Kết quả nội soi dạ dày phản ánh trực tiếp tình trạng niêm mạc, vị trí tổn thương và mức độ nghiêm trọng của bệnh lý. Đây là dữ liệu quan trọng để bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và biết cách xem kết quả nội soi cơ bản. Cùng tìm hiểu nhé!
Mục lục
I. Cấu trúc 1 bản kết quả nội soi dạ dày
Một bản kết quả nội soi dạ dày tiêu chuẩn thường gồm nhiều phần để mô tả đầy đủ quá trình khám, tổn thương quan sát được và định hướng chẩn đoán. Các nội dung phổ biến gồm:
- Thông tin hành chính: Ghi họ tên, tuổi, mã bệnh án, thời gian nội soi và bác sĩ thực hiện.
- Lý do nội soi: Mô tả triệu chứng hoặc mục đích chỉ định như đau thượng vị, ợ nóng, tầm soát loét, theo dõi H. pylori…
- Phương pháp và phạm vi nội soi: Cho biết nội soi qua đường nào, có gây mê không, và phạm vi quan sát (thực quản – dạ dày – tá tràng).
- Mô tả hình ảnh từng vị trí: Ghi nhận trạng thái niêm mạc ở thực quản, dạ dày và tá tràng, bao gồm bình thường hoặc các dấu hiệu tổn thương.
- Hình ảnh minh họa đính kèm: Ảnh chụp tại các vị trí tổn thương hoặc vùng quan trọng, giúp đối chiếu với mô tả.
- Kết luận nội soi: Tóm tắt những bất thường chính như viêm, loét, polyp, trào ngược hoặc ghi nhận niêm mạc bình thường.
- Khuyến nghị và hướng dẫn tiếp theo: Đề xuất điều trị, sinh thiết, xét nghiệm HP, thời điểm tái khám hoặc theo dõi.
II. Cách đọc kết quả nội soi dạ dày theo từng mục
Sau khi nắm được 1 bản kết quả nội soi dạ dày tiêu chuẩn, bạn sẽ cần hiểu sâu hơn cách đọc của nó theo từng mục, tránh bỏ sót những thông tin quan trọng mà bác sĩ dùng để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
1. Hình ảnh niêm mạc dạ dày
Hình ảnh niêm mạc dạ dày là phần quan trọng nhất của phiếu kết quả, phản ánh trực tiếp tình trạng bên trong dạ dày. Hình ảnh sẽ cho thấy:
- Niêm mạc hồng hào, láng bóng (bình thường).
- Các dấu hiệu bất thường: viêm xung huyết, phù nề, trợt, loét, xuất huyết, polyp, hay các vùng nghi ngờ ung thư.
- Mức độ lan rộng của tổn thương, bề mặt loét có sạch hay bẩn, có sợi fibrin hay không.
Hình ảnh này giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương, từ nhẹ đến nghiêm trọng và là cơ sở cho chẩn đoán ban đầu.
2. Vị trí tổn thương trong dạ dày
Kết quả nội soi mô tả rõ tổn thương xuất hiện ở vị trí nào, bởi mỗi khu vực mang ý nghĩa khác nhau về nguy cơ bệnh lý:
- Hang vị: vị trí thường gặp viêm và nhiễm H. pylori.
- Thân vị – phình vị: hay liên quan đến viêm mạn hoặc viêm do thuốc giảm đau NSAIDs.
- Bờ cong lớn / bờ cong nhỏ: có thể liên quan đến polyp hoặc tổn thương tiền ung thư.
- Môn vị – hành tá tràng: là “điểm nóng” của loét tá tràng.
Việc chỉ rõ vị trí giúp bác sĩ nhận định được nguyên nhân, mức độ nguy hiểm và hướng điều trị phù hợp.
3. Kích thước tổn thương
Với những tổn thương hữu hình như ổ loét, polyp, u hoặc mảng dị sản, phiếu kết quả sẽ ghi lại kích thước cụ thể (mm hoặc cm). Thông tin này đặc biệt quan trọng vì:
- Ổ loét lớn (>1cm) có nguy cơ thủng hoặc xuất huyết cao hơn.
- Polyp >5mm có thể cần nội soi cắt bỏ để xác định bản chất.
- Khối u lớn thường gợi ý tính chất ác tính hoặc giai đoạn tiến triển.
Kích thước là yếu tố bác sĩ dùng để phân loại mức độ nặng và quyết định theo dõi hay điều trị tích cực.
4. Mô tả đặc điểm tổn thương
Ngoài vị trí và kích thước, báo cáo sẽ ghi rõ bản chất tổn thương như:
- Viêm nông, viêm xung huyết, viêm teo niêm mạc
- Loét sâu, ổ loét đang chảy máu, có giả mạc
- Dị sản ruột, biến đổi tiền ung thư
- Hình ảnh gợi ý ung thư dạ dày
- Sự hiện diện của HP (quan sát trực tiếp hoặc gián tiếp qua mức độ viêm dạng nốt)
Phần mô tả càng chi tiết, chẩn đoán càng chính xác, giúp phân biệt viêm lành tính với các tổn thương nguy cơ cao.
5. Kết quả xét nghiệm sinh thiết (nếu có)
Trong nhiều trường hợp, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô tại vị trí nghi ngờ để gửi giải phẫu bệnh. Kết quả sinh thiết cho biết:
- Có tế bào ung thư hay không.
- Mức độ viêm và tình trạng teo niêm mạc.
- Dị sản ruột, loạn sản mức độ thấp/cao.
- Xác định HP bằng nhuộm mô đặc hiệu.
Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng giúp khẳng định bản chất tổn thương, đặc biệt khi hình ảnh nội soi gợi ý ung thư hoặc tiền ung thư.
Các thông tin trên phiếu nội soi giúp bác sĩ xác định chính xác tình trạng dạ dày. Dựa vào đó, bác sĩ đưa ra chẩn đoán và hướng điều trị phù hợp. Người bệnh hiểu đúng kết quả sẽ chủ động hơn trong theo dõi và chăm sóc sức khỏe.
III. Các dạng kết quả nội soi dạ dày thường gặp
Khi nhận phiếu kết quả nội soi, nhiều người bệnh cảm thấy bối rối vì các thuật ngữ y khoa. Phần hướng dẫn dưới đây sẽ giúp bạn đọc và hiểu từng loại kết quả.
1. Kết quả nội soi dạ dày bình thường
Nếu phiếu ghi “bình thường”, điều này có nghĩa niêm mạc dạ dày của bạn hoàn toàn ổn, không có tổn thương hay viêm loét. Khi đọc, bạn nên chú ý:
- Hình ảnh niêm mạc: màu hồng tự nhiên, láng mịn, không có đốm đỏ, vết trợt hay mảng trắng.
- Vị trí các vùng: từ thực quản, tâm vị, thân vị, hang vị, môn vị đến hành tá tràng đều bình thường.
- Ý nghĩa với bạn: dạ dày không có bệnh lý cấu trúc, nhưng nếu vẫn xuất hiện đau bụng, ợ hơi, khó tiêu, nguyên nhân có thể là rối loạn tiêu hóa chức năng, stress, hoặc chế độ ăn uống.
Nhìn phiếu, bạn nên đối chiếu hình ảnh và ghi chú “bình thường” với triệu chứng đang gặp để hiểu đúng tình trạng sức khỏe.
2. Kết quả nội soi dạ dày âm tính
“Âm tính” thường xuất hiện trong các xét nghiệm HP hoặc khi không phát hiện tổn thương trên nội soi. Đối với người bệnh, điều này có nghĩa dạ dày hiện chưa có vi khuẩn gây loét hoặc tổn thương rõ ràng, nhưng cần lưu ý:
- H. pylori (-): nghĩa là vi khuẩn HP không được phát hiện.
- Niêm mạc bình thường: không có viêm, loét hay polyp.
- Điểm cần chú ý: nếu bạn đang dùng thuốc giảm acid, kháng sinh hay bismuth, kết quả có thể là âm tính giả. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ khuyên bạn kiểm tra lại sau khi ngưng thuốc đủ thời gian.
Khi đọc phiếu, bạn nên đánh dấu các ghi chú về HP và kết hợp với triệu chứng để biết có cần theo dõi hay không.
