Polyp hậu môn là một tình trạng sức khỏe khá phổ biến, nhưng thường bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác hoặc bị bỏ qua do tâm lý ngại thăm khám. Vậy, chính xác thì polyp hậu môn là bệnh gì và tại sao chúng ta cần quan tâm đến nó? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về polyp hậu môn.
Mục lục
I. Polyp hậu môn là bệnh gì?
Polyp hậu môn là sự phát triển bất thường, thường lành tính, của mô niêm mạc ở vùng hậu môn – trực tràng, có thể gây ra triệu chứng như chảy máu, đau hoặc không có biểu hiện gì đặc biệt.
1.1. Định nghĩa polyp hậu môn
Polyp hậu môn là sự phát triển của khối u lành tính nhô ra từ lớp niêm mạc của ống hậu môn hoặc phần cuối cùng của trực tràng. Kích thước của chúng có thể từ vài milimet đến vài centimet. Mặc dù đa số các polyp hậu môn là lành tính, nhưng một số loại có thể tiềm ẩn nguy cơ tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
1.2. Phân loại polyp hậu môn
Việc phân loại polyp hậu môn rất quan trọng vì nó giúp xác định polyp ác tính và đưa ra các hướng điều trị phù hợp.
- Polyp tăng sản: Đây là loại polyp phổ biến nhất và thường lành tính. Chúng hình thành do sự tăng trưởng quá mức của các tế bào bình thường trong niêm mạc và ít khi có nguy cơ phát triển thành ung thư.
- Polyp tuyến: Đây là loại polyp cần được quan tâm đặc biệt vì chúng có khả năng phát triển thành ác tính (ung thư). Polyp tuyến được chia thành nhiều dạng nhỏ hơn dựa trên cấu trúc mô học (ví dụ: polyp tuyến ống, tuyến nhung mao, hoặc tuyến ống nhung mao).
- Polyp viêm: Loại polyp này thường liên quan đến tình trạng viêm nhiễm mãn tính ở đường ruột, ví dụ như trong bệnh viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn. Chúng thường là lành tính, nhưng cần được theo dõi thừng xuyên.
- Polyp răng cưa: Đây là một loại polyp tương đối mới được công nhận, có hình dạng dẹt và giống như răng cưa khi nhìn dưới kính hiển vi. Dù không phải là polyp tuyến điển hình, nhưng polyp răng cưa có nguy cơ cao chuyển đổi thành ác tính.
Polyp hậu môn
1.3. Vị trí thường gặp của polyp hậu môn
Polyp hậu môn có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong ống hậu môn hoặc phần trực tràng gần hậu môn. Các vị trí phổ biến bao gồm:
- Ống hậu môn: Là phần cuối cùng của đường tiêu hóa, ngay trước lỗ hậu môn.
- Trực tràng: Là đoạn ruột già nối với ống hậu môn. Đa số các polyp được phát hiện trong quá trình nội soi đại trực tràng thường nằm ở phần trực tràng hoặc đại tràng sigma (phần cuối của đại tràng trước trực tràng). (Tìm hiểu thêm: Bệnh Polyp trực tràng là gì? Có nguy hiểm không? Cách điều trị)
Việc polyp xuất hiện ở vị trí gần hậu môn đôi khi có thể gây ra các triệu chứng như chảy máu hoặc sa polyp ra ngoài, giúp việc phát hiện sớm dễ dàng hơn.
II. Nguyên nhân gây polyp hậu môn
Polyp hậu môn hình thành do nhiều yếu tố tác động kết hợp, bao gồm cả di truyền, thói quen ăn uống, tuổi tác và các bệnh lý nền. Hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa cũng như điều trị kịp thời nếu không may mắc phải.
2.1. Yếu tố di truyền
Một số trường hợp polyp hậu môn xuất hiện do yếu tố di truyền, đặc biệt là trong các hội chứng polyp di truyền như hội chứng đa polyp tuyến gia đình (FAP) hay hội chứng Lynch. Những người mang gen đột biến di truyền này có nguy cơ cao hình thành nhiều polyp trong ống tiêu hóa từ khi còn trẻ.Và các polyp này có khả năng cao chuyển thành ung thư nếu không được kiểm soát kịp thời.
