi. Chỉ khi xác định được nguyên nhân và mức độ hẹp, bác sĩ mới có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả.

VI. Điều trị hẹp hậu môn như thế nào?

Sau khi thăm khám và xác định chính xác mức độ hẹp, nguyên nhân cũng như khả năng đáp ứng điều trị của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các hướng xử trí thường gồm:

1. Điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống

Song song với phác đồ y khoa, người bệnh cần tự điều chỉnh sinh hoạt hằng ngày để hỗ trợ cải thiện:

  • Ăn uống khoa học: ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, dễ tiêu, đầy đủ dinh dưỡng.
  • Uống đủ nước (khoảng 2 lít/ngày, điều chỉnh theo thể trạng).
  • Chia nhỏ bữa ăn thành 4 – 6 bữa để giảm áp lực tiêu hóa.
  • Tập thể dục thường xuyên để nâng cao sức khỏe hệ tiêu hóa và toàn thân.

2. Sử dụng thuốc nhuận tràng

Trong giai đoạn đầu, bác sĩ có thể chỉ định thuốc làm mềm phân hoặc nhuận tràng. Các thuốc này giúp phân di chuyển dễ dàng hơn qua ống hậu môn, đặc biệt hiệu quả với hẹp mức độ nhẹ.

hẹp hậu môn

3. Nong hậu môn

Nong hậu môn là phương pháp giãn hậu môn bằng dụng cụ nong có kích thước tăng dần, không cần phẫu thuật. Thường được áp dụng cho trẻ em hoặc trường hợp hẹp nhẹ, tiến hành 2 lần mỗi ngày trong vài tuần, sau đó tăng dần kích thước cho đến khi đạt khẩu kính phù hợp.

4. Tiêm Steroid hoặc Botox

  • Steroid: tiêm trực tiếp vào mô sẹo nhằm làm mềm và giãn hậu môn khi hẹp do xơ hóa.
  • Botox: giúp giảm co thắt cơ vòng hậu môn, cải thiện triệu chứng ở một số bệnh nhân.

5. Phẫu thuật điều trị hẹp hậu môn

Với những ca nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp trên, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết. Các kỹ thuật phổ biến gồm:

  • Cắt cơ thắt hậu môn trong: giảm co thắt quá mức, giúp mở rộng khẩu kính hậu môn mà vẫn bảo tồn chức năng kiểm soát đại tiện.
  • Tạo hình hậu môn (Anoplasty): loại bỏ mô sẹo và tái tạo ống hậu môn để khôi phục đường thoát phân, thường áp dụng cho hẹp nặng, phức tạp.

Với trường hợp nhẹ, thay đổi chế độ ăn uống, dùng thuốc hoặc nong hậu môn có thể mang lại hiệu quả rõ rệt và ít xâm lấn. Tuy nhiên, nếu để bệnh tiến triển nặng, người bệnh buộc phải phẫu thuật vốn tiềm ẩn rủi ro, chi phí cao và cần thời gian hồi phục dài hơn. 

hẹp hậu môn

VII. Làm sao phòng ngừa hẹp hậu môn?

Hẹp hậu môn thường xuất hiện sau phẫu thuật vùng hậu môn – trực tràng, chấn thương hoặc do viêm, xơ hóa mạn tính. Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể ngăn chặn hoàn toàn, nhưng việc phòng ngừa đúng cách sẽ giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.

1. Chăm sóc đúng sau phẫu thuật hậu môn – trực tràng

Sau các phẫu thuật như cắt trĩ, rò hậu môn, nứt hậu môn, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn chăm sóc vết thương: giữ vệ sinh, thay băng, ngâm rửa hậu môn đúng cách.

Bác sĩ thường chỉ định nong hậu môn nhẹ nhàng trong một số trường hợp có nguy cơ hẹp, giúp duy trì độ rộng tự nhiên của ống hậu môn. Đây là biện pháp quan trọng nhất để ngăn sẹo xơ co kéo dẫn đến hẹp.

2. Ngăn ngừa táo bón và rặn nhiều khi đi tiêu

Táo bón lâu ngày làm tăng áp lực, dễ gây nứt hậu môn và hình thành sẹo. Bạn nên:

  • Ăn nhiều chất xơ (rau, củ, quả, ngũ cốc nguyên hạt), uống đủ nước (1,5–2 lít/ngày), tập thói quen đi tiêu đúng giờ.
  • Có thể dùng thêm men vi sinh hoặc thực phẩm giàu probiotic (sữa chua, kefir) để cải thiện nhu động ruột.

hẹp hậu môn

3. Điều trị sớm các bệnh lý hậu môn – trực tràng

Một số bệnh lý như nứt hậu môn, áp-xe, viêm loét… nếu không được điều trị kịp thời có thể để lại sẹo hẹp. Bạn cần khám và can thiệp sớm sẽ hạn chế biến chứng.

Theo các nghiên cứu y khoa, tỷ lệ hẹp hậu môn ở bệnh nhân phẫu thuật trĩ có thể lên tới 3–5%, nhưng giảm rõ rệt nếu được chăm sóc và điều trị đúng chuẩn.

4. Lựa chọn cơ sở y tế uy tín khi phẫu thuật

Lựa chọn cơ sở y tế uy tín khi phẫu thuật, bởi tay nghề phẫu thuật ảnh hưởng trực tiếp đến nguy cơ hẹp hậu môn. Khi phẫu thuật quá sâu, cắt bỏ quá nhiều mô có thể gây xơ hóa mạnh. Do đó, nên lựa chọn bệnh viện hoặc bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng có kinh nghiệm để giảm biến chứng.

5. Duy trì lối sống lành mạnh

  • Tập luyện nhẹ nhàng (đi bộ, yoga) để cải thiện nhu động ruột.
  • Hạn chế rượu bia, đồ cay nóng, thuốc lá vì chúng làm nặng thêm tình trạng táo bón và viêm hậu môn.

hẹp hậu môn

Phòng ngừa hẹp hậu môn không chỉ là tránh “sẹo xơ sau phẫu thuật” mà còn liên quan mật thiết đến chế độ ăn uống – thói quen đi tiêu – và điều trị sớm bệnh lý hậu môn – trực tràng. Nếu biết chăm sóc từ sớm, người bệnh có thể giảm đáng kể nguy cơ phải đối mặt với biến chứng khó chịu và phức tạp này.

VIII. Một số câu hỏi thường gặp

1. Hẹp hậu môn có tự khỏi không?

Hẹp hậu môn là tình trạng cấu trúc hậu môn bị thu hẹp, gây khó khăn trong việc đi đại tiện. Đây là một tổn thương thực thể, không thể tự khỏi nếu không có can thiệp y tế. Ở giai đoạn nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp bảo tồn như dùng thuốc, thay đổi chế độ ăn uống, tập thói quen đi tiêu đều đặn hoặc nong hậu môn bằng dụng cụ chuyên dụng. 

Tuy nhiên, với những trường hợp hẹp nặng hoặc do sẹo xơ, phẫu thuật là cần thiết để khôi phục lại cấu trúc bình thường. Vì vậy, người bệnh không nên kỳ vọng hẹp hậu môn tự biến mất mà cần thăm khám sớm để có giải pháp phù hợp.

hẹp hậu môn

2. Khi nào cần nong hậu môn?

Nong hậu môn thường được áp dụng cho bệnh nhân bị hẹp hậu môn mức độ nhẹ đến trung bình. Phương pháp này giúp mở rộng dần lòng ống hậu môn, cải thiện lưu thông phân mà không cần phẫu thuật. Bệnh nhân có thể được chỉ định nong trong các trường hợp:

  • Xuất hiện khó khăn khi đi đại tiện, phân nhỏ dẹt nhưng chưa đến mức tắc nghẽn hoàn toàn.
  • Hẹp hậu môn sau phẫu thuật, nhưng vùng sẹo chưa quá dày và có khả năng giãn nở.
  • Người bệnh còn trẻ, sức khỏe tốt, có thể phối hợp với bác sĩ trong quá trình nong nhiều lần.

Tuy nhiên, nong hậu môn không phù hợp cho hẹp nặng hoặc hẹp kèm biến chứng (rò, nứt hậu môn, nhiễm trùng). Trong những trường hợp này, phẫu thuật được coi là lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn.

hẹp hậu môn

3. Xử lý hẹp hậu môn sau mổ trĩ như thế nào?

Hẹp hậu môn sau mổ trĩ thường là biến chứng do sẹo xơ hoặc do kỹ thuật phẫu thuật không chuẩn xác. Cách xử lý tùy thuộc vào mức độ:

  • Mức độ nhẹ: có thể áp dụng nong hậu môn kết hợp thuốc làm mềm phân, chế độ ăn giàu chất xơ và uống nhiều nước.
  • Mức độ trung bình: bác sĩ có thể chỉ định nong thường xuyên trong một thời gian dài, đồng thời sử dụng thuốc hỗ trợ.
  • Mức độ nặng: cần can thiệp phẫu thuật tạo hình hậu môn để khôi phục lại khẩu kính bình thường.

Điều quan trọng là người bệnh cần tái khám định kỳ sau phẫu thuật trĩ. Việc phát hiện sớm hẹp hậu môn sẽ giúp xử lý kịp thời, tránh để đến khi tình trạng nặng gây đau đớn và biến chứng phức tạp.

hẹp hậu môn

4. Chi phí phẫu thuật hẹp hậu môn bao nhiêu?

Chi phí phẫu thuật hẹp hậu môn có sự khác biệt lớn, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Cơ sở y tế: bệnh viện công thường có chi phí thấp hơn so với bệnh viện tư hoặc quốc tế.
  • Phương pháp phẫu thuật: mổ mở, mổ tạo hình hậu môn hay phẫu thuật xâm lấn tối thiểu sẽ có mức giá khác nhau.
  • Mức độ hẹp và biến chứng đi kèm: hẹp nặng, có sẹo xơ lớn hoặc kết hợp bệnh lý khác sẽ làm chi phí tăng lên.
  • Bảo hiểm y tế: nếu bệnh nhân có tham gia BHYT, chi phí có thể được giảm đáng kể.

Trung bình, chi phí phẫu thuật hẹp hậu môn tại Việt Nam dao động từ 7 – 20 triệu đồng tùy trường hợp. Người bệnh nên trực tiếp đến bệnh viện để được tư vấn cụ thể và dự trù chi phí phù hợp với tình trạng cá nhân.

Bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về hẹp hậu môn từ nguyên nhân, triệu chứng đến chẩn đoán và điều trị. Từ đó, không chỉ giúp bạn nâng cao nhận thức về bệnh mà còn ý thức hơn trong việc chủ động chăm sóc sức khỏe. Và hẹp hậu môn hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện và xử trí đúng lúc. Vì vậy, việc thăm khám chuyên khoa khi có dấu hiệu nghi ngờ là vô cùng cần thiết.

Dược sĩ Nguyễn Thị Thu

Dược sĩ

Nguyễn Thị Thu

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.

0/5 (0 lượt bình chọn)

Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *