Bệnh lao ruột thường diễn biến âm thầm và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý liên quan đến đường tiêu hóa khác. Đa phần, bệnh được phát hiện khi đã diễn tiến nặng và khó điều trị. Vì thế chúng ta không nên bỏ qua bất kỳ dấu hiệu lạ nào của cơ thể để thăm khám và điều trị bệnh kịp thời.
Mục lục
- I. Bệnh lao ruột là thế nào?
- III. Bệnh lao ruột có mấy loại?
- III. Tỷ lệ mắc bệnh lao ruột
- IV. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh lao ruột
- V. Các triệu chứng của lao đường ruột là gì?
- VI. Bệnh lao ruột có nguy hiểm không? Biến chứng
- VII. Tiên lượng cho bệnh nhân lao ruột
- VIII. Bệnh lao ruột khi nào cần gặp bác sĩ thăm khám?
- IX. Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán bệnh lao ruột?
- X. Các phương pháp điều trị bệnh lao ruột
- XI. Dự phòng bệnh lao ruột tái phát và xuất hiện
- XII. Câu hỏi thường gặp về lao ruột
I. Bệnh lao ruột là thế nào?
Bệnh lao ruột (Intestinal Tuberculosis) là một biến thể của bệnh lao do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Vi khuẩn này có thể tấn công và tạo ra nhiễm trùng trong đường ruột hoặc các cơ quan tiêu hóa khác sau khi đã xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp…
Lao ruột thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người bị HIV/AIDS, người đang điều trị hóa trị hoặc xạ trị.
Lao đường ruột có thể gặp ở nhiều bộ phận khác nhau như lao ruột non, bệnh lao ruột thừa… Bệnh lý này có thể gặp gặp ở các bệnh nhân ở độ tuổi từ 30 – 35 và ở các quốc gia đang phát triển. Lao đường ruột không phổ biến nhưng rất nguy hiểm vì khó chẩn đoán và phát hiện bệnh.
III. Bệnh lao ruột có mấy loại?
Dựa theo vị trí phát hiện vi khuẩn lao và tổn thương ở đường ruột, bệnh lao ruột được chia thành 3 loại như sau:
1. Lao hồi tràng
Đây là loại lao ruột phổ biến nhất, chiếm tới 64% trường hợp lao đường tiêu hóa xảy ra ở hồi tràng – đoạn cuối của ruột non.
Các tổn thương loét hoặc phì đại ở hồi tràng do ứ máu, tăng sinh mô bạch huyết dưới niêm mạc hoặc do tiếp xúc thường xuyên với vi khuẩn. Các triệu chứng lâm sàng của lao ruột non là đau quặn bụng, kém hấp thu, nôn ói, sôi bụng.
2. Lao đại – trực tràng
Lao đại – trực tràng chiếm khoảng 10,8% trường hợp mắc bệnh lao ruột. Có từ khoảng 28- 44% các trường hợp mắc lao đại trực tràng xuất hiện tổn thương đa ổ ở đại tràng. Tỷ lệ mắc bệnh tăng ở bệnh nhân AIDS và suy giảm hệ miễn dịch.
Triệu chứng thư lao đại trực tràng thường gặp gồm: đau bụng, sụt cân, chán ăn, thay đổi thói quen đi tiêu. Khi thực hiện nội soi sẽ thấy có vết loét có dạng tuyến/ nứt, ngang hoặc theo chu vi và được bao phủ bởi dịch tiết màu trắng hoặc vàng xỉn.
3. Lao tá tràng
Đây là loại lao ruột rất hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 2 – 2.55% trường hợp mắc bệnh lao đường ruột phát hiện ở tá tràng.
Lao tá tràng thường là thứ phát sau bệnh lý hạch ở quai C của tá tràng. Triệu chứng gần giống với tắc nghẽn dạ dày và viêm loét dạ dày tá tràng.
Ngoài ra, trang thegastrosurgeon.com cũng phân bệnh lao đường ruột thành ba loại như sau:
- Dạng loét: Đây là nhiều vết loét nông giới hạn ở bề mặt biểu mô.
- Dạng phì đại: Là tình trạng dày thành ruột tạo ra sẹo và xơ hóa, bên ngoài cứng và nhìn giống như ung thư biểu mô.
- Dạng loét phì đại: Là sự kết hợp của dạng loét và phì đại.
III. Tỷ lệ mắc bệnh lao ruột
Thống kê của Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ năm 2021 cho biết, bệnh lao ruột chiếm từ 1 – 3% tổng số ca mắc bệnh lao trên toàn thế giới. Khoảng 6 – 38% bệnh nhân mắc lao trong ổ bụng cũng có thể mắc đồng thời lao phổi, phổ biến nhất là lao hồi tràng.
Một số nghiên cứu báo cáo rằng, 31 – 50% bệnh nhân lao phổi AFB (xét nghiệm vi khuẩn lao là Acid Fast Bacillus test) dương tính bị lao ruột đồng thời. Lao đường ruột thường không có triệu chứng đặc hiệu hoặc chỉ có dấu hiệu thông thường như đau quặn bụng và sụt cân.
Bệnh lao là gánh nặng sức khỏe toàn cầu của gần 12 triệu người. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2013, ước tính có khoảng 8,6 triệu người mắc lao hàng năm trên toàn cầu và 1,3 triệu người chết vì bệnh trong năm 2012.
IV. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh lao ruột
Nguyên nhân gây bệnh lao ruột là do vi khuẩn (hoặc trực khuẩn) Mycobacterium tuberculosis. Tùy theo nguồn lây nhiễm, có thể chia lao ruột thành 2 nhóm nguyên nhân chính gồm: nguyên nhân nguyên phát và nguyên nhân thứ phát. Cụ thể như sau:
1. Nguyên nhân gây lao ruột thứ phát
Lao ruột thứ phát là tình trạng vi khuẩn lao từ các cơ quan khác lây nhiễm sang đường tiêu hóa và ruột. Lao ruột thứ phát có thể gặp sau một số bệnh lý như:
- Lao phổi.
- Lao hầu họng.
- Lao màng phổi.
- Lao màng bụng.
2. Nguyên nhân gây lao ruột nguyên phát
Vi khuẩn lao xâm nhập vào đường tiêu hóa thông qua ăn uống, chủ yếu là do dùng sữa hoặc chế phẩm từ sữa nhiễm trực khuẩn lao từ bò hoặc nước uống có nhiễm trực khuẩn lao.
Khi xâm nhập vào đường tiêu hóa, vi khuẩn lao sẽ khu trú ở ruột và lây lan sang các cơ quan khác của cơ thể. Nguyên nhân gây lao ruột nguyên phát hiếm gặp hơn nhiều so với nguyên nhân thứ phát.
3. Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao đường ruột gồm:
- Người bệnh đái tháo đường (tiểu đường).
- Người có hệ miễn dịch bị suy giảm.
- Người bị nhiễm HIV/AIDS.
- Bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu, ung thư đầu cổ, bệnh Hodgkin.
- Người sống trong môi trường ô nhiễm dễ nhiễm phải bụi phổi Silic.
- Thể trạng ốm yếu, suy nhược.
- Lupus gây ức chế hệ miễn dịch.
- Người có tiền sử mắc bệnh lao.
- Người chăm sóc trực tiếp cho người bị nhiễm lao.
- Người dùng corticosteroid, thuốc điều trị các bệnh tự miễn hoặc viêm mạch như viêm khớp dạng thấp khiến hệ miễn dịch suy yếu.
V. Các triệu chứng của lao đường ruột là gì?
Ban đầu, khi xâm nhập vào cơ thể, trực khuẩn lao thường ngủ yên. Chờ đến khi hệ miễn dịch suy giảm, vi khuẩn lao mới hoạt động mạnh và gây lao ruột. Do đó, ở giai đoạn đầu, triệu chứng bệnh lao ruột cũng không rõ ràng, ít người biết đến.
Người mắc bệnh lao ruột thường có các biểu hiện sau:
- Tiêu chảy ngày 2 – 3 lần và kéo dài; phân lỏng hoặc sền sệt, có mùi hôi thối. Tiêu chảy có thể xen kẽ táo bón, có khi khỏi vài ngày lại tái phát.
- Đau bụng âm ỉ kèm sôi bụng, không có vị trí cố định.
- Toàn thân: Chán ăn, sốt về chiều, giảm cân, ra mồ hôi trộm, buồn nôn và ói mửa, thiếu máu, xanh xao.
Dưới đây là thông tin chi tiết về các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh lao ruột:
1. Đau bụng
Đau bụng thường là triệu chứng đầu tiên của bệnh lao ruột. Đau bụng có thể âm ỉ hoặc dữ dội, và có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên bụng.
Cơn đau có thể đau khu trú hoặc đau khắp bụng, tập trung nhiều ở vùng hố chậu phải (đau bụng dưới bên phải). Người bệnh có thể gặp những cơn đau quặn bụng, sôi bụng. Cơn đau thường thuyên giảm sau khi nôn ói hoặc đại tiện.
2. Rối loạn tiêu hóa
Rối loạn tiêu hóa là một triệu chứng phổ biến của bệnh lao ruột. Rối loạn tiêu hóa có thể bao gồm tiêu chảy, táo bón, đầy hơi và khó tiêu.
Bệnh nhân lao ruột bị thay đổi thói quen đi tiêu, đi tiêu nhiều lần và tiêu chảy kéo dài. Phân có thẻ kèm máu hoặc đi ngoài ra máu. Đôi khi táo bón có thể xen kẽ tiêu chảy. Triệu chứng tiêu chảy xuất hiện nhiều hơn khi bệnh nhân bị loét niêm mạc ruột.
3. Tiêu chảy
Tiêu chảy có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Người bệnh đi phân lỏng hoặc sền sệt, có mùi hôi thối. Tiêu chảy có thể xen kẽ táo bón, có khi khỏi vài ngày lại tái phát.
4. Có máu trong phân
Có máu trong phân là một triệu chứng nghiêm trọng của bệnh lao ruột. Có máu trong phân có thể là dấu hiệu của loét ruột hoặc tắc ruột.
5. Buồn nôn và nôn
Buồn nôn và nôn là những triệu chứng phổ biến của bệnh lao ruột. Buồn nôn và nôn có thể xảy ra do đau bụng, tiêu chảy hoặc sốt.
6. Chán ăn
Chán ăn là một triệu chứng phổ biến khác của bệnh lao ruột. Chán ăn có thể khiến bạn không muốn ăn, và có thể dẫn đến giảm cân.
7. Mệt mỏi
Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến của bệnh lao ruột. Mệt mỏi có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và uể oải, và có thể khiến bạn khó tập trung.
8. Giảm cân
Giảm cân là một triệu chứng phổ biến của bệnh lao ruột. Giảm cân có thể xảy ra do chán ăn và mệt mỏi.
9. Sốt
Sốt là một triệu chứng phổ biến của bệnh lao ruột. Sốt có thể là nhẹ hoặc nặng, và có thể xảy ra theo đợt.
Tuy nhiên, một số trường hợp bác sĩ chỉ phát hiện bệnh lao ruột thông qua các thăm khám khác. Các dấu hiệu có thể bao gồm:
- Thiếu máu.
- Xuất huyết trực tràng.
- Chướng bụng, cổ trướng.
- Nổi hạch.
- Gan to.
- Nách to.
- Khám hố chậu phải thấy u mềm, ấn đau, di động ít
Ở giai đoạn bệnh phát triển nặng hơn, có thể xuất hiện các thể bệnh sau:
- Thể loét tiểu tràng, đại tràng: Bụng hơi to, có nhiều hơi, sờ bụng không thấy gì đặc biệt; đau bụng nhiều, sốt cao, tình trạng tiêu chảy phân lỏng kéo dài; phân lỏng, màu vàng, có mùi hôi thối, và có thể chứa mủ, nhầy hoặc máu; cơ thể suy kiệt nhanh, xanh xao, mệt mỏi, không có cảm giác thèm ăn.
- Thể to – hồi manh tràng: Tiêu chảy và táo bón xuất hiện xen kẽ nhau; phân có thể kèm theo máu, mủ hoặc chất nhầy; nôn mửa và đau bụng; khám hố chậu thấy u mềm, ấn đau và ít di động.
- Thể hẹp ruột: Đau bụng nhiều hơn sau khi ăn; ở bụng xuất hiện các u cục nổi lên và có dấu hiệu rắn bò.
Triệu chứng lao ruột thường không đặc hiệu nên bệnh nhân thường chỉ phát hiện bệnh ở giai đoạn tiến triển. Đôi khi những triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như ung thư đại trực tràng, Crohn. Vì vậy, khi có dấu hiệu nghi ngờ, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.
VI. Bệnh lao ruột có nguy hiểm không? Biến chứng
Bệnh lao ruột rất nguy hiểm vì khó phát hiện và chẩn đoán. Đa phần bệnh nhân được chẩn đoán trong tình trạng bệnh đã diễn tiến nặng. Việc điều trị muộn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau:
1. Lồng ruột
Nguyên nhân gây biến chứng là do vi khuẩn lao tồn tại dưới niêm mạc đường tiêu hóa gây ra các hang lao làm cản trở nhu động ruột khiến các quai ruột chuyển động bất thường.
2. Tắc ruột
Tắc ruột là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh lao ruột. Tắc ruột xảy ra khi ruột bị tắc nghẽn, khiến thức ăn không thể di chuyển qua ruột. Tắc ruột có thể gây đau bụng dữ dội, nôn mửa, táo bón và sốt.
2. Loét ruột
Loét ruột là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh lao ruột. Loét ruột xảy ra khi niêm mạc ruột bị tổn thương, dẫn đến hình thành các vết loét. Vết loét có thể gây đau bụng, chảy máu và thủng ruột.
3. Viêm phúc mạc
Viêm phúc mạc là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh lao ruột. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm phúc mạc có thể dẫn đến tử vong.
4. Chảy máu ruột
Chảy máu ruột là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh lao ruột. Chảy máu ruột có thể gây đau bụng, mệt mỏi và thiếu máu.
5. Mất nước
Mất nước là một biến chứng phổ biến của bệnh lao ruột. Mất nước xảy ra do tiêu chảy và nôn mửa. Mất nước có thể gây mệt mỏi, chóng mặt và co giật.
6. Suy dinh dưỡng
Suy dinh dưỡng là một biến chứng phổ biến của bệnh lao ruột. Suy dinh dưỡng xảy ra do chán ăn và tiêu chảy. Suy dinh dưỡng có thể gây mệt mỏi, suy nhược và giảm sức đề kháng.
7. Nhiễm trùng huyết
Nhiễm trùng huyết là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh lao ruột. Nhiễm trùng huyết xảy ra khi vi khuẩn lao xâm nhập vào máu. Nhiễm trùng huyết có thể gây sốt cao, ớn lạnh và suy đa tạng.
8. Tử vong
Tỷ lệ tử vong của bệnh lao ruột khoảng 6 đến 20%. Tử vong thường xảy ra do biến chứng của bệnh lao ruột, như tắc ruột, loét ruột, viêm phúc mạc, chảy máu ruột, mất nước, suy dinh dưỡng, nhiễm trùng huyết hoặc do bệnh lao lan sang các cơ quan khác trong cơ thể.
9. Biến chứng khác
Các biến chứng khác của bệnh lao ruột gồm: hình thành đường rò hậu môn – trực tràng (bệnh rò hậu môn); thủng tạng rỗng (ruột và dạ dày); viêm đa dây thần kinh do viêm mạn tính, thiếu máu, thiếu hụt vitamin và chất khoáng…
VII. Tiên lượng cho bệnh nhân lao ruột
Tiên lượng cho bệnh nhân lao ruột phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng tổn thương và thay đổi theo tiên lượng của bệnh phổi. Bệnh thường đáp ứng với phác đồ điều trị phối hợp bốn loại thuốc kháng lao trong 6 – 9 tháng
Bệnh lao ruột nếu không được điều trị có tỷ lệ tử vong từ 6- 20%. Ngoài ra, còn có dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng cần can thiệp phẫu thuật. Phẫu thuật có thể cần thiết ở bệnh nhân bị biến chứng tắc ruột hoặc để chẩn đoán xác định.
VIII. Bệnh lao ruột khi nào cần gặp bác sĩ thăm khám?
Để hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm, bệnh nhân lao ruột nên đi khám bác sĩ ngay nếu phát hiện các dấu hiệu sau:
- Sốt nhẹ về chiều tối trong thời gian dài kèm theo vã mồ hôi.
- Sút cân đột ngột và nhanh chóng dù không ăn kiêng.
- Đau bụng âm ỉ thường xuyên và kéo dài.
- Đi ngoài phân lỏng, phân lẫn nhầy máu, đôi khi xen kẽ táo bón.
Nếu có các dấu hiệu nghi ngờ bệnh lao ruột, bệnh nhân nên đến bệnh viện/cơ sở y tế để được thăm khám và chữa trị kịp thời. Một số địa chỉ thăm khám bệnh uy tín người bệnh có thể tham khảo là:
- TPHCM: Bệnh viện Nhiệt đới TPHCM, Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch, Bệnh viện Chợ Rẫy. Bệnh viện Nhân Dân 115, Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM, Bệnh viện Bình Dân…
- Hà Nội: Bệnh viện Phổi Trung ương, Bệnh viện Nhiệt đới Trung ương, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, Bệnh viện Quân đội 108…
IX. Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán bệnh lao ruột?
