Dấu hiệu viêm loét dạ dày: Cảnh báo nguy hiểm nếu không điều trị sớm

Không giống như các bệnh lý cấp tính, viêm loét dạ dày thường âm ỉ và dễ bị bỏ qua trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, những dấu hiệu viêm loét dạ dày dù nhẹ cũng có thể là biểu hiện của tổn thương niêm mạc đang diễn tiến. Việc phát hiện sớm đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

I. Viêm loét dạ dày là gì?

Viêm loét dạ dày là tình trạng lớp niêm mạc (lớp lót bên trong) của dạ dày bị tổn thương. Ban đầu, đây có thể chỉ là những vết viêm, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, chúng sẽ tiến triển thành các vết loét sâu hơn.

Vốn niêm mạc dạ dày có một lớp màng nhầy tự nhiên đóng vai trò như một rào chắn bảo vệ, chống lại sự ăn mòn của axit và enzyme tiêu hóa (pepsin) do chính dạ dày tiết ra. Viêm loét dạ dày xảy ra khi sự cân bằng giữa các yếu tố tấn công và các yếu tố bảo vệ này bị phá vỡ.

  • Yếu tố tấn công: bao gồm axit clohydric (HCl), enzyme pepsin, vi khuẩn Helicobacter pylori (H.pylori), rượu bia, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và căng thẳng. Các yếu tố này làm suy yếu hoặc phá hủy lớp màng nhầy bảo vệ.
  • Yếu tố bảo vệ: bao gồm lớp màng nhầy, dịch bicarbonate (giúp trung hòa axit), và quá trình tái tạo tế bào niêm mạc. Khi các yếu tố tấn công trở nên mạnh hơn hoặc các yếu tố bảo vệ bị suy yếu, lớp niêm mạc sẽ bị tổn thương.

Khi lớp bảo vệ bị phá vỡ, axit và pepsin sẽ tấn công trực tiếp vào niêm mạc, gây ra các vết viêm. Nếu tình trạng này kéo dài, các vết viêm sẽ ăn sâu hơn, tạo thành các vết loét, gây ra những cơn đau và các biến chứng nguy hiểm.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

II. Các giai đoạn viêm loét dạ dày

Viêm loét dạ dày không phát bệnh đột ngột mà thường tiến triển qua nhiều giai đoạn khác nhau. Mức độ nguy hiểm sẽ tăng dần theo từng cấp độ, từ những tổn thương nhẹ ban đầu đến các biến chứng đe dọa tính mạng.

1. Giai đoạn viêm dạ dày

Niêm mạc dạ dày bắt đầu bị tổn thương nhẹ, chủ yếu là tình trạng sung huyết, viêm nông hoặc xung huyết niêm mạc. Chưa hình thành ổ loét rõ rệt, nhưng lớp nhầy bảo vệ dạ dày đã suy yếu, tạo điều kiện cho acid và men tiêu hóa tấn công.

Mặc dù chưa nguy hiểm nhưng đây là hồi chuông cảnh báo đầu tiên. Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể khỏi hoàn toàn mà không để lại di chứng. Ngược lại, nếu chủ quan, bệnh sẽ tiến triển sang các giai đoạn sau.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

2. Giai đoạn loét nông

Tổn thương niêm mạc đã chuyển từ viêm sang loét. Vết loét xuất hiện ở lớp nông của niêm mạc (lớp biểu mô và lớp dưới niêm), thường có kích thước nhỏ, ranh giới rõ. Mức độ tổn thương còn có thể hồi phục hoàn toàn nếu điều trị đúng và kịp thời.

Các vết loét nông có thể gây chảy máu nhẹ, dẫn đến tình trạng thiếu máu. Đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đã nặng hơn và cần được điều trị tích cực hơn. Tuy nhiên, nếu điều trị đúng cách, vết loét vẫn có thể lành lại.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

3. Giai đoạn loét sâu

Tổn thương lan rộng và xâm nhập sâu hơn vào thành dạ dày, có thể ăn tới lớp cơ hoặc sâu hơn. Vết loét trở nên lớn, bờ loét gồ ghề, đáy loét sẫm màu, kèm hiện tượng xơ hóa. Niêm mạc xung quanh bị phù nề và dễ chảy máu.

Ở giai đoạn này, nguy cơ xuất huyết tiêu hóa rất cao, gây nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Ngoài ra, vết loét sâu còn có thể gây thủng dạ dày, một biến chứng cực kỳ nguy hiểm, đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh nếu không được cấp cứu kịp thời.

4. Giai đoạn biến chứng

Vết loét tồn tại lâu ngày, không lành hoặc liên tục tái phát, gây tổn thương cấu trúc dạ dày nghiêm trọng. Có thể hình thành ổ loét mãn tính xơ chai, gây hẹp, thủng hoặc chuyển sản loạn sản tế bào niêm mạc, làm tăng nguy cơ ung thư hóa.

Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh. Các biến chứng như xuất huyết, thủng, hẹp môn vị đều cần can thiệp y tế khẩn cấp, thậm chí là phẫu thuật. Đặc biệt, việc loét mạn tính có thể biến thành ung thư dạ dày, một căn bệnh có tỷ lệ tử vong cao.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

Vì vậy, việc phát hiện và điều trị viêm loét dạ dày ngay từ giai đoạn đầu là vô cùng quan trọng để ngăn chặn bệnh tiến triển đến các cấp độ nguy hiểm.

III. Dấu hiệu viêm loét dạ dày là gì?

Viêm loét dạ dày có thể biểu hiện với nhiều mức độ khác nhau, từ những dấu hiệu nhẹ, dai dẳng đến những triệu chứng nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Việc nhận biết sớm là yếu tố quan trọng giúp người bệnh thăm khám và điều trị kịp thời.

1. Dấu hiệu điển hình

Đây là những dấu hiệu thường gặp nhất ở người bị viêm loét dạ dày. Tuy không nguy cấp ngay lập tức, nhưng nếu kéo dài mà không điều trị, chúng có thể tiến triển thành tổn thương sâu và gây biến chứng nặng nề:

  • Đau vùng thượng vị: Là dấu hiệu phổ biến nhất. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuất hiện sau khi ăn no hoặc khi bụng đói, do acid tác động vào vùng niêm mạc tổn thương.
  • Cảm giác nóng rát, đầy hơi, chướng bụng: Do chức năng tiêu hóa bị ảnh hưởng, thức ăn bị ứ đọng, lên men trong dạ dày.
  • Buồn nôn và nôn: Tình trạng kích thích dạ dày hoặc khi dạ dày chứa quá nhiều dịch và khí khiến cơ thể phản xạ tống chúng ra ngoài.
  • Ợ hơi, ợ chua, khó tiêu kéo dài: Dấu hiệu cho thấy dịch vị trào ngược và hệ thống tiêu hóa không hoạt động hiệu quả.
  • Mất cảm giác ngon miệng, sút cân không rõ nguyên nhân: Khi các triệu chứng trên kéo dài, người bệnh thường ăn uống kém, dẫn đến suy nhược và giảm cân.

Dù là triệu chứng nhẹ nhưng nếu xuất hiện liên tục trong vài tuần, bạn nên đi nội soi để kiểm tra tổn thương niêm mạc dạ dày và ngăn chặn diễn tiến xấu hơn.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

2. Dấu hiệu nặng 

Đây là nhóm dấu hiệu cảnh báo biến chứng nghiêm trọng, thường gặp khi loét dạ dày đã tiến triển sâu, gây tổn thương mạch máu hoặc thủng thành dạ dày. Người bệnh cần được cấp cứu hoặc điều trị ngay lập tức:

  • Đau dữ dội, kéo dài không dứt: Cơn đau đột ngột, tăng nhanh, lan ra sau lưng có thể là dấu hiệu loét sâu hoặc thủng dạ dày.
  • Nôn ra máu hoặc chất nôn có màu giống bã cà phê: Biểu hiện điển hình của xuất huyết tiêu hóa trên. Máu bị tiêu hóa một phần trong dạ dày làm thay đổi màu sắc chất nôn.
  • Đi ngoài phân đen hoặc có lẫn máu: Máu từ dạ dày đi qua ruột non – đại tràng bị phân hủy thành màu đen, phân thường có mùi hôi tanh rõ rệt.
  • Hoa mắt, chóng mặt, có dấu hiệu mất máu cấp: Khi cơ thể mất máu nhiều do loét chảy máu, người bệnh có thể tụt huyết áp, hoa mắt, lạnh tay chân, vã mồ hôi.
  • Mệt mỏi kéo dài, da xanh xao, thiếu máu: Dấu hiệu cho thấy tình trạng thiếu sắt, thiếu máu do chảy máu âm ỉ trong dạ dày.

Các triệu chứng này cho thấy tổn thương niêm mạc đã tiến triển nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời. Người bệnh cần được đưa đến bệnh viện ngay để cấp cứu, nội soi, truyền máu hoặc can thiệp phẫu thuật.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

IV. Tại sao bị viêm loét dạ dày?

Viêm loét dạ dày là hậu quả của sự mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ (lớp nhầy, bicarbonat, tuần hoàn máu niêm mạc) và yếu tố tấn công (acid, pepsin, vi khuẩn, thuốc…). Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này:

1. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP)

Helicobacter pylori là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày hiện nay. Loại vi khuẩn này có khả năng sống sót trong môi trường acid đậm đặc của dạ dày bằng cách tiết ra enzyme urease để trung hòa acid xung quanh nó. Tác động của HP trong việc phá vỡ hàng rào bảo vệ niêm mạc dạ dày cụ thể:

  • Tiết ra độc tố và enzyme làm phân hủy lớp nhầy bảo vệ, khiến acid và pepsin dễ dàng tấn công tế bào niêm mạc.
  • Kích thích phản ứng viêm mạn tính, làm tổn thương cấu trúc tế bào và khiến quá trình tái tạo niêm mạc bị chậm lại.
  • Tăng nguy cơ tiến triển thành loét mạn tính và ung thư dạ dày nếu không được phát hiện và điều trị triệt để.

Nhiều người nhiễm HP nhưng không có triệu chứng rõ ràng trong thời gian dài. Tuy nhiên, vi khuẩn vẫn âm thầm gây tổn thương niêm mạc và có thể bùng phát bất kỳ lúc nào.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

2. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) kéo dài

Các loại thuốc như aspirin, ibuprofen, diclofenac… thường được dùng để điều trị viêm khớp, đau nhức hoặc hạ sốt. Tuy nhiên, khi dùng kéo dài hoặc không đúng chỉ định, NSAIDs có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho niêm mạc dạ dày. Cơ chế gây hại của NSAIDs:

  • Ức chế enzym COX, từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin – chất bảo vệ niêm mạc bằng cách tăng tiết chất nhầy và lưu lượng máu.
  • Làm tăng tính thấm của niêm mạc, tạo điều kiện cho acid xâm nhập và gây viêm loét.
  • Một số thuốc (như aspirin) còn có khả năng làm tổn thương trực tiếp lớp biểu mô khi tan trong môi trường acid.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

3. Thói quen ăn uống và sinh hoạt thiếu khoa học

Chế độ ăn và lối sống có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe dạ dày. Những thói quen xấu có thể phá vỡ cơ chế bảo vệ niêm mạc, kích thích tiết acid và gây tổn thương mạn tính. Các yếu tố thường gặp:

  • Ăn không đúng bữa, bỏ bữa hoặc ăn quá no: làm rối loạn tiết dịch vị, tăng nguy cơ trào ngược hoặc bào mòn niêm mạc.
  • Ăn nhiều thực phẩm cay, chua, chiên rán hoặc quá mặn: gây kích ứng niêm mạc, làm tổn thương hàng rào bảo vệ.
  • Uống rượu bia thường xuyên: gây viêm teo niêm mạc, rối loạn chức năng tiết acid.
  • Hút thuốc lá: làm giảm tuần hoàn máu nuôi dưỡng niêm mạc, đồng thời tăng nguy cơ nhiễm HP và làm chậm quá trình lành loét.

Những thói quen này nếu diễn ra lâu dài không chỉ gây viêm loét mà còn làm giảm hiệu quả điều trị, dễ tái phát sau điều trị.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

4. Yếu tố tâm lý

Tình trạng căng thẳng tinh thần kéo dài ảnh hưởng trực tiếp đến trục thần kinh ruột – não và hệ nội tiết, từ đó tác động tiêu cực đến chức năng tiêu hóa. Cơ chế ảnh hưởng:

  • Căng thẳng làm rối loạn nhu động dạ dày – ruột, khiến thức ăn chậm tiêu hóa, tăng ứ đọng khí và acid.
  • Làm tăng tiết cortisol và các hormone gây stress, khiến niêm mạc dạ dày dễ bị tổn thương.
  • Giảm khả năng tự hồi phục của tế bào biểu mô dạ dày.

Viêm loét dạ dày do stress thường khó phát hiện sớm, vì người bệnh dễ nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa chức năng.

5. Di truyền và bệnh lý nền

Một số người có yếu tố bẩm sinh hoặc mắc các bệnh lý mạn tính liên quan đến tiêu hóa cũng có nguy cơ cao hơn bị viêm loét dạ dày. Cụ thể:

  • Di truyền: Người có người thân từng mắc bệnh dạ dày (đặc biệt là loét dạ dày hoặc ung thư dạ dày) có khả năng thừa hưởng cấu trúc niêm mạc yếu hoặc phản ứng miễn dịch không ổn định.
  • Bệnh lý nền: Các bệnh như trào ngược dạ dày – thực quản, viêm đại tràng, bệnh gan mật hoặc tiểu đường cũng góp phần làm suy yếu chức năng tiêu hóa và tăng nguy cơ loét.

Đây là nhóm đối tượng cần tầm soát định kỳ và có chế độ chăm sóc phòng ngừa sớm để tránh tổn thương tiến triển âm thầm.

Viêm loét dạ dày là bệnh lý có thể phòng ngừa được nếu hiểu rõ các yếu tố nguy cơ. Việc điều chỉnh lối sống, hạn chế sử dụng thuốc sai cách, kiểm soát căng thẳng và thăm khám định kỳ sẽ giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày hiệu quả, ngăn ngừa bệnh tái phát và tiến triển thành biến chứng nặng.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

V. Viêm loét dạ dày có nguy hiểm không?

Viêm loét dạ dày rất nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh không chỉ gây ra những cơn đau khó chịu mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa đến tính mạng.

Viêm loét dạ dày tiến triển qua nhiều giai đoạn. Ở giai đoạn cuối, các vết loét sẽ ăn sâu và gây ra các biến chứng sau:

  • Xuất huyết tiêu hóa: Đây là biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất. Vết loét ăn sâu vào mạch máu gây chảy máu ồ ạt. Dấu hiệu nhận biết là nôn ra máu tươi hoặc có màu bã cà phê, và đi ngoài phân đen. Mất máu cấp có thể dẫn đến choáng, ngất, và sốc.
  • Thủng dạ dày: Vết loét ăn thủng qua thành dạ dày, khiến dịch vị và thức ăn tràn ra khoang bụng. Điều này gây viêm phúc mạc cấp tính, một tình trạng nhiễm trùng nặng và cực kỳ nguy hiểm. Triệu chứng điển hình là cơn đau bụng dữ dội, đột ngột, bụng cứng như gỗ.
  • Hẹp môn vị: Khi vết loét ở vùng môn vị (nơi nối dạ dày và tá tràng) lành lại, nó sẽ để lại sẹo. Sẹo co rút lại gây hẹp đường ra của thức ăn, khiến thức ăn không thể xuống ruột. Người bệnh sẽ bị nôn nhiều sau khi ăn, bụng chướng, đầy hơi và sụt cân nhanh chóng.
  • Ung thư dạ dày: Đây là biến chứng đáng sợ nhất. Viêm loét mạn tính, đặc biệt là do vi khuẩn H. pylori, có thể làm thay đổi cấu trúc tế bào niêm mạc, dẫn đến ung thư.

Sự nguy hiểm của viêm loét dạ dày nằm ở chỗ các triệu chứng ban đầu thường dễ bị bỏ qua. Do vậy, việc thăm khám định kỳ và điều trị đúng cách ngay từ đầu là vô cùng quan trọng để ngăn chặn những biến chứng khôn lường.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

VI. Đối tượng dễ gặp triệu chứng viêm loét dạ dày

  • Người nhiễm vi khuẩn HP: Vi khuẩn này có khả năng phá hủy lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày.
  • Người thường xuyên sử dụng thuốc NSAIDs: Gây ức chế cơ chế bảo vệ dạ dày, dễ gây loét.
  • Người uống rượu bia, hút thuốc lá: Làm tăng tiết axit và tổn thương niêm mạc.
  • Người chịu căng thẳng, áp lực kéo dài: Ảnh hưởng đến nhu động ruột và quá trình tiết dịch vị.
  • Người có thói quen ăn uống thất thường: Bỏ bữa, ăn muộn, ăn đồ cay nóng… gây rối loạn hoạt động dạ dày.
  • Người trên 40 tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh dạ dày: Nguy cơ bị viêm loét cao hơn người bình thường.

Viêm loét dạ dày không phải là bệnh của riêng ai, nhưng các yếu tố như nhiễm khuẩn HP, thói quen ăn uống, sinh hoạt thiếu khoa học và áp lực tinh thần chính là mồi lửa kích hoạt bệnh. Nếu thuộc nhóm nguy cơ trên, bạn cần chủ động kiểm tra và điều chỉnh lối sống sớm để phòng ngừa tổn thương dạ dày tiến triển âm thầm.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

VII. Cách chẩn đoán bệnh viêm loét dạ dày

Để chẩn đoán chính xác bệnh viêm loét dạ dày, bác sĩ sẽ kết hợp giữa việc khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng. Các phương pháp này giúp xác định nguyên nhân, mức độ tổn thương và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

1. Khám lâm sàng

Đây là bước đầu tiên và quan trọng để bác sĩ nắm được tình trạng của người bệnh.

  • Khai thác triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng điển hình như cơn đau vùng thượng vị, thời điểm đau, cảm giác nóng rát, buồn nôn, ợ hơi, ợ chua.
  • Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ tìm hiểu về các yếu tố nguy cơ như thói quen ăn uống, sinh hoạt, tiền sử sử dụng thuốc NSAIDs, tiền sử gia đình mắc bệnh và các bệnh lý nền khác.

2. Cận lâm sàng

2.1. Nội soi dạ dày – tá tràng

Nội soi dạ dày – tá tràng là phương pháp quan trọng và có giá trị nhất trong chẩn đoán viêm loét dạ dày. Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi qua đường miệng hoặc mũi để quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày – tá tràng, từ đó phát hiện ổ loét, đánh giá vị trí, kích thước, mức độ tổn thương, thậm chí lấy mẫu sinh thiết nếu nghi ngờ ung thư hóa.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

2.2. Xét nghiệm tìm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP)

Vi khuẩn HP là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày. Một số phương pháp phổ biến gồm:

  • Test hơi thở ure: an toàn, chính xác, dùng nhiều trong theo dõi sau điều trị.
  • Xét nghiệm phân: phát hiện kháng nguyên HP.
  • Test mô sinh thiết khi nội soi: nhuộm mô hoặc nuôi cấy vi khuẩn từ mẫu lấy tại ổ loét.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

2.3. Xét nghiệm máu, phân

Các xét nghiệm máu giúp kiểm tra tình trạng thiếu máu, nhiễm trùng, hoặc viêm mạn tính, trong khi xét nghiệm phân có thể phát hiện máu ẩn trong phân, một dấu hiệu cảnh báo xuất huyết tiêu hóa âm thầm mà người bệnh không tự phát hiện được.

VIII. Cách điều trị bệnh viêm loét dạ dày

1. Điều trị nội khoa

Điều trị nội khoa là phương pháp chính trong điều trị viêm loét dạ dày hiện nay, giúp kiểm soát triệu chứng và thúc đẩy lành loét:

  • Thuốc ức chế tiết acid (PPI): Giảm sản xuất acid dạ dày, giúp vết loét mau lành và giảm đau.
  • Thuốc kháng sinh (trong điều trị HP): Sử dụng phối hợp để tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori nếu xét nghiệm dương tính.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Tạo lớp màng bao phủ vết loét, hạn chế acid tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc tổn thương.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

2. Điều trị hỗ trợ

Bên cạnh thuốc, người bệnh cần kết hợp điều chỉnh lối sống để tăng hiệu quả điều trị và phòng ngừa tái phát:

  • Ăn uống lành mạnh: Tránh thực phẩm cay nóng, dầu mỡ, rượu bia; ưu tiên thức ăn dễ tiêu, giàu chất xơ.
  • Giảm căng thẳng, nghỉ ngơi hợp lý: Cân bằng công việc – nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc để hạn chế ảnh hưởng từ yếu tố thần kinh đến dạ dày.

3. Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật)

Phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng, chỉ được thực hiện khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn biến chứng nghiêm trọng và các phương pháp nội khoa không còn hiệu quả.

  • Thủng dạ dày: Khi vết loét gây thủng thành dạ dày, phẫu thuật là bắt buộc để khâu vết thủng, ngăn dịch vị tràn ra khoang bụng.
  • Hẹp môn vị: Phẫu thuật được thực hiện để mở rộng đường ra của thức ăn, giúp bệnh nhân ăn uống trở lại bình thường.
  • Ung thư hóa: Nếu vết loét có dấu hiệu biến thành ung thư, phẫu thuật cắt bỏ phần dạ dày bị tổn thương là cần thiết.

Viêm loét dạ dày nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách có thể khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, việc điều trị không chỉ phụ thuộc vào thuốc mà còn yêu cầu người bệnh thay đổi thói quen sinh hoạt và ăn uống. Việc phối hợp giữa điều trị y khoa và điều chỉnh lối sống là chìa khóa để kiểm soát bệnh hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

IX. Cách phòng ngừa viêm loét dạ dày

Viêm loét dạ dày hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu bạn duy trì lối sống khoa học, ăn uống lành mạnh và chú ý đến sức khỏe tiêu hóa. Bạn cần

  • Ăn uống đúng giờ, không bỏ bữa: Thói quen này giúp dạ dày tiết acid theo nhịp sinh học ổn định, hạn chế tổn thương niêm mạc. Ăn uống thất thường là nguyên nhân phổ biến gây viêm loét.
  • Hạn chế đồ cay, nóng, chua và đồ uống có cồn: Những thực phẩm này dễ kích thích dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm, loét và gây cảm giác khó chịu, đầy hơi, ợ nóng.
  • Không tự ý lạm dụng thuốc giảm đau (NSAIDs): Sử dụng nhóm thuốc này thường xuyên có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu cần dùng lâu dài.
  • Tầm soát vi khuẩn HP định kỳ nếu có yếu tố nguy cơ: HP là nguyên nhân chính gây viêm loét và ung thư dạ dày. Người có người thân từng mắc bệnh, hay bị đau dạ dày, nên làm test HP định kỳ.
  • Giữ tinh thần thoải mái, giảm căng thẳng: Stress kéo dài ảnh hưởng đến nhu động và tiết acid dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét. Ngủ đủ giấc, thiền, vận động nhẹ là cách giúp giảm áp lực hiệu quả.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

