Phình đại tràng là hiện tượng đại tràng giãn nở bất thường kèm theo nhu động ruột giảm. Biểu hiện ban đầu của bệnh thường không mấy khó chịu nhưng nếu để lâu có thể gây nhiều biến chứng như thủng đại tràng, ung thư đại tràng, nhiễm trùng huyết… Do đó, ngay khi có những triệu chứng bất thường của đường tiêu hóa, bạn cần tới gặp bác sĩ để được chẩn đoán bệnh.
Mục lục
- I. Một số thông tin về phình đại tràng
- II. Phân loại phình đại tràng
- III. 4 mức độ của phình đại tràng
- IV. Tỷ lệ mắc bệnh phình đại tràng
- V. 11+ Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khiến đại tràng bị phình
- VI. Dấu hiệu nhận biết người bị phình đại tràng
- VII. Đại tràng phình to có nguy hiểm không?
- VIII. Bệnh phình đại tràng được chẩn đoán bằng cách nào?
- IX. Phương pháp điều trị bệnh phình đại tràng
- X. Tiên lượng cho bệnh nhân phình đại tràng
- XI. Kiểm soát và dự phòng bệnh
I. Một số thông tin về phình đại tràng
Phình đại tràng là hiện tượng đại tràng giãn nở bất thường, kèm theo đó nhu động ruột giảm. Điều này khiến phân di chuyển trong đại tràng rất chậm và ruột có nhiều thời gian hấp thụ nước, từ đó phân bị khô cứng và khó đào thải ra ngoài.
Bệnh phình đại tràng có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em, nhưng phổ biến hơn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Theo các số liệu thống kê, tỷ lệ trẻ sơ sinh mắc bệnh này bẩm sinh xấp xỉ 1/4000 – 1/5000, trong đó các bé trai có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với bé gái. Một số thống kê khác cho thấy, bệnh phình đại tràng bẩm sinh nằm trong khoảng 15% bệnh lý và dị tật bẩm sinh cần phải mổ ở trẻ em.
Triệu chứng ban đầu của phình đại tràng chỉ gây cứng bụng và khó chịu nhẹ. Nhưng nếu không được điều trị có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm như thủng đại tràng, nhiễm trùng huyết, viêm phúc mạc…
II. Phân loại phình đại tràng
Bệnh phình đại tràng gồm có hai loại chính là phình đại tràng thực thể (Diverticulosis) và viêm phình đại tràng (Diverticulitis):
1. Phình đại tràng thực thể (Diverticulosis)
Đây là trạng thái khi có sự hình thành các túi hoặc túi nhỏ trên thành đại tràng. Túi này thường hình thành do áp lực dồn trong ruột tạo ra vùng yếu của thành ruột. Phình đại tràng thực thể thường không gây triệu chứng và thường được phát hiện trong quá trình kiểm tra không liên quan.
2. Viêm phình đại tràng (Diverticulitis)
Đây là tình trạng khi các túi phình đại tràng trở nên viêm nhiễm. Viêm phình đại tràng có thể xảy ra khi thức ăn hoặc phân bị mắc kẹt trong túi, tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển và gây viêm nhiễm. Các triệu chứng thường gặp của bệnh này là đau bụng, buồn nôn, mửa, sốt và thay đổi về chức năng ruột.
III. 4 mức độ của phình đại tràng
Trang cincinnatichildrens.org phân bệnh phình đại tràng thành 4 mức độ như sau:
1. Đoạn siêu ngắn
Ở mức độ này, người bệnh sẽ bị thiếu tế bào hạch ở 1 đến 2 cm cuối cùng của trực tràng.
2. Đoạn ngắn
Là tình trạng thiếu tế bào hạch ở trực tràng và đại tràng sigma (đoạn cuối cùng của đại tràng).
3. Đoạn dài
Ở mức độ đoạn dài, bệnh nhân bị thiếu các tế bào hạch ở 1/3 đầu tiên của đại tràng.
4. Bệnh hoại tử toàn bộ đại tràng
Là tình trạng thiếu tế bào hạch khắp đại tràng. Mức độ này ít phổ biến nhất nhưng lại gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn các mức độ khác.
IV. Tỷ lệ mắc bệnh phình đại tràng
Theo cincinnatichildrens.org, bệnh phình đại tràng xảy ra ở khoảng 1/5.000 người. Bệnh phổ biến hơn ở nam giới, tỷ lệ nam giới mắc bệnh gấp 3 lần so với nữ giới. Khoảng 12% trường hợp có liên quan đến rối loạn di truyền, thường hội chứng Down hoặc hội chứng Mowat-Wilson.
Cũng theo trang này, có khoảng 80% người mắc bệnh phình đại tràng không có tiền sử gia đình mắc bệnh. Tuy nhiên, nếu cha hoặc mẹ mắc bệnh thì có khoảng 1% khả năng con cái cũng mắc bệnh này. Nếu một cặp vợ chồng có con mắc bệnh thì có 4% khả năng anh chị em sinh ra sẽ mắc bệnh này.
V. 11+ Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khiến đại tràng bị phình
Có nhiều nguyên nhân gây ra phình đại tràng như rối loạn bẩm sinh, bệnh tật, sử dụng thuốc hoặc sau cuộc phẫu thuật lớn nhưng cũng có trường hợp không xác định được nguyên nhân.
Dưới đây là các nguyên nhân chính gây phình đại tràng ở cả trẻ em và người lớn:
1. Rối loạn bẩm sinh
Bao gồm bệnh Hirschsprung (giãn đại tràng bẩm sinh) và các rối loạn khác khiến ống tiêu hóa không phát triển bình thường.
Rối loạn bẩm sinh gây ra sự thiếu tế bào thần kinh trong một phần của đại tràng, dẫn đến sự giãn ra và khó khăn trong việc vận chuyển phân qua khu vực này. Đây là một bệnh di truyền và thường phát hiện từ thời kỳ trẻ sơ sinh.
2. Nhiễm độc hoặc nhiễm trùng
Nhiễm độc hoặc nhiễm trùng là một trong các nguyên nhân phổ biến nhất gây phình đại tràng.
Các loại nhiễm trùng do vi khuẩn (như Clostridium difficile, Salmonella, Shigella, và Campylobacter) hoặc ký sinh trùng (như Trypanosoma cruzi gây bệnh Chagas và Entamoeba histolytica) và nhiều loại khác có thể gây viêm nhiễm trong đại tràng, dẫn đến sự phình to và căng ra của nó.
3. Các bệnh thần kinh
Các bệnh thần kinh gây ra, như bệnh Parkinson và đái tháo đường cũng có thể là nguyên nhân khiến đại tràng bị phình to. Các rối loạn thần kinh có thể làm suy yếu hoạt động cơ ruột, gây ra sự giãn ra và phình to của đại tràng.
Nguyên nhân toàn thân bao gồm một số bệnh lý liên quan đến cơ bắp, xơ cứng bì, và lupus ban đỏ hệ thống.
4. Sử dụng thuốc
Một số loại thuốc có tác dụng phụ gây phình đại tràng. Ví dụ, opioid, một loại thuốc giảm đau mạnh, có thể làm giảm chuyển động ruột và gây ra tình trạng tắc nghẽn..
5. Sau cuộc phẫu thuật lớn trên vùng bụng hoặc ruột
Một số trường hợp phình đại tràng có thể xảy ra sau các cuộc phẫu thuật trên vùng bụng hoặc ruột, đặc biệt là sau phẫu thuật loại bỏ một phần của ruột non hoặc đại tràng. Thủ thuật này có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của đại tràng, gây ra sự phình to và căng ra.
6. Suy giáp
Suy giáp là tình trạng cơ ruột không hoạt động đúng cách, gây ra sự suy yếu trong việc vận chuyển phân qua đại tràng. Điều này khiến đại tràng bị phình ra
7. Mất cân bằng điện giải trong cơ thể
Mất cân bằng điện giải, ví dụ như điều chỉnh không đúng các mức điện giải trong cơ thể, có thể ảnh hưởng đến chức năng ruột và dẫn đến tình trạng phình đại tràng.
8. Teo não hoặc chấn thương tủy sống
Teo não hoặc chấn thương tủy sống có thể làm suy yếu chức năng ruột và gây ra căn bệnh này.
9. Táo bón mãn tính
Táo bón mãn tính, khi phân cứng và khó tiêu, có thể góp phần vào sự phình đại tràng.
10. Xơ cứng dạ dày
Xơ cứng dạ dày là một bệnh mà thành dạ dày bị cứng và không linh hoạt, ảnh hưởng đến chức năng ruột cũng như đại tràng.
11. Yếu tố nguy cơ
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh phình đại tràng, chẳng hạn như:
- Có anh em ruột bị phình đại tràng bẩm sinh.
- Nam giới: Bệnh này phổ biến hơn ở nam giới.
