U đại tràng là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Theo thống kê, tỷ lệ mắc các bệnh lý về đại tràng ngày càng có xu hướng gia tăng, trong đó u đại tràng là một trong những vấn đề đáng quan tâm. Việc phát hiện sớm và hiểu rõ về loại khối u này có vai trò then chốt trong việc điều trị thành công. Vậy u đại tràng là gì và làm thế nào để phát hiện sớm và điều trị bệnh được hiệu quả? Hãy cùng Yumangel phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây.

Mục lục

1. U đại tràng là gì?

U đại tràng là các khối mô tăng sinh (tăng trưởng bất thường của tế bào) xuất hiện trên lớp niêm mạc lót bên trong của đại tràng. Đại tràng là một phần quan trọng của ruột già, thuộc hệ tiêu hóa của con người, có chức năng chính là hấp thu nước và vận chuyển chất thải đến trực tràng để đào thải ra ngoài.

Thuật ngữ “u đại tràng” thường được sử dụng để chỉ chung cả khối u lành tính và khối u ác tính.

  • U đại tràng lành tính: Thường là các polyp đại tràng. Chúng phát triển chậm, thường không lây lan (không di căn) sang các bộ phận khác của cơ thể và ít nguy hiểm nếu được phát hiện và xử lý kịp thời.
  • U đại tràng ác tính: Đây chính là bệnh ung thư đại tràng. Khối u ác tính phát triển nhanh, có khả năng xâm lấn sâu vào thành ruột (có tính xâm lấn) và di căn sang các cơ quan khác (có khả năng di căn), gây nguy hiểm đến tính mạng.

Điều quan trọng cần hiểu là phần lớn các khối u đại tràng ban đầu có bản chất là lành tính, đặc biệt là các polyp tuyến. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và loại bỏ, một số loại polyp này có thể biến đổi và phát triển thành ung thư đại tràng theo thời gian (thường mất nhiều năm). Do đó, việc hiểu rõ u đại tràng là gì, ý thức về các yếu tố nguy cơ và tầm quan trọng của việc sàng lọc sớm là vô cùng cần thiết để phòng ngừa ung thư đại tràng hiệu quả.

U đại tràng là các khối mô tăng sinh (tăng trưởng bất thường của tế bào)

U đại tràng là các khối mô tăng sinh (tăng trưởng bất thường của tế bào)

Thực tế tại Việt Nam cho thấy, các bệnh lý liên quan đến đại tràng, đặc biệt là u đại tràng và ung thư đại trực tràng đang ngày càng trở nên phổ biến. Theo thống kê của GLOBOCAN năm gần đây, ung thư đại trực tràng hiện nằm trong nhóm 5 loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam, với hàng chục nghìn ca mắc mới mỗi năm và tỷ lệ tử vong đáng báo động.

2. Phân biệt u đại tràng lành tính và u đại tràng ác tính

Không phải tất cả các khối u trong đại tràng đều nguy hiểm. Việc phân biệt giữa u lành tính và u ác tính có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá mức độ nguy cơ, định hướng điều trị và theo dõi lâu dài. Dưới đây là đặc điểm cụ thể của từng loại u đại tràng, bắt đầu với nhóm u lành tính.

2.1. U đại tràng lành tính

Đây là những khối u không phải ung thư, không có khả năng di căn và thường không đe dọa tính mạng. Chúng thường phát triển chậm và có nhiều dạng khác nhau dựa trên hình dạng và loại tế bào.

