Theo các chuyên gia, chức năng của đại tràng sigma thường suy yếu theo thời gian. Nghĩa là, càng lớn tuổi thì đại tràng sigma càng dễ mắc các bệnh lý không mong muốn. Vì thế, chúng ta hãy cùng tìm hiểu kỹ về bộ phận này, cùng các bệnh lý có thể gặp để sẵn sàng “chiến đấu” nhé!
Mục lục
I. Đại tràng sigma nằm ở đâu? Cấu tạo, chức năng
Những người ít tìm hiểu sâu về y khoa thường có băn khoăn đại tràng xích ma là gì hay vị trí đại tràng sigma ở đâu? Vì thế, Yumangel sẽ giúp bạn hiểu hơn về khái niệm đại tràng sigma nhé!
1. Định nghĩa đại tràng sigma là gì
Đại tràng được chia thành 4 phần chính là đại tràng ngang, đại tràng lên, đại tràng xuống và đại tràng sigma.
Trong đó, đại tràng sigma được xác định là phần cuối của ruột già, hình vòng tương tự sigma, có độ dài khoảng 35 – 40cm và đường kính khi co lại khoảng 2,5cm.
2. Vị trí
Đại tràng sigma nằm gần nhất với hậu môn và trực tràng. Thông thường, đại tràng sigma sẽ nằm yên trong xương chậu. Tuy nhiên, nó cũng có thể tự di động, thoát ra khỏi vị trí ban đầu và lạc ra ngoài ổ bụng.
3. Cấu trúc
Đại tràng sigma có điểm bắt đầu thường nằm ngang so với lỗ vào của vùng hố chậu bé. Bộ phận này nối liên tục với đại tràng chậu hông và kéo ngang ra phía trước xương cùng đến vùng bên phải xương chậu. Tên sigma ở đây cũng được liên tưởng từ chữ S trong tiếng Latin.
Tiếp đó, đại tràng sigma uốn cong sang phía bên trái để di chuyển về đường giữa nằm ngang với đốt sống thứ ba của xương cùng. Tại đây bộ phận này uốn cong xuống và chấm dứt với điểm kết thúc tại trực tràng.
Đại tràng sigma được bao quanh bởi lớp phúc mạc tạo thành một lớp mạc treo với chiều dài có khuynh hướng giảm dần từ trung tâm của quai ruột đến đoạn cuối. Vì vậy nên mới có tình trạng quai ruột được giữ cố định ở đại tràng chậu hông và khu vực trực tràng nhưng đến vị trí trung tâm thì lại có khả năng di động khá tự do.
3. Chức năng
Đại tràng sigma có nhiệm vụ lưu trữ khí và chất thải cho đến khi nó được đẩy ra ngoài. Tuy nhiên, chức năng của đại tràng sigma thường giảm dần theo thời gian, gây ra các bệnh lý, làm ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa nói riêng và sức khỏe nói chung.
Do đó, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các bệnh lý liên quan đến đại tràng sigma để nhận biết dấu hiệu, từ đó thăm khám và điều trị kịp thời.
II. 9 vấn đề sức khỏe và bệnh lý thường gặp ở đại tràng sigma
9 bệnh lý thường gặp liên quan đến đại tràng sigma gồm: viêm đại tràng sigma, polyp đại tràng sigma, co thắt đại tràng sigma, dài đại tràng sigma, viêm xung huyết đại tràng sigma, ung thư đại tràng sigma,
1. Viêm đại tràng sigma
Bệnh viêm đại tràng sigma thực tế là 1 dạng của viêm đại tràng. Được biết, viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm, gây tổn thương khu trú hoặc lan rộng ra niêm mạc đại tràng.
Viêm đại tràng sigma là một trong những bệnh tiêu hóa khá phổ biến và gặp nhiều ở người cao tuổi. Bệnh đó khó điều trị dứt điểm và dễ dàng tái phát.
1.1. Triệu chứng
Các triệu chứng của bệnh viêm đại tràng sigma gồm:
- Cơn đau bụng xuất hiện thất thường, có lúc đau quặn thắt, có lúc lại đau âm ỉ, kéo dài dai dẳng.
- Muốn đi ngoài, đi ngoài nhiều hơn 2 lần/ ngày, phân có thể lỏng, nát hoặc táo bón.
- Khi ăn các món ăn lạ, đặc biệt là đồ ăn tanh, sống… người bệnh rất dễ bị đi ngoài.
- Cơ thể suy nhược, mệt mỏi, sút cân, ăn không ngon miệng, chán ăn.
1.2. Nguyên nhân
Các nguyên nhân chủ yếu gây viêm đại tràng sigma gồm;
- Di chứng sau khi mắc các bệnh viêm nhiễm tại đường ruột do vi khuẩn thương hàn(Salmonella), trực khuẩn lỵ(Shigella), E.coli…
- Ăn nhiều đồ ăn tái, sống như tiết canh, rau sống, nem chua, hải sản sống khiến đường ruột dễ bị nhiễm khuẩn, đặc biệt là lỵ amip.
- Tác dụng phụ của tia bức xạ sau điều trị ung thư hoặc bệnh Crohn.
- Dị ứng hoặc ngộ độc thức ăn, mắc các chứng rối loạn thần kinh.
- Thói quen sinh hoạt không khoa học, hệ miễn dịch bị suy giảm, lười vận động thể chất.
Một số trường hợp bệnh nhân bị viêm đại tràng sigma không tìm được nguyên nhân, được gọi là viêm đại tràng sigma vô căn. Vì nguyên nhân không rõ ràng nên việc điều trị cũng gặp khó khăn hơn.
1.3. Mức độ nguy hiểm/biến chứng
Viêm đại tràng xích ma có nguy hiểm không? Câu trả lời là có. Bởi vì, viêm đại tràng sigma rất khó điều trị dứt điểm.
Đồng thời, khi bệnh lý không được kiểm soát chặt chẽ, lớp niêm mạc đại tràng sigma ngày càng tổn thương. Dần dần, chuyển thành viêm đại tràng sigma mãn tính, dễ gây ra các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết ồ ạt, giãn đại tràng cấp tính, thủng đại tràng, ung thư đại tràng…
1.4. Chẩn đoán
Ngoài thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp dưới đây để chẩn đoán viêm đại tràng sigma:
- Xét nghiệm máu: Để tìm kiếm dấu hiệu nhiễm trùng.
- Xét nghiệm mẫu phân: Để tìm vi sinh vật, vi khuẩn, ký sinh trùng gây hại.
- Nội soi đại tràng: Có giá trị chẩn đoán các bệnh lý đại trực tràng hữu hiệu nhất khi bác sĩ quan sát được toàn bộ lớp niêm mạc lòng đại tràng, sinh thiết tổn thương và tiến hành cắt bỏ polyp, cầm máu tổn thương.
- Chẩn đoán hình ảnh bằng phương pháp chụp X-quang hoặc CT.
1.5. Điều trị
Cách chữa bệnh đại tràng sigma như thế nào còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sức khỏe tổng quát, mức độ nghiêm trọng của bệnh lý liên quan đến đại tràng sigma. Bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân sử dụng thuốc, tiến hành phẫu thuật và kết hợp chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh.
- Thuốc: Dựa vào tình hình bệnh cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp các loại thuốc sau: thuốc kháng viêm, thuốc giảm đau, thuốc kháng sinh nếu nhiễm trùng, thuốc chống co thắt, thuốc hạ sốt, thuốc hỗ trợ miễn dịch, thuốc làm lành niêm mạc đại tràng. Để quá trình điều trị đạt kết quả tốt nhất và tránh các tác dụng phụ không mong muốn, bạn nên gặp bác sĩ để có phác đồ thuốc điều trị phù hợp.
- Phẫu thuật: Phương pháp phẫu thuật sẽ được chỉ định khi bệnh lý liên quan đến đại tràng tiến triển nặng, không thể điều trị bằng thuốc. Bệnh nhân có thể được chỉ định một trong hai hình thức phẫu thuật sau: Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ đại tràng và trực tràng (chỉ định trong trường hợp nặng, thường là ung thư đại tràng, viêm đại tràng lan rộng, hoại tử); phẫu thuật cắt đại tràng sigma (chỉ định trong trường hợp nhẹ hơn, không liên quan đến trực tràng.
2. Viêm xung huyết đại tràng sigma
Viêm xung huyết đại tràng sigma là tình trạng viêm niêm mạc đại tràng sigma khiến cho các mạch máu ở vùng bị viêm giãn nở, nên trở nên đỏ hơn các vùng khác.
2.1. Triệu chứng
Các triệu chứng nhận biết bệnh viêm xung huyết đại tràng sigma gồm:
- Đau bụng âm ỉ hoặc quằn quại, một số bệnh nhân có thể đau dọc theo khung đại tràng.
- Có thể thỉnh thoảng xuất hiện cơn đau dữ đội ở vị trí niêm mạc bị xung huyết.
- Rối loạn đại tiện: tiêu chảy hoặc táo bón hoặc táo bón tiêu chảy xen kẽ.
- Liên tục buồn đại tiện nhưng không đi được.
- Triệu chứng rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, đầy hơi, nôn mửa, chướng bụng, mệt mỏi, suy nhược..
- Triệu chứng khác như: sụt cân, xanh xao, ăn uống kém, suy nhược.
2.2. Nguyên nhân
Nguyên nhân chủ yếu gây viêm xung huyết đại tràng sigma xuất phát từ các thói quen xấu trong sinh hoạt hằng ngày. Cụ thể là:
- Lạm dụng thuốc khánh sinh gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
- Dùng nhiều chất kích thích: bia, rượu, đồ uống có cồn, thuốc lá.
- Ăn nhiều và liên tục thực phẩm cay nóng, dầu mỡ.
- Nhiễm độc tố, hóa chất và độc tố có trong nước uống, thực phẩm.
- Một số nguyên nhân khác: hóa xạ trị điều trị ung thư, dùng kháng sinh dài hạn, tuổi tác cao, hệ miễn dịch suy giảm…
2.3. Mức độ nguy hiểm/Biến chứng
Điều trị đúng cách và kịp thời, các triệu chứng của bệnh viêm xung huyết đại tràng sigma có thể thuyên giảm sau 5 ngày và sau 7 – 10 ngày hiện tượng nhiễm trùng sẽ được kiểm soát. Tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh viêm xung huyết đại tràng sigma có thể tiến triển nặng dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như:
- Xuất huyết tiêu hóa dưới.
- Bệnh tiến triển mãn tính.
- Phình đại tràng.
- Ung thư đại tràng.
- Biến chứng khác: rối loạn điện giải, hạ huyết áp, thủng ruột, tắc ruột.
2.4. Chẩn đoán
Bác sĩ thăm khám lâm sàng qua triệu chứng để đưa ra các đánh giá ban đầu về bệnh. Nếu cần thiết, người bệnh sẽ được được chỉ định thực hiện thêm một số xét nghiệm cận lâm sàng dưới đây để có chẩn đoán chính xác từ đó tư vấn phương pháp điều trị phù hợp:
- Xét nghiệm máu.
- Nội soi đại tràng bằng ống mềm.
- Chụp X-quang khung đại tràng có thuốc cản quang.
2.5. Điều trị
Trong tất cả các trường hợp viêm xung huyết đại tràng sigma, điều trị bảo tồn bằng thuốc luôn là lựa chọn được bác sĩ ưu tiên. Điều trị phẫu thuật chỉ được sử dụng khi bệnh nhân không đáp ứng với thuốc hoặc xuất hiện biến chứng.
- Thuốc: Tùy thuộc vào từng dạng xung huyết, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp. Một số thuốc thường dùng là: thuốc kháng sinh đường ruột như Flagentyl, Biseptol, Flagyl; thuốc điều hòa nhu động ruột như Visceralgin, Debridat, Rekelat…
- Phẫu thuật: Các phương pháp phẫu thuật được dùng trong điều trị viêm xung huyết đại tràng sigma gồm: cắt bỏ đoạn ruột già bị xung huyết (trong trường hợp xung huyết nặng và không có đáp ứng với điều trị bảo tồn); nội soi cầm máu (khi xảy ra biến chứng xuất huyết tiêu hóa); nội soi khâu lỗ thủng (trong trường hợp thủng ruột).
3. Viêm túi thừa đại tràng sigma
Túi thừa đại trạng có hình dáng giống như quả bóng bay, đa phần chúng không gây ra bất kỳ tổn hại nào. Khi chúng bị viêm nhiễm, sưng đỏ sẽ gây đau đớn cho người bệnh.
Trường hợp nặng có thể gây biến chứng áp xe, tắc nghẽn ruột, thủng ruột, nguy hiểm đến tính mạng. Do đó, khi bị sốt, buồn nôn, đau bụng, hãy đến bệnh viện để bác sĩ chẩn đoán và có biện pháp chữa trị phù hợp.
3.1. Triệu chứng
Khi túi thừa đại tràng sigma bị viêm, người bệnh thường gặp các triệu chứng sau:
- Đau đột ngột ở vùng bụng dưới bên trái.
- Thói quen đi tiểu thay đổi: táo bón hoặc tiêu chảy.
- Buồn nôn và nôn ói.
- Chán ăn.
- Sốt hoặc sốt cao, rét run.
- Đầy hơi, chướng bụng.
- Đau rát khi đi tiểu.
- Khí hư bất thường.
- Chảy máu từ trực tràng.
Trong trường hợp viêm túi thừa đại tràng sigma nặng, bệnh nhân có thể có các triệu chứng như sốt trên 38°C, đau bụng dữ dội.
3.2. Nguyên nhân
Hiện vẫn chưa xác định rõ nguyên nhân chính xác gây viêm túi thừa đại tràng sigma. Nhưng các bác sĩ đã liệt kê ra một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh như: tuổi cao (trên 40 tuổi), ít vận động thể lực, chế độ ăn ít chất xơ, béo phì, hút thuốc lá,..
3.3. Mức độ nguy hiểm/biến chứng
Viêm túi thừa đại tràng sigma không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
- Viêm phúc mạc: Nếu không cấp cứu kịp thời, bệnh nhân có thể tử vong.
- Chảy máu trực tràng.
- Tắc nghẽn trong ruột non hoặc ruột già do sẹo.
- Gây áp xe do túi thừa bị tích tụ mủ.
- Rò các cơ quan lân cận.
3.4. Điều trị
Các phương pháp chẩn đoán viêm túi thừa đại tràng sigma gồm:
- Khám lâm sàng và dựa vào bệnh sử của bệnh nhân.
- Xét nghiệm máu: Để phát hiện bạch cầu tăng – dấu hiệu bị nhiễm trùng.
- Chụp X-quang đại tràng: Để xác định mức độ lan rộng của bệnh.
- Chụp CT: Giúp phân biệt túi thừa viêm hoặc nhiễm trùng.
- Nội soi đại tràng qua ngả hậu môn: Giúp quan sát mặt trong của đại tràng.
3.5. Điều trị
Điều trị viêm túi thừa đại tràng sigma chủ yếu là điều trị nhiễm khuẩn, để đại tràng nghỉ ngơi và giảm tối đa biến chứng. Cụ thể:
- Trường hợp bệnh nhẹ, không có biến chứng: Bệnh nhân điều trị ngoại trú bằng thuốc giảm đau, kháng sinh và chống co thắt theo chỉ định của bác sĩ. Kết hợp ăn ít trong vài ngày, ăn thức ăn lỏng và nhiều chất xơ để đại tràng được nghỉ ngơi.
- Trường hợp bệnh nặng, thường xuyên tái phát: Bệnh nhân cần được điều trị nội trú tại viện thông qua các phương pháp như truyền nước, kháng sinh vào tĩnh mạch. Nếu tình trạng không thuyên giảm, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để cắt bỏ đoạn đại tràng có túi thừa bị viêm.
4. Polyp đại tràng sigma
Polyp đại tràng sigma là 1 dạng tổn thương niêm mạc đại tràng và tổ chức dưới niêm mạc, tạo ra các cục giống như khối u (nhưng không phải khối u). Polyp đại tràng sigma có thể có cuống hoặc không có cuống.
4.1. Phân loại
Có hai dạng chính của polyp đại tràng sigma là:
- Polyp tăng sản: Đây là loại polyp nhỏ, thường xuất hiện ở phần cuối của đại tràng sigma. Chúng hiếm khi gây biến chứng thành ung thư.
- Polyp tuyến: Loại polyp đại tràng sigma này có khả năng phát triển rộng, có thể chiếm tới 3/4 diện tích của đại tràng sigma. Polyp tuyến có nguy cơ chuyển biến thành ung thư đại trực tràng rất cao.
4.1. Triệu chứng
Bệnh polyp đại tràng sigma thường diễn tiến âm thầm, nên giai đoạn đầu rất ít triệu chứng để người bệnh nhận biết. Khi có những dấu hiệu dưới đây, người bệnh nên đi khám sớm:
- Đi đại tiện phân có máu: Đây là triệu chứng điển hình nhất của polyp đại tràng sigma.
- Đại tiện phân lỏng hoặc táo bón kéo dài: Tình trạng này có thể kéo dài hơn 1 tuần mà không rõ nguyên nhân.
- Đau bụng: Polyp có thể gây tắc ruột nên đau bụng cũng là điều dễ hiểu.
4.2. Nguyên nhân
Hiện vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể xác định nguyên nhân chính xác và cụ thể gây polyp đại tràng sigma. Tuy nhiên, các chuyên gia đã nhận định một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gồm:
- Thói quen ăn uống không khoa học: Tiêu thụ quá nhiều đường tinh chế, chất béo động vật, hút thuốc lá thường xuyên; ăn ít rau xanh và hoa quả, thiếu chất xơ.
- Stress kéo dài: Một số nghiên cứu cho thấy, người bị stress kéo dài có nguy cơ mắc polyp đại tràng sigma cao hơn gấp 3 lần so với người không gặp tình trạng này.
- Yếu tố di truyền: Nêu trong gia đình có người bị polyp đại tràng sigma thì nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn.
4.3. Mức độ nguy hiểm/Biến chứng
Vậy polyp đại tràng sigma có nguy hiểm không? Có 2 dạng polyp đại tràng phổ biến nhất là polyp tăng sản và polyp u tuyến. Trong đó:
- Polyp tăng sản: Hầu như không tiến triển thành ung thư.
- Polyp u tuyến: Tiềm ẩn nguy cơ ung thư nếu không được điều trị kịp thời.
Đặc biệt, những polyp càng có kích thước lớn càng dễ gây ung thư. Do đó, khi có những dấu hiệu bất thường, bệnh nhân cần đến gặp bác sĩ sớm.
4.4. Chẩn đoán
Ngoài thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp dưới đây để chẩn đoán polyp đại tràng sigma:
- Xét nghiệm máu: Để tìm kiếm dấu hiệu nhiễm trùng.
- Xét nghiệm mẫu phân: Để tìm vi sinh vật, vi khuẩn, ký sinh trùng gây hại.
- Chẩn đoán hình ảnh bằng phương pháp chụp X-quang hoặc CT.
- Nội soi đại tràng: Có giá trị chẩn đoán các bệnh lý đại trực tràng hữu hiệu nhất khi bác sĩ quan sát được toàn bộ lớp niêm mạc lòng đại tràng, sinh thiết tổn thương và tiến hành cắt bỏ polyp, cầm máu tổn thương.
4.5. Điều trị
Mục tiêu của việc điều trị polyp đại tràng sigma là loại bỏ hoàn toàn tế bào tăng sinh bằng kỹ thuật nội soi. Đồng thời lấy mẫu mô sinh thiết để kiểm tra.
Đối với những trường hợp polyp quá lớn không thể loại bỏ bằng nội soi, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật. Trường hợp này hiếm khi xảy ra.
5. Xoắn đại tràng sigma
Xoắn đại tràng xích ma là hiện tượng đại tràng xoắn lại từ 180 độ – 540 độ. Nếu tình trạng này kéo dài, các mạch máu trong đại tràng sẽ bị tắc nghẽn. Thật tệ, điều này có thể khiến người bệnh bị thiếu máu và hoại tử.
5.1. Triệu chứng
Xoắn đại tràng sigma có các dấu hiệu như:
- Táo bón lâu ngày.
- Buồn nôn và nôn ói.
- Bí trung và đại tiện.
- Đau quặn từng cơn ở vùng dưới rốn.
5.2. Nguyên nhân
Đến nay, y học hiện đại vẫn chưa xác định được nguyên nhân gây ra hiện tượng xoắn đại tràng. Tuy nhiên, bệnh có thể hình thành do bị táo bón lâu ngày, viêm nhiễm đại tràng, di chứng của các loại bệnh khác và cũng có thể do bẩm sinh.
5.3. Mức độ nguy hiểm/biến chứng
Xoắn đại tràng sigma có thể gây biến chứng tắc ruột. Bệnh không được điều trị kịp thời sẽ tiến triển thành mãn tính, kéo dài dai dẳng và rất khó điều trị.
5.4. Chẩn đoán
Để chẩn đoán xoắn đại tràng sigma, bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về tiền sử bệnh và khám sức khỏe.
Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bệnh nhân làm các xét nghiệm hình ảnh, ví dụ như chụp Xquang xoắn đại tràng sigma, chụp CT hoặc chụp MRI để xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn.
5.5. Điều trị
Cách điều trị xoắn đại tràng được chia làm thành 2 trường hợp như sau:
- Trường hợp chưa có dấu hiệu hoại tử: Điều trị bằng cách tháo xoắn thông qua nội soi đại tràng hoặc thụt Barium. Sau đó bác sĩ tiến hành mổ để đính đại tràng và manh tràng vào thành bụng.
- Trường hợp có dấu hiệu hoại tử: Người bệnh cần được phẫu thuật điều trị gấp. Điều trị không đúng cách hoặc chậm trễ, tỉ lệ tử vong khá cao.
6. U đại tràng sigma
U đại tràng xích ma là tình trạng u mọc lên ở khu vực đại tràng sigma. Đây là bệnh lý nguy hiểm ở đại tràng đoạn sigma.
6.1. Phân loại
Bệnh u đại tràng sigma được chia thành 2 loại là:
- U lành tính: Không biến chứng thành các bệnh lý nghiêm trọng khác và ung thư. Bệnh nhân có thể được phẫu thuật để cắt bỏ, đồng thời kết hợp sử dụng thuốc. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được chăm sóc phù hợp để các khối u không quay trở lại.
- U ác tính: U đại tràng ác tính thường diễn tiến thành ung thư, gây ra những triệu chứng vô cùng khó chịu và đe dọa đến sức khỏe người bệnh.
6.2. Triệu chứng
Dấu hiệu khi bị khối u đại tràng sigma như sau:
- U lành tính: Bệnh thường tiến triển âm thầm, ban đầu có có triệu chứng. Về sau, chúng ta có thể nhận biết thông qua các triệu chứng phổ biến hơn như đau bụng, chướng bụng, ợ hơi, khó tiêu, tiêu chảy, đi ngoài ra máu…
- U ác tính: Phân hẹp, nhỏ, thiếu máu nên đau đầu, thường sụt cân rất nhanh.
6.3. Nguyên nhân
Nguyên nhân dẫn đến hình thành các khối u đại tràng sigma hiện vẫn chưa được xác định chính xác.
Các chuyên gia đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ chính làm xuất hiện các khối u đại tràng trong cơ thể con người như: tuổi trên 40, mắc các bệnh lý về viêm đường ruột (IBD) như viêm loét đại tràng, bệnh viêm ruột từng phần (Crohn); di truyền; béo phì, thừa cân; thói quen sinh hoạt không lành mạnh, lười vận động…
6.4. Mức độ nguy hiểm/biến chứng
Mức độ nguy hiểm của khối u đại tràng sigma phụ thuộc vào tính chất của khối u là lành tính hay ác tính:
- Khối u lành tính không đe dọa tính mạng nhưng gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, khó điều trị dứt điểm, dễ tái phát.
- Trong khi đó, khối u ác tính rất nguy hiểm, thậm chí còn làm giảm tuổi thọ và đe dọa tính mạng bệnh nhân.
6.5. Chẩn đoán
Các phương pháp được bác sĩ sử dụng trong chẩn đoán khối u đại tràng sigma gồm:
- Nội soi đại tràng: Giúp chẩn đoán chính xác sự xuất hiện của khối u đại tràng. Trường hợp khối u nhỏ thì hoàn toàn có thể tiến hành cắt bỏ trong khi nội soi.
- Chụp X-quang: Cho phép bác sĩ chẩn đoán và đánh giá toàn bộ ruột già.
- Chụp CT: Là kỹ thuật sử dụng tia X của máy chụp cắt lớp để thăm khám toàn bộ đại tràng.
- Xét nghiệm DNA trong phân: Xét nghiệm này được bác sĩ chỉ định thực hiện khi bệnh nhân có nguy cơ cao bị ung thư.
- Thử nghiệm di truyền: Với bệnh nhân có người thân mắc ung thư đại tràng thì có thể thực hiện thử nghiệm di truyền để xác định nguy cơ ung thư.
6.5. Điều trị
Tùy vào vị trí, kích thước và số lượng khối u, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp.
- Khối u nhỏ và số lượng ít: Bác sĩ sẽ loại bỏ trong quá trình nội soi bằng các dụng cụ chuyên biệt.
- Khối u lớn: Trường hợp khối u lớn và không thể loại bỏ trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ đề nghị phẫu thuật nội soi. Trường hợp nghiêm trọng hơn và khối u phát triển không bình thường, bác sĩ có thể chỉ định cắt bỏ đoạn đại tràng bị ảnh hưởng từ khối u đó.
7. K đại tràng sigma
K đại tràng sigma là viết tắt của ung thư đại tràng sigma. Đây là tình trạng tế bào ung thư xuất hiện, phát triển và xâm lấn niêm mạc đại tràng sigma.
7.1. Triệu chứng
Ở giai đoạn đầu, ung thư đại tràng sigma thường không có dấu hiệu rõ ràng, dễ nhầm lẫn với các bệnh tiêu hóa khác. Các triệu chứng đó có thể là:
- Đầy bụng, chướng bụng.
- Thường xuyên đau bụng.
- Gặp các rối loạn về tiêu hóa như đi ngoài, táo bón.
- Khi đi ngoài, phân có máu hoặc có màu đen.
- Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể bị giảm cân đột ngột, cơ thể suy nhược, mệt mỏi, da xanh, thiếu sức sống, kiệt sức không rõ nguyên nhân.
7.2. Nguyên nhân
Các nguyên nhân dẫn tới ung thư đại tràng sigma gồm:
- Do polyp đại tràng: Một báo cáo cho thấy, có khoảng 50% số trường hợp bệnh nhân mắc ung thư đại tràng sigma là do khối u phát triển từ các polyp đại tràng sigma lâu ngày.
- Do chế độ ăn uống thiếu lành mạnh: Thường xuyên ăn nhiều đồ ăn nhiều dầu mỡ, ăn ít chất xơ…
- Do mắc sẵn các bệnh đại tràng mạn tính: Ví dụ như viêm loét do amip, viêm loét đại tràng mạn tính…
- Do yếu tố di truyền: Nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân mắc polyp đại tràng có tính chất gia đình có nguy cơ bị ung thư đại tràng Sigma cao hơn so với người bình thường.
7.3. Mức độ nguy hiểm
Ung thư đại tràng sigma ở giai đoạn đầu, nếu được can thiệp sớm sẽ có tiên lượng tốt. Cụ thể, tỷ lệ sống trên 5 năm đối với bệnh nhân K đại tràng sigma theo từng giai đoạn như sau:
- Giai đoạn I: Khoảng trên 90%.
- Giai đoạn II: Khoảng 80 – 83%.
- Giai đoạn III: Khoảng 60%.
- Giai đoạn IV: Chỉ còn 11%.
7.4. Chẩn đoán
Bác sĩ sẽ chẩn đoán K đại tràng sigma thông qua biểu hiện lâm sàng kết hợp với chẩn đoán cận lâm sàng qua những phương pháp xét nghiệm cần thiết bao gồm:
- Nội soi đại tràng: Để kiểm tra và đánh giá toàn bộ kết cấu trực tràng và đại tràng. Thông qua nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu mô bất thường để làm sinh thiết.
- Xét nghiệm máu lẫn trong phân (FOBT): Nếu xét nghiệm cho kết quả dương tính cần tiến hành thêm nội soi đại trực tràng để khẳng định bệnh lý mà bệnh nhân mắc phải.
- Xét nghiệm tìm dấu hiệu ung thư: Các dấu ấn ung thư CA 19-9, CEA thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư đại tràng.
- Siêu âm ổ bụng: Giúp phát hiện các dấu hiệu cảnh báo gián tiếp như thành đại tràng dày, tắc ruột…
- Chụp CT cắt lớp vi tính hoặc chụp cộng hưởng từ MRI: Để phát hiện hình dạng, đặc điểm, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u.
7.5. Điều trị
Ung thư đại tràng sigma là bệnh lý rất nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh. Vì thế, người bệnh cần được theo dõi của bác sĩ thông qua bệnh án K đại tràng sigma.
Bác sĩ sẽ giúp bệnh nhân lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp. Có thể là phẫu thuật, hóa trị, xạ trị để ngăn ngừa ung thư lây lan hoặc di căn sang các bộ phận khác.
8. Bệnh dài đại tràng sigma
Chiều dài trung bình của đại tràng sigma là 95 – 100cm. Chiều dài của đại tràng sigma vượt qua tiêu chuẩn này gọi là đại tràng sigma dài. Căn bệnh này có thể gặp ở nhiều đối tượng khác nhau nhưng trẻ nhỏ vẫn dễ mắc nhất.
8.1. Triệu chứng
Các triệu chứng điển hình của dài đại tràng sigma là:
- Chướng bụng, đầy hơi.
- Chán ăn.
- Thường xuyên bị táo bón
8.2. Nguyên nhân
Theo thống kê, 10% mắc dài đại tràng sigma là do bẩm sinh, 90% còn lại là do táo bón lâu ngày.
8.3. Mức độ nguy hiểm/biến chứng
Dài đại tràng sigma có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Nếu không được xử lý kịp thời, dài đại tràng có thể gây ra các bệnh lý khác liên quan đến đại tràng.
8.4. Chẩn đoán
Để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh dài đại tràng sigma, bác sĩ sẽ tìm hiểu lịch sử bệnh án, quan sát triệu chứng và thực hiện một số xét nghiệm như sau:
- Nội soi đại tràng: Để kiểm tra và đánh giá sức khỏe của cơ quan này.
- Xét nghiệm sinh thiết: Có thể được thực hiện khi đang nội soi đại tràng (nếu cần).
- Xét nghiệm phân: Để xác định và tìm ra sinh vật gây bệnh.
- Xét nghiệm máu: Nhằm tìm ra dấu hiệu nhiễm trùng.
- Chụp CT hoặc X-quang: Để quan sát biến chứng và tổn thương do vết viêm gây ra.
8.4. Điều trị
Trường hợp bệnh dài đại tràng sigma gây ra nhiều triệu chứng bất thường và ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống, người bệnh sẽ được bác sĩ chỉ phẫu thuật nội soi để cắt bỏ đoạn ruột dư thừa. Sau phẫu thuật, người bệnh có thể đi tiêu bình thường.
9. Đại tràng sigma co thắt
Đại tràng sigma co thắt là tình trạng rối loạn chức năng của đại tràng sigma, gây ra khó chịu nhưng chưa tìm thấy tổn thương. Bệnh lý này còn có tên gọi khác là hội chứng ruột kích thích, bệnh đại tràng cơ năng.
Đại tràng sigma co thắt thường ít ảnh hưởng đến sức khỏe nhưng ảnh hưởng nhiều đến tâm lý. Trong khi đó, việc lo lắng lại càng khiến chức năng của đại tràng bị rối loạn.
9.1. Phân loại
Đại tràng sigma co thắt thường được chia thành 3 dạng cơ bản, dựa trên triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải là:
- Dạng 1: Đau bụng và tiêu chảy.
- Dạng 2: Đau bụng và táo bón.
- Dạng 3: Đau bụng kèm theo tiêu chảy hoặc táo bón.
9.2. Triệu chứng
Các dấu hiệu đặc trưng của đại tràng sigma co thắt là:
- Đau đớn: Bệnh nhân bị đau đột ngột hoặc dữ dội, đặc biệt là ở vùng bụng dưới và bên trái.
- Đầy hơi và chướng bụng: Có thể xuất hiện tại bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
- Đột ngột muốn dùng nhà vệ sinh.
- Thay đổi nhu động ruột: Tiêu chảy xen kẽ táo bón.
- Phân lỏng, có chất nhầy trong phân.
9.3. Nguyên nhân
Co thắt đại tràng sigma thường gặp trong hội chứng ruột kích thích. Bên cạnh đó, các bệnh lý khác cũng có thể gây ra co thắt đại tràng sigma như:
- Viêm loét đại tràng.
- Bệnh Crohn
- Phình hoặc dãn đại tràng.
- Nhiễm khuẩn ở đường ruột.
- Tắc ruột.
9.4. Mức độ nguy hiểm/Biến chứng
Trong đa số các trường hợp, tình trạng co thắt đại tràng sigma không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, người bệnh vẫn nên đi thăm khám sớm khi xuất hiện dấu hiệu đại tràng co thắt.
Một vài triệu chứng khi ruột bị tắc nghẽn có thể xuất hiện như:
- Đau bụng dữ dội.
- Liên tục buồn nôn, nôn mửa.
- Khó đi tiêu.
9.5. Chẩn đoán
Ngoài thăm khám triệu chứng và tiền sử bệnh lý, bệnh nhân có thể cần thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng sau:
- Xét nghiệm máu đánh giá tình trạng viêm.
- Xét nghiệm phân.
- Nội soi đại trực tràng.
- Chụp X-quang đường tiêu hóa có cản quang.
9.6. Điều trị
Hiện y học vẫn chưa tìm ra phương pháp điều trị triệt để bệnh co thắt đại tràng. Dưới đây là các cách điều trị đại tràng co thắt áp dụng hiện nay:
- Điều trị không dùng thuốc: Với trường hợp co thắt đại tràng sigma ở mức độ nhẹ và mới khởi phát, người bệnh cần thay đổi thói quen ăn uống và sinh hoạt để cải thiện bệnh. Cụ thể ăn uống đúng cách (ăn đủ bữa, không bỏ bữa, ăn uống đúng giờ, không ăn quá no, không nên làm việc, vận động mạnh, tắm gội sau khi ăn); bổ sung chất xơ; cắt giảm chất béo; bỏ hút thuốc và rượu bia; vận động nhiều hơn; giảm căng thẳng, stress…
- Điều trị bằng thuốc: Các loại thuốc thường được chỉ định khi bị co thắt đại tràng gồm: nhóm thuốc điều trị táo bón, thuốc cầm tiêu chảy, thuốc chống viêm, thuốc ức chế cơ trơn, thuốc chống trầm cảm. Người bệnh chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ điều trị, không tự mua về uống.
III. Khi nào cần thăm khám đại tràng sigma?
Từng mức độ và loại bệnh lý mà triệu chứng sẽ khác nhau. Để phát hiện chính xác bệnh và điều trị kịp thời, người bệnh cần đến gặp bác sĩ ngay nếu xuất hiện các triệu chứng:
- Đau bụng dai dẳng, lặp đi lặp lại.
- Tiêu chảy hoặc táo bón.
- Buồn nôn.
- Phân lẫn máu.
- Chán ăn, mệt mỏi.
- Giảm cân đột ngột không rõ nguyên nhân.
IV. Chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đại tràng sigma thế nào?
Tùy từng loại bệnh lý đại tràng sigma, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp chẩn đoán và điều trị khác khau như chúng tôi đã để cập chi tiết ở mục II.
1. Chẩn đoán
Bác sĩ sẽ dựa vào việc khám lâm sàng, xem xét tiền sử bệnh, loại bệnh và tình trạng của bệnh nhân để quyết định các phương pháp chẩn đoán. Các phương pháp thường sử dụng là:
- Siêu âm đại tràng: Cung cấp các hình ảnh của đại tràng sigma.
- Nội soi đại tràng: Xét nghiệm này sử dụng một ống mềm có gắn một camera nhỏ đưa qua hậu môn để quan sát đại tràng.
- Nội soi đại tràng sigma: Bác sĩ sử dụng một ống soi mỏng và linh hoạt, phần đầu có gắn với máy ảnh nhỏ để truyền hình ảnh tới máy tính. Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết hoặc bao gồm cả sinh thiết nếu bác sĩ cho rằng cần thiết.
- Sinh thiết: Bác sĩ sẽ lấy một mẫu nhỏ của đại tràng xích ma để xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Thủ thuật này thường được thực hiện trong quá trình nội soi.
- Phương pháp khác: Một số phương pháp khác dùng trong chẩn đoán bệnh lý đại tràng sigma như: xét nghiệm máu, xét nghiệm phân, chụp X-quang đường tiêu hóa có cản quang, chụp CT…
2. Điều trị
Trường hợp các bệnh lý liên quan đến đại tràng sigma chỉ ở mức độ nhẹ và mới khởi phát, người bệnh có thể điều trị tại nhà thông qua việc thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học hơn.
Nếu điều trị tại nhà không hiệu quả và bệnh có dấu hiệu trở nặng hơn, tốt nhất người bệnh nên đi đến bệnh viện để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn điều trị phù hợp. Điều trị đúng cách và kịp thời giúp tránh gây các biến chứng nguy hiểm.
Đối với từng loại bệnh lý đại tràng sigma và từng đối tượng bệnh nhân cụ thể sẽ có phương pháp điều trị khác nhau. Nhưng về cơ bản, các phương pháp điều trị sẽ gồm: thuốc, phẫu thuật và thay đổi chế độ ăn uống sinh hoạt để hỗ trợ điều trị.
2.1. Thuốc Tây
Một số loại thuốc Tây có thể được chỉ định để giúp giảm các triệu chứng và ngăn ngừa bệnh ở đại sigam tiến triển nặng thêm gồm:
- Thuốc giảm đau: Dùng để giảm bớt các cơn đau bụng khó chịu cho bệnh nhân.
- Thuốc hạ sốt: Được sử dụng khi bệnh nhân bị sốt cao.
- Thuốc kháng sinh: Để tiêu diệt các loại vi khuẩn, vi trùng gây bệnh trong đường ruột.
- Thuốc làm lành vết loét niêm mạc đại tràng: Giúp thu nhỏ hoặc ít nhất là không để vết loét trở nên trầm trọng hơn.
- Thuốc tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ hệ miễn dịch: Thường là các loại thuốc bổ nhằm nâng cao thể trạng và sức đề kháng cho bệnh nhân.
2.2. Phẫu thuật
Trong trường hợp các bệnh lý ở đại tràng sigma diễn biến quá phức tạp, điều trị ngoại khoa bằng thuốc không hiệu quả và nguy cơ biến chứng cao, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật.
Phẫu thuật được thực hiện nhằm mục đích sửa chữa các hư hại hoặc cắt đại tràng sigma. Tùy theo sức khỏe của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ mà có thể phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở.
2.3. Thay đổi chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe đại tràng sigma và diễn tiến của bệnh lý. Vì vậy, để hỗ trợ điều trị bệnh nhanh chóng và hiệu quả hơn, bệnh nhân cần chú ý điều chỉnh chế độ ăn uống khoa học hơn. Cụ thể:
- Ăn đúng giờ, đủ bữa; không nên thường xuyên nhịn ăn, bỏ bữa.
- Có thể ăn 5-6 bữa/ngày thay vì ăn quá no trong 3 bữa để cơ thể dễ hấp thụ hơn.
- Khi ăn cần tập trung, ăn chậm và nhai kỹ.
- Chế biến thức ăn nên thái nhỏ và nấu chín mềm để dễ tiêu hóa hơn.
- Bổ sung rau xanh và hoa quả như: táo, cam, ổi, rau cải…
- Đối với bệnh nhân bị tiêu chảy có thể ăn đậu đen, khoai lang, đậu nành.
- Hạn chế ăn thức ăn nhanh, chiên xào, đồ tanh sống, nội tạng động vật. Vì nhóm thức ăn này có thể chứa vi khuẩn có hại, gây chướng bụng và đầy hơi.
- Không uống rượu bia, hút thuốc lá vì sẽ khiến tình trạng bệnh lý ở đại tràng sigma thêm trầm trọng.
Để giảm triệu chứng đau bụng, đầy bụng, ợ hơi, ợ chua, buồn nôn… do bệnh lý ở đại tràng sigma gây ra, bạn có thể tham khảo thêm thuốc dạ dày chữ Y – Yumangel.
Thành phần chính của Yumangel là Almagate có tác dụng trung hòa acid dạ dày dư nhanh chóng. Từ đó làm thuyên giảm các triệu chứng khó chịu của bệnh dạ dày chỉ sau 5-10 phút sử dụng. Sản phẩm ở dạng hỗn dịch, tạo ra lớp màng tương tự như lớp chất nhầy trên bề mặt niêm mạc, giúp bảo vệ dạ dày khỏi các tác nhân gây hại.
Thuốc dạ dày chữ Y – Yumangel ở dạng gói nhỏ, xé uống ngay không cần pha với nước nên tiện sử dụng và dễ dàng để mang đi. Sản phẩm được chỉ định với các trường hợp sau:
- Các trường hợp tăng tiết axit gây các triệu chứng như nóng rát, ợ hơi, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu …
- Người bị bệnh viêm dạ dày, loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản.
- Người thường xuyên uống rượu bia, đồ uống có chất kích thích như cà phê, chè mạn, làm việc căng thẳng…
V. Biện pháp phòng tránh các bệnh lý và vấn đề ở đại tràng sigma
Để đề phòng nguy cơ mắc các bệnh lý ở đại tràng xích ma, cần chú ý chế độ dinh dưỡng, lối sống, rèn luyện thể lực và chăm sóc sức khỏe. Cụ thể:
1. Chế độ ăn uống có lợi cho hệ tiêu hóa
Một chế độ ăn uống khoa học và lành mạnh giúp bảo vệ hệ tiêu hóa và ngăn ngừa các bệnh lý đại tràng sigma. Bạn nên áp dụng các lời khuyên dưới đây để có chế độ ăn uống khoa học nhất:
- Thực đơn ăn uống cần đảm bảo cân bằng, đa dạng và đủ dinh dưỡng.
- Bổ sung năng lượng phù hợp, trung bình từ 30 – 35 kcal/kg/ngày, lượng chất béo mỗi ngày không quá 15g.
- Ăn đúng giờ, đủ bữa, có thể chia nhỏ các bữa ăn trong ngày thành 5-6 bữa thay vì chỉ ăn 3 bữa để cơ thể dễ hấp thụ hơn. Trong lúc ăn cần tập trung, ăn chậm và nhai kỹ.
- Nên ăn nhiều chất xơ qua rau củ và hoa quả tươi để hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả, làm mềm phân, giúp đẩy phân ra ngoài nhanh chóng.
- Hạn chế ăn các thực phẩm nhiều hạt như ổi, vừng, dâu tây, hạt cà chua; đồ ăn cay nóng như tiêu, ớt; thực phẩm nhiều axit như bưởi, cam, chanh; thực phẩm giàu chất béo như đồ ăn chiên rán, chế biến sẵn, thức ăn nhanh…
- Chế biến món ăn mềm, dễ tiêu để giảm áp lực cho hệ tiêu hóa.
- Không nên ăn khuya, ăn gần giờ đi ngủ, nhịn ăn hay bỏ bữa.
- Không vừa ăn vừa uống nước, nên uống 1 cốc nước trước bữa ăn 30 phút.
- Uống đủ 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày để hỗ trợ hoạt động tiêu hóa, đào thải độc tố ra khỏi cơ thể và tránh nguy cơ bị táo bón.
2. Chế độ sinh hoạt khoa học, sống vui vẻ
Theo các nghiên cứu, các bệnh lý đường tiêu hóa về dạ dày, đại tràng có liên quan đến lối sống sinh hoạt, tình trạng căng thẳng. Do đó, xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học kết hợp kiểm soát căng thẳng, stress cũng là cách phòng ngừa các bệnh lý đại tràng sigma hiệu quả. Cụ thể:
- Duy trì cân nặng ở mức hợp lý, nếu bị thừa cân, béo phì hãy giảm cân theo phương pháp khoa học.
- Tập đi đại tiện vào một khung giờ cố định trong ngày để hình thành thói quen tốt.
- Không nhịn đi tiêu, hãy đi ngay khi có nhu cầu muốn đi để tránh phân bị khô phải rặn nhiều làm tăng áp lực lên đại tràng.
- Tập luyện thể dục thể thao đều đặn với các bộ môn thể thao phù hợp để nâng cao thể trạng và sức khỏe.
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng bằng cách sắp xếp công việc hợp lý để có thời gian nghỉ ngơi, thư giãn, tránh bị căng thẳng thần kinh gây co thắt đại tràng sigma.
- Khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện các bệnh lý và có phương án điều trị kịp thời.
Một số bệnh lý ở đại tràng sigma có thể dẫn tới nhiều biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, khi có biểu hiện mắc bệnh, người bệnh nên sớm đi khám để được chẩn đoán xác định bệnh và có hướng điều trị kịp thời, hiệu quả.
Những thông tin cơ bản nhất về đại tràng sigma đã được tổng hợp trong bài viết trên đây. Nếu bạn còn băn khoăn gì, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc vui lòng gọi tới hotline 1800 1125 (miễn phí cước) để được dược sĩ của thuốc dạ dày chữ Y – Yumangel giải đáp trực tiếp nhé!
Có thể bạn quan tâm:
Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.
Hà Thị Kim Liên - Tốt nghiệp Học viện Báo chí và Tuyên truyền niên khóa 2010-2014. Cô có 8 năm kinh nghiệm trong vị trí biên tập viên, content, Copywriter tại các lĩnh vực liên quan tới làm đẹp, sức khỏe…