3. Kết quả nội soi dạ dày dương tính
Kết quả dương tính báo hiệu có tổn thương hoặc vi khuẩn HP. Đây là nhóm khiến nhiều bệnh nhân lo lắng nhất. Khi đọc phiếu, hãy chú ý các chi tiết:
- Loại tổn thương: viêm xung huyết, phù nề, viêm dạng nốt, trợt loét, polyp hoặc trào ngược thực quản.
- H. pylori (+): nếu có, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ diệt khuẩn.
- Hình ảnh đi kèm: niêm mạc đỏ, có vết loét trắng – vàng, khối polyp lồi.
- Ý nghĩa: Dương tính không đồng nghĩa nguy hiểm nhưng cho thấy cần điều trị đúng theo phác đồ, theo dõi tái khám và đôi khi cần sinh thiết để đánh giá chính xác.
Người bệnh nên ghi chú vị trí và kích thước tổn thương trên phiếu để theo dõi sự thay đổi sau điều trị.
4. Trường hợp đặc biệt khác
Có những kết quả không nằm trong ba nhóm trên, cần chú ý hơn:
- Dị sản ruột, loạn sản: tổn thương tiền ung thư, cần theo dõi định kỳ.
- Khối u nghi ngờ ác tính: thường kèm ghi chú “sinh thiết gửi GPB”, cần làm xét nghiệm mô bệnh học.
- Polyp tăng sản hoặc polyp tuyến: bác sĩ có thể đề xuất cắt bỏ.
- Viêm teo niêm mạc, viêm mạn tính hoạt động: thường liên quan H. pylori kéo dài.
- Hình ảnh không rõ: do thức ăn, dịch vị hay chảy máu, cần nội soi lại.
Với những trường hợp này, bạn nên đối chiếu kỹ phần kết luận và khuyến nghị bác sĩ, để biết thời gian tái khám và các bước xử lý tiếp theo.
IV. Khi nào cần trao đổi thêm với bác sĩ?
Việc trao đổi trực tiếp với bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo bạn hiểu kết quả và biết cách xử lý đúng. Một số trường hợp cần trao đổi ngay gồm:
- Kết quả dương tính hoặc nghi ngờ: Bao gồm viêm nặng, loét sâu, polyp, khối u hoặc H. pylori (+). Hỏi bác sĩ về phác đồ điều trị, thuốc cần dùng và thời gian theo dõi.
- Triệu chứng vẫn tồn tại hoặc nặng hơn sau nội soi: Như đau bụng kéo dài, ợ nóng, buồn nôn, nôn ra máu hoặc phân bất thường. Đây có thể là dấu hiệu bệnh tiến triển hoặc tổn thương chưa được phát hiện.
- Kết quả chưa rõ ràng hoặc mâu thuẫn với triệu chứng: Ví dụ hình ảnh mờ, tổn thương khó nhận biết, bác sĩ ghi “nội soi lại” hoặc “sinh thiết bổ sung”.
- Cần hướng dẫn điều trị và chăm sóc: Khi phiếu có tổn thương, hãy hỏi bác sĩ về liều thuốc, chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt, và cách theo dõi hiệu quả điều trị.
- Tái khám và phòng ngừa: Nếu bạn có tiền sử loét dạ dày, H. pylori, polyp hoặc các bệnh lý mạn tính, hỏi bác sĩ về lịch tái khám định kỳ và các biện pháp phòng ngừa, chế độ ăn hợp lý để giảm nguy cơ tái phát.
Nếu bất kỳ thông tin nào trên phiếu khiến bạn thắc mắc hoặc không hiểu, hãy trao đổi ngay với bác sĩ. Việc này giúp tránh bỏ sót tổn thương, đảm bảo điều trị đúng hướng.
V. Câu hỏi thường gặp
1. Kết quả nội soi dạ dày có phát hiện chính xác ung thư không?
Nội soi dạ dày là phương pháp trực quan tốt nhất để quan sát niêm mạc dạ dày, phát hiện các tổn thương như polyp, loét hoặc khối u. Tuy nhiên:
- Nội soi chỉ cho thấy hình ảnh bất thường, không thể khẳng định chắc chắn là ung thư hay lành tính.