Các dạng u đại tràng lành tính phổ biến bao gồm:

  • Polyp đại tràng: Là dạng phổ biến nhất của u đại tràng lành tính. Polyp là khối mô nhô ra từ niêm mạc đại tràng. Dựa trên mô bệnh học, polyp được chia thành nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là:
    • Polyp tuyến (Adenomatous polyps): Chiếm phần lớn các polyp và có nguy cơ tiềm ẩn phát triển thành ung thư đại tràng, đặc biệt khi có kích thước lớn (>1cm) hoặc hình dạng không cuống.
    • Polyp tăng sản (Hyperplastic polyps): Thường nhỏ, ít nguy hiểm và ít có khả năng phát triển thành ung thư.
    • U dạng viêm (Inflammatory polyps): Liên quan đến các bệnh viêm ruột mãn tính như viêm loét đại tràng hay bệnh Crohn.
    • U xơ (Fibromas): Khối u hiếm gặp, hình thành từ mô liên kết.
  • U mỡ (Lipomas): Khối u phát triển từ mô mỡ, thường ở lớp dưới niêm mạc. Dù là u lành tính, u mỡ có kích thước lớn có thể gây triệu chứng.
  • U cơ (Leiomyomas): Phát triển từ lớp cơ thành đại tràng, cũng khá hiếm và có thể gây biến chứng nếu có kích thước lớn.
  • U mạch máu (Hemangiomas): Khối u do sự tăng sinh mạch máu bất thường, biểu hiện chính thường là chảy máu.

Dù là lành tính, các khối u đại tràng vẫn cần được theo dõi và xử lý, đặc biệt là các polyp tuyến, do nguy cơ chuyển dạng ác tính theo thời gian.

U đại tràng lành tính

U đại tràng lành tính

2.2. U đại tràng ác tính

U đại tràng ác tính chính là ung thư đại tràng. Đây là tình trạng các tế bào trong đại tràng phát triển không kiểm soát và có khả năng di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.

  • Bản chất: Tế bào ác tính có tính xâm lấn cao, có thể phá hủy các mô xung quanh và lan rộng qua hệ thống bạch huyết hoặc mạch máu đến các cơ quan xa như gan, phổi, xương…
  • Mô bệnh học: Phần lớn ung thư đại tràng có mô bệnh học là ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma), phát triển từ các tế bào lót tuyến trong niêm mạc đại tràng, thường là từ polyp tuyến đã tồn tại trước đó.
  • Sự phát triển: Khối u ác tính có xu hướng phát triển nhanh về kích thước và tính xâm lấn nếu không được điều trị kịp thời.

Phân biệt rõ ràng giữa u đại tràng lành tính và u đại tràng ác tính (ung thư đại tràng) là cực kỳ quan trọng để xác định phương pháp điều trị và tiên lượng bệnh. Việc chẩn đoán chính xác bản chất khối u thường cần đến xét nghiệm sinh thiết.

U đại tràng ác tính

U đại tràng ác tính

3. Nguyên nhân dẫn đến u đại tràng

Hiểu được nguyên nhân gây nên u đại tràng là cách tốt nhất để bạn có thể can thiệp sớm cũng như chủ động phòng ngừa căn bệnh này. Trên thực tế, u đại tràng có rất nhiều nguyên nhân. Và dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến, dễ gặp nhất:

3.1. Di truyền trong gia đình

Nếu người thân từng mắc polyp hay ung thư đại trực tràng, bạn có thể mang gen bất thường gây rối loạn tăng trưởng tế bào ruột. Dù bạn khỏe mạnh, nhưng nếu thuộc nhóm này, việc tầm soát sớm từ sau tuổi 30 là điều nên làm.

3.2. Chế độ ăn thiếu lành mạnh

Bạn có hay ăn thịt đỏ, xúc xích, đồ chiên rán và ít ăn rau không? Nếu có, thành ruột của bạn có thể đang bị “tấn công âm thầm” bởi các chất gây hại tích tụ mỗi ngày. Lâu dần, đây chính là điều kiện thuận lợi cho u đại tràng hình thành.

3.3. Ít vận động – dễ béo bụng

Nếu bạn làm việc bàn giấy, ít vận động hoặc đang thừa cân, bạn đang đối mặt với nguy cơ cao hơn. Lượng mỡ dư thừa có thể gây viêm ngầm trong cơ thể, khiến tế bào ruột phát triển bất thường mà bạn không hề hay biết.

3.4. Hút thuốc, uống rượu thường xuyên

Nếu bạn hoặc người thân có thói quen hút thuốc, uống bia rượu đều đặn, hãy cảnh giác. Những chất này làm hỏng niêm mạc ruột, gây viêm kéo dài – môi trường lý tưởng để hình thành u.

Hút thuốc, uống rượu làm hỏng niêm mạc ruột, gây viêm kéo dài – môi trường lý tưởng để hình thành u

Hút thuốc, uống rượu làm hỏng niêm mạc ruột, gây viêm kéo dài – môi trường lý tưởng để hình thành u

3.5. Mắc bệnh viêm ruột mạn tính

Bạn đã từng bị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn hay các vấn đề ruột mạn tính? Những tổn thương tái đi tái lại khiến niêm mạc ruột yếu dần, dễ sinh u nếu không điều trị và theo dõi nghiêm túc.

3.6. Từng bị polyp đại tràng

Bạn đã từng cắt polyp? Đừng chủ quan. Dù phần lớn polyp là lành tính, nhưng chúng vẫn có thể phát triển lại hoặc chuyển biến xấu nếu không theo dõi thường xuyên bằng nội soi.

Phần lớn nguyên nhân gây u đại tràng xuất phát từ lối sống và ăn uống hàng ngày. Đặc biệt, nhiều yếu tố có thể phòng tránh được nếu bạn chủ động thay đổi sớm.

4. Dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo u đại tràng

U đại tràng là bệnh lý phát triển âm thầm, ban đầu có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, theo thời gian, khối u lớn dần sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hệ tiêu hóa, từ đó tạo ra nhiều biểu hiện bất thường. Dưới đây là một số triệu chứng điển hình:

4.1. Rối loạn tiêu hóa kéo dài bất thường

  • Đầy bụng, chướng hơi sau ăn
  • Tiêu chảy xen kẽ táo bón, không rõ lý do
  • Cảm giác buồn đi ngoài nhưng đi không hết
  • Đau bụng âm ỉ kéo dài, đặc biệt là vùng bụng dưới hoặc bên trái

Những biểu hiện này dễ nhầm với rối loạn tiêu hóa thông thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài trên 2 tuần dù đã ăn uống điều độ, dùng men tiêu hóa hay thay đổi chế độ ăn mà không cải thiện, đó có thể là dấu hiệu cho thấy ruột đang gặp vấn đề nghiêm trọng hơn như khối u cản trở nhu động ruột.

Đầy bụng, chướng hơi sau ăn

Đầy bụng, chướng hơi sau ăn

4.2. Đi ngoài ra máu 

  • Dính trên phân (màu đỏ tươi)
  • Trộn lẫn trong phân (màu sẫm hơn, đỏ bầm)
  • Hoặc thành vệt máu dính ở giấy vệ sinh

Nhiều người cho rằng đi ngoài ra máu là do trĩ, nhưng thực tế u đại tràng cũng gây chảy máu khi khối u làm tổn thương lớp niêm mạc ruột. Nếu tình trạng này diễn ra liên tục, máu kèm phân hoặc máu lẫn nhầy thì bạn nên đi khám ngay.

4.3. Thay đổi hình dạng phân

Hình dáng phân bất thường trong thời gian dài cũng là biểu hiện ban đầu cảnh báo việc đại tràng hoặc sức khỏe đường tiêu hóa của bạn có vấn đề:

  • Phân nhỏ hơn bình thường
  • Dẹt, dài như bút chì
  • Phân đứt đoạn, không thành khuôn

4.4. Giảm cân bất thường, không rõ nguyên nhân

Một số người bị u đại tràng có thể sụt cân nhanh chóng mà không hề ăn kiêng hay thay đổi sinh hoạt. Nguyên nhân có thể là do:

  • Cơ thể giảm hấp thu dưỡng chất
  • Tình trạng viêm kéo dài làm tiêu hao năng lượng
  • Khối u làm mất cảm giác ngon miệng, ăn không tiêu

Nếu bạn giảm từ 3–5 kg trong 1–2 tháng mà không rõ lý do, đừng chủ quan cho rằng đó là “giảm cân tự nhiên”. Đây là dấu hiệu kêu cứu của cơ thể, trong đó u đại tràng là một trong những nguyên nhân phổ biến.

4.5. Cơ thể mệt mỏi, thiếu máu

U đại tràng có thể gây chảy máu vi thể (mất máu ngầm, không nhìn thấy rõ bằng mắt thường). Khi tình trạng mất máu kéo dài, cơ thể sẽ: 

  • Mệt mỏi kéo dài, dù ngủ đủ giấc.
  • Da xanh xao, nhợt nhạt.
  • Chóng mặt, hoa mắt khi thay đổi tư thế.

Đã có nhiều trường hợp bệnh nhân sau khi khám thiếu máu mới phát hiện mình bị u đại tràng. Nếu bạn thấy mình hay mệt, da tái, ăn uống không ngon miệng thì nên làm xét nghiệm máu và nội soi đại tràng để kiểm tra nguyên nhân.

4.6. Bụng to bất thường, sờ có khối u (trường hợp nặng)

U đại tràng ở giai đoạn muộn, khối u phát triển to lên, người bệnh sẽ thấy bụng phình to, căng cứng, nặng bụng . Kèm theo đó là các triệu chứng như:

  • Buồn nôn, ói
  • Chán ăn kéo dài
  • Đại tiện khó hoặc tắc hoàn toàn

Khi xuất hiện những triệu chứng này, thường khối u là khối u ác tính đã phát triển lớn, có nguy cơ xâm lấn hoặc gây tắc ruột. Việc điều trị lúc này sẽ phức tạp và tốn kém hơn rất nhiều.

5. Biến chứng nguy hiểm của u đại tràng

Một trong những thách thức lớn nhất với u đại tràng là chúng thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào ở giai đoạn đầu, đặc biệt là khi kích thước còn nhỏ hoặc bản chất là lành tính. Khi các triệu chứng xuất hiện, chúng thường phụ thuộc vào vị tríkích thước và bản chất (lành tính hay ác tính) của khối u.

5.1. Biến chứng ung thư

Ban đầu, nhiều u đại tràng chỉ là u lành tính (như polyp). Nhưng nếu không theo dõi và xử lý kịp thời, những khối u này có thể dần biến đổi thành u ác tính trở thành ung thư đại tràng.

Ung thư đại tràng thường phát triển chậm và không có dấu hiệu rõ ràng trong giai đoạn đầu. Khi có triệu chứng thì bệnh đã ở giai đoạn muộn, việc điều trị lúc này trở nên khó khăn, chi phí cao và ít hiệu quả hơn. Tệ hơn, ung thư có thể lan sang các cơ quan khác như gan, phổi, xương…

5.2. Tắc ruột

Khối u nếu phát triển lớn sẽ làm hẹp hoặc tắc đường ruột, khiến thức ăn, khí và chất thải không thể lưu thông được. Người bệnh có thể bị đau bụng, đầy chướng, buồn nôn, gặp khó khăn khi đi đại tiện.

Không chỉ vậy, u lớn còn có thể gây tắc ruột, cần cấp cứu. Nếu không xử lý sớm, có thể dẫn đến hoại tử ruột, vỡ ruột, nhiễm trùng ổ bụng và rất dễ tử vong.

5.3. Xuất huyết tiêu hóa

U đại tràng có thể gây tổn thương thành ruột và chảy máu. Lúc đầu, máu có thể ít, chỉ phát hiện qua xét nghiệm. Nhưng về sau, máu có thể ra nhiều hơn, người bệnh sẽ thấy đi ngoài ra máu hoặc phân đen. Mất máu kéo dài còn khiến cơ thể mệt mỏi, hoa mắt, da xanh, chóng mặt. Nếu để lâu, người bệnh có thể bị thiếu máu nặng, ảnh hưởng đến tim mạch và sức khỏe tổng thể.

U đại tràng có thể gây tổn thương thành ruột và chảy máu

U đại tràng có thể gây tổn thương thành ruột và chảy máu

5.4. Viêm hoặc thủng đại tràng

Khi khối u gây viêm loét nghiêm trọng, đại tràng có thể bị thủng. Khi đó, chất thải trong ruột sẽ tràn ra ổ bụng, gây viêm phúc mạc, dễ dẫn đến nhiễm trùng máu và tử vong nếu không được phẫu thuật cấp cứu.

5.5. Suy kiệt và thiếu dinh dưỡng

U đại tràng ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Người bệnh thường bị chán ăn, tiêu chảy, đầy bụng kéo dài. Điều này khiến cơ thể dần suy nhược, sụt cân, mệt mỏi và giảm sức đề kháng. Nếu để lâu, cơ thể dễ mắc thêm các bệnh khác do hệ miễn dịch yếu, đồng thời mất nhiều thời gian để hồi phục sau điều trị.

5.6. Di căn sang các cơ quan khác

Trong trường hợp u đã trở thành ung thư, các tế bào ác tính có thể lan ra ngoài đại tràng. Chúng thường di căn đến gan, phổi, xương hoặc não. Khi ung thư đã di căn, khả năng điều trị triệt để gần như không còn. Người bệnh phải đối mặt với các đợt hóa trị, xạ trị kéo dài, đau đớn, mệt mỏi và tốn kém về kinh tế.

6. Chẩn đoán và phân loại giai đoạn u đại tràng như thế nào?

Việc chẩn đoán chính xác u đại tràng và xác định bản chất (lành tính hay ác tính), kích thướcvị trí và mức độ lan rộng (giai đoạn) là nền tảng cho việc điều trị hiệu quả.

6.1. Sàng lọc (Screening)

Đối với người không có triệu chứng, sàng lọc nhằm mục đích phát hiện sớm polyp đại tràng (tiền ung thư) hoặc ung thư đại tràng ở giai đoạn rất sớm.

  • Nội soi đại tràng: Đây là phương pháp sàng lọc hiệu quả nhất. Bác sĩ sử dụng một ống mềm có gắn camera để kiểm tra toàn bộ niêm mạc đại tràng. Phương pháp này cho phép nhìn rõ hình dạngkích thướcvị trí của khối u và có thể cắt bỏ polyp ngay lập tức.

  • Các xét nghiệm khác: Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân (FIT, gFOBT), xét nghiệm DNA trong phân, nội soi sigma linh hoạt, chụp CT đại tràng (nội soi ảo).

Các chuyên gia y tế thường khuyến cáo bắt đầu sàng lọc u đại tràng từ tuổi 45, hoặc sớm hơn nếu có các yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình.

6.2. Chẩn đoán (Diagnosis)

Khi có triệu chứng hoặc kết quả sàng lọc bất thường, các xét nghiệm chẩn đoán được thực hiện:

  • Hỏi bệnh và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh tật và các yếu tố nguy cơ.
  • Nội soi đại tràng: Nếu chưa thực hiện sàng lọc, nội soi là bước chẩn đoán quan trọng để nhìn trực tiếp khối u và thực hiện sinh thiết.
  • Sinh thiết: Đây là xét nghiệm bắt buộc để xác định bản chất của khối u (lành tính hay ác tính) bằng cách lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u để xét nghiệm mô bệnh học dưới kính hiển vi. Đây là bước then chốt để đưa ra chẩn đoán xác định.
  • Xét nghiệm máu: Công thức máu toàn phần (để kiểm tra thiếu máu do chảy máu), xét nghiệm dấu ấn ung thư như CEA (thường dùng để theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát ở ung thư đại tràng).
  • Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp như chụp CT, MRI, PET scan giúp đánh giá kích thướcvị trí, mức độ xâm lấn và khả năng di căn của khối u, đặc biệt quan trọng cho việc phân loại giai đoạn ung thư.