Chẩn đoán bệnh lao ruột là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp y tế lâm sàng và cận lâm sàng. Dưới đây là những kỹ thuật y thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao ruột:
1. Khám lâm sàng
Khám lâm sàng bệnh lao ruột sẽ bao gồm các bước thăm khám và thu thập thông tin sức khỏe của người bệnh như:
- Thăm hỏi và xem xét các triệu chứng người bệnh gặp phải.
- Kiểm tra hồ sơ tiền sử bệnh án, nhất là bệnh lao, các phẫu thuật, bệnh tiêu hóa, dị ứng với thuốc nếu có.
- Kiểm tra các loại thuốc đã và đang sử dụng.
- Hỏi tiền sử bệnh của gia đình bệnh nhân có liên quan.
- Thăm khám tổng quát, tập trung khám bụng để kiểm tra triệu chứng gợi ý nguyên nhân cơ bản.
2. Chẩn đoán cận lâm sàng
Căn cứ vào kết quả thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân lao ruột thực hiện một hoặc nhiều chẩn đoán cận lâm sàng để xác định chính xác mức độ và nguyên nhân gây bệnh.
2.1. Xét nghiệm
Bạch cầu lympho tăng cao, thiếu máu và tốc độ lắng máu tăng là những dấu hiệu phổ biến để chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh lao. Một số xét nghiệm máu đặc biệt có thể được sử dụng để phát hiện vi khuẩn lao hoặc các dấu hiệu biểu hiện bệnh lao trong máu gồm:
- Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC): Nhằm xác định nồng độ hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu cho phép bác sĩ đánh giá tổng thể và phát hiện các rối loạn như: xuất huyết đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường tiêu hóa, thiếu máu.
- Kháng thể huyết thanh: Có thể được phát hiện bởi các enzyme liên kết khảo nghiệm miễn dịch hoặc bằng xét nghiệm kháng thể huỳnh quang hòa tan kháng nguyên.
- Xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase (PCR): Nhằm tìm M. tuberculosis trên bệnh phẩm lâm sàng. Phương pháp có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, có thể giúp bác sĩ chẩn đoán phân biệt với bệnh Crohn.
- Xét nghiệm Adenosine Deaminase (ADA): Hỗ trợ xác định bệnh nhân có các triệu chứng của bệnh lao ruột hay không.
- Xét nghiệm Quantiferon: Giúp chẩn đoán sự vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis có trong cơ thể hay không. Tuy nhiên, kết quả có thể âm tính giả ở bệnh nhân lao ngoài phổi.
2.2. Nội soi ống tiêu hóa
Nội soi ống tiêu hóa là phương pháp hiện đại và có độ chính xác cao trong chẩn đoán bệnh lý tiêu hóa. Tùy thuộc vào biểu hiện lâm sàng, tình trạng sức khỏe và kết quả xét nghiệm mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp nội soi có hoặc không có sinh thiết.
- Nội soi ruột: Nội soi ruột là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác định lao ruột. Nội soi ruột cho phép bác sĩ nhìn thấy trực tiếp ruột và lấy mẫu mô để xét nghiệm. Mẫu mô này sau đó sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra xem có vi khuẩn lao hay không.
- Nội soi đại tràng toàn bộ (nội soi đại – trực tràng): Cho phép bác sĩ kiểm tra toàn bộ đại tràng, trực tràng, hậu môn cũng như các tổn thương ở các khu vực hồi manh tràng.
- Nội soi đại tràng sigma: Giúp bác sĩ quan sát và đánh giá được vùng đại tràng sigma, trực tràng và hậu môn.
- Sinh thiết tế bào làm giải phẫu bệnh: Nếu cần, bác sĩ có thể thực hiện lấy mẫu sinh thiết để phát hiện sớm các biến chứng nguy hiểm như ung thư đại trực tràng.
2.3. Chẩn đoán hình ảnh
Các chẩn đoán hình ảnh được bác sĩ chỉ định thực hiện trên bệnh nhân lao ruột có thể bao gồm:
- Chụp X-quang đại tràng cản quang: Được thực hiện sau khi người đã thụt tháo bằng barium và uống barium. Việc dùng chất tương phản bari để phủ lên niêm mạc đại trực tràng, cho phép bác sĩ đánh giá các bất thường tại vùng này.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Giúp kiểm tra các dấu hiệu tổn thương đường tiêu hóa hoặc tổn thương các cơ quan khác do vi khuẩn lao. Nếu bị nhiễm lao sẽ có các biểu hiện như: dày thành không đối xứng của van hồi manh tràng, manh tràng hoặc hồi tràng liên quan đến các hạch bạch huyết hoại tử.
- Chụp X-quang ngực: Chẩn đoán hình ảnh này được sử dụng khi bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân bị lao ruột do biến chứng của bệnh lao.
- Chụp mạch lympho: Để kiểm tra các mạch thuộc hệ thống bạch huyết sau khi tiêm chất cản quang để chụp X-quang.
- Chụp Gallium citrate: Giúp phát hiện viêm phúc mạc, viêm thanh mạc.
- Siêu âm: Giúp chẩn đoán các tổn thương cơ quan đặc.
2.4. Phương pháp khác
Một số phương pháp chẩn đoán bệnh lao ruột có thể được sử dụng gồm:
- Tiểu cầu phân (Stool culture): Phương pháp này thực hiện kiểm tra vi khuẩn lao trong phân. Bệnh nhân cung cấp mẫu phân để xác định có sự hiện diện của vi khuẩn lao hay không. Tuy nhiên, đôi khi vi khuẩn lao trong phân không dễ phát hiện, do đó, kết quả âm tính không loại trừ hoàn toàn khả năng mắc bệnh. Vì vậy thường cần kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác.
- Nhuỵ hoạt tế bào nhuỵ: Phương pháp này sử dụng để xác định sự hiện diện của vi khuẩn lao trong mô và tế bào từ các vùng bị ảnh hưởng của đường tiêu hóa. Một mẫu nhuỵ từ vùng bị nghi ngờ bị bệnh được thu thập và xem dưới kính hiển vi để xác định vi khuẩn lao.
- Tế bào đồ (biopsy): Nếu cần, bác sĩ có thể tiến hành tế bào đồ, tức là lấy một mẫu mô từ vùng bị nhiễm trùng để xem xét dưới kính hiển vi và xác định vi khuẩn lao có tồn tại hay không.
Khi có kết quả chẩn đoán mắc bệnh lao ruột, hồ sơ bệnh án của bệnh nhân sẽ được chuyển cho bác sĩ chuyên khoa Tiêu hóa để thực hiện các kiểm tra sâu hơn. Đồng thời tìm ra phác đồ điều trị lao ruột phù hợp với giai đoạn bệnh.
X. Các phương pháp điều trị bệnh lao ruột
Bệnh lao ruột gồm hai hướng điều trị là điều trị nội khoa và ngoại khoa. Tuy nhiên trên lâm sàng chủ yếu vẫn dùng điều trị nội khoa.
1. Điều trị nội khoa (bằng thuốc)
Điều trị bệnh lao ruột bằng thuốc là một quá trình phức tạp và cần được chỉ định chính xác bởi bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ sẽ xem xét các yếu tố như tình trạng sức khỏe, lịch sử bệnh án và kết quả xét nghiệm để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng trường hợp.
Dưới đây là các loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị bệnh lao ruột:
- Thuốc diệt vi khuẩn lao: Phác đồ điều trị bệnh lao ruột bao gồm 4 loại thuốc kháng sinh chống lao là Isoniazid (INH), Rifampicin (RIF), Pyrazinamide (PZA), và Ethambutol (EMB). Việc sử dụng nhiều loại thuốc kháng lao có mục tiêu khác nhau nhằm loại bỏ vi khuẩn lao từ nhiều góc độ và giảm khả năng phát triển kháng thuốc. Ở các bệnh nhân bị lao phúc mạc, việc bổ sung các loại thuốc steroid có thể giúp ngăn ngừa hiện tượng dính ruột. Trong đó, thời gian điều trị tấn công từ 2 đến 5 tháng, điều trị củng cố từ 12 đến 18 tháng.
- Thuốc giãn cơ, giảm đau: Giúp giảm bớt triệu chứng đau bụng, chướng bụng và nôn mửa cho người bệnh. Có thể là Atropin hoặc Belladon (cồn dung dịch 10%).
- Thuốc chống tiêu chảy: Cải thiện tình trạng tiêu chảy, đi ngoài phân lỏng, nát.
Lưu ý khi điều trị lao ruột bằng thuốc:
– Việc sử dụng các loại kháng sinh chống lao thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và mức độ nhiễm trùng.
– Rất quan trọng là bệnh nhân phải tuân thủ đúng liều dùng và thời gian điều trị để đảm bảo hiệu quả và ngăn ngừa tái phát. Nếu tự ý ngừng dùng một số loại thuốc hoặc bỏ qua một số liều thì sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh lao kháng thuốc khó điều trị.
– Bệnh nhân chỉ sử dụng các loại thuốc điều trị lao ruột sau khi được bác sĩ chỉ định.
– Các loại thuốc dùng trong điều trị lao ruột có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm: Buồn nôn và nôn, rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi, mất ngủ, đau đầu, nổi mẩn da, gan nhiễm độc, thận nhiễm độc… Hãy thông báo cho bác sĩ khi gặp các tác dụng phụ này để được tư vấn cách xử trí phù hợp.
– Trong quá trình điều trị bệnh lao ruột bằng thuốc, người bệnh cần chú ý ăn đủ chất, nhất là đạm, vitamin và khoáng chất; không nên ăn nhiều thức ăn dạng bột.
2. Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật)
Điều trị ngoại khoa thường không được bác sĩ sử dụng phổ biến trong điều trị lao ruột. Phương pháp này chỉ được chỉ định khi:
- Lao ruột có biến chứng: Chẳng hạn như tắc ruột, thủng ruột, rò hậu môn, viêm phúc mạc. Có hơn 80% trường hợp biến chứng phải can thiệp bằng phương pháp phẫu thuật.
- Lao xơ đường ruột: Không có tiến triển hoặc thuyên giảm sau 2 – 3 tháng điều trị nội khoa.
Các phương pháp phẫu thuật gồm:
– Nội soi can thiệp: Phương pháp nong bóng qua nội soi được dùng để điều trị biến chứng tắc tá tràng và tắc hồi tràng ở bệnh nhân lao ruột.
– Phẫu thuật cắt đại tràng ngang, hồi tràng: Thủ thuật này không được áp dụng nhiều vì quá trình thực hiện phức tạp do hội hình thành lỗ rò, chứng vòng lặp mù và bệnh tái phát ở các đoạn còn lại.
– Phẫu thuật cắt bỏ triệt để các phân đoạn liên quan – phẫu thuật cắt bỏ khối u: Đây là lựa chọn hiệu quả giúp điều trị bệnh tận gốc.
XI. Dự phòng bệnh lao ruột tái phát và xuất hiện
Tiêm phòng, giữ vệ sinh, thay đổi lối sống giúp phòng ngừa bệnh lao ruột tái phát và xuất hiện. Cụ thể:
1. Tiêm phòng vắc-xin lao
Tiêm chủng vắc-xin phòng lao là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh lao ruột. Vắc-xin phòng lao được tiêm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
2. Tránh tiếp xúc với người bị lao
Nếu bạn tiếp xúc với người bị lao, hãy rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm. Bạn cũng nên tránh tiếp xúc gần gũi với người bị lao, chẳng hạn như hôn, ôm hoặc ngủ chung giường.
3. Giữ vệ sinh cá nhân tốt
Hãy rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bị lao. Bạn cũng nên lau dọn nhà cửa thường xuyên và sử dụng chất tẩy rửa có chứa clo để khử trùng.
4. Ăn uống lành mạnh
Ăn uống lành mạnh là cách để tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp cơ thể chống lại bệnh lao ruột. Hãy ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
Không nên uống sữa bò tươi hoặc sản phẩm được chế biến từ sữa chưa được tiệt trùng. Nên lựa chọn nguồn thực phẩm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, không chứa mầm bệnh.
5. Tăng cường sức đề kháng
Tăng cường sức đề kháng của cơ thể là cách quan trọng để phòng ngừa bệnh lao ruột. Bạn có thể tăng cường sức đề kháng của cơ thể bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng.
6. Chẩn đoán và điều trị kịp thời
Nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào về bệnh lao ruột hoặc bệnh lý khác, hãy tham khảo bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Thực hiện điều trị lao tiềm ẩn đối với các đối tượng có nguy cơ cao mắc lao như trẻ nhỏ, người cao tuổi, bệnh nhân lao phổi và người suy giảm miễn dịch…
XII. Câu hỏi thường gặp về lao ruột
Dưới đây là giải đáp của Thuốc dạ dày chữ Y cho các thắc mắc của mọi người về bệnh lao ruột:
1. Bệnh lao đường ruột có lây không?
Lao ruột KHÔNG lây lan qua đường hô hấp và tiếp xúc. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân vừa mắc lao phổi, vừa mắc lao đường ruột thì vi khuẩn gây bệnh lao có thể lây lan qua đường hô hấp.