X. Một số câu hỏi thường gặp

1. Loét dạ dày bao lâu thì khỏi?

Thời gian hồi phục tùy thuộc vào mức độ tổn thương niêm mạc, nguyên nhân gây bệnh và khả năng tuân thủ điều trị.

  • Với trường hợp nhẹ, bệnh có thể cải thiện sau 2–4 tuần điều trị đúng phác đồ.
  • Loét nặng hoặc kèm nhiễm HP có thể cần tới 6–8 tuần hoặc lâu hơn.

Điều quan trọng là người bệnh phải kiên trì dùng thuốc đủ liều, đúng giờ, kết hợp chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý thì mới đạt hiệu quả tối ưu.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

2. Viêm loét dạ dày kiêng ăn gì?

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và phòng ngừa tái phát. Người bệnh viêm loét dạ dày nên kiêng một số loại thực phẩm sau:

  • Thức ăn cay nóng, chua: Các món ăn có nhiều ớt, tiêu, dấm, chanh… làm tăng tiết axit dạ dày và kích thích niêm mạc.
  • Thực phẩm nhiều dầu mỡ, khó tiêu: Đồ chiên xào, thức ăn nhanh làm dạ dày phải làm việc nhiều hơn, gây khó tiêu và đầy bụng.
  • Chất kích thích: Cà phê, rượu bia, nước ngọt có ga và thuốc lá đều làm tăng sản xuất axit, gây tổn thương niêm mạc.
  • Một số loại gia vị: Hạn chế các loại gia vị nồng như tỏi, hành tây sống… có thể gây kích ứng.

Thay vào đó, hãy ưu tiên món luộc, hấp, dễ tiêu hóa, ăn đúng giờ và chia nhỏ bữa trong ngày.

dấu hiệu viêm loét dạ dày

3. Làm sao phân biệt viêm loét dạ dày và trào ngược dạ dày?

Dù đã hiểu rõ dấu hiệu viêm loét dạ dày, tuy nhiên nhiều người vẫn có sự nhầm lẫn giữa viêm loét và trào ngược dạ dày. Đây là bệnh lý phổ biến ở đường tiêu hóa, nhưng viêm loét dạ dày và trào ngược dạ dày có những biểu hiện khác nhau. 

  • Viêm loét dạ dày thường gây đau âm ỉ ở vùng thượng vị, đặc biệt là khi đói hoặc sau ăn, kèm cảm giác tức bụng, khó tiêu. 
  • Trào ngược dạ dày thực quản thường khiến người bệnh cảm thấy ợ chua, nóng rát vùng ngực, nghẹn ở cổ họng hoặc khàn tiếng. 

Tuy nhiên, vì có nhiều triệu chứng chồng lấp nên cách tốt nhất để phân biệt chính xác là nội soi dạ dày, giúp đánh giá trực tiếp tổn thương bên trong.

Tóm lại, việc theo dõi và nhận biết sớm dấu hiệu viêm loét dạ dày không chỉ giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm mà còn nâng cao hiệu quả điều trị. Người bệnh nên chủ động thăm khám khi có biểu hiện bất thường để được chẩn đoán chính xác và can thiệp kịp thời.

Dược sĩ Nguyễn Thị Thu

Dược sĩ

Nguyễn Thị Thu

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.

0/5 (0 lượt bình chọn)

Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *