Viêm teo dạ dày C2 là bệnh gì? Có nguy hiểm không?

Trong y học, viêm teo dạ dày được chia thành nhiều mức độ khác nhau. Ở giai đoạn C2, các dấu hiệu tổn thương đã hiện hữu khá rõ và có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người bệnh. Vậy viêm teo dạ dày C2 thực chất là bệnh gì và nó có nguy hiểm không?

I. Viêm teo dạ dày C2 là gì?

Viêm teo dạ dày C2 là một giai đoạn trong thang phân loại mức độ teo niêm mạc dạ dày theo hệ thống OLGA (Operative Link on Gastritis Assessment). Ở giai đoạn này, tình trạng tổn thương đã vượt qua mức độ nhẹ (C1), biểu hiện bằng sự teo mỏng của lớp niêm mạc và tuyến dạ dày rõ ràng hơn, nhưng chưa lan rộng đến mức nặng như C3 hay C4.

Cụ thể, viêm teo dạ dày C2 thường được đặc trưng bởi:

  • Vị trí tổn thương: Niêm mạc hang vị, thân vị có dấu hiệu teo vừa phải.
  • Mức độ teo: Các tuyến dạ dày bị hư hại, thay thế dần bằng mô xơ hoặc biểu mô ruột.
  • Chức năng tiết dịch: Giảm tiết acid và enzym tiêu hóa so với niêm mạc bình thường, nhưng vẫn còn hoạt động nhất định.

Viêm teo dạ dày C2 được xem là giai đoạn trung gian, có nguy cơ tiến triển thành loạn sản hoặc ung thư dạ dày nếu không được theo dõi và điều trị phù hợp. Do đó, phát hiện bệnh ở giai đoạn này giúp bác sĩ có cơ sở can thiệp kịp thời, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

viêm teo dạ dày c2

II. Triệu chứng của viêm teo dạ dày C2

Ở giai đoạn C2, viêm teo dạ dày thường chưa gây ra triệu chứng quá nghiêm trọng, nhưng người bệnh đã có thể cảm nhận được những bất thường rõ rệt trong hoạt động tiêu hóa. Các biểu hiện thường gặp bao gồm:

  • Đau hoặc khó chịu vùng thượng vị: Cảm giác đau âm ỉ, nóng rát hoặc tức bụng trên, đặc biệt sau bữa ăn. Đây là triệu chứng phổ biến nhất do niêm mạc bị tổn thương và tiết dịch vị giảm.
  • Đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu: Sự thiếu hụt acid dịch vị khiến thức ăn khó được tiêu hóa, gây cảm giác nặng bụng, đầy hơi sau ăn.
  • Buồn nôn hoặc nôn: Một số trường hợp xuất hiện tình trạng buồn nôn kéo dài, đôi khi kèm theo nôn ra dịch lẫn chất nhầy.
  • Ăn kém, chán ăn: Người bệnh thường cảm thấy nhanh no, mất cảm giác ngon miệng, dẫn đến giảm cân nếu tình trạng kéo dài.
  • Ợ hơi, ợ chua: Do rối loạn quá trình tiêu hóa và tăng lên men trong dạ dày.
  • Triệu chứng ngoài tiêu hóa: Một số trường hợp có thể thấy mệt mỏi, thiếu máu, hoa mắt chóng mặt do khả năng hấp thu vitamin B12, sắt và một số vi chất dinh dưỡng bị suy giảm.

viêm teo dạ dày c2

Điểm đáng lưu ý là các triệu chứng của viêm teo dạ dày C2 thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với viêm dạ dày thông thường hay rối loạn tiêu hóa. Chính vì vậy, người bệnh khi có các dấu hiệu kéo dài cần đi khám chuyên khoa tiêu hóa, thực hiện nội soi và sinh thiết để chẩn đoán chính xác.

III. Nguyên nhân viêm teo niêm mạc dạ dày C2

Viêm teo niêm mạc dạ dày C2 thường là hậu quả của quá trình viêm mạn tính kéo dài. Các tuyến dạ dày bị tổn thương, mất dần khả năng tiết dịch và được thay thế bởi mô xơ hoặc biểu mô ruột. Những nguyên nhân chính có thể kể đến:

1. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. HP bám vào lớp nhầy bảo vệ niêm mạc, tiết ra các enzyme như urease, protease và độc tố CagA, VacA, khiến tế bào biểu mô bị phá hủy. Tình trạng viêm nhiễm kéo dài làm tuyến dạ dày thoái hóa dần, dẫn tới teo niêm mạc ở mức độ C2. Nếu không được điều trị triệt để, người bệnh có nguy cơ cao tiến triển sang dị sản ruột và ung thư dạ dày.

viêm teo dạ dày c2

2. Yếu tố tự miễn

Một số trường hợp viêm teo xuất phát từ rối loạn miễn dịch. Hệ miễn dịch sản sinh kháng thể chống lại tế bào thành dạ dày và yếu tố nội tại, gây phá hủy tuyến dạ dày, làm giảm tiết acid dịch vị và cản trở hấp thu vitamin B12. Hậu quả là người bệnh không chỉ gặp rối loạn tiêu hóa mà còn có thể bị thiếu máu ác tính, thường xuyên mệt mỏi, hoa mắt chóng mặt.

3. Chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt không lành mạnh

Việc sử dụng rượu bia, cà phê, hút thuốc lá kéo dài hay ăn nhiều đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn chứa nitrosamine đều gây kích ứng niêm mạc, thúc đẩy quá trình viêm mạn tính. Ngoài ra, thói quen thức khuya, căng thẳng thường xuyên cũng góp phần làm rối loạn tiết dịch vị, khiến niêm mạc dễ bị tổn thương và teo dần.

viêm teo dạ dày c2

4. Sử dụng thuốc trong thời gian dài

Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin, ibuprofen, naproxen hoặc corticoid, có thể gây ức chế sản sinh prostaglandin – chất bảo vệ quan trọng cho niêm mạc dạ dày. 

Khi hàng rào bảo vệ suy yếu, niêm mạc dễ bị tổn thương, dẫn tới viêm teo theo thời gian, đặc biệt ở những người phải dùng thuốc lâu dài mà không có biện pháp bảo vệ dạ dày kèm theo.

viêm teo dạ dày c2

5. Yếu tố tuổi tác và di truyền

Tuổi tác là một yếu tố quan trọng, bởi ở người cao tuổi, khả năng tái tạo tế bào niêm mạc giảm dần, khiến dạ dày khó phục hồi sau các đợt viêm. Bên cạnh đó, yếu tố di truyền cũng đóng vai trò nhất định, nhất là ở những gia đình có người từng mắc bệnh ung thư dạ dày, nguy cơ viêm teo niêm mạc ở thế hệ sau thường cao hơn.

viêm teo dạ dày c2

6. Các bệnh lý mạn tính đi kèm

Những người mắc bệnh gan mật, tiểu đường, rối loạn chuyển hóa hoặc các bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto thường có nguy cơ bị viêm teo niêm mạc cao hơn. Các bệnh lý này không trực tiếp gây tổn thương niêm mạc nhưng làm suy yếu sức đề kháng và thúc đẩy quá trình viêm diễn tiến nhanh hơn.

Có thể thấy, viêm teo niêm mạc dạ dày C2 thường không do một nguyên nhân duy nhất mà là sự cộng hưởng của nhiều yếu tố. Việc tìm ra căn nguyên cụ thể ở từng bệnh nhân sẽ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng và biến chứng nguy hiểm.

IV. Viêm teo dạ dày C2 có nguy hiểm không?

Viêm teo dạ dày C2 là giai đoạn trung gian trong tiến triển bệnh, khi niêm mạc dạ dày đã bị tổn thương rõ rệt hơn mức C1. Ở giai đoạn này, các tuyến dạ dày bắt đầu mất chức năng, thay thế bằng mô xơ hoặc biểu mô ruột. Dù chưa phải là giai đoạn nặng nhất, viêm teo C2 vẫn được đánh giá là nguy hiểm bởi những hệ quả sau:

  • Suy giảm chức năng tiêu hóa: Lượng acid và enzym tiết ra ít hơn, khiến việc phân giải thức ăn kém hiệu quả. Người bệnh thường xuyên bị đầy hơi, khó tiêu, nhanh no, sụt cân.
  • Giảm hấp thu dinh dưỡng: Khi yếu tố nội tại giảm, cơ thể khó hấp thu vitamin B12, dẫn tới thiếu máu hồng cầu to. Ngoài ra, việc hấp thu sắt, canxi và các vi chất khác cũng bị ảnh hưởng, dễ gây mệt mỏi, loãng xương, rối loạn thần kinh.
  • Nguy cơ biến chứng tiền ung thư: Sự thay thế tuyến dạ dày bằng biểu mô ruột (dị sản ruột) làm thay đổi cấu trúc tế bào. Nếu không kiểm soát, bệnh có thể tiến triển sang loạn sản và ung thư dạ dày ở các mức độ cao hơn (C3, C4).
  • Ảnh hưởng chất lượng sống: Các triệu chứng kéo dài khiến người bệnh ăn uống khó khăn, thường xuyên mệt mỏi, giảm năng suất lao động và tinh thần lo lắng về nguy cơ biến chứng.

