GIST dạ dày là gì? Đây là khối u mô đệm hiếm gặp, xuất phát từ các tế bào kẽ đảm nhiệm chức năng điều hòa co bóp tiêu hóa. Bệnh có thể diễn tiến âm thầm với triệu chứng mờ nhạt, dẫn đến chẩn đoán muộn. Nắm vững nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị sẽ giúp bạn tăng cơ hội điều trị thành công.
Mục lục
I. GIST dạ dày là gì?
1. Khái niệm u GIST dạ dày
U mô đệm đường tiêu hóa (Gastrointestinal Stromal Tumor – GIST) dạ dày là một loại khối u hiếm gặp, xuất phát từ mô đệm của thành ống tiêu hóa. Đây là dạng u đặc biệt vì không bắt nguồn từ niêm mạc (lớp lót) như đa số các loại ung thư dạ dày khác, mà hình thành từ tế bào kẽ của Cajal, nhóm tế bào có vai trò như máy tạo nhịp giúp điều hòa nhu động co bóp của dạ dày và ruột.
Theo thống kê y học, GIST là dạng u mô đệm phổ biến nhất ở đường tiêu hóa nhưng tỷ lệ mắc vẫn tương đối thấp, chỉ chiếm khoảng 1–2% các khối u dạ dày và khoảng 10–20 ca/triệu dân mỗi năm. Trong số các vị trí có thể gặp GIST, dạ dày chiếm khoảng 60–70%, tiếp theo là ruột non, đại tràng, trực tràng và thực quản.
Điểm đặc biệt của GIST là khối u có thể lành tính hoặc ác tính, tùy thuộc vào kích thước, tốc độ phát triển và chỉ số phân bào. Dù được phát hiện ở giai đoạn sớm hay muộn, GIST vẫn cần được theo dõi và điều trị vì tiềm ẩn nguy cơ tái phát và di căn.
II. Tại sao bị GIST dạ dày?
1. Nguyên nhân hình thành GIST dạ dày
Phần lớn các trường hợp GIST dạ dày hình thành do đột biến gen KIT hoặc đột biến gen PDGFRA. Hai loại đột biến này khiến tế bào kẽ của Cajal trong thành dạ dày phát triển mất kiểm soát, dẫn đến hình thành khối u.
- Đột biến gen KIT: Chiếm tỷ lệ cao nhất, làm tăng hoạt động của thụ thể KIT và kích thích tế bào nhân lên nhanh chóng.
- Đột biến gen PDGFRA: Ít gặp hơn, nhưng cũng gây ra cơ chế tăng sinh bất thường tương tự.
Cho đến hiện tại, nguyên nhân chính xác vì sao xảy ra các đột biến này vẫn chưa được xác định rõ và hiện chưa có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối.
2. Yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố có thể làm tăng khả năng mắc GIST dạ dày gồm:
- Tuổi tác: Bệnh thường gặp ở người từ 50 – 70 tuổi. Trẻ em mắc GIST rất hiếm, thường liên quan đến dạng di truyền đặc biệt.
- Tiền sử gia đình: Người có người thân ruột thịt từng mắc GIST hoặc các bệnh u mô mềm khác có nguy cơ cao hơn mức bình thường.
- Hội chứng di truyền hiếm gặp: Một số hội chứng như hội chứng Carney-Stratakis hoặc Neurofibromatosis type 1 có liên quan đến nguy cơ xuất hiện GIST.
Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp bác sĩ đưa ra chiến lược tầm soát sớm cho nhóm đối tượng nguy cơ cao, đặc biệt khi bệnh có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm mà không có triệu chứng rõ ràng.
III. Triệu chứng của GIST dạ dày là gì?
1. Triệu chứng thường gặp
Ở giai đoạn đầu, GIST dạ dày có thể không gây ra dấu hiệu rõ ràng, khiến người bệnh dễ bỏ qua. Tuy nhiên, khi khối u phát triển, một số biểu hiện có thể xuất hiện:
- Đau vùng thượng vị: Cảm giác đau âm ỉ hoặc tức vùng bụng trên, ngay dưới xương ức. Cơn đau có thể tăng sau bữa ăn hoặc khi đói lâu. Nếu đau kéo dài nhiều tuần, bạn nên đi thăm khám.
- Buồn nôn, nôn: Do khối u cản trở sự lưu thông thức ăn, người bệnh có thể thấy đầy bụng, dễ buồn nôn hoặc nôn ngay sau ăn.
- Sụt cân, mệt mỏi: Sự giảm cân không rõ nguyên nhân kèm mệt mỏi kéo dài rất nguy hiểm. Nó thường phản ánh cơ thể đang tiêu hao năng lượng để đối phó với bệnh, đồng thời dinh dưỡng không được hấp thu đầy đủ.
- Chảy máu tiêu hóa: Có thể biểu hiện qua nôn ra máu, đi ngoài phân đen hoặc sẫm màu. Đây là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm, cần cấp cứu ngay vì có nguy cơ mất máu nghiêm trọng.
2. Triệu chứng ở giai đoạn muộn
Khi GIST dạ dày phát triển đến giai đoạn muộn, mức độ nguy hiểm tăng cao và triệu chứng rõ rệt hơn:
- Khối u lớn gây chèn ép: Người bệnh có thể sờ thấy khối cứng ở bụng hoặc cảm giác no nhanh dù ăn rất ít, do khối u chiếm diện tích trong ổ bụng.
- Xuất huyết nặng: Mất máu ồ ạt dẫn đến hoa mắt, chóng mặt, tụt huyết áp, thậm chí ngất xỉu. Đây là tình trạng cấp cứu, cần can thiệp y tế khẩn cấp.
- Di căn: Khi tế bào ung thư lan sang gan, phúc mạc hoặc các cơ quan khác, bệnh nhân có thể xuất hiện vàng da, cổ trướng (bụng to do dịch), đau lan rộng và sức khỏe suy kiệt nhanh chóng.
Nếu bạn nhận thấy một hoặc nhiều triệu chứng kể trên, đặc biệt là chảy máu tiêu hóa hoặc sụt cân bất thường, đừng chủ quan. Việc thăm khám sớm giúp phát hiện GIST dạ dày ở giai đoạn có thể điều trị hiệu quả hơn, hạn chế biến chứng nguy hiểm.
IV. GIST dạ dày có nguy hiểm không?
Có, GIST dạ dày là bệnh nguy hiểm, đặc biệt nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dù không phải tất cả các khối u GIST đều ác tính nhưng phần lớn đều có khả năng tiến triển nặng và gây biến chứng nghiêm trọng.
1. Nguy cơ ác tính và di căn
GIST có bản chất là một dạng u mô đệm đường tiêu hóa, trong đó khả năng rất cao diễn tiến thành ung thư. Khối u có thể phát triển âm thầm trong dạ dày, sau đó lan sang các cơ quan khác như gan, phúc mạc (màng bao quanh ổ bụng) hoặc hạch bạch huyết. Khi đã di căn, việc điều trị trở nên phức tạp, tiên lượng sống giảm đáng kể.
2. Tỷ lệ tái phát sau điều trị
Ngay cả khi đã được phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn, GIST vẫn có nguy cơ tái phát cao, đặc biệt với khối u lớn hoặc ở vị trí khó can thiệp triệt để. Tái phát có thể xảy ra trong vòng vài năm sau điều trị, nên bệnh nhân cần tái khám định kỳ để theo dõi sát sao.
GIST dạ dày không chỉ đe dọa tính mạng mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp là yếu tố then chốt để kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
V. Cách chẩn đoán GIST dạ dày
Chẩn đoán GIST dạ dày cần kết hợp giữa khai thác triệu chứng, khám lâm sàng và các xét nghiệm, hình ảnh chuyên sâu. Việc này giúp xác định chính xác khối u, tính chất của nó và mức độ lan rộng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
1. Khám lâm sàng và khai thác bệnh sử
Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về triệu chứng như đau vùng thượng vị, buồn nôn, sụt cân, tiền sử bệnh và khám bụng để phát hiện dấu hiệu bất thường như khối u hay thiếu máu.
2. Cận lâm sàng
Các phương pháp cận lâm sàng sẽ được chỉ định phổ biến như:
- Nội soi dạ dày và sinh thiết: Giúp quan sát trực tiếp vị trí, kích thước, đặc điểm bề mặt khối u và lấy mẫu mô gửi xét nghiệm xác định bản chất tế bào.
- Siêu âm nội soi: Cho phép đánh giá khối u nằm ở lớp nào của thành dạ dày, mức độ xâm lấn và liên quan đến các cấu trúc lân cận.
- CT scan hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết về kích thước, ranh giới khối u và hỗ trợ phát hiện di căn đến gan, phúc mạc hoặc các cơ quan khác.
- Xét nghiệm mô bệnh học & miễn dịch hóa mô: Phân tích mẫu mô tìm các dấu ấn đặc trưng như KIT (CD117), DOG1, giúp khẳng định chẩn đoán và định hướng điều trị.
Nhờ sự kết hợp này, bác sĩ không chỉ xác định được bệnh mà còn đánh giá mức độ tiến triển, từ đó xây dựng phác đồ điều trị tối ưu cho bệnh nhân.
VI. Phác đồ điều trị GIST dạ dày như thế nào?
GIST dạ dày là bệnh có nguy cơ tiến triển và tái phát cao. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước khối u, mức độ lan rộng, tình trạng sức khỏe tổng thể và khả năng đáp ứng thuốc của từng bệnh nhân. Cụ thể:
1. Điều trị phẫu thuật
- Cắt bỏ u GIST: Phù hợp cho bệnh nhân có khối u khu trú, chưa di căn và đủ sức khỏe để trải qua phẫu thuật. Đây là phương pháp giúp loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư, hạn chế tối đa nguy cơ tái phát tại chỗ.
- Bảo tồn chức năng dạ dày: Áp dụng khi khối u có vị trí cho phép giữ lại phần lớn dạ dày. Điều này giúp bệnh nhân duy trì khả năng tiêu hóa gần như bình thường, giảm các biến chứng sau mổ.
2. Điều trị bằng thuốc
- Imatinib (Gleevec): Thường chỉ định cho bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao sau phẫu thuật hoặc không thể phẫu thuật do khối u xâm lấn rộng, vị trí khó can thiệp hoặc sức khỏe yếu. Thuốc giúp ức chế sự phát triển của tế bào u dựa trên cơ chế di truyền phân tử.
- Các thuốc thế hệ mới khi kháng thuốc: Sunitinib hoặc regorafenib được dùng khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc mất đáp ứng với imatinib. Đây là lựa chọn quan trọng để kéo dài thời gian kiểm soát bệnh ở giai đoạn tiến triển.
3. Điều trị hỗ trợ và theo dõi sau điều trị
- Xét nghiệm định kỳ: Dành cho tất cả bệnh nhân sau điều trị, đặc biệt là nhóm nguy cơ cao. Mục đích là theo dõi diễn biến bệnh, phát hiện sớm tái phát hoặc di căn để can thiệp kịp thời.
- Chụp hình ảnh kiểm tra tái phát: Phù hợp với bệnh nhân sau mổ hoặc đang điều trị thuốc nhắm trúng đích. CT scan hoặc MRI định kỳ giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng khối u và hiệu quả điều trị.
Điều trị GIST dạ dày thường không chỉ dựa vào một phương pháp mà là sự phối hợp linh hoạt giữa phẫu thuật, thuốc nhắm trúng đích và theo dõi lâu dài. Việc tuân thủ phác đồ và tái khám đúng hẹn đóng vai trò quyết định trong tiên lượng bệnh.
VII. Phòng ngừa GIST dạ dày như thế nào?
Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) vì phần lớn bệnh liên quan đến yếu tố đột biến gen tự phát. Tuy nhiên, phát hiện sớm và quản lý tốt các yếu tố nguy cơ sẽ giúp nâng cao cơ hội điều trị thành công và giảm biến chứng.
1. Phát hiện sớm qua khám định kỳ
- Khám sức khỏe định kỳ (ít nhất 1 lần/năm) giúp phát hiện các bất thường ở đường tiêu hóa trước khi xuất hiện triệu chứng rõ rệt.
- Nội soi dạ dày là phương pháp quan trọng để nhận diện sớm khối u GIST khi kích thước còn nhỏ, dễ can thiệp và ít biến chứng.
Đặc biệt các đối tượng người trung niên trở lên hoặc có các triệu chứng tiêu hóa kéo dài nhưng không rõ nguyên nhân nên chú ý sát sao đến sức khỏe của mình.
2. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ nướng cháy, rượu bia; tăng rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu chất chống oxy hóa.
- Duy trì cân nặng hợp lý và vận động thường xuyên: Giúp giảm tình trạng viêm mạn tính và hỗ trợ hệ miễn dịch.
- Kiểm soát bệnh lý mạn tính: Người có viêm dạ dày, polyp dạ dày hoặc rối loạn miễn dịch nên điều trị và theo dõi định kỳ, vì đây có thể là nền tảng làm tăng nguy cơ u đường tiêu hóa.
3. Tầm soát ở nhóm nguy cơ cao
- Đối tượng: Người có tiền sử gia đình mắc GIST, hội chứng di truyền liên quan (như hội chứng Carney-Stratakis) hoặc đã từng mắc GIST trước đó.
- Phương pháp: Kết hợp nội soi, siêu âm nội soi, chụp CT hoặc MRI theo chỉ định bác sĩ.
- Tần suất: Có thể cần tầm soát mỗi 6–12 tháng tùy nguy cơ và tình trạng sức khỏe.
GIST dạ dày thường tiến triển âm thầm, vì vậy chủ động kiểm tra sức khỏe và thông báo cho bác sĩ về tiền sử gia đình hoặc triệu chứng bất thường sẽ giúp nâng cao khả năng phát hiện sớm.
VIII. Một số câu hỏi thường gặp
1. GIST dạ dày lành tính hay ác tính?
Bản chất của GIST dạ dày là dạng u mô đệm có thể lành tính hoặc ác tính, tùy thuộc vào đặc điểm khối u. Y học không phân loại GIST theo 100% lành tính hay 100% ác tính, mà dựa trên nguy cơ ác tính dựa vào kích thước, tốc độ phân bào và vị trí. Tiêu chí đánh giá nguy cơ ác tính:
- Kích thước khối u: >5 cm thường có nguy cơ ác tính cao hơn.
- Chỉ số phân bào: >5 nhân chia/50 vi trường quan sát là dấu hiệu ác tính.
- Vị trí khối u: GIST ở ruột non thường có xu hướng ác tính cao hơn ở dạ dày, nhưng GIST dạ dày vẫn có nguy cơ đáng kể.
GIST dạ dày nhỏ, phát hiện sớm và chỉ số phân bào thấp có thể được xem là nguy cơ thấp và ít khả năng tái phát sau điều trị. Ngược lại, khối u lớn hoặc phân bào cao cần được coi là ác tính và điều trị tích cực hơn.
2. GIST dạ dày sống được bao lâu?
GIST dạ dày sống được bao lâu phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện và điều trị:
- Giai đoạn sớm, nguy cơ thấp: Tỷ lệ sống 5 năm có thể trên 90% nếu được phẫu thuật triệt để và theo dõi định kỳ.
- Nguy cơ trung bình đến cao: Tỷ lệ sống 5 năm dao động 50–70%, tùy khả năng đáp ứng điều trị và kiểm soát tái phát.
- GIST di căn hoặc tái phát: Tiên lượng giảm, nhưng các thuốc nhắm trúng đích như imatinib, sunitinib đã giúp kéo dài thời gian sống trung bình từ 12–18 tháng lên 4–5 năm hoặc hơn.
Yếu tố quyết định thời gian sống không chỉ là kích thước khối u mà còn là chỉ số phân bào, vị trí, tình trạng di căn và tuân thủ điều trị. Việc bệnh nhân tái khám định kỳ, chụp hình ảnh kiểm tra và dùng thuốc đúng chỉ định đóng vai trò then chốt trong kéo dài tiên lượng.
3. Bệnh u GIST dạ dày ở giai đoạn đầu chữa hết không?
Nếu phát hiện ở giai đoạn đầu, khối u nhỏ, chưa xâm lấn hoặc di căn, việc phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ u có thể mang lại cơ hội khỏi bệnh rất cao. Nhiều trường hợp giai đoạn sớm, sau phẫu thuật và theo dõi 5 năm không tái phát, được xem là khỏi hoàn toàn.
GIST dạ dày giai đoạn đầu là thời điểm vàng để can thiệp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số trường hợp vẫn có thể tái phát do đặc tính sinh học của khối u, nên việc tuân thủ lịch tái khám là bắt buộc để đảm bảo kiểm soát lâu dài.
Nhận thức đúng về GIST dạ dày là gì giúp người bệnh hiểu rõ bản chất bệnh, mức độ nguy hiểm và hướng điều trị phù hợp. Sự kết hợp giữa phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và theo dõi định kỳ sẽ giảm đáng kể biến chứng.
Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.