Sốt xuất huyết dạ dày là một bệnh lý cấp tính, xuất hiện khi virus hoặc vi khuẩn tác động lên hệ tiêu hóa, gây ra tình trạng viêm loét và xuất huyết. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và áp dụng biện pháp phòng tránh hợp lý có thể giảm nguy cơ biến chứng nặng.
Mục lục
- I. Sốt xuất huyết dạ dày là gì?
- II. Nguyên nhân nào gây ra sốt xuất huyết dạ dày?
- III. Những triệu chứng nào giúp nhận biết sốt xuất huyết dạ dày?
- IV. Sốt xuất huyết dạ dày được chẩn đoán như thế nào?
- V. Có những phương pháp nào để điều trị sốt xuất huyết dạ dày?
- VI. Chăm sóc và phòng ngừa cho bệnh nhân sốt xuất huyết bị đau dạ dày
- VII. Khi nào sốt xuất huyết dạ dày cần đi khám ngay?
- VIII. Câu hỏi thường gặp
I. Sốt xuất huyết dạ dày là gì?
Sốt xuất huyết dạ dày là tình trạng người bệnh mắc sốt xuất huyết nhưng đồng thời xuất hiện các tổn thương ở niêm mạc dạ dày. Khi virus Dengue tấn công, thành mạch máu trở nên yếu hơn, dễ gây viêm, phù nề và thậm chí xuất huyết trong đường tiêu hóa, đặc biệt là dạ dày.
Tình trạng này khiến người bệnh ngoài các triệu chứng của sốt xuất huyết như sốt cao, mệt mỏi, đau nhức còn kèm theo đau thượng vị, buồn nôn, nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Đây là dấu hiệu cảnh báo bệnh nặng hơn và cần được theo dõi, điều trị sớm để tránh biến chứng nguy hiểm.
II. Nguyên nhân nào gây ra sốt xuất huyết dạ dày?
Sốt xuất huyết dạ dày xảy ra khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương nặng, dẫn đến chảy máu cấp. Nhiều yếu tố có thể gây ra tình trạng này, trong đó phổ biến nhất bao gồm:
1. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)
Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm – loét dạ dày. Khi vi khuẩn phá hủy lớp nhầy bảo vệ, acid sẽ trực tiếp tấn công niêm mạc, dẫn đến loét sâu và có thể gây xuất huyết. Nếu không được điều trị triệt để, HP dễ gây tái phát nhiều lần.
2. Lạm dụng thuốc NSAIDs và corticoid
Các thuốc chống viêm giảm đau (như ibuprofen, diclofenac, aspirin) làm giảm chất bảo vệ niêm mạc dạ dày, tăng nguy cơ loét và xuất huyết. Nếu người bệnh dùng kéo dài, liều cao hoặc khi đói càng tăng mức độ nguy hiểm.
3. Rượu bia và các chất kích thích
Cồn có khả năng làm bào mòn lớp nhầy dạ dày, gây viêm cấp tính và làm vỡ các mao mạch dưới niêm mạc, từ đó dẫn đến chảy máu. Thuốc lá và cà phê cũng góp phần làm tăng tiết acid và giảm khả năng tự bảo vệ của dạ dày.
4. Căng thẳng kéo dài và rối loạn miễn dịch
Stress làm tăng tiết cortisol tự nhiên, kích thích dạ dày tiết acid nhiều hơn, suy giảm tuần hoàn niêm mạc và dẫn đến tổn thương dễ chảy máu. Ở người bệnh có miễn dịch kém, khả năng hồi phục của dạ dày càng giảm.
5. Các bệnh lý toàn thân nặng
- Suy gan, suy thận
- Rối loạn đông máu
- Suy tim, nhiễm khuẩn huyết
Những bệnh này làm tăng tính yếu mạch máu hoặc giảm khả năng đông máu, khiến dạ dày dễ bị xuất huyết dù chỉ tổn thương nhỏ.
6. Ngộ độc thực phẩm hoặc hóa chất ăn mòn
Thức ăn nhiễm độc, hóa chất mạnh hoặc đồ ăn quá chua, quá nóng có thể gây viêm cấp niêm mạc dạ dày, dẫn đến hoại tử và xuất huyết.
7. Chấn thương hoặc thủ thuật y khoa
Chấn thương bụng, nội soi can thiệp hoặc phẫu thuật vùng tiêu hóa đôi khi làm tổn thương trực tiếp niêm mạc dạ dày và gây chảy máu.
III. Những triệu chứng nào giúp nhận biết sốt xuất huyết dạ dày?
1. Các triệu chứng thường gặp của sốt xuất huyết dạ dày là gì?
Sốt xuất huyết dạ dày thường khởi phát đột ngột với các biểu hiện liên quan đến chảy máu tiêu hóa và tổn thương niêm mạc dạ dày. Các triệu chứng điển hình bao gồm:
- Đau thượng vị dữ dội hoặc đau âm ỉ kéo dài: cơn đau có thể lan ra sau lưng hoặc tăng sau ăn.
- Nôn ra máu: màu đỏ tươi nếu chảy máu nhiều, hoặc nâu đen như bã cà phê khi máu tiếp xúc với acid dạ dày.
- Đi ngoài phân đen, mùi khẳm (melena): dấu hiệu rất đặc trưng của xuất huyết tiêu hóa trên.
- Buồn nôn, nôn liên tục: do niêm mạc bị kích ứng mạnh.
- Sốt nhẹ hoặc sốt cao: tùy mức độ tổn thương và tình trạng viêm.
- Hoa mắt, chóng mặt, mệt lả: do mất máu và giảm oxy mô.
- Nhịp tim nhanh, tụt huyết áp, vã mồ hôi: cảnh báo chảy máu nặng, có thể dẫn đến sốc mất máu.
- Da xanh, tay chân lạnh: biểu hiện thiếu máu cấp hoặc gây nguy hiểm tính mạng.
Các triệu chứng này có thể đến rất nhanh, vì vậy việc nhận biết sớm giúp giảm nguy cơ biến chứng nặng.
2. Làm sao phân biệt triệu chứng sốt xuất huyết dạ dày với các bệnh lý tiêu hóa khác?
Nhiều bệnh tiêu hóa cũng gây đau bụng, buồn nôn hoặc nôn, nên người bệnh dễ nhầm lẫn. Tuy nhiên, sốt xuất huyết dạ dày có những dấu hiệu rất đặc trưng liên quan đến xuất huyết.
Dưới đây là bảng so sánh giúp phân biệt sốt xuất huyết dạ dày với các bệnh lý tiêu hóa thường gặp:
| Bệnh lý | Đặc điểm đau | Các triệu chứng kèm theo | Xét nghiệm hỗ trợ |
| Sốt xuất huyết dạ dày | Đau thượng vị dữ dội hoặc lan ra sau lưng; có thể tăng nhanh | Nôn ra máu, đi ngoài phân đen, chóng mặt, tụt huyết áp, sốt | Nội soi tiêu hóa, công thức máu, kiểm tra đông máu |
| Viêm loét dạ dày – tá tràng | Đau âm ỉ vùng thượng vị, tăng sau ăn hoặc khi đói | Ợ hơi, buồn nôn, đau rát vùng bụng trên | Nội soi tiêu hóa, test H. pylori |
| Ngộ độc thực phẩm | Đau quặn bụng, lan toàn bụng | Nôn nhiều, tiêu chảy, mệt mỏi, sốt nhẹ | Cấy phân, xét nghiệm điện giải – công thức máu |
| Viêm ruột thừa | Đau quanh rốn → lan xuống hố chậu phải, tăng dần | Buồn nôn, sốt nhẹ, bí trung đại tiện | Siêu âm bụng, CT scan |
| Trào ngược dạ dày (GERD) | Đau hoặc nóng rát thượng vị, lan lên ngực | Ợ chua, ho khan, khó nuốt, đầy bụng | Nội soi thực quản – dạ dày, đo pH thực quản |
| Xuất huyết tiêu hóa trên (không do sốt xuất huyết) | Đau vùng thượng vị, có thể khởi phát đột ngột | Nôn ra máu, phân đen nhưng không kèm sốt hoặc ban xuất huyết | Nội soi tiêu hóa, xét nghiệm đông máu |
IV. Sốt xuất huyết dạ dày được chẩn đoán như thế nào?
Việc chẩn đoán sốt xuất huyết dạ dày dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm y tế.