- Có các bệnh lý di truyền khác: Bệnh bẩm sinh liên quan với một số bệnh lý di truyền khác như: hội chứng Down, tim bẩm sinh.
Trên đây chỉ là một số nguyên nhân phổ biến và không phải là toàn bộ danh sách. Để chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả, rất quan trọng để tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa.
VI. Dấu hiệu nhận biết người bị phình đại tràng
Dấu hiệu của bệnh phình đại tràng rất đa dạng, tùy theo độ tuổi của người bệnh và mức độ nghiêm trọng. Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn có thể gặp các triệu chứng khác nhau.
1. Dấu hiệu bẩm sinh ở trẻ sơ sinh
Dấu hiệu của hội chứng phình đại tràng bẩm sinh sẽ thay đổi theo mức độ bệnh. Thông thường, các dấu hiệu sẽ xuất hiện từ khi trẻ mới được sinh ra. Tuy nhiên, cũng có những bé lớn lên mới có triệu chứng.
Dấu hiệu ở trẻ sơ sinh dễ nhận biết nhất là:
- Sau hơn 24h trẻ vẫn không đi phân su.
- Bụng căng trướng, sưng phình.
- Nôn, dịch nôn màu nâu hoặc xanh lá cây.
- Táo bón hoặc chướng khí, trẻ quấy khóc.
- Có thể bị tiêu chảy, mất nước.
2. Dấu hiệu phình đại tràng ở trẻ lớn từ 2 tuổi trở lên
Đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên, triệu chứng trẻ bị túi phình đại tràng điển hình nhất là táo bón dài ngày. Táo bón sẽ khiến trẻ không tự đi ngoài được mà phải nhờ đến các biện pháp kích thích, tháo thụt. Do vi khuẩn đã tích tụ và gây lên men, nên phân đi không thành khuôn, có mùi thối.
Theo mayoclinic, các triệu chứng của trẻ trên 2 tuổi và trẻ lớn gồm:
- Bụng sưng, căng trướng.
- Táo bón kéo dài, phải tháo thụt, không thể tự khỏi.
- Phân khô, có màu đen.
- Trẻ mệt mỏi, kém phát triển thế chất.
- Quấy khóc, khó chịu.
2. Dấu hiệu phình đại tràng ở người lớn
Các dấu hiệu của phình đại tràng ở người lớn gồm có:
- Đau bụng và khó chịu ở vùng bụng dưới.
- Thay đổi về thói quen đi tiểu, như táo bón hoặc đi ngoài không đều đặn.
- Phân khác thường, có thể là phân cứng hoặc mềm, có màu sắc hoặc mùi không bình thường.
- Bụng căng và lớn hơn thường.
- Khó thở sau khi ăn.
- Buồn nôn và nôn mửa (trường hợp hiếm).
- Mệt mỏi và giảm sức khỏe tổng thể.
- Táo bón kéo dài không tự khỏi.
- Trường hợp phình đại tràng do nhiễm độc (cả trẻ và người lớn): Xuất hiện đột ngột các triệu chứng bao gồm chướng bụng, đau bụng, sốt, nhịp tim nhanh, tiêu chảy có màu đỏ, đen hoặc chứa máu.
Nhận biết sớm các triệu chứng sẽ giúp điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng của bệnh.
VII. Đại tràng phình to có nguy hiểm không?
Phình đại tràng rất dễ phát hiện và có thể được điều trị triệt để. Tuy nhiên, nếu để muộn, bệnh có thể gây nhiều biến chứng rất nguy hiểm cho cả người lớn và trẻ em.
1. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Phình đại tràng bẩm sinh ở trẻ nhỏ không chỉ khiến trẻ mệt mỏi, ăn uống kém dẫn đến suy dinh dưỡng mà còn có thể gây ra các biến chứng như:
- Viêm ruột thường xuyên, tái đi tái lại.
- Tắc ruột, thậm chí dẫn đến thủng ruột.
Do đó, trẻ được chẩn đoán, điều trị sớm và dứt điểm.
2. Đối với người lớn
Ban đầu, bệnh phình đại tràng không gây nguy hiểm, chỉ khiến người lớn bị táo bón kéo dài, dẫn đến mệt mỏi. Tuy nhiên, nếu để lâu, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
- Viêm phúc mạc.
- Nhiễm độc.
- Thủng đại tràng.
- Nhiễm trùng đường huyết.
- Ung thư đại tràng.
Vì thế, bệnh nhân không nên chủ quan khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của đường tiêu hóa. Đặc biệt, triệu chứng táo bón không thể khắc phục bằng đường ăn uống thì nên tới bác sĩ để thăm khám, chẩn đoán bệnh.
VIII. Bệnh phình đại tràng được chẩn đoán bằng cách nào?
Để kiểm tra một cách chính xác, các phương pháp chẩn đoán có thể được bác sĩ chuyên khoa áp dụng cho người bị phìm đại tràng là:
1. Hỏi lịch sử bệnh và khám bệnh
Bác sĩ sẽ thăm khám và thu thập thông tin về triệu chứng, tiền sử bệnh, và lịch sử y tế của bạn. Điều này giúp xác định các dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng của
2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra các chỉ số máu, bao gồm đánh giá mức độ viêm nhiễm hoặc sự mất cân bằng điện giải trong cơ thể.
3. Siêu âm
Siêu âm bụng có thể được sử dụng để tạo hình ảnh chi tiết vùng bụng và xác định sự phình đại của đại tràng.
4. Chụp X-quang đường tiêu hóa
X-quang đường tiêu hóa có thể được thực hiện để xem xét cấu trúc và hình dạng của đại tràng. Điều này có thể bao gồm X-quang thường, X-quang có chất lỏng nâng niệu, hoặc X-quang đường tiêu hóa dưới dạng nạo phẫu (barium enema).
5. Sinh thiết
Lấy mẫu mô đại tràng để xét nghiệm (sinh thiết mẫu, sinh thiết hút ) qua nội soi giúp xác định chắc chắn người bệnh có bị phình đại tràng hay không. Nội soi cũng giúp kiểm tra tổn thương và xem xét trực tiếp bên trong đại tràng.
6. Thuốc xổ tương phản
Theo childrenshospital.org, phương pháp này cho phép bác sĩ kiểm tra ruột già xem có bất thường không. Một loại thuốc nhuộm đặc biệt có thể nhìn thấy trên tia X được đưa qua trực tràng dưới dạng thuốc xổ. Điều này giúp cung cấp hình ảnh chụp X-quang rõ ràng hơn và giúp bác sĩ đánh giá chính xác hơn về tình trạng bệnh.
7. Đo áp lực hậu môn
Theo cincinnatichildrens.org, xét nghiệm đo áp lực hậu môn giúp kiểm tra xem trực tràng và hậu môn có phản xạ bình thường không.
8. Phương pháp khác
Trong một số trường hợp, các phương pháp chẩn đoán bổ sung như phẫu thuật thử (laparoscopy) hoặc xét nghiệm gene có thể được sử dụng để xác định nguyên nhân chính xác và đặc điểm của phình đại tràng.
IX. Phương pháp điều trị bệnh phình đại tràng
Tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể chỉ định 1 trong 2 phương pháp chữa trị như sau:
1. Điều trị nội khoa (bằng thuốc)
Điều trị nội khoa ở người lớn, trẻ sơ sinh và trẻ lớn sẽ khác nhau. Cụ thể:
- Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Đối với các trường hợp nhẹ, trẻ có thể được kê đơn thuốc chữa phình đại tràng. Bên cạnh đó, trẻ cần được duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để giảm triệu chứng khó chịu. Cha mẹ cũng nên cho trẻ ăn nhiều chất xơ, uống nhiều nước, tập hình thành thói quen đi cầu tự nhiên, hạn chế sử dụng thuốc xổ hoặc thụt tháo vì có thể làm mất phản xạ đi ngoài của trẻ.
- Với người lớn: Đối với các nguyên nhân gây phình đại tràng khác nhau, thuốc điều trị cũng khác nhau. Chẳng hạn, thuốc chống viêm dùng cho nguyên nhân viêm loét đại tràng, thuốc kháng sinh dùng cho nguyên nhân nhiễm trùng… Ngoài ra, bệnh nhân nên kết hợp chế độ ăn uống giàu chất xơ và dùng thuốc nhuận tràng để giảm tình trạng táo bón kéo dài.
2. Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật)
Khi các biện pháp nội khoa không hiệu quả hoặc khi tình trạng bệnh nặng, điều trị phẫu thuật là cần thiết để khắc phục tình trạng bệnh hoặc nguyên nhân gây ra triệu chứng.
- Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ phần đại tràng bị phình, sau đó nối phần đại tràng bình thường với hậu môn. Trong 2 phương pháp phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh là mổ mở và mổ nội soi thì phương pháp mổ nội soi hiện đại hơn và được nhiều bố mẹ lựa chọn hơn. Mặc dù chi phí mổ nội soi đắt hơn mổ mở nhưng nó lại mang lại cảm giác nhẹ nhàng hơn và giúp trẻ nhanh bình phục hơn.
- Với người lớn: Bệnh nhân được chỉ định phẫu thuật để cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng bất thường. Sau đó, nối phần đại tràng khỏe mạnh với hậu môn.
X. Tiên lượng cho bệnh nhân phình đại tràng
Sau phẫu thuật, khoảng 90% bệnh nhân đại tiện bình thường. Tuy nhiên, trong thời gian đầu, bệnh nhân có thể đại tiện chưa ổn định, còn són phân hoặc táo bón.
Bệnh nhân sau mổ phải được thăm khám định kỳ theo sự chỉ định của bác sĩ phẫu thuật (sau mổ 3 tuần, 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng và 1 năm) để được bác sĩ hướng dẫn chăm sóc cụ thể tránh những biến chứng sau mổ.
Sau khi kết thúc điều trị, người bệnh nên ăn thức ăn có nhiều chất xơ, cung cấp ngũ cốc nguyên hạt, rau quả, trái cây; uống nhiều nước và tập thói quen đại tiện hàng ngày để tránh táo bón.
XI. Kiểm soát và dự phòng bệnh
Bệnh phình đại tràng là một căn bệnh rối loạn tiêu hóa, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Để giúp kiểm soát và phòng ngừa bệnh, bạn có thể tham khảo các cách sau:
1. Thay đổi chế độ ăn uống
Ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát bệnh phình đại tràng. Bạn nên ăn ít béo, ít đường và nhiều chất xơ để giúp tiêu hóa tốt hơn. Hạn chế sử dụng các loại thực phẩm kích thích như cà phê, rượu, đồ ngọt…
2. Tập thể dục
Tập thể dục có thể giúp giảm stress và cải thiện tình trạng tiêu hóa. Bạn có thể tập yoga, đi bộ hoặc các bài tập thể dục nhẹ nhàng phù hợp với thể trạng và sức khỏe.
Khi tập luyện, cơ trơn đường tiêu hóa được kích thích giúp vận chuyển thức ăn dễ dàng hơn, từ đó hạn chế táo bón.
3. Uống đủ nước
Uống đủ nước có thể giúp giảm tình trạng táo bón và giúp cơ thể hoạt động tốt hơn. Vì khi cơ thể được cung cấp đủ nước, thức ăn sẽ được phân hủy nhanh chóng và hiệu quả. .
4. Điều chỉnh phương pháp ăn uống
Bạn có thể thay đổi phương pháp ăn uống của mình bằng cách ăn nhiều 4-5 bữa nhỏ thay vì ăn 3 bữa lớn. Điều này có thể giúp giảm tình trạng đầy hơi và khó tiêu.
Mặt khác, cần hình thành một số thói quen ăn uống tốt như: ăn chậm nhai kỹ trước khi nuốt; ăn uống đúng giờ và đủ bữa; không ăn quá no nhưng cũng không để bụng quá đói. Loại bỏ các thói quen ăn uống không tốt như: vừa ăn vừa làm việc, xem tivi, điện thoại; vận động, chạy nhảy ngay sau khi ăn; ăn nhanh nuốt vội; đi ngủ hoặc đi nằm ngay sau khi vừa ăn no…
5. Thăm khám kịp thời
Khi thấy có biểu hiện táo bón hoặc táo bón kéo dài kèm tiêu chảy bất thường, cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa ngay để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Bệnh phình đại tràng gây ra các triệu chứng tiêu chảy và táo bón khó chịu cho người bệnh. Nếu điều trị muộn có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm như thủng ruột, viêm phúc mạc, tắc ruột, nhiễm trùng huyết, ung thư đại tràng. Do đó, người bệnh không nên chủ quan, hãy chủ động thăm khám ngay có dấu hiệu bất thường
Như vậy, thuốc dạ dày chữ Y – Yumangel vừa chia sẻ đến bạn các thông tin nên biết về bệnh lý phình đại tràng. Để được dược sĩ của Yumangel tư vấn trực tiếp, bạn đừng quên gọi đến hotline miễn cước 1800.1125 nhé.
Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.
Hà Thị Kim Liên - Tốt nghiệp Học viện Báo chí và Tuyên truyền niên khóa 2010-2014. Cô có 8 năm kinh nghiệm trong vị trí biên tập viên, content, Copywriter tại các lĩnh vực liên quan tới làm đẹp, sức khỏe…