- Để xác định bản chất của tổn thương, bác sĩ cần lấy mẫu sinh thiết (một phần mô của tổn thương) và gửi đi xét nghiệm mô bệnh học.
- Kết hợp nội soi và sinh thiết giúp chẩn đoán ung thư chính xác lên tới gần 100%, đặc biệt khi phát hiện sớm.
Người bệnh nên nhớ khối u nghi ngờ luôn cần sinh thiết để đánh giá chính xác mức độ nghiêm trọng.
2. Kết quả nội soi dạ dày có thể chẩn đoán được những bệnh gì?
Nội soi dạ dày giúp phát hiện tổn thương ở thực quản, dạ dày và tá tràng. Một số bệnh lý thường gặp gồm:
- Viêm dạ dày: Niêm mạc đỏ, phù nề hoặc có vết loét nhẹ. Nguyên nhân phổ biến: vi khuẩn H. pylori, thuốc kháng viêm, căng thẳng kéo dài.
- Loét dạ dày – tá tràng: Vết loét có bờ rõ, đáy trắng hoặc đỏ, kích thước đa dạng, thường do viêm kéo dài hoặc H. pylori.
- Trào ngược dạ dày – thực quản: Acid từ dạ dày trào lên gây xước, loét hoặc phù nề niêm mạc thực quản.
- Polyp dạ dày: Khối u nhỏ trên niêm mạc, có thể lành tính hoặc ác tính; cần sinh thiết để xác định.
- Ung thư dạ dày: Khối u sần sùi, niêm mạc không đồng đều, loét sâu; cần điều trị kịp thời.
- Xuất huyết dạ dày: Mạch máu vỡ gây chảy máu trên niêm mạc, thường liên quan loét hoặc bệnh lý nặng khác.
Việc phát hiện các tổn thương này qua nội soi giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác và đưa ra phương án điều trị phù hợp.
3. Sau nội soi dạ dày bao lâu thì có kết quả?
Thời gian nhận kết quả phụ thuộc vào loại nội soi và phương thức đánh giá:
- Nội soi thường: kết quả hình ảnh và kết luận sơ bộ của bác sĩ thường có ngay sau khi kết thúc thủ thuật (10-30 phút).
- Nội soi có gây mê: bác sĩ thường trao kết quả sau khi bạn tỉnh lại và theo dõi, khoảng 30-60 phút.
- Nếu có hình ảnh cần phân tích thêm hoặc cần gửi chuyên khoa: thời gian có thể lâu hơn 1-2 ngày.
Bạn nên yêu cầu bác sĩ giải thích kết quả ngay trên phiếu để hiểu rõ tình trạng dạ dày.
4. Sinh thiết dạ dày bao lâu có kết quả?
Khi sinh thiết được thực hiện trong quá trình nội soi, mẫu mô sẽ được gửi đi giải phẫu bệnh (GPB). Thời gian có kết quả thường như sau:
- Sinh thiết thông thường: khoảng 3-5 ngày làm việc.
- Trường hợp cần xét nghiệm đặc biệt hoặc kiểm tra tế bào ung thư: có thể kéo dài 7-10 ngày.
- Kết quả sinh thiết sẽ cho biết: bản chất tổn thương (lành tính hay ác tính), mức độ viêm, dị sản hay loạn sản, từ đó bác sĩ mới quyết định phác đồ điều trị.
Người bệnh nên lưu lại ngày hẹn trả kết quả và tái khám theo hướng dẫn bác sĩ, tránh bỏ sót tổn thương tiềm ẩn.
Hiểu rõ kết quả nội soi dạ dày giúp người bệnh chủ động hơn trong việc theo dõi và phối hợp điều trị bệnh. Nếu gặp các thuật ngữ phức tạp hoặc tổn thương, người bệnh nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa để hiểu rõ tình trạng bệnh lý của mình.
Dược sĩ Nguyễn Thị Thu – Tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc – Cao đẳng dược TW Hải Dương với 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trình dược, đã thực tập, công tác tại nhiều nhà thuốc khác nhau.