6.3. Phân loại giai đoạn ung thư đại tràng

Nếu khối u có bản chất ác tính (ung thư), bác sĩ sẽ phân loại giai đoạn bệnh dựa trên hệ thống TNM (T – Tumorkích thước và mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát; N – Node: sự lan rộng đến các hạch bạch huyết lân cận; M – Metastasis: có hay không có khả năng di căn xa).

Các giai đoạn chính của ung thư đại tràng bao gồm:

  • Giai đoạn 0: Ung thư chỉ ở lớp niêm mạc trong cùng (carcinoma in situ).
  • Giai đoạn I: Ung thư đã xâm lấn vào thành đại tràng nhưng chưa lan ra ngoài hoặc đến hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn II: Ung thư xâm lấn sâu hơn vào thành đại tràng nhưng chưa đến hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn III: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận.
  • Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn đến các cơ quan xa (gan, phổi, xương, …).

Phân loại giai đoạn chính xác giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất và dự đoán tiên lượng.

7. Phương pháp điều trị u đại tràng

Việc điều trị u đại tràng không chỉ đơn thuần là loại bỏ khối u, mà còn phải đảm bảo giảm thiểu nguy cơ biến chứng, ngăn ngừa tái phát và bảo vệ chức năng tiêu hóa lâu dài. Cách điều trị sẽ thay đổi tùy theo loại u (lành tính hay ác tính), kích thước, vị trí khối u, mức độ tiến triển và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Dưới đây là những phương pháp điều trị phổ biến, kèm theo phân tích giúp người đọc hiểu rõ hơn:

7.1. Nội soi cắt bỏ

Với những khối u lành như polyp hay u nhỏ dưới 2cm, việc nội soi đại tràng kết hợp cắt bỏ là lựa chọn đầu tay. Đây là một thủ thuật ít xâm lấn, người bệnh không cần mổ hở, ít đau và thường hồi phục trong vài ngày.

Polyp là dạng u có khả năng chuyển thành ung thư nếu để lâu. Nội soi không chỉ giúp phát hiện sớm mà còn có thể “giải quyết tận gốc” nếu khối u nhỏ và chưa có dấu hiệu nghi ngờ ác tính. Mẫu u sau khi cắt sẽ được gửi sinh thiết, đây là bước rất quan trọng để xác định chính xác bản chất của khối u.

7.2. Phẫu thuật 

Với các khối u có kích thước lớn, nằm sâu, hoặc nghi ngờ ác tính, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết để loại bỏ hoàn toàn khối u và ngăn ngừa biến chứng. Có hai dạng mổ phổ biến:

  • Mổ nội soi: ít xâm lấn, phục hồi nhanh, dùng cho khối u vừa phải.
  • Mổ hở: áp dụng cho u lớn, dính, hoặc ung thư có nguy cơ lan rộng.

Nhiều người có tâm lý e ngại phẫu thuật, nhưng thực tế, với các u có khả năng phát triển thành ung thư, trì hoãn mổ đồng nghĩa với tăng rủi ro. Ngoài ra, phẫu thuật cũng giúp kiểm tra các hạch lân cận để xác định xem tế bào bất thường đã lan sang vùng khác chưa – đây là bước quan trọng trong chẩn đoán ung thư giai đoạn sớm.

7.3. Hóa trị – xạ trị

Trong trường hợp u đại tràng đã chuyển sang ác tính (ung thư), hóa trị và/hoặc xạ trị là phương pháp không thể thiếu, đặc biệt nếu ung thư đã lan rộng hoặc không thể phẫu thuật triệt để.

