Bệnh Crohn là một bệnh thường gặp ở đường ruột. Đến nay vẫn chưa xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh nên khó điều trị khỏi hoàn toàn. Vì thế, bạn nên hiểu rõ về căn bệnh này để sớm phòng tránh nó.
Mục lục
I. Bệnh Crohn là gì?
Bệnh Crohn là một dạng viêm ruột mạn tính từng vùng, thuộc nhóm bệnh lý viêm đường ruột (IBD – Inflammatory Bowel Disease). Đây là tình trạng viêm mạn tính kéo dài, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đoạn nào của ống tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn, nhưng phổ biến nhất là ở hồi tràng (phần cuối của ruột non) và đại tràng.
Tổn thương trong bệnh Crohn thường phân bố không liên tục, tức là có những đoạn ruột khỏe mạnh xen kẽ với vùng bị viêm, khác với viêm loét đại tràng là viêm liên tục.
1.Phân loại theo vị trí tổn thương
Dựa vào vị trí bị ảnh hưởng, bệnh Crohn được phân chia thành các thể chính:
- Crohn hồi tràng (Ileitis): ảnh hưởng chủ yếu đến hồi tràng.
- Crohn đại tràng (Crohn’s colitis): ảnh hưởng đến đại tràng.
- Crohn ruột non – đại tràng (Ileocolitis): ảnh hưởng cả hồi tràng và đại tràng, là dạng phổ biến nhất.
Ngoài ra, Crohn còn có thể ảnh hưởng đến vùng hậu môn – trực tràng (gây áp xe, rò hậu môn).
2. Các giai đoạn tiến triển của bệnh Crohn
Bệnh Crohn thường tiến triển theo 3 giai đoạn bệnh lý chính:
- Giai đoạn viêm.
- Giai đoạn hẹp, tắc đường ruột.
- Giai đoạn xuyên thành hoặc tạo đường rò thành ruột.
II. Nguyên nhân gây bệnh Crohn
Hiện nay, y học hiện đại vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra bệnh Crohn. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng một số yếu tố sau có thể liên quan chặt chẽ đến sự khởi phát và diễn tiến của bệnh:
- Hệ miễn dịch đường ruột suy yếu: Khi hệ miễn dịch hoạt động không hiệu quả, vi khuẩn và virus dễ dàng tấn công đường ruột, gây viêm mạn tính. Đây là một trong những giả thuyết phổ biến nhất về cơ chế gây bệnh Crohn.
- Yếu tố di truyền: Người có cha mẹ hoặc người thân mắc bệnh Crohn có nguy cơ cao hơn. Theo thống kê năm 2022, khoảng 15% bệnh nhân Crohn có yếu tố di truyền trong gia đình.
- Môi trường sống không đảm bảo vệ sinh: Điều kiện sống ẩm thấp, ô nhiễm, thiếu vệ sinh khiến cơ thể tiếp xúc thường xuyên với vi sinh vật gây bệnh. Điều này có thể kích hoạt các phản ứng viêm kéo dài ở đường tiêu hóa.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn uống thiếu khoa học – như tiêu thụ thực phẩm nhiều dầu mỡ, ít chất xơ, không đảm bảo an toàn vệ sinh – có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột và góp phần thúc đẩy viêm nhiễm.
Dù chưa có nguyên nhân cụ thể, các yếu tố trên đều đóng vai trò nguy cơ cao trong bệnh Crohn. Trong đó, di truyền và miễn dịch là yếu tố khó thay đổi, còn chế độ ăn và môi trường sống có thể cải thiện để hỗ trợ phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.
III. Dấu hiệu nhận biết bệnh Crohn
1. Triệu chứng của bệnh Crohn cấp tính
Bệnh Crohn cấp tính thường khởi phát đột ngột, với các triệu chứng dễ gây nhầm lẫn với những bệnh lý tiêu hóa khác. Các biểu hiện thường gặp bao gồm:
- Đau bụng, đặc biệt ở vùng hố chậu phải. Cơn đau có thể dễ bị nhầm lẫn với viêm ruột thừa, viêm đại tràng, sỏi tiết niệu…
- Một số trường hợp có thể bị sốt cao, khoảng 39-40°C.
- Cơn đau thường xuất hiện sau khi ăn và thuyên giảm sau khi đi đại tiện.
- Thường xuyên tiêu chảy, phân lỏng, có thể lẫn máu.
- Có thể cảm thấy buồn nôn và nôn.
Các triệu chứng cấp tính của bệnh Crohn thường dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác ở vùng bụng, khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn. Việc nhận diện sớm cơn đau đi kèm tiêu chảy và sốt cao có vai trò quan trọng giúp phân biệt với các bệnh lý cấp tính khác, từ đó can thiệp điều trị kịp thời.
2. Triệu chứng của bệnh Crohn mãn tính
Bệnh Crohn mãn tính thường đã tiến triển trong thời gian dài. Các triệu chứng lúc này rõ ràng hơn, xảy ra thường xuyên hơn và nghiêm trọng hơn. Ngoài các dấu hiệu tương tự giai đoạn cấp tính, người bệnh còn có:
- Da xanh.
- Mệt mỏi.
- Suy nhược toàn thân.
- Thiếu máu.
- Chán ăn.
- Mất nước, mất chất điện giải do rối loạn tiêu hóa kéo dài.
Ở giai đoạn mãn tính, Crohn không chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa mà còn làm suy giảm sức khỏe toàn thân. Việc mất máu, mất nước và thiếu dinh dưỡng kéo dài có thể dẫn đến suy kiệt nếu không được điều trị đúng cách. Giai đoạn này đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ và có phác đồ điều trị lâu dài để kiểm soát bệnh và hạn chế biến chứng.
IV. Ai dễ mắc bệnh Crohn?
Bệnh Crohn có thể xảy ra với bất cứ đối tượng nào và thuộc mọi độ tuổi. Tuy nhiên, theo thống kê, phần lớn các ca bệnh Crohn nằm ở độ tuổi từ 16 – 30 và 60 – 80. Những nhóm đối tượng dễ mắc bệnh Crohn hơn cả là:
- Người có người thân bị bệnh Crohn.
- Người da trắng và người Đông Âu có tỷ lệ mắc bệnh crohn cao nhất. Ngày nay, số lượng người da đen sống ở Anh và Bắc Âu bị crohn đang tăng lên.
- Người sống ở đô thị có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn người sống ở nông thôn. Có thể do môi trường nước, không khí ở đô thị ô nhiễm nhiều hơn nông thôn.
- Người thường xuyên hút thuốc lá, uống rượu bia.
- Người lạm dụng các loại thuốc giảm đau, kháng viêm không chứa steroid, thuốc tránh thai.
- Người có chế độ ăn nhiều chất béo xấu.
- Với bệnh Crohn ở trẻ em, bé trai thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn bé gái.
V. Bệnh Crohn có biến chứng không?
Có. Bệnh Crohn là một bệnh viêm đường ruột mạn tính có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Do bệnh tiến triển âm thầm, kéo dài và hiện nay vẫn chưa có cách điều trị dứt điểm, nên việc kiểm soát sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa các hậu quả nguy hiểm dưới đây:
1. Tắc ruột
Theo thời gian, các vùng ruột bị viêm có thể dày lên và tạo sẹo (xơ hóa), khiến lòng ruột bị hẹp lại. Điều này gây cản trở dòng di chuyển của thức ăn, dẫn đến tắc ruột – một biến chứng phổ biến của Crohn.
Theo Mayo Clinic, khoảng 30-40% bệnh nhân Crohn sẽ phát triển biến chứng hẹp và tắc ruột trong quá trình bệnh.
2. Loét ruột non và đại tràng
Viêm kéo dài không được kiểm soát có thể phá hủy niêm mạc ruột, dẫn đến hình thành vết loét sâu ở ruột non hoặc đại tràng. Loét khiến người bệnh dễ đau bụng, tiêu chảy kéo dài và chảy máu tiêu hóa.
3. Nứt hậu môn
Viêm mạn tính có thể gây rạn nứt niêm mạc hậu môn, khiến mỗi lần đại tiện trở nên rất đau đớn. Các vết nứt cũng dễ bị nhiễm trùng, dẫn tới tạo đường rò hậu môn – nơi vi khuẩn có thể xâm nhập sâu vào mô. Nếu không điều trị kịp thời, vết nứt sẽ phát triển thành lỗ rò phức tạp và khó chữa.
4. Lỗ rò
Khoảng 1/3 người mắc bệnh Crohn có thể phát triển lỗ rò, đường thông bất thường giữa ruột và các cơ quan khác như bàng quang, âm đạo hoặc da. Lỗ rò quanh hậu môn là loại thường gặp nhất.Nếu lỗ rò bị nhiễm trùng, có thể hình thành áp xe và gây sốt, đau nhức, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không xử lý sớm.
5. Suy dinh dưỡng
Crohn gây tiêu chảy kéo dài, đau bụng, ăn uống kém, khiến cơ thể hấp thu kém các chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin B12, sắt, kẽm…
Kết quả là người bệnh có thể gầy sút, xanh xao, thiếu máu, giảm sức đề kháng đặc biệt ở trẻ em, có thể làm chậm phát triển thể chất.
6. Huyết khối tĩnh mạch sâu
Bệnh Crohn làm tăng tình trạng viêm toàn thân, từ đó làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch sâu (đùi, bắp chân, vùng chậu). DVT có thể gây đau nhức chân, sưng tấy, và nếu cục máu đông di chuyển đến phổi có thể gây thuyên tắc phổi gây nguy hiểm đến tính mạng.
7. Ung thư ruột kết
Người mắc bệnh Crohn lâu năm, đặc biệt nếu bệnh ảnh hưởng đến đại tràng, có nguy cơ ung thư đại tràng cao hơn bình thường.
Theo nghiên cứu đăng trên The Lancet Gastroenterology, nguy cơ ung thư ruột kết tăng rõ rệt sau 8-10 năm mắc bệnh Crohn mạn tính ở đại tràng.
Bệnh Crohn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không kiểm soát tốt. Do đó, người bệnh cần thăm khám định kỳ, tuân thủ phác đồ điều trị và theo dõi các dấu hiệu bất thường để phòng ngừa biến chứng từ sớm.
VI. Phương pháp chẩn đoán bệnh Crohn
Bệnh Crohn được chẩn đoán qua 3 bước chính: chẩn đoán xác định, chẩn đoán phân biệt và chẩn đoán biến chứng. Việc thực hiện đủ các bước giúp xác định chính xác tình trạng, tránh nhầm lẫn với các bệnh tiêu hóa khác và kịp thời phát hiện biến chứng.
1. Chẩn đoán xác định
Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc khai thác triệu chứng lâm sàng như đau bụng, tiêu chảy, sụt cân… Sau đó chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác nhận bệnh Crohn và đánh giá mức độ tổn thương.
Các xét nghiệm thường bao gồm:
- Xét nghiệm máu: tìm dấu hiệu viêm, thiếu máu.
- Xét nghiệm phân: kiểm tra có máu, bạch cầu, vi khuẩn hay không.
- Nội soi dạ dày – đại tràng: quan sát trực tiếp và lấy mẫu mô để xét nghiệm.
- Chụp ruột non hoặc CT có cản quang: xác định vị trí viêm, hẹp hoặc rò ruột.
- Giải phẫu bệnh: phân tích mẫu mô sinh thiết để tìm tổn thương viêm đặc trưng.
Chẩn đoán xác định là bước nền tảng giúp bác sĩ nhận diện chính xác bệnh Crohn, đồng thời loại trừ các bệnh tiêu hóa khác. Việc phối hợp nhiều xét nghiệm giúp tăng độ chính xác và tránh bỏ sót tổn thương.
2. Chẩn đoán phân biệt
Do nhiều bệnh lý tiêu hóa có biểu hiện giống Crohn, bác sĩ sẽ sử dụng kết quả chẩn đoán xác định để so sánh và phân biệt với các bệnh như:
- Viêm loét đại tràng
- Lao ruột
- Hội chứng ruột kích thích
- Ung thư đại tràng hoặc các bệnh nhiễm trùng đường ruột
Chẩn đoán phân biệt giúp tránh điều trị sai bệnh, từ đó đảm bảo người bệnh được điều trị đúng nguyên nhân và đúng phác đồ. Đây là bước quan trọng giúp hạn chế biến chứng do điều trị sai hướng.
3. Chẩn đoán biến chứng
Khi bệnh Crohn kéo dài, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để phát hiện biến chứng, bao gồm:
- Thủng ruột, rò ruột, áp xe
- Hẹp hoặc tắc ruột
- Rò hậu môn, trĩ, da thừa
- Ung thư đại tràng (trong giai đoạn muộn)
Việc phát hiện sớm biến chứng giúp bác sĩ chủ động điều chỉnh điều trị hoặc can thiệp phẫu thuật kịp thời. Điều này rất quan trọng vì nhiều biến chứng của Crohn có thể đe dọa tính mạng nếu phát hiện muộn.
VII. Cách điều trị bệnh Crohn hiệu quả
Hiện nay, bệnh Crohn chưa thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, việc điều trị kịp thời và đúng cách có thể giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
1. Điều trị nội khoa (dùng thuốc)
Đây là phương pháp chính được áp dụng để kiểm soát tình trạng viêm, giảm đau và phòng ngừa tái phát. Bác sĩ sẽ chỉ định một số loại thuốc phù hợp tùy theo mức độ bệnh:
- Thuốc kháng viêm: Như mesalazine hoặc corticosteroid, giúp giảm tình trạng viêm tại ruột.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Ngăn hệ miễn dịch tấn công nhầm vào niêm mạc ruột (ví dụ: azathioprine, methotrexate).
Thuốc sinh học (biologics): Nhắm vào các phân tử gây viêm, thường dùng trong Crohn trung bình – nặng (như infliximab, adalimumab). - Thuốc kháng sinh: Giảm nhiễm trùng, đặc biệt khi có lỗ rò hoặc áp xe.
- Thuốc bổ sung: Bổ sung sắt, vitamin B12, vitamin D, canxi khi người bệnh bị thiếu do hấp thu kém hoặc ăn uống kém.
Điều trị bằng thuốc là hướng tiếp cận an toàn, hiệu quả cho phần lớn bệnh nhân. Việc phối hợp thuốc đúng cách giúp kéo dài giai đoạn ổn định và làm chậm diễn tiến bệnh. Tuy nhiên, cần theo dõi sát để tránh tác dụng phụ và điều chỉnh phác đồ kịp thời.
2. Điều trị phẫu thuật
Khoảng 70% bệnh nhân Crohn có thể cần phẫu thuật trong đời, đặc biệt khi:
- Dùng thuốc không hiệu quả
- Xuất hiện biến chứng như: hẹp ruột, tắc ruột, áp xe, lỗ rò nặng
- Có nguy cơ ung thư ruột
Các can thiệp phẫu thuật phổ biến:
- Cắt bỏ đoạn ruột tổn thương
- Nối lại ruột khỏe mạnh
- Dẫn lưu áp xe
- Điều trị lỗ rò quanh hậu môn
Phẫu thuật giúp loại bỏ tổn thương và cải thiện triệu chứng nhanh chóng. Tuy nhiên, đây không phải là phương pháp chữa khỏi bệnh và Crohn vẫn có thể tái phát ở vị trí khác. Do đó, sau phẫu thuật, bệnh nhân vẫn cần điều trị duy trì và tái khám định kỳ.
3. Chế độ ăn uống và lối sống hỗ trợ
Ngoài điều trị bằng thuốc và phẫu thuật, việc duy trì lối sống khoa học và ăn uống lành mạnh đóng vai trò rất quan trọng:
- Ăn thực phẩm dễ tiêu, giàu dinh dưỡng (cháo, súp, rau luộc, cá hấp…)
- Tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng, chất kích thích
- Chia nhỏ bữa ăn trong ngày, không ăn quá no
- Bổ sung đủ nước và chất điện giải
- Hạn chế stress, tập thể dục nhẹ nhàng
Chế độ ăn uống và sinh hoạt không chỉ giúp cải thiện triệu chứng mà còn hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị. Người bệnh cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng để thiết lập thói quen phù hợp với từng giai đoạn bệnh.
VIII. Giải pháp phòng ngừa bệnh Crohn
Ngoại trừ yếu tố di truyền và nhóm nguy cơ dễ mắc bệnh thì bạn có thể chủ động phòng tránh bệnh Crohn thông qua chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học để nâng cao hệ miễn dịch và đề kháng cho cơ thể.
- Uống đủ nước: Lượng nước nên uống đủ mỗi ngày là 1,5 đến 2 lít.
- Bổ sung đủ vitamin: Tăng cường ăn nhiều rau củ và hoa quả tươi để bổ sung đầy đủ vitamin cho cơ thể.
- Không nên quá no hoặc để bụng quá đói: Nên ăn đủ bữa và đúng giờ; không nên nhịn đói, ăn uống thất thường. Cũng không nên ăn quá no, hãy chia nhỏ thành nhiều bữa trong ngày để giảm áp lực lên dạ dày.
- Hạn chế thuốc lá, bia rượu: Nếu không thể cai nghiện ngay rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích như cà phê, hãy cố gắng sử dụng ít nhất có thể.
- Nên giảm chất béo, các sản phẩm từ sữa trong khẩu phần ăn uống hàng ngày.
- Tập thể dục: Dành thời gian để tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp cơ thể khỏe mạnh và dẻo dai hơn.
- Hạn chế căng thẳng, ức chế thần kinh: Cố gắng giữ tinh thần luôn vui vẻ, thoải mái và suy nghĩ tích cực.
Có thể chủ động phòng tránh bệnh Crohn thông qua chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học để nâng cao hệ miễn dịch và đề kháng cho cơ thể.
IX. Một số câu hỏi thường gặp
Bệnh Crohn nếu không được điều trị kịp thời có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, khi mắc bệnh lý này, người bệnh có rất nhiều thắc mắc cần giải đáp:
1. Bệnh Crohn có nguy hiểm không?
Có. Bệnh Crohn là một bệnh tiêu hóa nguy hiểm do tiến triển âm thầm, dễ tái phát và hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng như tắc ruột, áp xe, lỗ rò và thậm chí là ung thư đại tràng.
Mức độ nguy hiểm của Crohn không chỉ ở triệu chứng mà còn ở nguy cơ biến chứng nặng, đe dọa đến sức khỏe lâu dài nếu không kiểm soát đúng cách.
2. Bệnh Crohn có lây không?
Bệnh crohn không phải là bệnh truyền nhiễm, không lây từ người này sang người khác. Vì thế, bạn có thể tiếp xúc thoải mái với người bị bệnh crohn.
Tuy nhiên, bệnh crohn lại có thể lan rộng trong đường ruột của người bệnh. Do vậy, khi mắc bệnh, bạn cần chữa trị để bệnh không lây lan rộng hơn.
3. Bệnh Crohn có chữa được không?
Không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu người bệnh điều trị đúng phác đồ. Mục tiêu điều trị là giảm triệu chứng, ngăn tái phát và phòng biến chứng. Việc phát hiện và điều trị sớm đóng vai trò rất quan trọng.
Dù không thể chữa dứt điểm, người bệnh vẫn có thể sống khỏe mạnh và ổn định trong thời gian dài nếu tuân thủ điều trị và có chế độ sống khoa học.
4. Bệnh Crohn sống được bao nhiêu năm?
Tuổi thọ của người mắc Crohn gần như tương đương với người bình thường nếu được điều trị và theo dõi đúng cách. Dù bệnh có thể gây u xơ hay ung thư trong một số trường hợp, tỷ lệ tử vong do Crohn là rất thấp.
Người bệnh không nên quá lo lắng về tuổi thọ. Điều quan trọng là duy trì điều trị đều đặn, tránh chủ quan và thăm khám định kỳ để kiểm soát bệnh hiệu quả.
Hy vọng với những thông tin ở trên, các bạn đã hiểu rõ hơn về bệnh Crohn đồng thời yên tâm hơn để điều trị bệnh. Vì bệnh Crohn không thể chữa khỏi hoàn toàn nên cách tốt nhất là hãy chủ động phòng ngừa mắc bệnh nhé!
Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.