Trào ngược dạ dày thực quản độ A là giai đoạn đầu tiên trong thang phân loại mức độ tổn thương thực quản do bệnh trào ngược dạ dày gây ra. Mặc dù đây là mức độ nhẹ nhất có viêm, việc nhận biết sớm các dấu hiệu và điều trị kịp thời theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa là vô cùng quan trọng. Cùng Yumangel tìm hiểu chi tiết về chứng viêm trào ngược thực quản độ A trong bài viết dưới đây.
Mục lục
- I. Trào ngược dạ dày thực quản độ A là gì? Phân biệt với các cấp độ khác
- II. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây trào ngược dạ dày thực quản độ A
- III. Triệu chứng trào ngược dạ dày cấp độ A
- IV. Trào ngược dạ dày mức độ A có nguy hiểm không?
- V. Phương pháp chẩn đoán trào ngược thực quản độ A
- VI. Cách điều trị trào ngược dạ dày độ A
- VII. Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị trào ngược dạ dày cấp độ A
I. Trào ngược dạ dày thực quản độ A là gì? Phân biệt với các cấp độ khác
Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD – Gastroesophageal Reflux Disease) là tình trạng dịch vị từ dạ dày, bao gồm acid dạ dày, pepsin và đôi khi cả dịch mật (một nguyên nhân ít phổ biến hơn), trào ngược lên thực quản một cách thường xuyên (thường là trên 2 lần/tuần). Sự tiếp xúc liên tục này gây kích ứng và làm tổn thương lớp niêm mạc thực quản.
Các chuyên gia tiêu hóa thường sử dụng Phân loại Los Angeles qua nội soi thực quản để đánh giá mức độ tổn thương. Theo đó, bệnh được chia thành các cấp độ:
- Cấp độ 0 (NERD – Non-Erosive Reflux Disease): Có triệu chứng trào ngược nhưng khi nội soi không thấy vết trợt loét rõ ràng trên niêm mạc thực quản.
- Cấp độ A (Trào ngược dạ dày thực quản độ A): Đây là mức độ nhẹ nhất có tổn thương viêm. Khi nội soi, bác sĩ phát hiện một hoặc nhiều vết trợt hoặc loét niêm mạc dạ dày nhưng kích thước nhỏ hơn 5mm và không kéo dài liên tục qua hai nếp gấp niêm mạc.
- Cấp độ B: Có ít nhất một vết trợt loét lớn hơn 5mm, không liên tục qua đỉnh của hai nếp niêm mạc. Bệnh nhân có thể bắt đầu cảm thấy đau khi ăn, vướng nghẹn.
- Cấp độ C: Tổn thương liên tục giữa đỉnh của ít nhất hai nếp gấp niêm mạc nhưng chiếm dưới 75% chu vi thực quản. Giai đoạn này có thể kèm theo loạn sản, còn gọi là Barrett thực quản – một tình trạng tiền ung thư.
- Cấp độ D: Tổn thương loét sâu, chiếm trên 75% chu vi thực quản, nguy cơ cao tiến triển thành ung thư.
Như vậy, trào ngược dạ dày thực quản độ A đặc trưng bởi tình trạng viêm nhẹ và các tổn thương niêm mạc thực quản rất nhỏ (<5mm).
Trào ngược dạ dày thực quản độ A là tình trạng viêm nhẹ và các tổn thương niêm mạc thực quản rất nhỏ (<5mm)
II. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây trào ngược dạ dày thực quản độ A
Nguyên nhân cốt lõi của GERD nói chung và độ A nói riêng là sự suy yếu hoặc rối loạn chức năng của cơ thắt thực quản dưới (LES) – van ngăn cách thực quản và dạ dày. Khi van này đóng không kín hoặc giãn mở bất thường, dịch vị dạ dày dễ dàng trào ngược lên. Một số yếu tố góp phần gây ra tình trạng này bao gồm:
- Suy yếu cơ thắt thực quản dưới: Do yếu tố bẩm sinh hoặc tác động từ lối sống, thuốc men.
- Thoát vị hoành (Hiatal hernia): Một phần dạ dày trượt lên trên cơ hoành, làm thay đổi cấu trúc và chức năng vùng nối thực quản – dạ dày (một nguyên nhân giải phẫu).
- Tăng áp lực ổ bụng: Thường gặp ở người thừa cân, béo phì, phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng cuối), hoặc người có bệnh lý gây cổ trướng.
- Chậm làm rỗng dạ dày (Liệt dạ dày): Thức ăn và acid lưu lại trong dạ dày lâu hơn, tăng nguy cơ trào ngược.
- Chế độ ăn uống không khoa học: Ăn nhiều đồ dầu mỡ, cay nóng, thực phẩm chua, chocolate, uống rượu bia, cà phê, đồ uống có ga.
- Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá (chủ động và thụ động), ăn quá no, ăn khuya, nằm ngay sau khi ăn, lười vận động, căng thẳng kéo dài.
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc: Bao gồm thuốc giảm đau, kháng viêm, thuốc chẹn kênh canxi, kháng cholinergic, nitrate… (một nguyên nhân liên quan đến dược phẩm).
Những người có các yếu tố trên sẽ có nguy cơ mắc trào ngược dạ dày thực quản độ A cao hơn.
Ăn đồ cay nóng nhiều cũng tăng nguy cơ mắc trào ngược dạ dày thực quản độ A
III. Triệu chứng trào ngược dạ dày cấp độ A
Mặc dù là cấp độ nhẹ, trào ngược dạ dày thực quản độ A vẫn gây ra các triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Các dấu hiệu thường gặp bao gồm:
- Ợ nóng (Heartburn): Cảm giác nóng rát sau xương ức, thường xuất hiện sau khi ăn, khi nằm hoặc cúi người. Đây là triệu chứng điển hình nhất do acid dạ dày kích thích niêm mạc thực quản.
- Ợ chua, Ợ trớ (Acid regurgitation): Cảm giác đắng miệng do trào ngược.
- Ợ hơi: Thường xuyên ợ hơi, kể cả khi đói hoặc sau ăn.
- Nóng rát vùng thượng vị: Đau âm ỉ hoặc nóng rát ở vùng bụng trên rốn.
- Khó nuốt, nuốt nghẹn: Cảm giác vướng ở cổ hoặc ngực khi nuốt do niêm mạc bị viêm, phù nề.
- Buồn nôn, đôi khi nôn ói: Thường ít gặp hơn nhưng có thể xảy ra.
- Tiết nhiều nước bọt: Một phản xạ tự nhiên của cơ thể nhằm cố gắng trung hòa acid trào ngược (một phản ứng sinh lý đặc biệt).
- Đắng miệng: Triệu chứng này thường gợi ý khả năng có trào ngược cả dịch mật (một biểu hiện của nguyên nhân khác).
- Triệu chứng ngoài thực quản: Ho kéo dài (đặc biệt về đêm), viêm họng tái đi tái lại, khàn tiếng, đau ngực (không do tim), hen suyễn nặng hơn, mòn răng.
Nếu bạn gặp phải các triệu chứng trên, đặc biệt là ợ nóng và ợ chua thường xuyên, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.
IV. Trào ngược dạ dày mức độ A có nguy hiểm không?
Theo các chuyên gia y tế, trào ngược dạ dày thực quản cấp độ A thường không quá đáng lo. Vì ở giai đoạn này, tình trạng viêm chỉ ở mức độ nhẹ, nếu phát hiện và điều trị kịp thời thì bệnh có thể khỏi dứt điểm.
Tuy nhiên, nếu bệnh nhân chủ quan và không nghiêm túc trong quá trình điều trị thì bệnh trào ngược dạ dày mức độ A sẽ tiến triển rất nhanh. Khi bệnh đã có biểu hiện ở cấp độ nặng thì việc điều trị chắc chắn gặp nhiều khó khăn và dễ phát sinh các biến chứng nguy hiểm.
Dưới đây là một số biến chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản khi không được điều trị kịp thời và để kéo dài:
- Loét thực quản: Nếu không được can thiệp kịp thời, các phản ứng viêm tại thực quản có thể phát triển nhanh chóng. Hậu quả là hình thành các vết loét tại niêm mạc thực quản với triệu chứng nghiêm trọng hơn so với tình trạng viêm.
- Barrett thực quản: Dịch vị dạ dày trào lên thực quản trong thời gian dài có nguy cơ dẫn đến Barrett thực quản. Theo thống kê, khoảng 10% bệnh nhân GERD phát triển thành Barrett thực quản (1).
- Ung thư thực quản: Nguy cơ cao với bệnh nhân trên 50 tuổi, người mắc bệnh nền, uống bia rượu, hút thuốc…
Trào ngược dạ dày thực quản cấp độ A sẽ tiến triển nhanh nếu người bệnh chủ quan
V. Phương pháp chẩn đoán trào ngược thực quản độ A
Để xây dựng phác đồ điều trị trào ngược độ A hiệu quả, đầu tiên bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng, hỏi bệnh nhân về tình trạng bệnh, diễn biến và tiền sử bệnh. Sau đó chỉ định người bệnh thực hiện một số phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng dưới đây:
- Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng: Đây là phương pháp quan trọng nhất, cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản, xác định sự hiện diện, số lượng và kích thước của các vết trợt loét (<5mm), đánh giá theo phân loại Los Angeles (Grade A), đồng thời loại trừ các bệnh lý khác như viêm loét dạ dày, ung thư. Bác sĩ cũng có thể sinh thiết nếu nghi ngờ Barrett hoặc các tổn thương khác.
- Theo dõi pH thực quản 24 giờ (Ambulatory pH monitoring): Được xem là tiêu chuẩn vàng để khẳng định có sự trào ngược acid bệnh lý, đặc biệt hữu ích ở những bệnh nhân có triệu chứng điển hình nhưng nội soi bình thường (NERD) hoặc triệu chứng không điển hình, hoặc đánh giá đáp ứng điều trị trước khi cân nhắc phẫu thuật.
- Thử nghiệm thuốc PPI: Bác sĩ có thể cho bệnh nhân dùng thử thuốc PPI trong một thời gian (ví dụ 8 tuần). Nếu triệu chứng cải thiện rõ rệt, chẩn đoán GERD được củng cố.
- Chụp X-quang thực quản có Barium, đo áp lực thực quản (Manometry): Ít được sử dụng để chẩn đoán GERD độ A ban đầu, thường dành cho các trường hợp phức tạp, nghi ngờ rối loạn vận động thực quản hoặc đánh giá trước phẫu thuật.
Xem thêm: Uống thuốc giảm cân bị trào ngược dạ dày
VI. Cách điều trị trào ngược dạ dày độ A
Ở cấp độ A, bệnh nhân trào ngược dạ dày thường đáp ứng tốt với phương pháp điều trị nội khoa bằng thuốc Tây y. Mục đích của việc dùng thuốc là ức chế các phản ứng viêm và kích thích dạ dày giảm tiết axit.
Các nhóm thuốc có thể được chỉ định dùng cho bệnh nhân trào ngược dạ dày độ A gồm:
- Thuốc ức chế bơm proton (PPIs): Là nhóm thuốc hiệu quả nhất, giúp giảm mạnh lượng acid dạ dày tiết ra (Ví dụ: Omeprazole, Lansoprazole, Esomeprazole, Pantoprazole, Rabeprazole). Thường được chỉ định dùng 1 lần/ngày trước bữa ăn sáng trong 4-8 tuần. Tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng PPI kéo dài mà không có chỉ định.
- Thuốc kháng thụ thể H2 (H2 Blockers): Cũng giúp giảm tiết acid nhưng hiệu quả thấp hơn PPI (Ví dụ: Famotidine, Cimetidine). Có thể được dùng nếu triệu chứng nhẹ hoặc bổ sung vào buổi tối.
- Thuốc trung hòa acid (Antacids): Giúp trung hòa nhanh acid trong dạ dày, giảm triệu chứng ợ nóng tạm thời (Ví dụ: các loại thuốc chứa nhôm hydroxit, magie hydroxit). Không có tác dụng chữa lành viêm. Trong nhóm này, Yumangel là một lựa chọn được nhiều bác sĩ khuyên dùng nhờ khả năng bao phủ niêm mạc dạ dày và trung hòa acid hiệu quả, giúp làm dịu nhanh các cơn nóng rát, khó chịu vùng thượng vị. Sản phẩm có thể sử dụng bổ trợ trong phác đồ điều trị trào ngược độ A, đặc biệt với người mới khởi phát hoặc cần giảm triệu chứng tức thì.
Yumangel là một lựa chọn được nhiều bác sĩ khuyên dùng nhờ khả năng bao phủ niêm mạc dạ dày và trung hòa acid hiệu quả
- Thuốc hỗ trợ vận động (Prokinetics): Ít được sử dụng do hiệu quả hạn chế và có thể có tác dụng phụ, trừ khi có bằng chứng chậm làm rỗng dạ dày.
- Baclofen: Có thể được cân nhắc trong một số trường hợp để giảm số lần giãn cơ thắt thực quản thoáng qua, nhưng cần có chẩn đoán xác định và chỉ định chặt chẽ từ bác sĩ.
VII. Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị trào ngược dạ dày cấp độ A
Khi sử dụng thuốc điều trị trào ngược độ A, bệnh nhân cần chú ý:
- Tuân thủ về loại thuốc, thời gian và liều lượng dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
- Không tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi loại thuốc, liều lượng hoặc thời gian sử dụng. Vì việc làm này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị mà có hể gây ra một số tác dụng phụ khó lường.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi dùng thuốc điều trị trào ngược dạ dày độ A, bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.
Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc, thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt cũng góp phần hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa bệnh trào ngược tái phát. Cụ thể:
- Giữ tâm lý vui vẻ, thoải mái lạc quan, loại bỏ căng thẳng, lo âu.
- Bổ sung các thực phẩm tốt cho sức khỏe của dạ dày như: sữa chua, rau xanh, hoa quả, ngũ cốc, thịt trắng.
- Hạn chế ăn thức ăn nhanh, đồ chua, đồ cay nóng, thức ăn nhiều gia vị hoặc nhiều dầu mỡ.
- Thay đổi các thói quen xấu trong ăn uống như: ăn quá nhanh, không nhai kỹ, vừa nằm vừa ăn, ăn quá no, để bụng quá đói.
- Tập thể dục hàng ngày, duy trì cân nặng ở mức ổn định, tránh để thừa cân, béo phì
- Sinh hoạt điều độ, ngủ đủ giấc, không thức khuya, dành thời gian nghỉ ngơi thư giãn.
- Nằm ngủ ở tư thế nghiêng về bên trái hoặc ngửa, kê cao đầu khi nằm.
- Thăm khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để nắm chính xác giai đoạn bệnh và có phương án điều trị kịp thời.
Bổ sung các thực phẩm tốt cho sức khỏe của dạ dày
Nếu được phát hiện kịp thời và điều trị đúng cách, viêm trào ngược dạ dày thực quản độ A không phải là vấn đề quá nghiêm trọng. Việc kết hợp tuân thủ điều trị bằng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa và thực hiện nghiêm túc các thay đổi về lối sống, chế độ ăn uống đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát bệnh, nâng cao chất lượng cuộc sống và phòng ngừa các biến chứng lâu dài
*Thông tin trong bài viết không thay thế cho lời khuyên y khoa, chỉ mang tính chất tham khảo và tra cứu.
Xem thêm:
Bùi Thị Hoa - Tốt nghiệp Khoa Báo chí - Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội niên khóa 2003 - 2007. Cô có 17 năm kinh nghiệm trong vị trí biên tập viên, content, Copywriter tại các lĩnh vực liên quan tới sức khỏe, làm đẹp,...