Mặc dù bản thân lao ruột không lây lan nhưng người bị lao ruột nên chú ý sinh hoạt (khạc nhổ, ăn uống, đi vệ sinh…) để tránh lây lan vi khuẩn lao cho người thân. Bởi vì, lao ruột thường xuất hiện cùng với lao của các cơ quan khác (có khả năng lây lan).
2. Lao ruột có chữa khỏi được không?
Lao ruột là một bệnh lý hiếm gặp, nhưng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Tuy nhiên, lao ruột có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị sớm. Trong trường hợp bệnh nhẹ, bác sĩ chỉ cần can thiệp nội khoa, không cần phẫu thuật. Điều trị lao ruột thường bao gồm việc sử dụng thuốc kháng sinh trong thời gian dài. Thời gian điều trị thường là từ 6 đến 9 tháng. Trong thời gian điều trị, bạn cần phải tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ.
3. Những ai có nguy cơ cao mắc bệnh lao ruột?
Tất cả mọi người ở các độ tuổi và giới tính đều có thể bị mắc lao. Tuy nhiên, lao ruột thường xuất hiện ở người trong độ tuổi lao động, nhất là ở độ tuổi từ 30 – 55.
Một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh lao ruột cao hơn là: người bị tiểu đường, suy giảm hệ miễn dịch, nhiễm HIV/AIDS; người mắc bệnh bạch cầu, ung thư đầu cổ, bệnh Hodgkin người có tiền sử mắc bệnh lao….
4. Người bị lao ruột nên ăn gì?
Bệnh nhân lao ruột cần chú ý ăn uống đủ chất, đặc biệt nên ăn một số loại thực phẩm sau:
- Các loại thịt bò, thịt heo, thịt gà, hải sản và các loại đậu giúp bổ sung protein.
- Tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu kẽm như ốc, sò, hàu hoặc đậu Hà Lan do bệnh nhân lao ruột thường bị giảm khả năng hấp thu chất này.
- Bổ sung các loại chất xơ, chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất thông qua rau xanh và hoa quả tươi hàng ngày.
- Thực phẩm giàu sắt như lòng đỏ trứng, mộc nhĩ, đậu nành, nấm hương… để tăng cường tổng hợp tế bào máu.
5. Bệnh lao ruột có gây tử vong không?
Theo medicalnewstoday.com, nếu không điều trị, bệnh lao đường ruột có thể gây ra một số triệu chứng và dẫn đến nhiều biến chứng sức khỏe khác nhau, bao gồm tắc nghẽn và thủng ruột. Trong một số trường hợp, tình trạng này có thể gây tử vong.
Lao ruột là bệnh lý ít gặp nhưng rất nguy hiểm vì khó chẩn đoán, điều trị và tỷ lệ biến chứng rất lớn. Do đó, khi được chẩn đoán mắc bệnh lao ruột, người bệnh cần tuân thủ các hướng dẫn điều trị của bác sĩ để điều trị bệnh triệt để, tránh tái phát và gây biến chứng.
Nếu cần được tư vấn thêm về lao ruột cũng như các bệnh lý liên quan đến đường tiêu hóa, vui lòng gọi đến hotline miễn cước 1800.1125 để được dược sĩ của thuốc dạ dày chữ Y – Yumangel tư vấn trực tiếp bạn nhé!
Tài liệu tham khảo:
- https://www.sciencedirect.com/topics/pharmacology-toxicology-and-pharmaceutical-science/intestinal-tuberculosis#:~:text=Tuberculosis%20may%20involve%20any%20part,relieved%20by%20defecation%20or%20vomiting.
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7927906/
- https://thegastrosurgeon.com/tuberculosis-intestine/
- https://www.medicalnewstoday.com/articles/gastrointestinal-tuberculosis#:~:text=Without%20treatment%2C%20GI%20TB%20can,the%20condition%20may%20be%20fatal.
- https://apm.amegroups.org/article/view/75979/html#:~:text=Therefore%2C%20a%20six-month%20duration,treatment%20may%20be%20applied%20instead.
Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.
Hà Thị Kim Liên - Tốt nghiệp Học viện Báo chí và Tuyên truyền niên khóa 2010-2014. Cô có 8 năm kinh nghiệm trong vị trí biên tập viên, content, Copywriter tại các lĩnh vực liên quan tới làm đẹp, sức khỏe…
Hồ Ngọc Tiến
Bệnh lao ruột nên uống thuốc nào ạ?