  • Hóa trị: dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, thường thực hiện sau mổ hoặc khi không mổ được.
  • Xạ trị: dùng tia năng lượng cao để thu nhỏ khối u hoặc tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.

Nhiều bệnh nhân lo lắng hóa trị gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, đây là phương pháp cần thiết để kiểm soát ung thư và kéo dài sự sống. Bác sĩ sẽ cân nhắc liều lượng và thể trạng bệnh nhân để chọn phác đồ phù hợp, giảm thiểu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

Hóa trị và/hoặc xạ trị là phương pháp không thể thiếu

Hóa trị và/hoặc xạ trị là phương pháp không thể thiếu

7.4. Theo dõi định kỳ

Không phải khối u nào cũng cần can thiệp ngay. Một số u lành tính nhỏ, không gây biến chứng, sẽ được bác sĩ chỉ định theo dõi định kỳ bằng nội soi để đánh giá sự thay đổi theo thời gian.

Người bệnh thường chủ quan với u lành, nhưng điều quan trọng là phải theo dõi nghiêm túc. Có những trường hợp polyp hay u mỡ phát triển nhanh hoặc biến đổi tính chất theo thời gian. Việc nội soi định kỳ là cách duy nhất để kiểm soát nguy cơ đó.

8. Tiên lượng và khả năng chữa khỏi u đại tràng

Tiên lượng (dự báo về khả năng hồi phục và kết quả bệnh) đối với u đại tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng quan trọng nhất là bản chất của khối u và giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán và điều trị.

  • U đại tràng lành tính: Sau khi được loại bỏ hoàn toàn, tiên lượng thường rất tốt và người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, cần theo dõi định kỳ để phát hiện u mới hoặc tái phát.

  • U đại tràng ác tính (Ung thư đại tràng): Tiên lượng càng tốt nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn càng sớm.

    • Ở giai đoạn sớm (0, I), tỷ lệ sống sót sau 5 năm rất cao, có thể trên 90% (1).
    • Ở giai đoạn khu trú (II, III), khi u đã xâm lấn sâu hơn hoặc lan đến hạch bạch huyết lân cận, tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm xuống còn khoảng 70-80%.
    • Ở giai đoạn di căn xa (IV), tiên lượng kém hơn đáng kể, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn khoảng 10-20%.

Các yếu tố khác ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm vị trí khối u, mô bệnh học (loại tế bào ung thư), mức độ đáp ứng với điều trị, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dù tiên lượng ở giai đoạn muộn còn hạn chế, các tiến bộ y học hiện nay vẫn có thể giúp kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng sống.

9. Làm thế nào để phòng ngừa u đại tràng?

Phòng ngừa là cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc u đại tràng, đặc biệt là nguy cơ phát triển thành ung thư.

  • Sàng lọc định kỳ: Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất. Nội soi đại tràng định kỳ giúp phát hiện và loại bỏ polyp đại tràng (tiền ung thư) trước khi chúng kịp thời biến đổi mô bệnh học thành u đại tràng ác tính. Tuân thủ lịch sàng lọc theo khuyến cáo của bác sĩ, đặc biệt nếu bạn trên 45 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ.
  • Thay đổi lối sống lành mạnh:
    • Duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân béo phì.
    • Tăng cường hoạt động thể chất đều đặn.
    • Xây dựng chế độ ăn khoa học: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt (giàu chất xơ). Hạn chế thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.
    • Hạn chế hoặc bỏ hút thuốc lá.
    • Uống rượu bia có chừng mực.
  • Theo dõi tiền sử gia đình: Thông báo cho bác sĩ về tiền sử mắc u đại tràngpolyp đại tràng tiến triển hoặc ung thư đại trực tràng trong gia đình để được tư vấn về lịch sàng lọc sớm và các xét nghiệm di truyền nếu cần (liên quan đến tính di truyền).
  • Sử dụng thuốc (đối với nhóm nguy cơ cao): Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định sử dụng Aspirin liều thấp hoặc các loại thuốc khác để giảm nguy cơ hình thành polyp hoặc ung thư, nhưng việc này cần được thực hiện dưới sự giám sát y tế chặt chẽ do có thể tiềm ẩn tác dụng phụ.

10. Khi nào cần gặp bác sĩ và những câu hỏi thường gặp về u đại tràng

Chủ động tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng khi bạn nghi ngờ về sức khỏe đại tràng của mình.

10.1. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên hẹn gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hơn vài tuần, đặc biệt là:

  • Thay đổi thói quen đại tiện không rõ nguyên nhân.
  • Có máu trong phân hoặc chảy máu trực tràng.
  • Đau bụng hoặc khó chịu ở bụng kéo dài.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Cảm thấy mệt mỏi, da xanh xao (dấu hiệu thiếu máu).

Đừng chủ quan cho rằng đây chỉ là các vấn đề tiêu hóa thông thường. Việc kiểm tra sớm có thể giúp phát hiện u đại tràng ở giai đoạn có thể điều trị hiệu quả.

Bạn nên hẹn gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hơn vài tuần

Bạn nên hẹn gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hơn vài tuần

10.2. Một số câu hỏi thường gặp

1. U đại tràng có phải ung thư không?

Không phải tất cả u đại tràng đều là ung thư. U đại tràng có hai bản chất chính: lành tính và ác tính. Chỉ u đại tràng có bản chất ác tính mới là ung thư đại tràng. Tuy nhiên, một số u đại tràng lành tính, đặc biệt là polyp tuyến, có nguy cơ phát triển thành ung thư nếu không được loại bỏ. Việc sinh thiết khối u là cách duy nhất để xác định chính xác bản chất.

2. Mổ u đại tràng sống được bao lâu?

Thời gian sống sau khi mổ u đại tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tính chất của khối u (lành tính hay ác tính)
  • Giai đoạn phát hiện bệnh
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể
  • Phương pháp điều trị sau phẫu thuật (nếu là u ác tính)

Với u lành tính, sau mổ bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn và sống khỏe mạnh bình thường. Với u ác tính (ung thư), nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến 70–90%. Tuy nhiên, nếu bệnh ở giai đoạn muộn, tỷ lệ này giảm đáng kể. 

2. U đại tràng có phải ung thư không?

Không phải tất cả u đại tràng đều là ung thư. Có 2 dạng phổ biến:

  • U lành tính: như polyp, u tuyến lành… thường không nguy hiểm nếu được theo dõi và cắt bỏ sớm.
  • U ác tính: là dạng ung thư đại tràng – nguy hiểm, cần điều trị tích cực.

Tuy nhiên, một số u lành tính có nguy cơ tiến triển thành ung thư nếu không phát hiện và xử lý kịp thời. Do đó, khi phát hiện có u trong đại tràng, bác sĩ thường khuyến nghị sinh thiết hoặc nội soi cắt bỏ để xác định bản chất khối u và có hướng điều trị phù hợp.

Tóm lại, u đại tràng là một bệnh lý phức tạp với nhiều nguyên nhân, triệu chứng đa dạng và các phương pháp điều trị khác nhau. Việc trang bị kiến thức về bệnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất để mỗi người có thể chủ động bảo vệ sức khỏe của mình. 

*Bài viết này chỉ cung cấp thông tin tham khảo chung và không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Luôn tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có trình độ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến tình trạng sức khỏe của mình.

Xem thêm:

Hà Thị Kim Liên - Tốt nghiệp Học viện Báo chí và Tuyên truyền niên khóa 2010-2014. Cô có 8 năm kinh nghiệm trong vị trí biên tập viên, content, Copywriter tại các lĩnh vực liên quan tới làm đẹp, sức khỏe…

0/5 (0 lượt bình chọn)