- Triệu chứng lâm sàng: Bác sĩ sẽ quan sát các dấu hiệu điển hình của sốt xuất huyết kèm theo các biểu hiện đường tiêu hóa như đau thượng vị, buồn nôn, nôn ra máu, hoặc đi ngoài phân đen. Những dấu hiệu này giúp đánh giá mức độ tổn thương dạ dày.
- Xét nghiệm máu: Bao gồm công thức máu để kiểm tra tiểu cầu và hematocrit, giúp xác định mức độ nặng của sốt xuất huyết và nguy cơ xuất huyết.
- Nội soi dạ dày (nếu cần): Trong trường hợp đau bụng dữ dội hoặc nghi ngờ xuất huyết tiêu hóa, bác sĩ có thể chỉ định nội soi để quan sát niêm mạc dạ dày, xác định mức độ viêm hoặc chảy máu.
Chẩn đoán chính xác giúp phân biệt sốt xuất huyết dạ dày với các bệnh lý tiêu hóa khác, đồng thời xác định mức độ nặng nhẹ để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
V. Có những phương pháp nào để điều trị sốt xuất huyết dạ dày?
Sau khi chẩn đoán, điều trị tập trung vào việc cầm máu, ổn định thể trạng, bảo vệ và phục hồi niêm mạc dạ dày, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục toàn diện.
1. Xử lý tại nhà (giai đoạn nhẹ hoặc theo hướng dẫn bác sĩ)
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Hạn chế vận động mạnh, giữ cơ thể thoải mái để giảm gánh nặng lên dạ dày và tuần hoàn.
- Bù nước và điện giải: Uống đủ nước, nước oresol hoặc nước trái cây loãng để phòng mất dịch và giảm nguy cơ tụt huyết áp.
- Chế độ ăn nhẹ, dễ tiêu: Ăn cháo, súp, sữa, tránh đồ cay, nóng, chua, dầu mỡ, cà phê và rượu bia.
- Thuốc hỗ trợ: Chỉ sử dụng paracetamol để hạ sốt; không dùng NSAID (aspirin, ibuprofen). Có thể dùng thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày theo chỉ dẫn nếu có đau thượng vị hoặc khó chịu tiêu hóa.
- Theo dõi triệu chứng: Quan sát các dấu hiệu cảnh báo nặng như nôn ra máu, đi ngoài phân đen, đau bụng dữ dội, mệt lả để kịp thời đến cơ sở y tế.
2. Điều trị tại cơ sở y tế (giai đoạn nặng hoặc có biến chứng)
- Theo dõi y tế chuyên sâu: Nhập viện để giám sát chỉ số tiểu cầu, hematocrit và các dấu hiệu xuất huyết.
- Bù dịch truyền tĩnh mạch: Trong trường hợp mất nhiều dịch do sốt cao, nôn ói hoặc tiêu chảy.
- Điều trị xuất huyết tiêu hóa: Nội soi dạ dày nếu nghi ngờ chảy máu, kết hợp thuốc bảo vệ niêm mạc hoặc can thiệp y tế nếu cần.
- Dinh dưỡng: Thực phẩm mềm, dễ tiêu, kết hợp theo hướng dẫn bác sĩ để phục hồi niêm mạc dạ dày.
- Giám sát biến chứng: Theo dõi chặt chẽ để xử lý kịp thời các nguy cơ khác của sốt xuất huyết như sốc, suy đa tạng.
VI. Chăm sóc và phòng ngừa cho bệnh nhân sốt xuất huyết bị đau dạ dày
Khi mắc sốt xuất huyết kèm đau dạ dày, nhiều người băn khoăn về cách chăm sóc an toàn để hạn chế biến chứng và hỗ trợ hồi phục. Nắm rõ các nguyên tắc chăm sóc và phòng ngừa theo từng giai đoạn sẽ giúp người bệnh bảo vệ sức khỏe hiệu quả và rút ngắn thời gian điều trị.
1. Chăm sóc
1.1. Giai đoạn đang phát bệnh
Trong giai đoạn này, bệnh nhân vừa có biểu hiện sốt xuất huyết vừa đau dạ dày, niêm mạc dạ dày dễ tổn thương và nguy cơ xuất huyết tiêu hóa cao. Các chăm sóc quan trọng gồm:
- Theo dõi sát dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa: nôn ra máu, đi ngoài phân đen, đau thượng vị tăng, chóng mặt, tụt huyết áp. Những dấu hiệu này cần báo bác sĩ ngay.
- Nghỉ ngơi tuyệt đối: hạn chế vận động mạnh để giảm nguy cơ chảy máu thêm.
- Bổ sung nước và điện giải đúng cách: dùng oresol, nước lọc, nước dừa; tránh đồ uống chua, có gas dễ kích ứng dạ dày.
- Chế độ ăn mềm, lỏng, dễ tiêu: cháo, súp, sữa ấm; chia nhỏ bữa để giảm tải cho dạ dày.
- Tránh hoàn toàn các chất gây kích ứng: cà phê, rượu bia, đồ cay nóng, thuốc lá.
- Không tự ý dùng thuốc giảm đau hay NSAIDs: vì có thể làm loét hoặc xuất huyết dạ dày nặng hơn.
- Tuân thủ thuốc điều trị: như thuốc giảm tiết acid (PPI), thuốc cầm máu, kháng sinh nếu có nhiễm H. pylori, theo đơn của bác sĩ.
1.2. Giai đoạn hồi phục
Khi triệu chứng đã giảm, mục tiêu là phục hồi niêm mạc dạ dày và cải thiện thể trạng:
- Tăng dần mức độ đặc của thức ăn: từ cháo, cơm nát, cơm bình thường, nhưng vẫn tránh đồ chiên rán hoặc nhiều gia vị.
- Tăng cường bổ sung protein và vitamin: trứng, cá, thịt nạc, rau xanh, trái cây ít chua (chuối, táo, đu đủ).
- Uống đủ nước mỗi ngày: 1,5-2 lít, giúp cải thiện tuần hoàn và hỗ trợ hồi phục niêm mạc.
- Duy trì thuốc bảo vệ dạ dày theo hướng dẫn: giúp giảm tái kích ứng và hỗ trợ liền sẹo.
- Theo dõi mệt mỏi, đau bụng tái phát hoặc dấu hiệu mất máu: để kịp thời tái khám khi cần.
- Vận động nhẹ nhàng: đi bộ ngắn, giãn cơ để phục hồi thể lực mà không gây áp lực lên hệ tiêu hóa.
2. Phòng ngừa (sau khi đã khỏi bệnh)
Mục tiêu là ngăn tái phát đau dạ dày và giảm nguy cơ sốt xuất huyết gây biến chứng trong tương lai.
- Ăn uống khoa học:
- Tránh đồ cay nóng, rượu bia, thức uống có gas.
- Ăn đúng bữa, không bỏ bữa, hạn chế ăn quá khuya.
- Ưu tiên thực phẩm giàu kháng viêm và tốt cho dạ dày như nghệ, gừng, yến mạch, rau xanh.
- Quản lý stress và giấc ngủ: ngủ đủ 7-8 giờ, thư giãn bằng thiền hoặc hít thở sâu để giảm kích ứng dạ dày do căng thẳng.
- Hạn chế thuốc ảnh hưởng dạ dày: đặc biệt là NSAIDs. Nếu buộc phải dùng, nên có thuốc bảo vệ dạ dày kèm theo theo chỉ định bác sĩ.
- Bảo vệ và tăng cường miễn dịch sau sốt xuất huyết: ăn đủ chất, ngủ đủ, hạn chế rượu bia để giảm nguy cơ tái sốt xuất huyết hoặc biến chứng khi mắc lại.
- Kiểm soát HP nếu có: làm test kiểm tra lại sau điều trị (thường sau 4-6 tuần) để chắc chắn vi khuẩn đã được diệt trừ.
- Tái khám tiêu hóa định kỳ: đặc biệt với người có tiền sử viêm loét hoặc xuất huyết dạ dày.
Hiểu đúng nguyên tắc chăm sóc và phòng ngừa sau bệnh sẽ giúp bạn giảm nguy cơ tái phát và duy trì chức năng dạ dày ổn định.
VII. Khi nào sốt xuất huyết dạ dày cần đi khám ngay?
Sốt xuất huyết dạ dày là tình trạng có thể diễn tiến nhanh và gây biến chứng nặng nếu không được can thiệp kịp thời. Người bệnh cần đi khám ngay khi xuất hiện một hoặc nhiều dấu hiệu dưới đây:
- Nôn ra máu hoặc chất nôn màu nâu đen như bã cà phê, cho thấy dạ dày đang chảy máu.
- Đi ngoài phân đen, mùi hắc, báo hiệu máu đã đi xuống đường tiêu hóa.
- Đau bụng quặn hoặc đau dữ dội, cơn đau tăng nhanh và không giảm sau nghỉ ngơi.
- Chóng mặt, hoa mắt, mệt lả, tay chân lạnh, có thể là dấu hiệu mất máu hoặc tụt huyết áp.
- Nôn liên tục, chán ăn, khó uống nước, dễ dẫn đến mất nước và kiệt sức.
- Người cao tuổi, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền (tiểu đường, bệnh gan, rối loạn đông máu) cần đi khám ngay khi có triệu chứng nghi ngờ, dù nhẹ.
VIII. Câu hỏi thường gặp
1. Sốt xuất huyết dạ dày có nguy hiểm không?
Sốt xuất huyết dạ dày là tình trạng nghiêm trọng vì có thể gây mất máu, tụt huyết áp, thiếu máu cấp và thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào lượng máu mất, nguyên nhân gây xuất huyết và thể trạng người bệnh. Việc thăm khám sớm giúp kiểm soát tình trạng xuất huyết, ngăn ngừa biến chứng và tăng khả năng phục hồi.
2. Xuất huyết dạ dày có chữa được dứt điểm không?
Xuất huyết dạ dày có thể điều trị dứt điểm nếu xác định đúng nguyên nhân và tuân thủ phác đồ của bác sĩ. Các trường hợp do viêm loét, vi khuẩn H. pylori, thuốc giảm đau NSAID hoặc rối loạn đông máu hoàn toàn có thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc, thay đổi lối sống và điều trị nguyên nhân gốc. Tuy nhiên, nếu người bệnh chủ quan, tiếp tục hút thuốc, uống rượu hoặc tự ý ngưng thuốc, bệnh có thể tái phát.
3. Xuất huyết dạ dày điều trị bao lâu thì khỏi?
Thời gian hồi phục tùy thuộc vào mức độ nặng và nguyên nhân gây bệnh.
- Trường hợp nhẹ: có thể cải thiện trong 3-7 ngày.
- Trường hợp viêm loét nặng hoặc nhiễm HP: cần 2-4 tuần điều trị.
- Trường hợp mất máu nhiều hoặc có biến chứng: thời gian hồi phục kéo dài hơn và cần theo dõi tại bệnh viện.
Điều quan trọng là người bệnh phải tuân thủ thuốc, kiêng chất kích thích và ăn uống đúng cách trong suốt thời gian hồi phục.
4. Xuất huyết dạ dày có phải mổ không?
Đa phần trường hợp không cần phẫu thuật, vì xuất huyết dạ dày có thể cầm máu bằng nội soi kết hợp thuốc điều trị viêm loét. Tuy nhiên, mổ chỉ được chỉ định trong các tình huống nặng như: chảy máu không kiểm soát bằng nội soi, thủng dạ dày, hoặc viêm loét phức tạp. Đây là tỷ lệ nhỏ nhưng cần xử lý khẩn cấp để bảo toàn tính mạng.
Sốt xuất huyết dạ dày là bệnh lý không thể xem nhẹ vì liên quan trực tiếp đến nguy cơ mất máu và tổn thương niêm mạc sâu. Việc nhận diện sớm triệu chứng và áp dụng biện pháp phòng tránh phù hợp sẽ giúp hạn chế đáng kể biến chứng. Chủ động thay đổi lối sống và thăm khám khi có dấu hiệu bất thường là cách bảo vệ sức khỏe tốt nhất.
Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.


