2.2. Chế độ ăn uống và lối sống
Bên cạnh di truyền, thói quen ăn uống và sinh hoạt hàng ngày đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành polyp hậu môn. Những yếu tố nguy cơ điển hình gồm:
- Chế độ ăn ít chất xơ: Thiếu chất xơ làm giảm nhu động ruột, dễ gây táo bón, tăng thời gian phân tiếp xúc với niêm mạc ruột, tạo điều kiện cho sự phát triển bất thường của tế bào.
Tiêu thụ nhiều thịt đỏ và chất béo: Các nghiên cứu cho thấy việc ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn và dầu mỡ làm tăng nguy cơ hình thành polyp và ung thư đại trực tràng. - Thừa cân, béo phì: Mỡ nội tạng và tình trạng đề kháng insulin có thể ảnh hưởng đến sự phân chia tế bào, làm tăng nguy cơ xuất hiện polyp.
- Hút thuốc lá, uống rượu bia: Đây là các yếu tố làm tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa, gây viêm mạn tính và thúc đẩy quá trình hình thành khối u.
2.3. Tuổi tác
Tuổi càng cao, nguy cơ xuất hiện polyp hậu môn càng lớn. Điều này có liên quan đến sự lão hóa của tế bào, giảm khả năng sửa chữa tổn thương DNA và tăng tỷ lệ đột biến tế bào. Thống kê cho thấy, hầu hết các trường hợp polyp được phát hiện ở người trên 50 tuổi.
2.4. Các bệnh lý viêm nhiễm đường ruột
Một số bệnh lý viêm mãn tính của ruột có thể làm tăng nguy cơ hình thành polyp và ung thư:
- Bệnh Crohn: Là một bệnh viêm ruột mãn tính có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn.
- Viêm loét đại tràng: Là bệnh viêm mãn tính chỉ giới hạn ở đại tràng và trực tràng. Cả hai tình trạng này đều gây ra tình trạng viêm kéo dài trong niêm mạc ruột, làm tăng tốc độ luân chuyển tế bào và có thể dẫn đến sự hình thành các polyp viêm, và trong một số trường hợp, tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.
Các bệnh lý viêm nhiễm đường ruột đều có khả năng làm tăng nguy cơ hình thành polyp do quá trình viêm kéo dài, tái đi tái lại, làm thay đổi cấu trúc mô niêm mạc, thúc đẩy sự phát triển bất thường của tế bào.
Từ những yếu tố trên có thể thấy, polyp hậu môn không hình thành ngẫu nhiên mà thường là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Điều này cũng đồng nghĩa với việc hoàn toàn có thể giảm nguy cơ mắc polyp nếu duy trì một lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng hợp lý và khám tầm soát định kỳ.
III. Dấu hiệu của polyp hậu môn
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của polyp hậu môn là chìa khóa để chẩn đoán và điều trị kịp thời, đặc biệt là với những polyp có nguy cơ chuyển thành ác tính. Mặc dù nhiều polyp nhỏ có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, nhưng khi chúng lớn hơn hoặc bị tổn thương, một số dấu hiệu cảnh báo có thể xuất hiện.
3.1. Chảy máu trực tràng
Chảy máu trực tràng là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất và dễ nhận thấy nhất của polyp hậu môn. Tuy nhiên, nó cũng có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng khác như bệnh trĩ, nứt kẽ hậu môn hoặc ung thư đại trực tràng, do đó cần được thăm khám để chẩn đoán chính xác.
- Máu đỏ tươi khi đi đại tiện: Bạn có thể thấy máu dính trên giấy vệ sinh, lẫn trong phân, hoặc nhỏ giọt vào bồn cầu sau khi đại tiện. Máu đỏ tươi thường cho thấy nguồn gốc chảy máu gần hậu môn hoặc trực tràng.
- Máu lẫn trong phân: Đôi khi, máu có thể hòa lẫn với phân, làm phân có màu sẫm hơn hoặc đen như bã cà phê (nếu chảy máu từ vị trí cao hơn và đã được tiêu hóa một phần).
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học New England (New England Journal of Medicine) vào năm 2012 đã chỉ ra rằng chảy máu trực tràng là một trong những triệu chứng ban đầu thường gặp ở những bệnh nhân có polyp đại trực tràng, mặc dù không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của polyp ác tính.
Chi tiết tại: Chảy máu hậu môn |
3.2. Thay đổi thói quen đại tiện
Polyp có thể gây ra những thay đổi trong cách bạn đi vệ sinh, đặc biệt là khi chúng phát triển lớn hơn và ảnh hưởng đến đường đi của phân.
- Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài: Polyp có thể làm tắc nghẽn một phần đường ruột hoặc kích thích niêm mạc, dẫn đến tiêu chảy mãn tính hoặc táo bón dai dẳng không rõ nguyên nhân.
- Thay đổi khuôn phân (phân dẹt, nhỏ hơn bình thường): Nếu một polyp lớn nằm trong lòng ruột, nó có thể làm phân bị ép dẹt hoặc thu hẹp lại khi đi qua, tạo ra hình dạng phân bất thường.
- Cảm giác đi ngoài không hết phân: Một số người có polyp có thể cảm thấy như ruột mình chưa hoàn toàn trống rỗng sau khi đại tiện, còn gọi là mót rặn.
3.3. Đau bụng, co thắt vùng bụng
Mặc dù polyp thường không gây đau, nhưng nếu polyp lớn hoặc nằm ở vị trí gây tắc nghẽn, bạn có thể cảm thấy đau quặn bụng, co thắt hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới. Đau cũng có thể xảy ra nếu polyp bị viêm hoặc bị tổn thương.
3.4. Thiếu máu do mất máu mãn tính
Nếu polyp chảy máu nhỏ giọt nhưng kéo dài trong một thời gian dài, bạn có thể bị mất máu mãn tính. Điều này dẫn đến thiếu máu thiếu sắt, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, da xanh xao, khó thở khi gắng sức, chóng mặt và yếu ớt. Đây là một dấu hiệu thường bị bỏ qua vì triệu chứng diễn tiến từ từ và không rõ ràng ngay lập tức.
3.5. Một số trường hợp không có triệu chứng rõ ràng
Điều đáng lo ngại là phần lớn các polyp nhỏ, đặc biệt là polyp lành tính, thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Điều này có nghĩa là một người có thể mang polyp trong nhiều năm mà không hề hay biết, cho đến khi chúng phát triển lớn hơn, bắt đầu chảy máu, hoặc tệ hơn là chuyển biến thành ung thư.
IV. Polyp hậu môn có nguy hiểm không?
Có, polyp hậu môn có thể nguy hiểm. Mặc dù nhiều polyp là lành tính, nhưng một số loại có khả năng biến đổi thành ung thư hoặc gây ra các biến chứng nghiêm trọng khác nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đây là lý do tại sao việc tầm soát và theo dõi là vô cùng quan trọng.
4.1. Khả năng biến đổi thành ung thư
Không phải tất cả polyp đều dẫn đến ung thư, nhưng một số loại polyp có nguy cơ cao hơn, đặc biệt là:
- Polyp tuyến (adenomatous polyps): Theo nghiên cứu của National Cancer Institute (Mỹ), khoảng 5–10% polyp tuyến không được điều trị có thể phát triển thành ung thư sau 10–15 năm.
- Polyp răng cưa (sessile serrated adenomas): Đây là loại có hình dạng phẳng, khó phát hiện, nhưng có nguy cơ chuyển thành ung thư cao tương đương với polyp tuyến.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ ác tính hóa gồm:
- Kích thước polyp > 1cm
- Số lượng polyp nhiều (đa polyp)
- Tế bào có loạn sản nặng
- Tiền sử gia đình có ung thư đại trực tràng
Quá trình polyp chuyển hóa thành ung thư diễn ra âm thầm trong nhiều năm mà không có triệu chứng rõ rệt, do đó việc phát hiện và loại bỏ polyp sớm chính là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa ung thư hậu môn.
4.2. Các biến chứng khác
Ngoài nguy cơ ung thư, polyp hậu môn còn có thể gây ra một số biến chứng khác ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:
- Chảy máu nặng: Mặc dù chảy máu nhẹ là triệu chứng phổ biến, nhưng đôi khi polyp lớn hoặc bị tổn thương có thể gây chảy máu đáng kể, dẫn đến mất máu cấp tính hoặc thiếu máu mãn tính nghiêm trọng cần phải can thiệp y tế khẩn cấp.
- Tắc ruột (trong trường hợp polyp lớn): Một polyp có kích thước rất lớn có thể choán chỗ trong lòng ruột, gây cản trở sự di chuyển của phân. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng của tắc ruột như đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn mửa và táo bón nặng.
- Sa polyp qua hậu môn: Một số polyp có cuống dài, đặc biệt là khi chúng lớn, có thể bị đẩy ra ngoài hậu môn trong quá trình đại tiện. Điều này gây khó chịu, đau đớn và tăng nguy cơ bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Viêm nhiễm: Polyp có thể bị viêm do ma sát với phân hoặc do vi khuẩn, gây ra đau đớn và khó chịu tại vùng hậu môn.
Rõ ràng, polyp hậu môn không nên xem nhẹ. Mặc dù các polyp nhỏ và lành tính có thể không gây nguy hiểm ngay lập tức, nhưng việc không theo dõi và xử lý chúng có thể bỏ lỡ cơ hội ngăn chặn bệnh ung thư ở giai đoạn sớm.
V. Điều trị polyp hậu môn như thế nào?
Việc điều trị polyp hậu môn không chỉ giúp loại bỏ các triệu chứng khó chịu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa nguy cơ tiến triển thành ung thư đại trực tràng. Quá trình điều trị thường bao gồm ba bước: chẩn đoán, can thiệp loại bỏ và theo dõi sau điều trị.
5.1. Chẩn đoán
Để xác định chính xác tình trạng polyp hậu môn, người bệnh cần trải qua các bước thăm khám sau:
- Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra vùng hậu môn bằng mắt và tay để đánh giá có khối u sa ra ngoài hay không.
- Nội soi hậu môn – trực tràng: Đây là phương pháp chủ yếu giúp phát hiện polyp với độ chính xác cao, đồng thời có thể thực hiện cắt polyp ngay trong quá trình nội soi nếu phù hợp.
- Sinh thiết và xét nghiệm mô bệnh học: Mẫu polyp được lấy ra sẽ được phân tích để xác định mức độ lành tính hoặc có dấu hiệu ung thư.
- Các xét nghiệm hình ảnh (nếu cần) như:
- Siêu âm nội soi,
- Chụp CT scan hoặc MRI giúp hỗ trợ đánh giá các trường hợp polyp lớn, khó tiếp cận hoặc nghi ngờ lan rộng.
5.2. Phương pháp loại bỏ polyp
Việc loại bỏ polyp giúp giảm nguy cơ chảy máu, viêm nhiễm, và đặc biệt là ngăn ngừa ung thư. Tùy theo đặc điểm polyp, bác sĩ có thể chỉ định một trong các phương pháp sau:
- Cắt polyp qua nội soi: Phương pháp phổ biến và ít xâm lấn nhất. Được thực hiện ngay khi nội soi, dùng vòng cắt điện hoặc kẹp chuyên dụng. Phù hợp với polyp nhỏ – trung bình, vị trí dễ thao tác.
- Phẫu thuật nội soi: Áp dụng với polyp lớn, khó tiếp cận qua hậu môn. Ít đau, thời gian phục hồi nhanh hơn phẫu thuật mở.
- Phẫu thuật mở (rất hiếm khi cần thiết): Chỉ định trong trường hợp đặc biệt như polyp rất lớn, có nguy cơ ung thư cao hoặc không thể loại bỏ bằng nội soi.
5.3. Theo dõi sau điều trị
Sau khi polyp được loại bỏ, người bệnh vẫn cần được theo dõi chặt chẽ để phòng ngừa tái phát hoặc xuất hiện polyp mới. Việc theo dõi bao gồm:
- Nội soi kiểm tra định kỳ: Thường thực hiện sau 6 – 12 tháng lần đầu, sau đó mỗi 3 – 5 năm tùy nguy cơ.
- Tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ: Uống thuốc nếu có viêm nhiễm đi kèm. Đồng thời bạn cần kiêng khem theo hướng dẫn.
- Điều chỉnh lối sống để ngăn tái phát: Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, chất xơ. Hạn chế thịt đỏ, rượu bia, thức ăn nhiều dầu mỡ. Tập thể dục đều đặn và duy trì cân nặng hợp lý.
- Theo dõi các triệu chứng bất thường: Nếu có dấu hiệu tái chảy máu, thay đổi đại tiện hoặc đau bụng kéo dài, bạn cần tái khám ngay.
Nhìn chung, polyp hậu môn có thể điều trị triệt để nếu phát hiện sớm và xử lý đúng cách. Việc phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, bệnh nhân cùng chế độ sống lành mạnh sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe đường ruột lâu dài và ngăn ngừa nguy cơ ung thư trong tương lai.
VI. Cách phòng ngừa polyp hậu môn
Polyp hậu môn có thể được ngăn ngừa hoặc phát hiện sớm trước khi chuyển thành ung thư nhờ vào chế độ sống lành mạnh, tầm soát định kỳ và điều trị dứt điểm các bệnh lý liên quan. Dưới đây là 3 cách giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả:
6.1. Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
Chế độ ăn và sinh hoạt hàng ngày ảnh hưởng trực tiếp đến nguy cơ hình thành polyp ở đại trực tràng, hậu môn. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc duy trì thói quen ăn uống lành mạnh có thể giảm 30-50% nguy cơ mắc polyp và ung thư đại trực tràng.
- Tăng cường chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu. Bởi chất xơ giúp làm mềm phân, giảm áp lực thành ruột và loại bỏ chất gây ung thư tiềm ẩn.
- Hạn chế thịt đỏ và thịt chế biến sẵn: Các loại thịt như bò, lợn, xúc xích, thịt xông khói có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư ruột. Nên thay bằng cá, đậu phụ, thịt trắng (gà, vịt).
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ độc lập với polyp đại trực tràng.
- Tập thể dục đều đặn: Duy trì vận động ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần giúp tăng nhu động ruột, giảm tích tụ độc tố.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia: Cả hai đều có thể làm tăng nguy cơ viêm và đột biến tế bào đường tiêu hóa.
Hãy biến những điều trên thành thói quen sống lâu dài. Đừng đợi có triệu chứng mới bắt đầu thay đổi, vì polyp thường âm thầm phát triển mà không biểu hiện rõ ràng.
6.2. Tầm soát định kỳ
Tầm soát định kỳ đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm polyp hậu môn và các tổn thương tiền ung thư trước khi chúng chuyển biến nghiêm trọng. Nhiều trường hợp polyp không có triệu chứng rõ ràng, chỉ được phát hiện tình cờ khi người bệnh đi nội soi đường tiêu hóa. Những đối tượng nên đi tầm soát ung thư định ký như:
- Người trưởng thành từ 45 tuổi trở lên nên nội soi đại trực tràng định kỳ mỗi 5-10 năm nếu không có yếu tố nguy cơ.
- Người có tiền sử gia đình bị polyp hoặc ung thư đại trực tràng nên bắt đầu tầm soát sớm hơn, khoảng 40 tuổi, hoặc trước 10 năm so với tuổi phát hiện của người thân mắc bệnh.
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu ẩn trong phân, xét nghiệm ADN trong phân hoặc chụp CT đại tràng nếu không thể nội soi.
6.3. Điều trị triệt để các bệnh lý liên quan
Nếu bạn đang mắc các bệnh lý viêm nhiễm đường ruột mãn tính như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng, việc điều trị các tình trạng này là rất quan trọng để giảm viêm và hạn chế nguy cơ hình thành polyp cũng như ung thư.
III. Một số câu hỏi thường gặp
1. Trĩ và polyp hậu môn khác nhau như thế nào?
Trĩ và polyp hậu môn đều là bệnh lý vùng hậu môn – trực tràng, có thể gây ra các triệu chứng tương tự như chảy máu, sa khối ra ngoài khi đại tiện. Tuy nhiên, đây là hai tình trạng hoàn toàn khác nhau về bản chất, nguyên nhân và hướng điều trị.
- Trĩ là tình trạng phình giãn tĩnh mạch vùng hậu môn – trực tràng, thường gây đau rát, chảy máu và sa búi trĩ.
- Polyp hậu môn là khối u nhỏ mọc lên từ niêm mạc trực tràng hoặc ống hậu môn, có thể lành tính hoặc tiền ung thư.
- Khác biệt chính:
- Trĩ là vấn đề mạch máu; polyp là tổn thương mô niêm mạc.
- Trĩ thường liên quan đến rặn nhiều, táo bón; polyp có thể do yếu tố di truyền, viêm ruột.
- Polyp cần được sinh thiết để xác định tính chất (lành hay ác tính), còn trĩ thì không.
Chi tiết tại: Phân biệt polyp hậu môn và trĩ, bạn biết chưa |
2. Polyp hậu môn sa ra ngoài có nguy hiểm không?
Polyp hậu môn nếu sa ra ngoài có thể gây lo lắng cho người bệnh vì dễ nhầm lẫn với trĩ nội sa. Thực tế, tình trạng này có thể tiềm ẩn nguy cơ nếu không xử lý đúng cách, đặc biệt trong các trường hợp polyp lớn hoặc có dấu hiệu bất thường.
Một số rủi ro khi polyp hậu môn sa ra ngoài:
- Chảy máu: Do polyp bị ma sát khi đi ngoài hoặc ngồi lâu.
- Viêm nhiễm, loét: Nếu không vệ sinh sạch sẽ hoặc để polyp lộ ra ngoài quá lâu.
- Khó phân biệt với trĩ: Dễ khiến người bệnh chủ quan, chậm trễ điều trị đúng hướng.
- Có thể là dấu hiệu của polyp ác tính: Đặc biệt nếu kèm theo sụt cân, rối loạn tiêu hóa, thiếu máu.
Vì vậy, khi phát hiện khối lạ sa ra từ hậu môn, người bệnh cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để nội soi xác định chính xác bản chất khối polyp và có hướng điều trị kịp thời.
3. Polyp hậu môn có tự hết không?
Một trong những hiểu lầm phổ biến là nghĩ rằng polyp hậu môn có thể tự teo hoặc biến mất theo thời gian. Tuy nhiên, điều này là không đúng về mặt y học. Polyp là tổn thương tăng sinh mô thật, không thể tự hết như vết viêm hay loét niêm mạc.
Giải pháp hiệu quả và an toàn nhất là nội soi cắt polyp, vừa giúp loại bỏ tổn thương, vừa có thể làm xét nghiệm mô học để đánh giá nguy cơ ác tính.
4. Cắt polyp hậu môn bao lâu thì khỏi?
Thời gian hồi phục sau khi cắt polyp hậu môn thường khá nhanh, đặc biệt nếu polyp được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách. Tuy nhiên, tốc độ lành phụ thuộc vào kích thước, số lượng, vị trí của polyp và phương pháp cắt.
- Nếu polyp nhỏ, cắt bằng nội soi mềm: Hồi phục trong 3–7 ngày, ít đau, sinh hoạt gần như bình thường.
- Nếu polyp lớn hoặc cần phẫu thuật qua hậu môn: Có thể cần 1–2 tuần để lành hoàn toàn, cần nghỉ ngơi và theo dõi sát.
Hy vọng những chia sẻ trên đây đã giúp bạn trả lời câu hỏi “Polyp hậu môn là bệnh gì?“. Polyp hậu môn có thể lành tính nhưng cũng có khả năng biến đổi nguy hiểm nếu không được phát hiện kịp thời. Việc phân biệt đúng bệnh, khám chuyên khoa và điều trị sớm là chìa khóa giữ gìn sức khỏe vùng hậu môn trực tràng. Do vậy, bạn đừng chủ quan mà hãy thăm khám ngay khi có những dấu hiệu bất thường.
Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.