Theo thống kê, tỷ lệ mắc các bệnh lý về đại tràng ngày càng có xu hướng gia tăng, trong đó u đại tràng là một trong những vấn đề đáng quan tâm. Vậy, điều gì đang xảy ra bên trong cơ thể chúng ta khi xuất hiện khối u này và làm thế nào để phát hiện sớm và điều trị bệnh được hiệu quả? Hãy cùng chúng tôi phân tích bài viết dưới đây
Mục lục
1. U đại tràng là gì?
U đại tràng là các khối mô tăng sinh bất thường trong lòng đại tràng, bộ phận nằm ở phần cuối của ống tiêu hóa. Những khối u này có thể là u lành tính, chẳng hạn như polyp đại tràng hoặc u ác tính, tức là ung thư đại tràng.
Trong giai đoạn đầu, đa số các khối u không gây triệu chứng rõ ràng, vì vậy nhiều người thường chủ quan, không phát hiện cho đến khi bệnh đã tiến triển nặng hoặc gây ra biến chứng nghiêm trọng. Đáng chú ý, một số loại u lành tính nếu không được xử lý kịp thời có thể chuyển hóa thành ung thư, khiến việc điều trị trở nên phức tạp và tốn kém hơn rất nhiều.
Thực tế tại Việt Nam cho thấy, các bệnh lý liên quan đến đại tràng, đặc biệt là u đại tràng và ung thư đại trực tràng đang ngày càng trở nên phổ biến. Theo thống kê của GLOBOCAN năm gần đây, ung thư đại trực tràng hiện nằm trong nhóm 5 loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam, với hàng chục nghìn ca mắc mới mỗi năm và tỷ lệ tử vong đáng báo động.
Vì vậy, hiểu rõ u đại tràng là gì, ý thức được mức độ nguy hiểm của bệnh và xây dựng thói quen tầm soát sức khỏe định sẽ giúp chúng ta có thể chủ động phòng ngừa và can thiệp sớm khi phát hiện.
2. Phân biệt u đại tràng lành tính và u đại tràng ác tính
2.1. U đại tràng lành tính
U đại tràng lành tính là những khối u hình thành trong lòng đại tràng nhưng không có khả năng lan rộng hay di căn sang các cơ quan khác. Chúng phát triển chậm, thường không gây nguy hiểm nếu được phát hiện và theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát đúng cách, một số loại u lành có thể chuyển biến xấu theo thời gian.
Dưới đây là các dạng u đại tràng lành tính phổ biến:
- Polyp đại tràng: Khối mô mọc từ niêm mạc ruột già, phổ biến nhất trong các u lành. Một số polyp có thể tiến triển thành ung thư nếu không được loại bỏ kịp thời.
- U xơ: Ít gặp, hình thành từ mô liên kết thành đại tràng. Phát triển âm thầm, thường chỉ phát hiện khi kiểm tra sức khỏe.
- U mỡ: Xuất phát từ mô mỡ dưới niêm mạc. Chiếm 1-10% các u lành, phát triển nhanh nhưng hiếm gây ảnh hưởng nếu theo dõi định kỳ.
- U cơ: Phát triển từ lớp cơ thành đại tràng, hiếm gặp. Có thể gây biến chứng nếu kích thước lớn hoặc không được điều trị.
- U mạch máu: Do tăng sinh bất thường mạch máu trong hoặc dưới niêm mạc. Thường chỉ phát hiện qua nội soi hoặc khi có biến chứng.
2.2. U đại tràng ác tính
U đại tràng ác tính chính là tên gọi khác của bệnh ung thư đại tràng – một trong những dạng ung thư phổ biến và nguy hiểm hàng đầu hiện nay. Khối u ác tính có khả năng tăng sinh nhanh, xâm nhập sâu vào lớp mô ruột và lan rộng sang các cơ quan khác như gan, phổi, hạch lympho… gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng.
Khác với u lành, u ác tính phát triển theo hướng không kiểm soát. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, khối u sẽ phát triển về kích thước, xâm lấn mô xung quanh và di căn, khiến việc điều trị trở nên khó khăn và tốn kém hơn rất nhiều.
Một số u ác tính cũng có thể bắt nguồn từ các polyp lành tính đã biến đổi theo thời gian. Do đó, việc nội soi kiểm tra và cắt bỏ polyp sớm được xem là biện pháp hiệu quả để phòng ngừa ung thư đại tràng từ giai đoạn khởi phát.
3. Nguyên nhân dẫn đến u đại tràng
Hiểu được nguyên nhân gây nên u đại tràng là cách tốt nhất để bạn có thể can thiệp sớm cũng như chủ động phòng ngừa căn bệnh này. Trên thực tế, u đại tràng có rất nhiều nguyên nhân. Và dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến, dễ gặp nhất:
3.1. Di truyền trong gia đình
Nếu người thân từng mắc polyp hay ung thư đại trực tràng, bạn có thể mang gen bất thường gây rối loạn tăng trưởng tế bào ruột. Dù bạn khỏe mạnh, nhưng nếu thuộc nhóm này, việc tầm soát sớm từ sau tuổi 30 là điều nên làm.
3.2. Chế độ ăn thiếu lành mạnh
Bạn có hay ăn thịt đỏ, xúc xích, đồ chiên rán và ít ăn rau không? Nếu có, thành ruột của bạn có thể đang bị “tấn công âm thầm” bởi các chất gây hại tích tụ mỗi ngày. Lâu dần, đây chính là điều kiện thuận lợi cho u đại tràng hình thành.
3.3. Ít vận động – dễ béo bụng
Nếu bạn làm việc bàn giấy, ít vận động hoặc đang thừa cân, bạn đang đối mặt với nguy cơ cao hơn. Lượng mỡ dư thừa có thể gây viêm ngầm trong cơ thể, khiến tế bào ruột phát triển bất thường mà bạn không hề hay biết.
3.4. Hút thuốc, uống rượu thường xuyên
Nếu bạn hoặc người thân có thói quen hút thuốc, uống bia rượu đều đặn, hãy cảnh giác. Những chất này làm hỏng niêm mạc ruột, gây viêm kéo dài – môi trường lý tưởng để hình thành u.
3.5. Mắc bệnh viêm ruột mạn tính
Bạn đã từng bị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn hay các vấn đề ruột mạn tính? Những tổn thương tái đi tái lại khiến niêm mạc ruột yếu dần, dễ sinh u nếu không điều trị và theo dõi nghiêm túc.
3.6. Từng bị polyp đại tràng
Bạn đã từng cắt polyp? Đừng chủ quan. Dù phần lớn polyp là lành tính, nhưng chúng vẫn có thể phát triển lại hoặc chuyển biến xấu nếu không theo dõi thường xuyên bằng nội soi.
Phần lớn nguyên nhân gây u đại tràng xuất phát từ lối sống và ăn uống hàng ngày. Đặc biệt, nhiều yếu tố có thể phòng tránh được nếu bạn chủ động thay đổi sớm.
4. Triệu chứng mắc u đại tràng
U đại tràng là bệnh lý phát triển âm thầm, ban đầu có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, theo thời gian, khối u lớn dần sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hệ tiêu hóa, từ đó tạo ra nhiều biểu hiện bất thường. Dưới đây là một số triệu chứng điển hình:
4.1. Rối loạn tiêu hóa kéo dài bất thường
- Đầy bụng, chướng hơi sau ăn
- Tiêu chảy xen kẽ táo bón, không rõ lý do
- Cảm giác buồn đi ngoài nhưng đi không hết
- Đau bụng âm ỉ kéo dài, đặc biệt là vùng bụng dưới hoặc bên trái
Những biểu hiện này dễ nhầm với rối loạn tiêu hóa thông thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài trên 2 tuần dù đã ăn uống điều độ, dùng men tiêu hóa hay thay đổi chế độ ăn mà không cải thiện, đó có thể là dấu hiệu cho thấy ruột đang gặp vấn đề nghiêm trọng hơn như khối u cản trở nhu động ruột.
4.2. Đi ngoài ra máu
- Dính trên phân (màu đỏ tươi)
- Trộn lẫn trong phân (màu sẫm hơn, đỏ bầm)
- Hoặc thành vệt máu dính ở giấy vệ sinh
Nhiều người cho rằng đi ngoài ra máu là do trĩ, nhưng thực tế u đại tràng cũng gây chảy máu khi khối u làm tổn thương lớp niêm mạc ruột. Nếu tình trạng này diễn ra liên tục, máu kèm phân hoặc máu lẫn nhầy thì bạn nên đi khám ngay.
4.3. Thay đổi hình dạng phân
Hình dáng phân bất thường trong thời gian dài cũng là biểu hiện ban đầu cảnh báo việc đại tràng hoặc sức khỏe đường tiêu hóa của bạn có vấn đề:
- Phân nhỏ hơn bình thường
- Dẹt, dài như bút chì
- Phân đứt đoạn, không thành khuôn
4.4. Giảm cân bất thường, không rõ nguyên nhân
Một số người bị u đại tràng có thể sụt cân nhanh chóng mà không hề ăn kiêng hay thay đổi sinh hoạt. Nguyên nhân có thể là do:
- Cơ thể giảm hấp thu dưỡng chất
- Tình trạng viêm kéo dài làm tiêu hao năng lượng
- Khối u làm mất cảm giác ngon miệng, ăn không tiêu
Nếu bạn giảm từ 3–5 kg trong 1–2 tháng mà không rõ lý do, đừng chủ quan cho rằng đó là “giảm cân tự nhiên”. Đây là dấu hiệu kêu cứu của cơ thể, trong đó u đại tràng là một trong những nguyên nhân phổ biến.
4.5. Cơ thể mệt mỏi, thiếu máu
U đại tràng có thể gây chảy máu vi thể (mất máu ngầm, không nhìn thấy rõ bằng mắt thường). Khi tình trạng mất máu kéo dài, cơ thể sẽ:
- Mệt mỏi kéo dài, dù ngủ đủ giấc.
- Da xanh xao, nhợt nhạt.
- Chóng mặt, hoa mắt khi thay đổi tư thế.
Đã có nhiều trường hợp bệnh nhân sau khi khám thiếu máu mới phát hiện mình bị u đại tràng. Nếu bạn thấy mình hay mệt, da tái, ăn uống không ngon miệng thì nên làm xét nghiệm máu và nội soi đại tràng để kiểm tra nguyên nhân.
4.6. Bụng to bất thường, sờ có khối u (trường hợp nặng)
U đại tràng ở giai đoạn muộn, khối u phát triển to lên, người bệnh sẽ thấy bụng phình to, căng cứng, nặng bụng . Kèm theo đó là các triệu chứng như:
- Buồn nôn, ói
- Chán ăn kéo dài
- Đại tiện khó hoặc tắc hoàn toàn
Khi xuất hiện những triệu chứng này, thường khối u là khối u ác tính đã phát triển lớn, có nguy cơ xâm lấn hoặc gây tắc ruột. Việc điều trị lúc này sẽ phức tạp và tốn kém hơn rất nhiều.
5. Biến chứng nguy hiểm của u đại tràng
Nhiều người khi nghe đến u đại tràng thường nghĩ đơn giản rằng chỉ là khối u nhỏ, không gây hại. Nhưng thực tế, nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, u đại tràng có thể dẫn đến hàng loạt biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe, thậm chí có thể gây tử vong.
5.1. Biến chứng ung thư
Ban đầu, nhiều u đại tràng chỉ là u lành tính (như polyp). Nhưng nếu không theo dõi và xử lý kịp thời, những khối u này có thể dần biến đổi thành u ác tính trở thành ung thư đại tràng.
Ung thư đại tràng thường phát triển chậm và không có dấu hiệu rõ ràng trong giai đoạn đầu. Khi có triệu chứng thì bệnh đã ở giai đoạn muộn, việc điều trị lúc này trở nên khó khăn, chi phí cao và ít hiệu quả hơn. Tệ hơn, ung thư có thể lan sang các cơ quan khác như gan, phổi, xương…
5.2. Tắc ruột
Khối u nếu phát triển lớn sẽ làm hẹp hoặc tắc đường ruột, khiến thức ăn, khí và chất thải không thể lưu thông được. Người bệnh có thể bị đau bụng, đầy chướng, buồn nôn, gặp khó khăn khi đi đại tiện.
Không chỉ vậy, u lớn còn có thể gây tắc ruột, cần cấp cứu. Nếu không xử lý sớm, có thể dẫn đến hoại tử ruột, vỡ ruột, nhiễm trùng ổ bụng và rất dễ tử vong.
5.3. Xuất huyết tiêu hóa
U đại tràng có thể gây tổn thương thành ruột và chảy máu. Lúc đầu, máu có thể ít, chỉ phát hiện qua xét nghiệm. Nhưng về sau, máu có thể ra nhiều hơn, người bệnh sẽ thấy đi ngoài ra máu hoặc phân đen. Mất máu kéo dài còn khiến cơ thể mệt mỏi, hoa mắt, da xanh, chóng mặt. Nếu để lâu, người bệnh có thể bị thiếu máu nặng, ảnh hưởng đến tim mạch và sức khỏe tổng thể.
5.4. Viêm hoặc thủng đại tràng
Khi khối u gây viêm loét nghiêm trọng, đại tràng có thể bị thủng. Khi đó, chất thải trong ruột sẽ tràn ra ổ bụng, gây viêm phúc mạc, dễ dẫn đến nhiễm trùng máu và tử vong nếu không được phẫu thuật cấp cứu.
5.5. Suy kiệt và thiếu dinh dưỡng
U đại tràng ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Người bệnh thường bị chán ăn, tiêu chảy, đầy bụng kéo dài. Điều này khiến cơ thể dần suy nhược, sụt cân, mệt mỏi và giảm sức đề kháng. Nếu để lâu, cơ thể dễ mắc thêm các bệnh khác do hệ miễn dịch yếu, đồng thời mất nhiều thời gian để hồi phục sau điều trị.
5.6. Di căn sang các cơ quan khác
Trong trường hợp u đã trở thành ung thư, các tế bào ác tính có thể lan ra ngoài đại tràng. Chúng thường di căn đến gan, phổi, xương hoặc não. Khi ung thư đã di căn, khả năng điều trị triệt để gần như không còn. Người bệnh phải đối mặt với các đợt hóa trị, xạ trị kéo dài, đau đớn, mệt mỏi và tốn kém về kinh tế.
6. Phương pháp điều trị u đại tràng
Việc điều trị u đại tràng không chỉ đơn thuần là loại bỏ khối u, mà còn phải đảm bảo giảm thiểu nguy cơ biến chứng, ngăn ngừa tái phát và bảo vệ chức năng tiêu hóa lâu dài. Cách điều trị sẽ thay đổi tùy theo loại u (lành tính hay ác tính), kích thước, vị trí khối u, mức độ tiến triển và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Dưới đây là những phương pháp điều trị phổ biến, kèm theo phân tích giúp người đọc hiểu rõ hơn:
6.1. Nội soi cắt bỏ
Với những khối u lành như polyp hay u nhỏ dưới 2cm, việc nội soi đại tràng kết hợp cắt bỏ là lựa chọn đầu tay. Đây là một thủ thuật ít xâm lấn, người bệnh không cần mổ hở, ít đau và thường hồi phục trong vài ngày.
Polyp là dạng u có khả năng chuyển thành ung thư nếu để lâu. Nội soi không chỉ giúp phát hiện sớm mà còn có thể “giải quyết tận gốc” nếu khối u nhỏ và chưa có dấu hiệu nghi ngờ ác tính. Mẫu u sau khi cắt sẽ được gửi sinh thiết, đây là bước rất quan trọng để xác định chính xác bản chất của khối u.
6.2. Phẫu thuật
Với các khối u có kích thước lớn, nằm sâu, hoặc nghi ngờ ác tính, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết để loại bỏ hoàn toàn khối u và ngăn ngừa biến chứng. Có hai dạng mổ phổ biến:
- Mổ nội soi: ít xâm lấn, phục hồi nhanh, dùng cho khối u vừa phải.
- Mổ hở: áp dụng cho u lớn, dính, hoặc ung thư có nguy cơ lan rộng.
Nhiều người có tâm lý e ngại phẫu thuật, nhưng thực tế, với các u có khả năng phát triển thành ung thư, trì hoãn mổ đồng nghĩa với tăng rủi ro. Ngoài ra, phẫu thuật cũng giúp kiểm tra các hạch lân cận để xác định xem tế bào bất thường đã lan sang vùng khác chưa – đây là bước quan trọng trong chẩn đoán ung thư giai đoạn sớm.
6.3. Hóa trị – xạ trị
Trong trường hợp u đại tràng đã chuyển sang ác tính (ung thư), hóa trị và/hoặc xạ trị là phương pháp không thể thiếu, đặc biệt nếu ung thư đã lan rộng hoặc không thể phẫu thuật triệt để.
- Hóa trị: dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, thường thực hiện sau mổ hoặc khi không mổ được.
- Xạ trị: dùng tia năng lượng cao để thu nhỏ khối u hoặc tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.
Nhiều bệnh nhân lo lắng hóa trị gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, đây là phương pháp cần thiết để kiểm soát ung thư và kéo dài sự sống. Bác sĩ sẽ cân nhắc liều lượng và thể trạng bệnh nhân để chọn phác đồ phù hợp, giảm thiểu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
6.4. Theo dõi định kỳ
Không phải khối u nào cũng cần can thiệp ngay. Một số u lành tính nhỏ, không gây biến chứng, sẽ được bác sĩ chỉ định theo dõi định kỳ bằng nội soi để đánh giá sự thay đổi theo thời gian.
Người bệnh thường chủ quan với u lành, nhưng điều quan trọng là phải theo dõi nghiêm túc. Có những trường hợp polyp hay u mỡ phát triển nhanh hoặc biến đổi tính chất theo thời gian. Việc nội soi định kỳ là cách duy nhất để kiểm soát nguy cơ đó.
7. Một số câu hỏi thường gặp
7.1. Mổ u đại tràng sống được bao lâu?
Thời gian sống sau khi mổ u đại tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Tính chất của khối u (lành tính hay ác tính)
- Giai đoạn phát hiện bệnh
- Tình trạng sức khỏe tổng thể
- Phương pháp điều trị sau phẫu thuật (nếu là u ác tính)
Với u lành tính, sau mổ bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn và sống khỏe mạnh bình thường. Với u ác tính (ung thư), nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến 70–90%. Tuy nhiên, nếu bệnh ở giai đoạn muộn, tỷ lệ này giảm đáng kể.
7.2. U đại tràng có phải ung thư không?
Không phải tất cả u đại tràng đều là ung thư. Có 2 dạng phổ biến:
- U lành tính: như polyp, u tuyến lành… thường không nguy hiểm nếu được theo dõi và cắt bỏ sớm.
- U ác tính: là dạng ung thư đại tràng – nguy hiểm, cần điều trị tích cực.
Tuy nhiên, một số u lành tính có nguy cơ tiến triển thành ung thư nếu không phát hiện và xử lý kịp thời. Do đó, khi phát hiện có u trong đại tràng, bác sĩ thường khuyến nghị sinh thiết hoặc nội soi cắt bỏ để xác định bản chất khối u và có hướng điều trị phù hợp.
Tóm lại, u đại tràng là một bệnh lý phức tạp với nhiều nguyên nhân, triệu chứng đa dạng và các phương pháp điều trị khác nhau. Việc trang bị kiến thức về bệnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất để mỗi người có thể chủ động bảo vệ sức khỏe của mình.
Hà Thị Kim Liên - Tốt nghiệp Học viện Báo chí và Tuyên truyền niên khóa 2010-2014. Cô có 8 năm kinh nghiệm trong vị trí biên tập viên, content, Copywriter tại các lĩnh vực liên quan tới làm đẹp, sức khỏe…