Theo thống kê, viêm trào ngược dạ dày thực quản đang trở thành một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến. Trong đó, trào ngược dạ dày thực quản độ A là giai đoạn khởi phát, gây nên những tổn thương còn nhẹ nhưng đủ để gây ra những triệu chứng khó chịu và tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được can thiệp kịp thời. Vậy chúng ta cần làm gì khi phát hiện bệnh?
Mục lục
- I. Trào ngược dạ dày thực quản độ A là gì?
- II. Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày thực quản độ A là gì?
- III. Triệu chứng trào ngược dạ dày cấp độ A
- IV. Trào ngược dạ dày mức độ A có nguy hiểm không?
- V. Phương pháp chẩn đoán trào ngược thực quản độ A
- VI. Cách điều trị trào ngược dạ dày độ A
- VII. Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị trào ngược dạ dày cấp độ A
- VIII. Một số câu hỏi thường gặp
I. Trào ngược dạ dày thực quản độ A là gì?
1.Tìm hiểu về trào ngược dạ dày thực quản độ A
Trào ngược dạ dày thực quản độ A là giai đoạn nhẹ nhất trong thang phân loại mức độ tổn thương thực quản do trào ngược acid dạ dày (theo thang điểm Los Angeles – LA). Mặc dù đây là cấp độ khởi đầu nhưng nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển nặng hơn và gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm.
2.Phân biệt trào ngược dạ dày thực quản độ A với các độ khác
Để bạn dễ hình dung mức độ nghiêm trọng của trào ngược dạ dày thực quản độ A, chúng tôi đã tổng hợp bảng so sánh giữa các cấp độ bệnh. Theo hệ thống phân loại hiện nay, trào ngược dạ dày thực quản được chia thành nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng.
Tiêu chí | Độ A | Độ B | Độ C | Độ D |
Định nghĩa tổn thương | ≥ 1 vết trợt, dài < 5mm, không lan giữa các nếp niêm mạc | ≥ 1 vết trợt, dài > 5mm, không lan giữa các nếp niêm mạc | Vết trợt lan qua 2 nếp niêm mạc trở lên, chiếm < 75% chu vi thực quản | Vết trợt lan qua ≥ 2 nếp niêm mạc, chiếm ≥ 75% chu vi thực quản |
Mức độ tổn thương | Nhẹ | Vừa | Nặng | Rất nặng |
Số lượng vết loét/trợt | Ít (1 hoặc vài vết nhỏ) | Nhiều hơn, vết dài hơn | Nhiều và lan rộng | Rất nhiều, tổn thương sâu và lan tỏa |
Triệu chứng lâm sàng | Ợ nóng, ợ chua, đau tức ngực nhẹ, đôi khi không rõ ràng | Ợ nóng rõ rệt, đau tức ngực tăng, nuốt vướng nhẹ | Khó nuốt, đau ngực thường xuyên, có thể khàn giọng, ho mãn tính | Khó nuốt nghiêm trọng, sút cân, chảy máu tiêu hóa, nguy cơ biến chứng cao |
Nguy cơ biến chứng | Thấp, dễ điều trị | Trung bình, cần điều trị sớm để ngăn tiến triển | Cao – có thể dẫn đến hẹp thực quản, loét sâu | Rất cao – có nguy cơ Barrett thực quản và ung thư thực quản nếu kéo dài không điều trị |
Nếu bạn được chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản độ A, đừng quá lo lắng. Đây là giai đoạn nhẹ, tổn thương còn nhỏ và hoàn toàn có thể kiểm soát nếu điều trị sớm và thay đổi lối sống đúng cách. Việc bạn chủ động chăm sóc sức khỏe ngay từ bây giờ sẽ giúp bạn tránh được nhiều biến chứng về sau.
II. Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày thực quản độ A là gì?
Nguyên nhân cốt lõi của trào ngược dạ dày thực quản độ A là sự suy yếu hoặc rối loạn chức năng của cơ thắt thực quản dưới (LES) – van ngăn cách thực quản và dạ dày. Khi van này đóng không kín hoặc giãn mở bất thường, dịch vị dạ dày dễ dàng trào ngược lên. Một số yếu tố góp phần gây ra tình trạng này bao gồm:
- Suy yếu cơ thắt thực quản dưới: Do yếu tố bẩm sinh hoặc tác động từ lối sống không lành mạnh, thuốc men liên tục.
- Thoát vị hoành (Hiatal hernia): Một phần dạ dày trượt lên trên cơ hoành, làm thay đổi cấu trúc và chức năng vùng nối thực quản – dạ dày.
- Tăng áp lực ổ bụng: Thường gặp ở người thừa cân, béo phì, phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng cuối) hoặc người có bệnh lý gây cổ trướng.
- Chậm làm rỗng dạ dày (Liệt dạ dày): Thức ăn và acid lưu lại trong dạ dày lâu hơn, tăng nguy cơ trào ngược.
- Chế độ ăn uống không khoa học: Ăn nhiều đồ dầu mỡ, cay nóng, thực phẩm chua, chocolate, uống rượu bia, cà phê, đồ uống có ga.
- Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, ăn quá no, ăn khuya, nằm ngay sau khi ăn, lười vận động, căng thẳng kéo dài.
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc: Bao gồm thuốc giảm đau, kháng viêm, kháng cholinergic, nitrate…
Những người có các yếu tố trên sẽ có nguy cơ mắc trào ngược dạ dày thực quản độ A cao hơn.
III. Triệu chứng trào ngược dạ dày cấp độ A
Mặc dù là cấp độ nhẹ, trào ngược dạ dày thực quản độ A vẫn gây ra các triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Các dấu hiệu thường gặp bao gồm:
- Ợ nóng (Heartburn): Cảm giác nóng rát sau xương ức, thường xuất hiện sau khi ăn, khi nằm hoặc cúi người. Đây là triệu chứng điển hình nhất do acid dạ dày kích thích niêm mạc thực quản.
- Ợ chua, Ợ trớ (Acid regurgitation): Cảm giác đắng miệng do trào ngược.
- Ợ hơi: Thường xuyên ợ hơi, kể cả khi đói hoặc sau ăn.
- Nóng rát vùng thượng vị: Đau âm ỉ hoặc nóng rát ở vùng bụng trên rốn.
- Khó nuốt, nuốt nghẹn: Cảm giác vướng ở cổ hoặc ngực khi nuốt do niêm mạc bị viêm, phù nề.
- Buồn nôn, đôi khi nôn ói: Thường ít gặp hơn nhưng có thể xảy ra.
- Tiết nhiều nước bọt: Một phản xạ tự nhiên của cơ thể nhằm cố gắng trung hòa acid trào ngược.
- Đắng miệng.
- Triệu chứng ngoài thực quản: Ho kéo dài (đặc biệt về đêm), viêm họng tái đi tái lại, khàn tiếng, đau ngực (không do tim), hen suyễn nặng hơn, mòn răng.
Nếu bạn gặp phải các triệu chứng trên, đặc biệt là ợ nóng và ợ chua thường xuyên, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.
IV. Trào ngược dạ dày mức độ A có nguy hiểm không?
Theo các chuyên gia y tế, trào ngược dạ dày thực quản cấp độ A thường không quá đáng lo. Vì ở giai đoạn này, tình trạng viêm chỉ ở mức độ nhẹ, nếu phát hiện và điều trị bệnh kịp thời thì có thể khỏi dứt điểm.
Tuy nhiên, nếu bệnh nhân chủ quan và không nghiêm túc trong quá trình điều trị thì bệnh trào ngược dạ dày mức độ A sẽ tiến triển rất nhanh. Khi bệnh đã có biểu hiện ở cấp độ nặng thì việc điều trị chắc chắn gặp nhiều khó khăn và dễ phát sinh các biến chứng nguy hiểm.
Dưới đây là một số biến chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản khi không được điều trị kịp thời và dễ kéo dài:
- Loét thực quản: Nếu không được can thiệp kịp thời, các phản ứng viêm tại thực quản có thể phát triển nhanh chóng. Hậu quả là hình thành các vết loét tại niêm mạc thực quản với triệu chứng nghiêm trọng hơn so với tình trạng viêm.
- Barrett thực quản: Dịch vị dạ dày trào lên thực quản trong thời gian dài có nguy cơ dẫn đến Barrett thực quản. Theo thống kê, khoảng 10% bệnh nhân GERD phát triển thành Barrett thực quản.
- Ung thư thực quản: Nguy cơ cao với bệnh nhân trên 50 tuổi, người mắc bệnh nền, uống bia rượu, hút thuốc…
V. Phương pháp chẩn đoán trào ngược thực quản độ A
Để xây dựng phác đồ điều trị trào ngược độ A hiệu quả, đầu tiên bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng, hỏi bệnh nhân về tình trạng bệnh, diễn biến và tiền sử bệnh. Sau đó chỉ định người bệnh thực hiện một số phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng dưới đây:
- Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng: Đây là phương pháp quan trọng nhất, cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản, xác định sự hiện diện, số lượng và kích thước của các vết trợt loét (<5mm), đánh giá theo phân loại Los Angeles (Grade A), đồng thời loại trừ các bệnh lý khác như viêm loét dạ dày, ung thư. Bác sĩ cũng có thể sinh thiết nếu nghi ngờ Barrett hoặc các tổn thương khác.
- Theo dõi pH thực quản 24 giờ (Ambulatory pH monitoring): Được xem là tiêu chuẩn vàng để khẳng định có sự trào ngược, đặc biệt hữu ích ở những bệnh nhân có triệu chứng điển hình nhưng nội soi bình thường (NERD) hoặc triệu chứng không điển hình hoặc đánh giá đáp ứng điều trị trước khi cân nhắc phẫu thuật.
- Dùng thuốc PPI: Bác sĩ có thể cho bệnh nhân dùng thử thuốc PPI trong một thời gian (ví dụ 8 tuần).
- Chụp X-quang thực quản có Barium, đo áp lực thực quản (Manometry): Ít được sử dụng để chẩn đoán GERD độ A ban đầu, thường dành cho các trường hợp phức tạp, nghi ngờ rối loạn vận động thực quản hoặc để bác sĩ đánh giá trước phẫu thuật.
Xem thêm: Uống thuốc giảm cân bị trào ngược dạ dày
VI. Cách điều trị trào ngược dạ dày độ A
Ở cấp độ A, bệnh nhân trào ngược dạ dày thường đáp ứng tốt với phương pháp điều trị nội khoa bằng thuốc Tây y. Mục đích của việc dùng thuốc là ức chế các phản ứng viêm và kích thích dạ dày giảm tiết axit.
Các nhóm thuốc có thể được chỉ định dùng cho bệnh nhân trào ngược dạ dày độ A gồm:
- Thuốc ức chế bơm proton (PPIs): Là nhóm thuốc hiệu quả nhất, giúp giảm mạnh lượng acid dạ dày tiết ra (Ví dụ: Omeprazole, Lansoprazole, Esomeprazole, Pantoprazole, Rabeprazole). Thường được chỉ định dùng 1 lần/ngày trước bữa ăn sáng trong 4-8 tuần. Tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng PPI kéo dài mà không có chỉ định.
- Thuốc kháng thụ thể H2 (H2 Blockers): Cũng giúp giảm tiết acid nhưng hiệu quả thấp hơn PPI (Ví dụ: Famotidine, Cimetidine).
- Thuốc trung hòa acid (Antacids): Giúp trung hòa nhanh acid trong dạ dày, giảm triệu chứng ợ nóng tạm thời (Ví dụ: các loại thuốc chứa nhôm hydroxit, magie hydroxit), thuốc này không có tác dụng chữa lành viêm.
- Thuốc hỗ trợ vận động (Prokinetics): Ít được sử dụng do hiệu quả hạn chế và có thể có tác dụng phụ, trừ khi có bằng chứng chậm làm rỗng dạ dày.
- Baclofen: Có thể được cân nhắc trong một số trường hợp để giảm số lần giãn cơ thắt thực quản thoáng qua, nhưng cần có chẩn đoán xác định và chỉ định chặt chẽ từ bác sĩ.
VII. Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị trào ngược dạ dày cấp độ A
Khi sử dụng thuốc điều trị trào ngược độ A, bệnh nhân cần chú ý:
- Tuân thủ về loại thuốc, thời gian và liều lượng dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
- Không tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi loại thuốc, liều lượng hoặc thời gian sử dụng. Vì việc làm này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị mà có hể gây ra một số tác dụng phụ khó lường.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi dùng thuốc điều trị trào ngược dạ dày độ A, bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.
Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc, thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt cũng góp phần hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa bệnh trào ngược tái phát. Cụ thể:
- Giữ tâm lý vui vẻ, thoải mái lạc quan, loại bỏ căng thẳng, lo âu.
- Bổ sung các thực phẩm tốt cho sức khỏe của dạ dày như: sữa chua, rau xanh, hoa quả, ngũ cốc, thịt trắng.
- Hạn chế ăn thức ăn nhanh, đồ chua, đồ cay nóng, thức ăn nhiều gia vị hoặc nhiều dầu mỡ.
- Thay đổi các thói quen xấu trong ăn uống như: ăn quá nhanh, không nhai kỹ, vừa nằm vừa ăn, ăn quá no, để bụng quá đói.
- Tập thể dục hàng ngày, duy trì cân nặng ở mức ổn định, tránh để thừa cân, béo phì
- Sinh hoạt điều độ, ngủ đủ giấc, không thức khuya, dành thời gian nghỉ ngơi thư giãn.
- Nằm ngủ ở tư thế nghiêng về bên trái hoặc ngửa, kê cao đầu khi nằm.
- Thăm khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để nắm chính xác giai đoạn bệnh và có phương án điều trị kịp thời.
Nếu được phát hiện kịp thời và điều trị đúng cách, viêm trào ngược dạ dày thực quản độ A không phải là vấn đề quá nghiêm trọng. Việc kết hợp tuân thủ điều trị bằng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa và thực hiện nghiêm túc các thay đổi về lối sống, chế độ ăn uống đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát bệnh, nâng cao chất lượng cuộc sống và phòng ngừa các biến chứng lâu dài
VIII. Một số câu hỏi thường gặp
1. Trào ngược thực quản độ A nên ăn gì?
Chế độ ăn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tổn thương của thực quản. Khi thực quản đã bắt đầu viêm nhẹ như ở độ A, việc lựa chọn thực phẩm phù hợp sẽ giúp bạn làm dịu triệu chứng, hỗ trợ phục hồi và ngăn bệnh tiến triển.
Bạn nên ưu tiên:
- Thức ăn mềm, dễ tiêu: cháo, súp, cơm mềm giúp giảm áp lực lên dạ dày và thực quản.
- Rau củ luộc, hấp: như bí đỏ, cà rốt, cải ngọt giàu chất xơ hòa tan, nhẹ nhàng cho hệ tiêu hóa.
- Thịt trắng nạc, cá hấp, trứng luộc: cung cấp protein dễ tiêu, ít gây kích ứng.
- Thực phẩm có tính kiềm nhẹ: như chuối chín, bơ, yến mạch giúp trung hòa acid dịch vị.
- Sữa thực vật hoặc sữa ít béo: hỗ trợ làm dịu niêm mạc, nhưng cần lưu ý nếu bạn có cơ địa nhạy cảm với sữa.
Lưu ý khi ăn uống:
- Ăn từng bữa nhỏ, không ăn quá no.
- Tránh ăn tối muộn hoặc nằm ngay sau ăn (cách ít nhất 2 giờ).
- Ăn chậm, nhai kỹ để giảm áp lực lên dạ dày.
2. Trào ngược độ A có bị nhiễm vi khuẩn HP không?
Vi khuẩn HP (Helicobacter pylori) là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày – tá tràng, nhưng không phải nguyên nhân trực tiếp gây trào ngược thực quản.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bị trào ngược cũng có thể đồng thời nhiễm HP. Khi đó, vi khuẩn này có thể:
- Gây viêm dạ dày, làm tăng tiết acid → khiến tình trạng trào ngược trở nên nghiêm trọng hơn.
- Làm giảm hiệu quả điều trị nếu không được phát hiện và xử lý song song.
Nếu bạn chưa xét nghiệm HP, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định xét nghiệm (test hơi thở, nội soi sinh thiết, test phân…). Nếu có HP, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp bên cạnh điều trị trào ngược.
3. Trào ngược dạ dày độ A có tự khỏi được không?
Câu trả lời là: có thể tự khỏi hoặc cải thiện đáng kể, nếu bạn can thiệp kịp thời và đúng cách.
Bên cạnh đó, độ A là giai đoạn sớm, tổn thương niêm mạc thực quản còn khá nhỏ nên khả năng phục hồi rất cao khi:
- Bạn chủ động thay đổi thói quen ăn uống, sinh hoạt.
- Áp dụng các biện pháp như ăn đúng giờ, kê cao đầu khi ngủ, tránh căng thẳng và kiểm soát cân nặng.
- Tuân thủ điều trị y tế nếu bác sĩ kê đơn thuốc chống trào ngược hoặc bảo vệ niêm mạc.
Ngược lại, nếu để bệnh kéo dài hoặc tái đi tái lại nhiều lần, trào ngược có thể tiến triển sang các mức độ nặng hơn (B, C, D), gây biến chứng như loét thực quản, hẹp thực quản, thậm chí nguy cơ ung thư.
Trào ngược độ A là cơ hội để bạn chữa lành hệ tiêu hóa một cách dễ dàng. Do đó, bạn hãy tận dụng giai đoạn này để điều chỉnh thói quen sống và chăm sóc sức khỏe từ gốc.
Tóm lại, viêm trào ngược dạ dày thực quản độ A là giai đoạn khởi phát của bệnh, dễ bị bỏ qua nhưng lại là thời điểm vàng để điều trị và ngăn ngừa biến chứng. Hiểu rõ các nguyên nhân, triệu chứng là bước quan trọng để chữa trị dứt điểm hay phòng ngừa biến chứng không đáng có.
Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.