Viêm teo dạ dày C2 không thể xem nhẹ. Việc phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng, hạn chế tiến triển nặng và giảm nguy cơ biến chứng ung thư.

viêm teo dạ dày c2

V. Chẩn đoán viêm teo dạ dày C2 như thế nào?

Viêm teo dạ dày C2 thường không có triệu chứng điển hình, do đó việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào các kỹ thuật cận lâm sàng. Mục tiêu là xác định mức độ teo niêm mạc, phạm vi tổn thương và tìm ra nguyên nhân để có hướng điều trị thích hợp. Các phương pháp thường được áp dụng gồm:

  • Nội soi dạ dày: Đây là tiêu chuẩn quan trọng nhất. Hình ảnh nội soi cho thấy niêm mạc dạ dày mỏng, nhạt màu, các nếp gấp giảm rõ rệt so với bình thường. Nội soi cũng giúp bác sĩ quan sát được mức độ lan tỏa của tổn thương và đánh giá khả năng tiến triển.
  • Sinh thiết mô dạ dày: Trong quá trình nội soi, bác sĩ lấy mẫu mô ở nhiều vị trí khác nhau (hang vị, thân vị). Mẫu này được phân tích dưới kính hiển vi để xác định sự mất tuyến, thay thế bởi mô xơ hoặc biểu mô ruột, từ đó phân loại giai đoạn theo hệ thống OLGA.
  • Xét nghiệm tìm vi khuẩn Helicobacter pylori: Vì H. pylori là nguyên nhân phổ biến gây viêm teo, người bệnh thường được chỉ định các xét nghiệm như test urease nhanh, test hơi thở, PCR hoặc xét nghiệm phân để xác định sự hiện diện của vi khuẩn.
  • Xét nghiệm máu: Bao gồm định lượng pepsinogen I, pepsinogen II, gastrin-17 – những chỉ số phản ánh chức năng tiết acid của dạ dày. Đồng thời, xét nghiệm máu còn giúp phát hiện tình trạng thiếu máu, thiếu vitamin B12 do dạ dày hấp thu kém.
  • Chẩn đoán hình ảnh bổ trợ: Một số trường hợp có thể cần siêu âm, CT hoặc MRI ổ bụng nhằm loại trừ các bệnh lý khác và đánh giá toàn diện sức khỏe hệ tiêu hóa.

Nhìn chung, chẩn đoán viêm teo dạ dày C2 đòi hỏi sự kết hợp giữa nội soi, sinh thiết và xét nghiệm hỗ trợ. Đây là cơ sở quan trọng giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị chính xác, theo dõi tiến triển bệnh và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

viêm teo dạ dày c2

VI. Cách điều trị viêm teo dạ dày C2 là gì?

Điều trị viêm teo dạ dày C2 cần được thực hiện toàn diện nhằm giảm triệu chứng, phục hồi niêm mạc và ngăn ngừa biến chứng. Các biện pháp thường được áp dụng bao gồm:

1. Điều trị nguyên nhân

Trước hết, bác sĩ sẽ xác định và loại bỏ yếu tố gây bệnh. Nếu có sự xuất hiện của vi khuẩn Helicobacter pylori, bệnh nhân sẽ được áp dụng phác đồ diệt khuẩn bằng kháng sinh kết hợp thuốc ức chế tiết acid. Đồng thời, các bệnh lý liên quan như trào ngược dạ dày – thực quản, viêm loét dạ dày mạn tính hoặc rối loạn tự miễn cũng cần được kiểm soát.

2. Sử dụng thuốc hỗ trợ

Một số nhóm thuốc thường được chỉ định để cải thiện triệu chứng và hỗ trợ phục hồi:

  • Thuốc ức chế tiết acid dạ dày (PPI): giúp giảm nồng độ acid, hạn chế tổn thương niêm mạc.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc (sucralfat, bismuth): tạo lớp màng che phủ, bảo vệ dạ dày khỏi tác động của acid.
  • Chế phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất: đặc biệt là vitamin B12, sắt, acid folic trong trường hợp người bệnh thiếu máu do giảm hấp thu.

viêm teo dạ dày c2

3. Điều chỉnh chế độ ăn uống

Chế độ ăn khoa học đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ điều trị. Người bệnh nên:

  • Ăn thực phẩm mềm, dễ tiêu, tăng cường rau xanh và trái cây ít acid.
  • Ưu tiên đạm dễ tiêu như cá, thịt nạc, đậu hũ.
  • Tránh rượu bia, thuốc lá, cà phê, đồ cay nóng và các món nhiều dầu mỡ.

4. Thay đổi lối sống

Ngoài điều trị y khoa, việc duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh rất cần thiết:

  • Ăn uống đúng giờ, không bỏ bữa.
  • Ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng.
  • Tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, dưỡng sinh để tăng cường tuần hoàn và hỗ trợ tiêu hóa.

5. Theo dõi và tái khám định kỳ

Người bệnh cần tái khám và nội soi định kỳ vì viêm teo dạ dày C2 có nguy cơ tiến triển thành ung thư. Việc theo dõi giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị, phát hiện sớm các biến chứng và có hướng xử trí kịp thời.

viêm teo dạ dày c2

VII. Một số câu hỏi thường gặp

1. Viêm teo dạ dày C2 có gây ung thư dạ dày?

Viêm teo dạ dày C2 được xem là tổn thương tiền ung thư vì niêm mạc đã mỏng đi, dễ dẫn đến dị sản ruột và loạn sản tế bào. Tuy nhiên, không phải ai mắc bệnh cũng tiến triển thành ung thư. 

Nguy cơ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng nhiễm H. pylori, mức độ teo, chế độ ăn uống và yếu tố di truyền. Việc tái khám định kỳ giúp phát hiện sớm và giảm thiểu nguy cơ.

viêm teo dạ dày c2

2. Viêm teo dạ dày C2 có chữa khỏi không?

Hiện nay, viêm teo dạ dày C2 thường không thể chữa khỏi hoàn toàn vì niêm mạc đã bị tổn thương mạn tính. Tuy vậy, bệnh có thể kiểm soát và làm chậm tiến triển nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. 

Các biện pháp như diệt H. pylori, dùng thuốc bảo vệ niêm mạc, bổ sung vitamin – khoáng chất, kết hợp chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh sẽ giúp hạn chế tổn thương lan rộng và giảm nguy cơ biến chứng.

3. Viêm teo dạ dày C2 nên ăn gì và kiêng ăn gì?

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò hỗ trợ tích cực trong điều trị. Do đó bệnh nhân dạ dày nên lưu ý đến các thực phẩm tốt và thực phẩm cần tránh để bảo vệ sức khỏe.

Nên ăn:

  • Thực phẩm mềm, dễ tiêu (cháo, súp, cơm mềm).
  • Rau xanh, trái cây ít acid (chuối, táo chín, lê).
  • Thực phẩm giàu đạm dễ tiêu như cá, thịt nạc, trứng, đậu hũ.
  • Uống đủ nước, có thể bổ sung sữa ít béo nếu dung nạp được.

Nên kiêng:

  • Rượu bia, thuốc lá, cà phê, nước ngọt có gas.
  • Đồ cay nóng, chua nhiều acid, chiên rán nhiều dầu mỡ.
  • Thực phẩm chế biến sẵn, nhiều chất bảo quản.

Một chế độ ăn khoa học kết hợp điều trị y tế và lối sống lành mạnh sẽ giúp kiểm soát tốt bệnh viêm teo dạ dày C2, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

viêm teo dạ dày c2

4. Viêm teo dạ dày C2 có di truyền không?

Viêm teo dạ dày C2 không trực tiếp di truyền từ cha mẹ sang con cái. Tuy nhiên, yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh liên quan như viêm dạ dày tự miễn, từ đó gián tiếp gây teo niêm mạc. Ngoài ra, thói quen ăn uống và sinh hoạt trong gia đình cũng ảnh hưởng nhiều đến khả năng mắc bệnh.

5. Người bị viêm teo dạ dày C2 cần nội soi định kỳ bao lâu một lần?

Thông thường, người bệnh cần nội soi và kiểm tra lại sau mỗi 6 – 12 tháng tùy tình trạng. Nếu có kèm loạn sản hoặc nguy cơ cao tiến triển thành ung thư, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi sát hơn. Nội soi định kỳ giúp phát hiện sớm biến chứng và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.

viêm teo dạ dày c2

Viêm teo dạ dày C2 là lời cảnh báo về sự suy yếu của niêm mạc dạ dày. Mặc dù chưa phải giai đoạn nặng nhất, nhưng người bệnh tuyệt đối không nên chủ quan. Điều chỉnh lối sống, ăn uống khoa học và kết hợp điều trị y tế sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.

Dược sĩ Nguyễn Thị Thu

Dược sĩ

Nguyễn Thị Thu

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.

0/5 (0 lượt bình chọn)

Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *