U đại tràng là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Theo thống kê, tỷ lệ mắc các bệnh lý về đại tràng ngày càng có xu hướng gia tăng, trong đó u đại tràng là một trong những vấn đề đáng quan tâm. Việc phát hiện sớm và hiểu rõ về loại khối u này có vai trò then chốt trong việc điều trị thành công. Vậy u đại tràng là gì và làm thế nào để phát hiện sớm và điều trị bệnh được hiệu quả? Hãy cùng Yumangel phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. U đại tràng là gì?

U đại tràng là các khối mô tăng sinh (tăng trưởng bất thường của tế bào) xuất hiện trên lớp niêm mạc lót bên trong của đại tràng. Đại tràng là một phần quan trọng của ruột già, thuộc hệ tiêu hóa của con người, có chức năng chính là hấp thu nước và vận chuyển chất thải đến trực tràng để đào thải ra ngoài.

Thuật ngữ “u đại tràng” thường được sử dụng để chỉ chung cả khối u lành tính và khối u ác tính.

  • U đại tràng lành tính: Thường là các polyp đại tràng. Chúng phát triển chậm, thường không lây lan (không di căn) sang các bộ phận khác của cơ thể và ít nguy hiểm nếu được phát hiện và xử lý kịp thời.
  • U đại tràng ác tính: Đây chính là bệnh ung thư đại tràng. Khối u ác tính phát triển nhanh, có khả năng xâm lấn sâu vào thành ruột (có tính xâm lấn) và di căn sang các cơ quan khác (có khả năng di căn), gây nguy hiểm đến tính mạng.

Điều quan trọng cần hiểu là phần lớn các khối u đại tràng ban đầu có bản chất là lành tính, đặc biệt là các polyp tuyến. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và loại bỏ, một số loại polyp này có thể biến đổi và phát triển thành ung thư đại tràng theo thời gian (thường mất nhiều năm). Do đó, việc hiểu rõ u đại tràng là gì, ý thức về các yếu tố nguy cơ và tầm quan trọng của việc sàng lọc sớm là vô cùng cần thiết để phòng ngừa ung thư đại tràng hiệu quả.

U đại tràng là gì? Đây là các khối mô tăng sinh xuất hiện ở lớp niêm mạc lót bên trong của đại tràng

U đại tràng là gì? Đây là các khối mô tăng sinh xuất hiện ở lớp niêm mạc lót bên trong của đại tràng

Thực tế tại Việt Nam cho thấy, các bệnh lý liên quan đến đại tràng, đặc biệt là u đại tràng và ung thư đại trực tràng đang ngày càng trở nên phổ biến. Theo thống kê của GLOBOCAN năm gần đây, ung thư đại trực tràng hiện nằm trong nhóm 5 loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam, với hàng chục nghìn ca mắc mới mỗi năm và tỷ lệ tử vong đáng báo động.

2. Phân biệt u đại tràng lành tính và u đại tràng ác tính

Không phải tất cả các khối u trong đại tràng đều nguy hiểm. Việc phân biệt giữa u lành tính và u ác tính có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá mức độ nguy cơ, định hướng điều trị và theo dõi lâu dài. Dưới đây là đặc điểm cụ thể của từng loại u đại tràng, bắt đầu với nhóm u lành tính.

2.1. U đại tràng lành tính

Đây là những khối u không phải ung thư, không có khả năng di căn và thường không đe dọa tính mạng. Chúng thường phát triển chậm và có nhiều dạng khác nhau dựa trên hình dạng và loại tế bào.

Các dạng u đại tràng lành tính phổ biến bao gồm:

  • Polyp đại tràng: Là dạng phổ biến nhất của u đại tràng lành tính. Polyp là khối mô nhô ra từ niêm mạc đại tràng. Dựa trên mô bệnh học, polyp được chia thành nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là:
    • Polyp tuyến (Adenomatous polyps): Chiếm phần lớn các polyp và có nguy cơ tiềm ẩn phát triển thành ung thư đại tràng, đặc biệt khi có kích thước lớn (>1cm) hoặc hình dạng không cuống.
    • Polyp tăng sản (Hyperplastic polyps): Thường nhỏ, ít nguy hiểm và ít có khả năng phát triển thành ung thư.
    • U dạng viêm (Inflammatory polyps): Liên quan đến các bệnh viêm ruột mãn tính như viêm loét đại tràng hay bệnh Crohn.
    • U xơ (Fibromas): Khối u hiếm gặp, hình thành từ mô liên kết.
  • U mỡ (Lipomas): Khối u phát triển từ mô mỡ, thường ở lớp dưới niêm mạc. Dù là u lành tính, u mỡ có kích thước lớn có thể gây triệu chứng.
  • U cơ (Leiomyomas): Phát triển từ lớp cơ thành đại tràng, cũng khá hiếm và có thể gây biến chứng nếu có kích thước lớn.
  • U mạch máu (Hemangiomas): Khối u do sự tăng sinh mạch máu bất thường, biểu hiện chính thường là chảy máu.

Dù là lành tính, các khối u đại tràng vẫn cần được theo dõi và xử lý, đặc biệt là các polyp tuyến, do nguy cơ chuyển dạng ác tính theo thời gian.

U đại tràng lành tính

U đại tràng lành tính

2.2. U đại tràng ác tính

U đại tràng ác tính chính là ung thư đại tràng. Đây là tình trạng các tế bào trong đại tràng phát triển không kiểm soát và có khả năng di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.

  • Bản chất: Tế bào ác tính có tính xâm lấn cao, có thể phá hủy các mô xung quanh và lan rộng qua hệ thống bạch huyết hoặc mạch máu đến các cơ quan xa như gan, phổi, xương…
  • Mô bệnh học: Phần lớn ung thư đại tràng có mô bệnh học là ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma), phát triển từ các tế bào lót tuyến trong niêm mạc đại tràng, thường là từ polyp tuyến đã tồn tại trước đó.
  • Sự phát triển: Khối u ác tính có xu hướng phát triển nhanh về kích thước và tính xâm lấn nếu không được điều trị kịp thời.

Phân biệt rõ ràng giữa u đại tràng lành tính và u đại tràng ác tính (ung thư đại tràng) là cực kỳ quan trọng để xác định phương pháp điều trị và tiên lượng bệnh. Việc chẩn đoán chính xác bản chất khối u thường cần đến xét nghiệm sinh thiết.

U đại tràng ác tính

U đại tràng ác tính

3. Nguyên nhân dẫn đến u đại tràng

Hiểu được nguyên nhân gây nên u đại tràng là cách tốt nhất để bạn có thể can thiệp sớm cũng như chủ động phòng ngừa căn bệnh này. Trên thực tế, u đại tràng có rất nhiều nguyên nhân. Và dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến, dễ gặp nhất:

  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc polyp hoặc ung thư đại trực tràng làm tăng nguy cơ.
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, thực phẩm chiên rán và ít chất xơ.
  • Lối sống: Ít vận động, thừa cân, đặc biệt là béo bụng.
  • Thói quen xấu: Hút thuốc lá và uống rượu bia thường xuyên.
  • Bệnh viêm ruột mạn tính: Như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.
  • Tiền sử polyp đại tràng: Người đã từng cắt polyp vẫn có nguy cơ tái phát hoặc phát triển u mới.

Đọc thêm: Cắt polyp đại tràng có phải nằm viện không?

Hút thuốc, uống rượu làm hỏng niêm mạc ruột, gây viêm kéo dài – môi trường lý tưởng để hình thành u đại tràng

Hút thuốc, uống rượu làm hỏng niêm mạc ruột, gây viêm kéo dài – môi trường lý tưởng để hình thành u đại tràng

4. Dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo u đại tràng

U đại tràng là bệnh lý phát triển âm thầm, ban đầu có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, theo thời gian, khối u lớn dần sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hệ tiêu hóa, từ đó tạo ra nhiều biểu hiện bất thường. Dưới đây là một số triệu chứng điển hình:

4.1. Rối loạn tiêu hóa kéo dài bất thường

  • Đầy bụng, chướng hơi sau ăn
  • Tiêu chảy xen kẽ táo bón, không rõ lý do
  • Cảm giác buồn đi ngoài nhưng đi không hết
  • Đau bụng âm ỉ kéo dài, đặc biệt là vùng bụng dưới hoặc bên trái

Những biểu hiện này dễ nhầm với rối loạn tiêu hóa thông thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài trên 2 tuần dù đã ăn uống điều độ, dùng men tiêu hóa hay thay đổi chế độ ăn mà không cải thiện, đó có thể là dấu hiệu cho thấy ruột đang gặp vấn đề nghiêm trọng hơn như khối u cản trở nhu động ruột.

Đầy bụng, chướng hơi sau ăn quá thường xuyên có thể là triệu chứng cảnh báo u đại tràng

Đầy bụng, chướng hơi sau ăn quá thường xuyên có thể là triệu chứng cảnh báo u đại tràng

4.2. Đi ngoài ra máu 

  • Dính trên phân (màu đỏ tươi)
  • Trộn lẫn trong phân (màu sẫm hơn, đỏ bầm)
  • Hoặc thành vệt máu dính ở giấy vệ sinh

Nhiều người cho rằng đi ngoài ra máu là do trĩ, nhưng thực tế u đại tràng cũng gây chảy máu khi khối u làm tổn thương lớp niêm mạc ruột. Nếu tình trạng này diễn ra liên tục, máu kèm phân hoặc máu lẫn nhầy thì bạn nên đi khám ngay.

4.3. Thay đổi hình dạng phân

Hình dáng phân bất thường trong thời gian dài cũng là biểu hiện ban đầu cảnh báo việc đại tràng hoặc sức khỏe đường tiêu hóa của bạn có vấn đề:

  • Phân nhỏ hơn bình thường
  • Dẹt, dài như bút chì
  • Phân đứt đoạn, không thành khuôn

4.4. Giảm cân bất thường, không rõ nguyên nhân

Một số người bị u đại tràng có thể sụt cân nhanh chóng mà không hề ăn kiêng hay thay đổi sinh hoạt. Nguyên nhân có thể là do:

  • Cơ thể giảm hấp thu dưỡng chất
  • Tình trạng viêm kéo dài làm tiêu hao năng lượng
  • Khối u làm mất cảm giác ngon miệng, ăn không tiêu

Nếu bạn giảm từ 3–5 kg trong 1–2 tháng mà không rõ lý do, đừng chủ quan cho rằng đó là “giảm cân tự nhiên”. Đây là dấu hiệu kêu cứu của cơ thể, trong đó u đại tràng là một trong những nguyên nhân phổ biến.

4.5. Cơ thể mệt mỏi, thiếu máu

U đại tràng có thể gây chảy máu vi thể (mất máu ngầm, không nhìn thấy rõ bằng mắt thường). Khi tình trạng mất máu kéo dài, cơ thể sẽ: 

  • Mệt mỏi kéo dài, dù ngủ đủ giấc.
  • Da xanh xao, nhợt nhạt.
  • Chóng mặt, hoa mắt khi thay đổi tư thế.

Đã có nhiều trường hợp bệnh nhân sau khi khám thiếu máu mới phát hiện mình bị u đại tràng. Nếu bạn thấy mình hay mệt, da tái, ăn uống không ngon miệng thì nên làm xét nghiệm máu và nội soi đại tràng để kiểm tra nguyên nhân.

4.6. Bụng to bất thường, sờ có khối u (trường hợp nặng)

U đại tràng ở giai đoạn muộn, khối u phát triển to lên, người bệnh sẽ thấy bụng phình to, căng cứng, nặng bụng . Kèm theo đó là các triệu chứng như:

  • Buồn nôn, ói
  • Chán ăn kéo dài
  • Đại tiện khó hoặc tắc hoàn toàn

Khi xuất hiện những triệu chứng này, thường khối u là khối u ác tính đã phát triển lớn, có nguy cơ xâm lấn hoặc gây tắc ruột. Việc điều trị lúc này sẽ phức tạp và tốn kém hơn rất nhiều.

5. Biến chứng nguy hiểm của u đại tràng

U đại tràng ở giai đoạn đầu thường ít triệu chứng, nhưng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Biến chứng Ung thư: Nguy hiểm nhất là khi u đại tràng lành tính (polyp) chuyển thành ác tính, tiến triển thành ung thư đại tràng. Ung thư ở giai đoạn muộn rất khó điều trị và có nguy cơ di căn (lan sang các cơ quan khác như gan, phổi).
  • Tắc ruột: U đại tràng phát triển lớn có thể làm hẹp hoặc tắc nghẽn hoàn toàn lòng ruột, gây đau bụng dữ dội, buồn nôn, không đi ngoài được và cần cấp cứu.
  • Xuất huyết tiêu hóa: U đại tràng gây tổn thương thành ruột, dẫn đến chảy máu. Chảy máu ít kéo dài gây thiếu máu mạn tính, chảy máu nhiều có thể nguy hiểm tính mạng.
  • Viêm hoặc thủng đại tràng: Viêm loét nghiêm trọng do u đại tràng có thể làm thủng thành ruột, gây viêm phúc mạc và nhiễm trùng ổ bụng nguy hiểm.
  • Suy kiệt dinh dưỡng: U đại tràng ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thu, gây chán ăn, sụt cân, suy nhược cơ thể.
U đại tràng có thể gây tổn thương thành ruột và chảy máu

U đại tràng có thể gây tổn thương thành ruột và chảy máu

6. Phương pháp điều trị u đại tràng

Phương pháp điều trị u đại tràng đa dạng, phụ thuộc vào bản chất (lành tính hay ác tính), kích thước, vị trí và giai đoạn của khối u. Các phương pháp chính bao gồm:

  • Nội soi cắt bỏ: Phương pháp ít xâm lấn, lý tưởng cho các u đại tràng lành tính nhỏ hoặc polyp. Khối u được cắt bỏ qua nội soi, sau đó gửi sinh thiết để xác định chính xác bản chất.
  • Phẫu thuật: Áp dụng cho u đại tràng lớn hơn, ở vị trí khó hoặc nghi ngờ ác tính. Có thể mổ nội soi (ít xâm lấn, phục hồi nhanh) hoặc mổ hở (cho các trường hợp phức tạp hơn). Phẫu thuật giúp loại bỏ khối u và kiểm tra hạch lân cận.
  • Hóa trị và Xạ trị: Đây là các phương pháp cần thiết khi u đại tràng là ác tính (ung thư), đặc biệt nếu đã di căn hoặc không thể phẫu thuật triệt để. Hóa trị dùng thuốc toàn thân, xạ trị dùng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Theo dõi định kỳ: Đối với một số u đại tràng lành tính nhỏ không gây triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ bằng nội soi để kiểm soát sự thay đổi và ngăn ngừa biến chứng.
Hóa trị và/hoặc xạ trị là phương pháp không thể thiếu để điều trị u đại tràng

Hóa trị và/hoặc xạ trị là phương pháp không thể thiếu để điều trị u đại tràng

7. Làm thế nào để phòng ngừa u đại tràng?

Phòng ngừa là cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc u đại tràng, đặc biệt là nguy cơ phát triển thành ung thư.

  • Sàng lọc định kỳ: Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất. Nội soi đại tràng định kỳ giúp phát hiện và loại bỏ polyp đại tràng (tiền ung thư) trước khi chúng kịp thời biến đổi mô bệnh học thành u đại tràng ác tính. Tuân thủ lịch sàng lọc theo khuyến cáo của bác sĩ, đặc biệt nếu bạn trên 45 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ.
  • Thay đổi lối sống lành mạnh:
    • Duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân béo phì.
    • Tăng cường hoạt động thể chất đều đặn.
    • Xây dựng chế độ ăn khoa học: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt (giàu chất xơ). Hạn chế thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.
    • Hạn chế hoặc bỏ hút thuốc lá.
    • Uống rượu bia có chừng mực.
  • Theo dõi tiền sử gia đình: Thông báo cho bác sĩ về tiền sử mắc u đại tràngpolyp đại tràng tiến triển hoặc ung thư đại trực tràng trong gia đình để được tư vấn về lịch sàng lọc sớm và các xét nghiệm di truyền nếu cần (liên quan đến tính di truyền).
  • Sử dụng thuốc (đối với nhóm nguy cơ cao): Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định sử dụng Aspirin liều thấp hoặc các loại thuốc khác để giảm nguy cơ hình thành polyp hoặc ung thư, nhưng việc này cần được thực hiện dưới sự giám sát y tế chặt chẽ do có thể tiềm ẩn tác dụng phụ.

8. Khi nào cần gặp bác sĩ và những câu hỏi thường gặp về u đại tràng

Chủ động tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng khi bạn nghi ngờ về sức khỏe đại tràng của mình.

8.1. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên hẹn gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hơn vài tuần, đặc biệt là:

  • Thay đổi thói quen đại tiện không rõ nguyên nhân.
  • Có máu trong phân hoặc chảy máu trực tràng.
  • Đau bụng hoặc khó chịu ở bụng kéo dài.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Cảm thấy mệt mỏi, da xanh xao (dấu hiệu thiếu máu).

Đừng chủ quan cho rằng đây chỉ là các vấn đề tiêu hóa thông thường. Việc kiểm tra sớm có thể giúp phát hiện u đại tràng ở giai đoạn có thể điều trị hiệu quả.

Bạn nên hẹn gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hơn vài tuần

Bạn nên hẹn gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hơn vài tuần

8.2. Một số câu hỏi thường gặp

1. U đại tràng có phải ung thư không?

Không phải tất cả u đại tràng đều là ung thư. U đại tràng có hai bản chất chính: lành tính và ác tính. Chỉ u đại tràng có bản chất ác tính mới là ung thư đại tràng. Tuy nhiên, một số u đại tràng lành tính, đặc biệt là polyp tuyến, có nguy cơ phát triển thành ung thư nếu không được loại bỏ. Việc sinh thiết khối u là cách duy nhất để xác định chính xác bản chất.

2. Mổ u đại tràng sống được bao lâu?

Thời gian sống sau khi mổ u đại tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tính chất của khối u (lành tính hay ác tính)
  • Giai đoạn phát hiện bệnh
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể
  • Phương pháp điều trị sau phẫu thuật (nếu là u ác tính)

Với u lành tính, sau mổ bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn và sống khỏe mạnh bình thường. Với u ác tính (ung thư), nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến 70–90%. Tuy nhiên, nếu bệnh ở giai đoạn muộn, tỷ lệ này giảm đáng kể. 

2. U đại tràng có phải ung thư không?

Không phải tất cả u đại tràng đều là ung thư. Có 2 dạng phổ biến:

  • U lành tính: như polyp, u tuyến lành… thường không nguy hiểm nếu được theo dõi và cắt bỏ sớm.
  • U ác tính: là dạng ung thư đại tràng – nguy hiểm, cần điều trị tích cực.

Tuy nhiên, một số u lành tính có nguy cơ tiến triển thành ung thư nếu không phát hiện và xử lý kịp thời. Do đó, khi phát hiện có u trong đại tràng, bác sĩ thường khuyến nghị sinh thiết hoặc nội soi cắt bỏ để xác định bản chất khối u và có hướng điều trị phù hợp.

Tóm lại, u đại tràng là một bệnh lý phức tạp với nhiều nguyên nhân, triệu chứng đa dạng và các phương pháp điều trị khác nhau. Việc trang bị kiến thức về bệnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất để mỗi người có thể chủ động bảo vệ sức khỏe của mình. 

*Bài viết này chỉ cung cấp thông tin tham khảo chung và không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Luôn tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có trình độ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến tình trạng sức khỏe của mình.

Xem thêm:

Dược sĩ Nguyễn Thị Thu

Dược sĩ

Nguyễn Thị Thu

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.

0/5 (0 lượt bình chọn)